Philosophy nghĩa là gì

Philosophy trong tiếng Anh có nghĩa là triết học. Đây vừa là một môn học, vừa là thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, ngành nghề khác nhau, cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn nhé.

Philosophy là một danh từ trong tiếng Anh có cách phát âm /fɪˈlɒs.ə.fi/, được hiểu với những nghĩa như sau:

1. Triết học triết lí

Nghĩa đầu tiên của từ Philosophy trong tiếng Anh có thể hiểu là “the use of reason in understanding such things as the nature of the real world and existence, the use and limits of knowledge and the principles of moral judgment.” (Việc sử dụng lý trí để hiểu những điều như bản chất của thế giới thực và sự tồn tại của nó, việc sử dụng và giới hạn của kiến thức và những nguyên tắc phán đoán đạo đức)

2. Triết lí sống

Trong từ điển Cambridge, Philosophy được định nghĩa “the way that someone thinks about life and deals with it” (Cách một ai đó nghĩa về cuộc sống và hành xử theo lối suy nghĩ đó)

Ví dụ: No pain, no gain -that’s my philosophy of life. (Không có cố gắng thì không có thành tựu, đó là triết lý trong cuộc sống của tôi).

3. Tính bình thản, sự bình thản

4. Triết lí về một lĩnh vực cụ thể nào đó

The Philosophy of something: a group of theories and ideas related to the understanding of a particular subject. (Một nhóm những giả thuyết và ý tưởng liên quan tới hiểu biết về một lĩnh vực cụ thể)

Ví dụ: 

The Philosophy of education: triết lý về giáo dục

The Philosophy of Religion: Triết lý về tôn giáo

The Philosophy of Science: Triết lý về khoa học

Một số thuật ngữ liên quan đến Philosophy như:

  • Normal Philosophy: Luân lý

  • Natural Philosophy: khoa học tự nhiên

  • Social Philosophy: triết học xã hội

  • Analytical Philosophy: triết học phân tích

  • Dphil (Doctor of Philosophy):tiến sĩ triết học

  • Mphil (Master of Philosophy): thạc sĩ triết học

  • PhD (Doctor of Philosophy): tiến sĩ triết học

  • System of Philosophy: hệ thống triết học

2. Triết học là gì?

2.1. Triết học là gì?

Philosophy (Triết học) là bộ môn nghiên cứu về những vấn đề chung nhất, cơ bản nhất của con người, thế giới quan và vị trí của con người trong thế giới quan đó.

Triết học được phân biệt với khoa học bằng cách thức nó giải quyết vấn đề, thường dựa trên tính duy lý trong việc lập luận.

Một số học thuyết liên quan đến triết học như chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa hiện thực, chủ nghĩa duy danh, duy lý, chủ nghĩa kinh nghiệm, hoài nghi, chủ nghĩa lý tưởng, thực dụng, chủ nghĩa hiện sinh, triết học phân tích.

Một số nền triết học nổi tiếng phương Tây như triết học Hy Lạp-La Mã, triết học thời Trung Cổ, Triết học phương Tây hiện đại, triết học phân tích và triết học lục địa, đạo đức học và triết học chính trị ở phương Tây.

Đối với triết học phương Đông, nổi tiếng nhất là triết học Ba Tư, triết học Ấn Độ, triết học Trung Quốc. 

Triết học hiện nay, đặc biệt là chủ nghĩa Mác-Lênin ảnh hưởng không nhỏ tới cuộc sống của chúng ta. Dù có tính trừu tượng, triết học vẫn được áp dụng phổ biến trong thực tiễn, nhất là trong nguyên tắc xử thế, triết lý chính trị. 

Những chủ đề triết học từ xa xưa nay đã trở thành những ngành được nghiên cứu riêng biệt ví dụ như tâm lý học, xã hội học, ngôn ngữ học, kinh tế học. Một số ngành nghiên cứu hiện đại như khoa học máy tính, khoa học nhận thức, trí tuệ nhân tạo cũng được ảnh hưởng không nhỏ từ những gì mà triết học để lại. 

2.2. Những lĩnh vực nghiên cứu của triết học

Những lĩnh vực nghiên cứu chính trong triết học hiện nay bao gồm siêu hình học, logic học, nhận thức luận, đạo đức học và mỹ học. Trong đó:

  • Siêu hình học: là môn khoa học nghiên cứu về những đặc điểm phổ biến nhất của thực tại như hiện hữu, thời gian, mối quan hệ giữa tinh thần và thể xác, vật thể và các thuộc tính của chúng,...

  • Logic học: Logic học là khoa học nghiên cứu các nguyên tắc lập luận đúng. 

3. Business Philosophy- Triết lý kinh doanh là gì?

Triết lý kinh doanh (Business Philosophy) là một trong những thuật ngữ quen thuộc trong ngành kinh doanh, chỉ những kinh nghiệm quý báu dẫn dắt, chi phối cuộc sống của những người làm việc trong ngành này.

Mỗi doanh nghiệp cần phải có những triết lý kinh doanh nhất định, giống như kim chỉ nam để dẫn dắt mọi quyết định trong kinh doanh. Những triết lý này đồng thời cũng là động lực để các cá nhân trong tổ chức phấn đấu để đạt được mục tiêu chung.

Hình thức biểu hiện của triết lý kinh doanh:

  • Sứ mệnh của doanh nghiệp 

  • Hệ thống mục tiêu cơ bản

  • Hệ thống các giá trị của doanh nghiệp: bao gồm giá trị cốt lõi và các nguyên lí hành động

  • Văn bản triết lý kinh doanh

Như vậy, trên đây là giải thích của Vieclam123.vn về ý nghĩa của Philosophy là gì trong tiếng Anh cũng như giải thích cụ thể về ngành triết học hay triết lý kinh doanh. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Chúc các bạn học tốt!

>> Tham khảo tin:

Triết học là một bộ môn quá quen thuộc đối với những bạn học cao đẳng, đại học. Nó mang đến những lý thuyết, thực tiễn và cách nhận thức của con người về xã hội. Và trong tiếng anh, triết học được gọi là Philosophy. Vậy để hiểu hơn về Philosophy là gì thì bạn hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của Studytienganh nhé!

Philosophy có nghĩa là triết học, triết lý, được hiểu là nghiên cứu về bản chất của thực tế và sự tồn tại, về những gì có thể biết, và hành vi đúng và sai, hoặc một tập hợp các niềm tin cụ thể thuộc loại này.

Philosophy nghĩa là gì

Philosophy có nghĩa là gì?

Triết lý của một môn học là một nhóm các lý thuyết và ý tưởng liên quan đến sự hiểu biết của môn học đó. Ngoài ra, triết học cũng là niềm tin bạn có về cách bạn nên cư xử trong những tình huống cụ thể trong cuộc sống.

Thông thường, triết học rất ít người biết đến hoặc không biết đến. Đây là một môn học xuất hiện trong hệ thống giáo dục của các trường cao đẳng, đại học và có sự liên kết chặt chẽ với các ngành nghề khác như toán học, khoa học,...

2. Cấu trúc và cách dùng từ Philosophy trong câu

Trong tiếng anh, Philosophy đóng vai trò là một danh từ, được dùng để thể hiện việc sử dụng lý trí để hiểu những điều như bản chất của thế giới thực và sự tồn tại, việc sử dụng và giới hạn của kiến ​​thức cũng như các nguyên tắc phán đoán đạo đức.

Trong các tình huống cụ thể, Philosophy được dùng để diễn đạt một nhóm lý thuyết và ý tưởng liên quan đến sự hiểu biết về một chủ đề cụ thể.

the philosophy + of + something

Ví dụ:

  • These are theories about the philosophy of education.
  • Đây là những lý thuyết về triết lý giáo dục

Động từ của “Philosophy” là “Philosophize”.

Philosophy nghĩa là gì

Cấu trúc và cách dùng philosophy trong câu tiếng anh

3. Ví dụ Anh Việt về từ Philosophy

Như vậy, bạn đã hiểu Philosophy là gì rồi đúng không nào? Để hiểu sâu hơn nữa về từ vựng thì bạn đừng bỏ qua một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

  • He received his doctorate in philosophy in political science from a university in Canada.
  • Ông nhận bằng tiến sĩ triết học về khoa học chính trị tại một trường đại học ở Canada.
  •  
  • Philosophy has actually given students new horizons, although very few students want to study it.
  • Triết học thực sự đã mang đến cho sinh viên những chân trời mới, mặc dù rất ít sinh viên muốn học nó.
  •  
  • We always doze and feel bored when we study philosophy.
  • Chúng ta luôn ngủ gật và cảm thấy buồn chán khi học triết học.
  •  
  • These are really in line with their economic philosophy.
  • Những điều này thực sự phù hợp với triết lý kinh tế của họ.
  •  
  • He was passionate about plants and philosophy of science, so he was willing to spend all his time researching them.
  • Ông ấy say mê thực vật và triết học khoa học, vì vậy ông sẵn sàng dành toàn bộ thời gian để nghiên cứu chúng.
  •  
  • Here are some questions about ethical and logical philosophy, you can fully explore and study them.
  • Dưới đây là một số câu hỏi về triết học đạo đức và logic, bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu và nghiên cứu chúng.
  •  
  • Most of his time has been spent studying international arts, politics and philosophy.
  • Phần lớn thời gian của ông dành cho việc nghiên cứu nghệ thuật, chính trị và triết học quốc tế.
  •  
  • This is a matter of extensive research, so I cannot summarize his entire philosophy in one sentence.
  • Đây là một vấn đề nghiên cứu sâu rộng, vì vậy tôi không thể tóm tắt toàn bộ triết lý của ông trong một câu.
  •  
  • Actually, these stories have a lot of philosophy in them and it gives people an objective understanding of the problem.
  • Thực sự thì những câu chuyện này có rất nhiều triết lý và nó mang lại cho mọi người những hiểu biết khách quan về vấn đề.
  •  
  • For me philosophy is so deep and broad, I have no interest in it at all.
  • Đối với tôi triết học quá sâu và rộng, tôi không có hứng thú gì với nó cả.

Philosophy nghĩa là gì

Các ví dụ cụ thể về philosophy

4. Một số cụm từ liên quan 

  • the philosophy of education: Triết lý giáo dục
  • the philosophy of religion: Triết lý tôn giáo
  • the philosophy of science: Triết lý khoa học
  • Marxist philosophy: Triết lý mác xít
  • the philosophy of language: Triết lý của ngôn ngữ
  • analytical philosophy: Triết học phân tích
  • ancient philosophy: Triết học cổ đại
  • basic philosophy: Triết học cơ bản
  • contemporary philosophy: Triết học đương đại
  • educational philosophy: Triết học giáo dục
  • experimental philosophy: Triết học thực nghiệm
  • fundamental philosophy: Triết học cơ bản
  • judicial philosophy: Triết học tư pháp
  • medieval philosophy: Triết học thời trung cổ
  • modern philosophy: Triết học hiện đại
  • natural philosophy: Triết học tự nhiên
  • overall philosophy: Triết học tổng thể
  • personal philosophy: Triết học cá nhân
  • political philosophy: Triết học chính trị
  • public philosophy: Triết học công cộng
  • realm of philosophy: Lĩnh vực triết học
  • traditional philosophy: Triết học truyền thống
  • underlying philosophy: Triết học cơ bản
  • western philosophy: Triết học phương Tây.

Studytienganh hy vọng rằng bài viết này sẽ bổ ích đối với bạn khi tìm hiểu, giúp bạn hiểu hơn về Philosophy là gì? Bạn hãy cố gắng trau dồi cho mình những kiến thức cần thiết về từ vựng để có thể sử dụng một cách hợp lý nhất trong giao tiếp. Studytienganh chúc các bạn đạt nhiều thành tích và nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng anh của mình nhé!