Total Diel MS 7000 – dầu cắt gọt gia công tia lửa điện ƯU ĐIỂM TOTAL DIEL MS 7000
ỨNG DỤNG TOTAL DIEL MS 7000
Hiệu năng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOTAL DIEL MS 7000Các đặc tính điển hìnhPhương phápĐơn vị tínhDIEL MS 7000Sự thể hiệnBằng mắt–Trong suốtMầu sắcASTM D 156–0.5Tỷ trọngISO 3675kg/m3812Độ nhớt ở 20°CISO 3104 mm2/s3.4Điểm chớp cháy Pensky-MartensISO 2719°C102Điểm đông đặcISO 3016°C– 50Tổng hàm lượng các chất thơmTOTAL I L 14 (DMSO – UV)%khối lượng0.01Dải chưng cấtISO 3405°C230/270 XEM THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM TẠI ĐÂY PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Phiếu an toàn hóa chất TOTAL PRESLIA 46 Số CAS: chưa có thông tinSố UN: chưa có thông tinSố đăng ký EC: 122!2"" Số ch$ th% ngu& hi'( c)a c*c t+ ch,c-ế. /o0i nếu có: chưa có thông tinSố đăng ký 3anh (4c 5uốc gia kh*cnếu có: chưa có thông tin
6 78n thư9ng gi c)a chất: 7ota/ P;<=/ia\>?@ =Bn .h( nếu có 6 78n thưDng (0i: 7ota/ P;<=/ia >?6 78n kh*c không /à t8n khoa hc:chưa có thông tin6 78n nhà cung cấ. hoc nhF. khuG đ%ach$: chưa có thông tinH%a ch$ /i8n hI t;ong t;ư9ng hJ.khn cấ.: 7;ung tK( LM /iIu à O t;J ,ng .hó =Q cố hóa chất H%a ch$: 7Rng 1>G ? Ph0( TănHngG .hư9ng C+ NhuếG VuFn WXc7Y Zi8(G Oà N[iSố điIn tho0i: ">\]]?2"?E(ai/: nVkhanh1#_g(ai/\co(Oot/in<: "^">]]126 78n nhà =Bn -uất: 7ota/ Zu`;icant=Cana3a ncH%a ch$: 22" Zab/<u;G Za=a/<G 5u<`<cO# >C^6 @4c đdch \=e 34ng: `ôi t;Dn cho7u;`in< II. THÔNG TIN VỀ THÀNH PHẦN CÁC CHẤT: chưa có thông tin78n thành .hRn ngu&hi'( Số CASCông th,chóa hcOà( /ưJng f th<o t;ng /ưJng6666 III. NHẬN DẠNG ĐẶC TNH NG!" HI#$ C%A HÓA CHẤT &. $'( )*+ ,-/ 0123 /5 th<o =ố /iIu hJ. /I có =n c)a c*c Vuốc giaG t+ch,c the nghiI(\ Td 34: EUG @G SOAj: chưa có thông tin\ 7. C80 9- 0123 /5 1!? 6 Ch*&G n+ hoc đ[c khi tiế. -c: chưa có thông tin\6 l -& hóa (0nhG ăn (mn (0nhG `iến đ+i tế `ào gốcG đ[c cấ. tdnh (n tdnh đốii (ôi t;ư9ng th)& =inh: chưa có thông tin\6 Zưu ý khi tiế. -cG `Bo VuBnG =e 34ng: tiế. -c /Ku i nng đ[ hDi cao c)a\=Bn .h( nà& có th' gK& đau đRuG chóng (t à `un nôn\ 7iế. -c th9i gianngXn có th' gK& kdch ,ng đư9ng hô hấ.\ ;. C( <=>01 ?/*+ )@( B ?/2 ('01 6 Hư9ng (Xt: kdch ,ng (Xt\6 Hư9ng th: gK& khó th\6 Hư9ng 3a: kdch ,ng 3a\6 Hư9ng ti8u hóa: có th' gK& `un nôn à có t*c 34ng nhuFn t;àng\\6 Hư9ng tiết =Ma: chưa có thông tin\ IV. IFN PHÁP S C! VỀ " T &. T=>01 J+ ?K/ 00 ?/*+ )@( ?- <=>01 M? `% ăngG 3K& ào (Xt: ;ea(Xt `png nưc =0ch nga& /F. t,c dt nhất t;ong 1 .ht\ Nếu cmn t;iIu ch,ngkdch ,ngG khó ch%uG chu&'n n0n nhKn đến cD = & tế gRn nhất\ 7. T=>01 J+ ?K/ 00 ?/*+ )@( ?0 K `% 3K& ào 3a: ;ea =0ch 3a nga& /F.t,c `png nưc -à .hmng\ Chu&'n n0n nhKn đến cD = & tế nếu cmn t;iIu ch,ngkhó ch%u\ ;. T=>01 J+ ?K/ 00 ?/*+ )@( ?- <=>01 Q+ hdt th .hBi hóa chấtngu& hi'( 30ng hDiG khd: chu&'n n0n nhKn đến nDi tho*ng khd\ Chu&'n n0nnhKn đến cD = & tế nếu cmn t;iIu ch,ng khó ch%u\ 4. T=>01 J+ ?K/ 00 ?- <=>01 ?/2 K ănG uống nuốt nhR( hóa chất:không kdch nôn n0n nhKn\ Chu&'n n0n nhKn đến cD = & tế nếu cmn t;iIu ch,ngkhó ch%u\ . L=2 <U/ / 9( WX </Y2 ?Z nếu có: chưa có thông tin
3q ch*&G ;ất 3q ch*& hoc cQc kr 3q ch*&G khôngch*&G khó ch*&j: chưa có thông tin 7. S80 +a ?- K b/ 9Z (3: chưa có thông tin\ ;. C( ?( 0c0 1c3 (3d 0e tia /eaG tsnh điInG nhiIt đ[ caoG a đF.G (a =*tj: C à 2 4. C( (Q? f+ (3 ?`( J+ B =01 g0 9/0 ++ (hK (3d 9/0++ b*? J+ b(: `tG hóa chất khôG C 2 . P=i01 ?/0d ?K01 +j( 98- k (l0 ?/*? b/ (hK (3: (ang đR& đ)VuRn *o `Bo I à 34ng c4 th có ô-&\ hi chMa ch*& t;ong không gian kdn .hBi2!? 3ng c*c thiết `% `Bo h[ thdch hJ.G `ao g( cB (t n0 .hmng đ[c\ 6. C( ,=2 <m( 9/? Y (3d 0e nếu có: tất cB c*c khu Qc cất ch,a đvu .hBi t;ang `% c*c .hưDng tiIn chống ch*& thdch hJ.\ Zà( (*t cho c*c 34ng c4ch,a /Kn cFn `png c*ch .hun nưc\ VI. IFN PHÁP PHnNG NGoAd NG PHÓ ^HI CÓ Sp Cq 7;*nh tiế. -c i hóa chất t;àn đ+ ;a\ CBnh `*o hoc =D t*n ngư9i cư ng4 -ung Vuanh\ NhKn i8n -e /ý hóa chất .hBi đưJc t;ang `% c*c thiết `% `Bo h[cRn thiết\ Se 34ng .hưDng ti8n đ' Fn chu&'n ti thng ch,a có 3*n nhnG ni8( .hong đ' thu hi =Bn .h( hoc /o0i `w an toàn\ hông ;ea chất cn i nưc\xiM /0i nhMng chất thBi ô nhiq(\Cho c*c chất cn `a& hDi hoc ngK( i chấthấ. th4 thdch hJ. à /o0i `w an toàn\ Zấ& đất `% ô nhiq( à /o0i `w an toàn\ VII. "r! CẦ! VỀ CẤT GIs &. /0 ++d </Y2 b/0 (l0 + j01 b/ Wt j01d ?K- ?( / K (Q?0123 /5 thông gióG ch$ 3ng t;ong hI thống kdnG =e 34ng thiết `% điIn .hmngn+G Fn chu&'n n[i `[j: chưa có thông tin 7. /0 ++d </Y2 b/0 (l0 + j01 b/ 98- u280 nhiIt đ[G c*ch =X. -ế.Gc*c h0n chế v ngun gK& ch*&G n+G c*c chất cRn t;*nh `Bo VuBn chungj: /ưut;M t;ong (*t khô khu QcG tho*ng (*tG t;*nh -a ngun nhiIt à /ea\ Se 34ng I\=inh c* nhKn tốt\ Zưu t;M t;ong thiết `% ch,a đóng nX. kdn à 3*n nhn th<o Vu&đ%nh\ VIII. TÁC ĐvNG LrN NGwxI VÀ "r! CẦ! VỀ THIT y zO VFCÁ NH{N&. C( 9/0 ++ 0 (* ?/*+ )@( (l0 ?/*? thông gió hoc `iIn .h*. giB(nng đ[ hDiG khd t;ong khu Qc /à( iIcG c*c `iIn .h*. c*ch /&G h0n chế th9igi9 /à( iIc j: thông gió đR& đ)y nếu tiế. -c t;ong đivu kiIn =ưDng ( 3à&đcG =e 34ng (t n0 đ' `Bo I\ 7. C( +=i01 ?/0 98- k ( 0c0 b/ ,B /( 6 WBo I (Xt: =e 34ng kdnh an toàn hóa chất\6 WBo I thKn th': =e 34ng VuRn *o `Bo h[ /ao đ[ng\6 WBo I ta&: =e 34ng găng ta& kh*ng hóa chất\6 WBo I chKn: =e 34ng già& `Bo h[\ ;. P=i01 ?/0 98- k ?-01 ?=>01 J+ )t , W| (U4. C( 9/0 ++ W/0 tX(G khe đ[cj I[. ĐẶC TNH L]d HÓA C%A HÓA CHẤT 7;0ng th*i Ft /ý: chất /wngHi'( \=ôi " C: 2" " C@àu \=Xc: àngHi'( nóng chB& " C: 61" " C ]!? |