Nice to meet you tiếng anh là gì

Trong những ngày tháng đầu tiên được học Tiếng Anh, chúng ta được dạy 1 loạt câu mà đến bây giờ nó như một thói quen, một phản xạ ngẫu nhiên. Nào là How are you? I'm fine, thanks. And you? Hay câu Nice to meet you! cũng vậy, muốn diễn đạt sự vui mừng, hân hoan khi gặp người lạ, hầu như ai cũng dùng câu này, khiến nó quen thuộc đến mức nhàm chán.

Câu nói này có vai trò quan trọng khi gây ấn tượng và giúp bạn bắt đầu mối quan hệ tốt đẹp với người bạn mới hay đối tác. Trong Tiếng Anh cũng có rất nhiều cách nói khác thú vị hơn, cùng nghĩa với câu này mà bạn nên tham khảo. Mỗi trường hợp chúng ta sẽ dùng những câu khác nhau.

Nice to meet you tiếng anh là gì

(Ảnh: 7ESL)

Tình huống trang trọng:

- Pleased to meet you.

- It's a pleasure to meet you.

It's been a pleasure meeting you.

Tình huống thân mật

It's lovely to meet you.

Glad to meet you.

It was lovely meeting you.

Một số câu dùng cho bất kỳ trường hợp nào.

How wonderful to meet you.

Great seeing you.

Great interacting with you.

I had a great meeting/ great time.

(Tất cả chúng đều có nghĩa là bày tỏ sự vui mừng, hân hoan khi gặp bạn bè mới, đối tác mới).

Biết nhiều cách nói linh hoạt thay thế cho câu "Nice to meet you" giúp bạn gây được ấn tượng tốt với người đối diện, đặc biệt là trong lần gặp đầu tiên.

Chúng ta thường nói "Nice to meet you" khi gặp ai đó lần đầu tiên. Do đó, câu nói này có vai trò quan trọng khi gây ấn tượng và giúp bạn bắt đầu mối quan hệ tốt đẹp với người bạn mới hay đối tác. Trang Learnex cung cấp những cách nói tương tự trong nhiều tình huống.

Nice to meet you tiếng anh là gì

Ảnh minh họa: Univision

Tình huống trang trọng

Trong một cuộc gặp gỡ mang tính chất công việc hoặc cần thể hiện sự trang trọng, lịch sự, bạn có thể dùng những câu sau:

1. Pleased to meet you: Đây là câu thường được nói lúc bắt đầu buổi hẹn để diễn tả việc vui lòng, vinh hạnh khi gặp ai đó.

2. It's a pleasure to meet you: Câu này chỉ ra sự tiếp xúc hay gặp gỡ được kỳ vọng sẽ tốt đẹp, sử dụng đầu buổi hẹn.

3. It's been a pleasure meeting you: Bạn nói câu này cuối buổi hẹn nhằm khẳng định cuộc gặp gỡ rất khả quan và có thể muốn gặp thêm lần nữa.

Tình huống thân mật

Khi gặp gỡ một người thân, bạn bè hoặc người biết rõ, bạn có thể sử dụng những câu gần gũi hơn:

1. It's lovely to meet you: Khi vừa gặp một người bạn hoặc họ hàng thân thiết, câu nói này sẽ giúp không khí trở nên vui vẻ.

2. Glad to meet you: Bạn có thể dùng câu này với một người bạn mới tại buổi tiệc hoặc trong một buổi hẹn hò để thể hiện sự thân thiện.

3. It was lovely meeting you: Cuối một cuộc gặp mang tính cá nhân hoặc buổi hẹn hò thú vị, bạn có thể dùng câu này.

Một số câu dùng cho cả hai trường hợp

1. How wonderful to meet you: Đây là câu phù hợp khi bạn đến buổi hẹn với một ai đó mà bạn rất mong đợi được gặp từ lâu.

2. Great seeing you: Câu này thường được sử dụng khi gặp gỡ người bạn từng gặp trước đây.

3. Great interacting with you: Bạn nói câu này khi vừa kết thúc một cuộc gặp gỡ hoặc cuộc hội thoại tích cực.

As you shake hands, repeat the person's name to lock it into your memory: ‘Hi, Tiffany, so nice to meet you!’North AmericanWell my reply is, I don't know James - and it is nice to meet you, by the way - but everyone says he is skeptical.

Tiếng việt

English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文

Nice to meet you nên trả lời như thế nào?

Bạn có thể sử dụng một trong những câu trả lời dưới đây: Pleased to meet you (Thật có vinh hạnh vì được quen bạn) - Câu nói dùng trong các buổi hẹn thể hiện sự vui vẻ, hân hạnh khi gặp người nào đó.

Nice to meet you trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Chúng ta thường nói "Nice to meet you" khi gặp ai đó lần đầu tiên. Do đó, câu nói này có vai trò quan trọng khi gây ấn tượng và giúp bạn bắt đầu mối quan hệ tốt đẹp với người bạn mới hay đối tác.

Nice to have là gì?

4. Sử dụng không chính xác cụm từ must-have (yêu cầu phải thỏa) và nice-to-have (yêu cầu nên thỏa)

Mít dù là gì?

Cuộc hội họp của quần chúng để biểu tình hay làm việc gì. Mít-tinh kỷ niệm Cách mạng tháng Tám.