3 phút 10 giây bằng bao nhiêu giây

Độ chính xác: Auto    2    3    4    5    6    7    8    9   10   12   14   16   18   20 chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Phút để Giây. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.

Thuộc về thể loại
Thời gian

  • Để các đơn vị khác
  • Chuyển đổi bảng
  • Cho trang web của bạn

1 Phút = 60 Giây 10 Phút = 600 Giây 2500 Phút = 150000 Giây
2 Phút = 120 Giây 20 Phút = 1200 Giây 5000 Phút = 300000 Giây
3 Phút = 180 Giây 30 Phút = 1800 Giây 10000 Phút = 600000 Giây
4 Phút = 240 Giây 40 Phút = 2400 Giây 25000 Phút = 1500000 Giây
5 Phút = 300 Giây 50 Phút = 3000 Giây 50000 Phút = 3000000 Giây
6 Phút = 360 Giây 100 Phút = 6000 Giây 100000 Phút = 6000000 Giây
7 Phút = 420 Giây 250 Phút = 15000 Giây 250000 Phút = 15000000 Giây
8 Phút = 480 Giây 500 Phút = 30000 Giây 500000 Phút = 30000000 Giây
9 Phút = 540 Giây 1000 Phút = 60000 Giây 1000000 Phút = 60000000 Giây

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây:

<div><iframe src="//convertlive.com/vi/w/chuy%E1%BB%83n-%C4%91%E1%BB%95i/ph%C3%BAt/%C4%91%E1%BB%83/gi%C3%A2y" width="300px" height="280px" class><p>Trình duyệt của bạn không hỗ trợ iframes. <a href="//convertlive.com/vi/chuy%E1%BB%83n-%C4%91%E1%BB%95i">convertlive</a>.</p></iframe><a href="//convertlive.com/vi/chuy%E1%BB%83n-%C4%91%E1%BB%95i">convertlive</a></div>

Các câu hỏi tương tự

  • Toán lớp 5
  • Tiếng việt lớp 5
  • Tiếng Anh lớp 5

2 phút 10 giây =………giây

A. 100

B. 120

C. 130

D. 140

Các câu hỏi tương tự

2 phút 10 giây = ....giây

Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là:

A. 30

B. 210

C. 130

D. 70

Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

a, 1 phút = ………… giây ; 3 phút = ………… giây ;  phút = ………… giây

60 giây = ………… phút ; 8 phút = ………… giây ; 2 phút 10 giây = ………… giây.

b, 1 thế kỷ = ………… năm 2 thế kỷ = ………… năm

 thế kỷ =………… năm 100 năm = ………… thế kỷ

7 thế kỷ = …………năm  thế kỷ = ………… năm

Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

a) 5 giờ = … phút

3 giờ 15 phút = .. phút

420 giây = … phút

1 12 giờ = … phút

b) 4 phút = … giây

3 phút 25 giây = … giây

2 giờ = … giây

1 10 phút = … giây

c) 5 thế kỉ = … năm

1 20 thế kỉ = … năm

12 thế kỉ = … năm

2000 năm = … thế kỉ

Đúng ghi Đ, sai ghi S váo chỗ trống:

a) 5 giờ 30 phút = 330 phút ▭

b) 10 phút 10 giây > 1110 giây ▭

c) 2 tấn 300kg < 2 tấn 3 tạ ▭

d) 10 năm = 1/10 thế kỉ ▭

Điền vào chỗ trống (> < =)

2 ngày …… 40 giờ     2 giờ 5 phút …… 25 phút

5 phút …… 1/5 giờ     1 phút 10 giây …… 100 giây

 phút …… 30 giây 1 phút rưỡi …… 90 giây

Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

a) 1 phút = .....giây

phút = .....giây

2 phút = ...giây

1 phút 8 giây = ....giây

60 giây = ...phút

7 phút = ....giây

b) 1 thế kỉ = ...năm

5 thế kỉ =...năm

thế kỉ = ...năm

100 năm = .....thế kỉ

9 thế kỉ =....năm

thế kỉ = ....năm

Điền dấu  >; < ; =  thích hợp vào chỗ chấm.

310 c m 2            3 d m 2 100 c m 2                     

400 kg             4 tạ                                        

1970 c m 2              19d m 2  69 c m 2

4 phút 10 giây          293 giây

a) 1 phút = 60 giây ; 3 phút = 180 giây ;  phút = 10 giây

60 giây = 1 phút ; 8 phút = 480 giây ; 2 phút 10 giây = 130 giây.

b) 1 thế kỷ = 100 năm ; 2 thế kỷ = 200 năm

 thế kỷ =20 năm ;100 năm = 1 thế kỷ

7 thế kỷ = 700 năm;  thế kỷ = 25 năm

Đọc tiếp...

Video liên quan

Chủ đề