Nanny nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nanny trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nanny tiếng Anh nghĩa là gì.

nanny /'næni/* danh từ- ruấy khũi bõ- (như) nanny-goat
  • trackless tiếng Anh là gì?
  • dicotyledonous tiếng Anh là gì?
  • sarmentose tiếng Anh là gì?
  • overclothes tiếng Anh là gì?
  • reappointments tiếng Anh là gì?
  • mummifying tiếng Anh là gì?
  • biserial tiếng Anh là gì?
  • anguishing tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nanny trong tiếng Anh

nanny có nghĩa là: nanny /'næni/* danh từ- ruấy khũi bõ- (như) nanny-goat

Đây là cách dùng nanny tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nanny tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

nanny /'næni/* danh từ- ruấy khũi bõ- (như) nanny-goat

Nanny Là Gì – Nghĩa Của Từ Nanny

Nghe phát âm Nghe phát âm

1 /“næni/ 2 Phổ biến 2.1 Danh từ 2.1.1 Người giữ trẻ, bà vú, vú em 3 Những từ ảnh hưởng 3.1 Từ cũng nghĩa 3.1.1 noun /“næni/

Phổ biến

Danh từ

Người giữ trẻ, bà vú, vú em

Những từ ảnh hưởng

Từ cũng nghĩa

noun au pair , baby-sitter , governess , nursemaid , wet nurse , caregiver , maidservant , nurse

Bài viết liên quan thêm từ có content ảnh hưởng

Nghe phát âm Nghe phát âm Nghe phát âm / “beibi,sitə /, danh từ, người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter), Từ cũng nghĩa : noun, nanny

/ “nænou /, Kỹ thuật chung : nanô, nano-tube, ống nano (cacbon), one thousand-millionth (nano), nano ,1 phần…

Bài Viết: Nanny là gì

Quy định · Nhóm phát triển · Liên lạc quảng cáo and comment · Trà Sâm Dứa Nghe phát âm

Nghe phát âm

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng khúc mắc tại đây

Mời bạn nhập khúc mắc ở đây (hãy nhờ rằng cho thêm ngữ cảnh and nguồn bạn nhé) Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 – Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc – Gói cho trọn lộc tài – Giữ cho mãi an khang – Thắt chặt phú quý. ❤❤❤ Hi mn, mọi người giải thích cứu mình “Escalation goes live” ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người”Escalation goes live! (read our full game mode rundown)” mn cho mình hỏi về nha khoa thì “buccal cortical plate” dịch là gì?tks chúng ta Nghe phát âm Nghe phát âm dienh Theo tôi hiểu thì này là “lớp xương rắn chắc trong phần xương bên dưới chân răng ở bên má”. Còn từ đúng chuyên môn tiếng việt trong nha khoa để chỉ “cortical plate” thì tôi không rõ. Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi “Bộ khử điện áp lệch” in english là gì ạ? Nghe phát âm Nghe phát âm dienh Để tôi thử dịch theo chữ, “bộ” = device, “khử” = correct, “điện áp” = voltage, “lệch” = imbalance => Voltage Imbalance Correction device? (??) Nghe phát âm Nghe phát âm Nghe phát âm ời,Cho mình hỏi cụm từ ” Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn” dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn Nghe phát âm Nghe phát âm dienh Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới = Tropical fruit flavoured jelly. Thạch rau câu hương khoai môn = Taro flavoured jelly

Xin chào mn. Mình có đoạn văn trong bài báo khoa học nói về tác dụng của Inulin như sau: “The impact of the daily consumption of 15 g chicory native inulin on fecal levels of bifidobacteria, stool parameters và qualityof life of elderly constipated volunteers was investigated in a randomized, double-blind, controlled versus placebo clinical trial”.Mong mọi người dịch cứu. Mình đang khúc mắc từ Fecal and Stool đều nghĩa là phân nhưng k biết dịch ra sao cho thoát nghĩa. Xin cám… Xin chào mn. Mình có đoạn văn trong bài báo khoa học nói về tác dụng của Inulin như sau: “The impact of the daily consumption of 15 g chicory native inulin on fecal levels of bifidobacteria, stool parameters và qualityof life of elderly constipated volunteers was investigated in a randomized, double-blind, controlled versus placebo clinical trial”.

Xem Ngay:  Bài Viết Tiếng Anh Là Gì

Xem Ngay: Dmg Là Gì – Cách thức Mở Tập Tin Dmg Trên Windows

Mong mọi người dịch cứu. Mình đang khúc mắc từ Fecal and Stool đều nghĩa là phân nhưng k biết dịch ra sao cho thoát nghĩa. Xin cám ơn Xem Ngay. Cụ thể Huy Quang đã thích điều đó

Xem Ngay 1 comment

Nanny nghĩa là gì

PBD Cái “rocket” này gọi là “tên lửa”, còn cái “missile” (như “cruise missile” chẳng hạn cũng là “tên lửa” luôn sao? Vậy còn cung tên mà gắn bùi nhùi đốt lửa… Cái “rocket” này gọi là “tên lửa”, còn cái “missile” (như “cruise missile” chẳng hạn cũng là “tên lửa” luôn sao? Vậy còn cung tên mà gắn bùi nhùi đốt lửa cháy ở đầu mũi tên rồi mới bắn đi thì gọi là gì? Cũng là… “tên lửa”? Lấy cung ra bắn tên lửa vào đốt sạch kho lương quân địch chẳng hạn. Nếu vậy thì làm sao để nhận thấy cái nào là cái nào? Xem Ngay. 3 · 05/02/21 02:56:48

1 câu vấn đáp trước

Nanny nghĩa là gì

dienh Trong tiếng anh “rocket” thường đc hiểu là 1 động cơ phản lực để đưa vật gì đó lên khoảng không (payload), thí dụ như vệ tinh, phòng thí nghiệm khoảng không, người, kính thiên văn vv, hoặc ngay… Trong tiếng anh “rocket” thường đc hiểu là 1 động cơ phản lực để đưa vật gì đó lên khoảng không (payload), thí dụ như vệ tinh, phòng thí nghiệm khoảng không, người, kính thiên văn vv, hoặc ngay cả chất nổ. Trong tình huống mang chất nổ, thì gọi là “missile”, và đã được xếp vào hàng vũ khí. Khi áp dụng từ rocket, tùy thuộc theo ngữ cảnh, thí dụ như “they fire a rocket into the remote village” thì các bạn có thể dịch là “tên lửa”, còn nếu nói “NASA launches the spacestation using rocket developed by Boeing” thì rocket đây nghĩa là động-cơ phản lực. Xem Ngay. Vấn đáp · 06/02/21 05:49:48 dienh Payload trong ngữ cảnh này có thể dịch là “sức vận chuyển/hàng vận chuyển” hay “khả năng vận chuyển” 1 · 06/02/21 03:25:46

Lanying

29/01/21 11:35:46

Chào thành viên trong gia đình hethongbokhoe.com 🙂 mình đang có thắc mắc mong đc thành viên trong gia đình gỡ rối.

Xem Ngay: Europe Là Gì – Khối Schengen Có Bao Nhiêu Thành Viên

Hàng hóa là thực phẩm chức năng, trong phần HDSD có mục chỉ dẫn về phần cách thức áp dụng chia làm 2 loại liều áp dụng là “Cần sử dụng tăng nhanh” and “Cần sử dụng bảo trì”. Mình đang chưa biết đến dịch sang tiếng Anh áp dụng từ như vậy nào cho phù hợp.Cảm ơn mọi người nhiều ạ!

Thể Loại: Share Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Nanny Là Gì – Nghĩa Của Từ Nanny

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Nanny Là Gì – Nghĩa Của Từ Nanny


nanny

* danh từ - ruấy khũi bõ - (như) nanny-goat


nanny

bà vú ; bảo mẫu của con ; bảo mẫu ; cô bảo mẫu ; giư ̃ tre ; giư ̃ tre ̉ ; giữ trẻ ; mẫu ; mụ vú em này ; mụ vú em ; người chị vú ; người giữ trẻ ; người vú nuôi ; nuôi tại gia ; thưa bà vú ; trông trẻ ; và người giữ trẻ ; vú em ; vú nuôi ;

nanny

bà vú ; bảo mẫu của con ; bảo mẫu ; cô bảo mẫu ; giư ̃ tre ; giư ̃ tre ̉ ; giữ trẻ ; mẫu ; mụ vú em này ; mụ vú em ; người chị vú ; người giữ trẻ ; người vú nuôi ; nuôi tại gia ; thưa bà vú ; trông trẻ ; và người giữ trẻ ; vú em ; vú nuôi ;


nanny; nurse; nursemaid

a woman who is the custodian of children

nanny; nanny-goat; she-goat

female goat


nanny

* danh từ - ruấy khũi bõ - (như) nanny-goat

nanny-goat

* danh từ - con dê cái ((cũng) nanny)

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet