modern | * tính từ - hiện đại =modern science+ khoa học hiện đại - cận đại =modern history+ lịch sử cận đại * danh từ - người cận đại, người hiện đại - người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới |
modern | cách tân ; cận đại ; hiê ; hiê ̣ n đa ; hiê ̣ n đa ̣ i ; hiê ̣ n đa ̣ ; hiện nay ; hiện tại ; hiện đại mà ; hiện đại ngày nay ; hiện đại ; ngon lành ; ngành ; ngày nay ; thuyết ; thế giới hiện đại ; thời hiện đại ; thời đại tân ; tiến bộ ; tân thời ; tân tiến ; tối tân ; văn hiện đại ; văn minh ; đương đại mà ; đương đại ; đại ; |
modern | cách tân ; cận đại ; hiê ; hiê ̣ n đa ; hiê ̣ n đa ̣ ; hiện nay ; hiện tại ; hiện đại mà ; hiện đại ngày nay ; hiện đại ; ngon lành ; ngành ; ngày nay ; ngày ; thuyết ; thế giới hiện đại ; thời hiện đại ; thời đại tân ; tiến bộ ; tân thời ; tân tiến ; tường ; tối tân ; văn hiện đại ; văn minh ; đương đại mà ; đương đại ; đại ; |
modern; bodoni; bodoni font; modern font | a typeface (based on an 18th century design by Gianbattista Bodoni) distinguished by regular shape and hairline serifs and heavy downstrokes |
modern; mod; modernistic | relating to a recently developed fashion or style |
modern; advanced; forward-looking; innovative | ahead of the times |
modern; new | used of a living language; being the current stage in its development |
modernism | * danh từ - quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp hiện đại - (ngôn ngữ học) từ ngữ cận đại - chủ nghĩa tân thời - (tôn giáo) chủ nghĩa đổi mới |
modernity | * danh từ - tính chất hiện đại - cái hiện đại |
modernization | * danh từ - sự hiện đại hoá; sự đổi mới |
modernize | * ngoại động từ - hiện đại hoá; đổi mới * nội động từ - thành hiện đại; thành mới |
modernizer | * danh từ - người hiện đại hoá; người đổi mới (cái gì...) |
modern quantity theory of money | - (Econ) Thuyết định lượng tiền tệ hiện đại. + Xem MONETARISM, MONEY, THE DEMAND FOR. |
modern sector | - (Econ) Khu vực hiện đại. + Một tên gọi khác của khu vực công nghiệp, hoặc đôi khi dùng để gọi khu vực chính phủ. |
post-modern | * tính từ - (nghệ thuật) chống lại chủ nghĩa hiện đại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
modern-day
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: modern-day
+ Adjective
- đương thời, đương đại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "modern-day"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "modern-day":
modernity modern-day - Những từ có chứa "modern-day" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cận đại kỹ thuật ngôn ngữ học quần áo bất chấp ánh sáng ảnh hưởng tuồng âm nhạc Tây Bắc more...
Lượt xem: 1099
modern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: modern
Phát âm : /'mɔdən/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- hiện đại
- modern science
khoa học hiện đại
- modern science
- cận đại
- modern history
lịch sử cận đại
- modern history
+ danh từ
- người cận đại, người hiện đại
- người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Modern New advanced forward-looking innovative mod modernistic modern font Bodoni Bodoni font - Từ trái nghĩa:
nonmodern old style old style font
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "modern"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "modern":
midterm modern moderne - Những từ có chứa "modern":
modern modern-day moderne modernise modernised modernism modernist modernistic modernity modernization more... - Những từ có chứa "modern" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cận đại kỹ thuật ngôn ngữ học quần áo bất chấp ánh sáng ảnh hưởng tuồng âm nhạc Tây Bắc more...
Lượt xem: 779