Cut off là gìCụm động từ Cut off có 2 nghĩa: Show Nghĩa từ Cut offÝ nghĩa của Cut off là: Ví dụ minh họa cụm động từ Cut off: - The telephone's been CUT OFF because we didn't pay the bill. Điện thoại đã bị ngắt kết nối bởi vì chúng tôi đã không chi trả hóa đơn.Nghĩa từ Cut offÝ nghĩa của Cut off là: Ví dụ minh họa cụm động từ Cut off: - The heavy snow has blocked many roads and CUT OFF a number of villages. Cơn bão tuyết đã chặn nhiều con đường và cô lập nhiều ngôi làng.Một số cụm động từ khácNgoài cụm động từ Cut off trên, động từ Cut còn có một số cụm động từ sau: Be off là gìCụm động từ Be off có 2 nghĩa: Nghĩa từ Be offÝ nghĩa của Be off là: Ví dụ minh họa cụm động từ Be off: - This yoghurt must BE OFF; it smells foul. Sữa chua này bị hư rồi; nó bốc mùi thật hôi.Nghĩa từ Be offÝ nghĩa của Be off là: Ví dụ minh họa cụm động từ Be off: - I'm OFF home; it's five o'clock. Tôi dừng công việc và về nhà; Đã 5h rồi.Một số cụm động từ khácNgoài cụm động từ Be off trên, động từ Be còn có một số cụm động từ sau: |