ouch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ouch
Phát âm : /autʃ/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu)
- ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ouch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ouch":
oak ogee o.k. ooze oozy ouch ouija ox oyes oyez - Những từ có chứa "ouch":
accouchement accoucheur accoucheuse avouch avouchment babouche barouche common touch couch couch potato more...
Lượt xem: 703
Từ: ouch
/autʃ/
-
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu)
-
ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang)
Từ gần giống
touch slouch touched couch pouchTiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈɑʊtʃ/
Danh từSửa đổi
ouch /ˈɑʊtʃ/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Mốc, khoá (có nạm châu báu).
- Ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang).
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ouch | * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu) - ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang) |
ouch | autsch ; cổ ; dễ ; dở ơi là dở ; kinh ; nhét ; oái ; trời ơi ; ui da ; xin lỗi ; á ; ây da ; ô ; ôi ; đau lòng thật ; đau quá ; đâu ; ối ; |
ouch | autsch ; cổ ; dễ ; dở ơi là dở ; kinh ; nhét ; oái ; trời ơi ; ui da ; xin lỗi ; á ; ây da ; ô ; ôi ; đau lòng thật ; đau quá ; ối ; |
ouch | * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu) - ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang) |
ouch | autsch ; cổ ; dễ ; dở ơi là dở ; kinh ; nhét ; oái ; trời ơi ; ui da ; xin lỗi ; á ; ây da ; ô ; ôi ; đau lòng thật ; đau quá ; đâu ; ối ; |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet