Mộng tinh tiếng anh là gì năm 2024

Mộng tinh tiếng anh là gì năm 2024
Mộng tinh tiếng anh là gì năm 2024
Mộng tinh tiếng anh là gì năm 2024

mộng tinh
Mộng tinh tiếng anh là gì năm 2024

mộng tinh

  • Nocturnal emission, wet dream

Mộng tinh tiếng anh là gì năm 2024

Mộng tinh tiếng anh là gì năm 2024

Mộng tinh tiếng anh là gì năm 2024

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

mộng tinh

  1. Di tinh.

- Bệnh tinh dịch tự động thoát ra trong giấc ngủ.


hd. Chứng bệnh nằm mộng thấy gần đàn bà mà xuất tinh.

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Đăng ký

  • Ưu đãi đăng ký

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Hướng dẫn cách tra cứu

Sử dụng phím tắt

  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.

Sử dụng chuột

  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.

Lưu ý

  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

According to the most ancient medical books, our ancestors used their prescription... against the wet dreams of men.

Theo các sách y học xưa, người ta dùng nó trong toa thuốc... trị bệnh mộng tinh ở nam giới.

He's a shrink's wet dream.

Anh ta luôn sống trong thế giới tưởng tượng.

If the Road Kill Bar was a taxidermist’s dream, Slim Clem’s was his wet dream.

Nếu quán bar Road Kill là giấc mơ của mọi người nhồi bông thú, quán Slim Clem ắt phải là giấc mộng xuân của người đó.

That's a wet dream.

Đó là khi tuổi dậy thì.

You can finish your wet dream later.

Gác lại giấc mơ tình dục ra sau.

Girls have wet dreams, too?

Con gái cũng nằm mơ như vậy ư?

Fet, that kill-happy exterminator - this kamikaze mission is his wet dream.

Fet, cái gã diệt chuột lấy giết chóc làm niềm vui đó, đây là nhiệm vụ mơ ước của anh ta.

Wet dream?

Giấc mơ ướt hả?

Did you have some sort of lesbian wet dream about me?

Vậy là cô có giấc mơ kiểu lesbian với tôi à?

Although some boys might feel embarrassed or even guilty about having wet dreams , a boy can't help it .

Mặc dù một số bé trai có thể cảm thấy ngượng ngùng hoặc thậm chí cảm thấy tội lỗi về việc mộng tinh , bạn trai không thể tránh được .

It was an FBI agent's wet dream.

Đó là cơn ác mộng của FBI. (Tiếng cười)

Wet dreams occur when a boy 's body starts making more testosterone .

Mộng tinh xảy ra khi cơ thể của bé trai bắt đầu tiết nhiều kích thích tố sinh dục nam hơn .

My mom told me if your panties get wet, then it's a wet dream

Mẹ tớ bảo trong tuổi dậy thì, ai cũng có giấc mơ đó cả.

A wet dream is when semen ( the fluid containing sperm ) is discharged from the penis while a boy is asleep .

Mộng tinh là khi tinh dịch ( dịch chứa tinh trùng ) được dương vật phóng ra khi ngủ .

I swear to God, the kid left so much booger powder in there my Caddy is a K-9 unit's wet dream.

Thề có Chúa, thằng nhóc để vương vãi quá nhiều bột trắng ở đó, con Caddy của tôi sẽ làm mồi ngon cho bọn chó ma túy mất.

You may worry that this means you wet your bed like when you were little , but chances are you had a nocturnal emission , or " wet dream . "

Bạn có thể lo sợ rằng việc này y như chuyện đái dầm thời còn bé , nhưng cũng có thể là bạn bị " mộng tinh " hoặc xuất tinh về đêm .

I mean it's probably the wet dream for a heart surgeon to be able to go inside of the patient's heart before you actually do surgery, and do that with high-quality resolution data.

Ý tôi là nó có thể là giấc mơ cho bác sỹ phãu thuật tim để có thể đi vào trong tim của bệnh nhân trước khi tiến hành phẫu thuật, và làm điều đó với dữ liệu độ phân giải chất lượng cao.