Độ chính xác: Auto 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 14 16 18 20 chữ số thập phân
Chuyển đổi từ Phút để Giây. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Thuộc về thể loại
Thời gian
- Để các đơn vị khác
- Chuyển đổi bảng
- Cho trang web của bạn
1 Phút = 60 Giây | 10 Phút = 600 Giây | 2500 Phút = 150000 Giây |
2 Phút = 120 Giây | 20 Phút = 1200 Giây | 5000 Phút = 300000 Giây |
3 Phút = 180 Giây | 30 Phút = 1800 Giây | 10000 Phút = 600000 Giây |
4 Phút = 240 Giây | 40 Phút = 2400 Giây | 25000 Phút = 1500000 Giây |
5 Phút = 300 Giây | 50 Phút = 3000 Giây | 50000 Phút = 3000000 Giây |
6 Phút = 360 Giây | 100 Phút = 6000 Giây | 100000 Phút = 6000000 Giây |
7 Phút = 420 Giây | 250 Phút = 15000 Giây | 250000 Phút = 15000000 Giây |
8 Phút = 480 Giây | 500 Phút = 30000 Giây | 500000 Phút = 30000000 Giây |
9 Phút = 540 Giây | 1000 Phút = 60000 Giây | 1000000 Phút = 60000000 Giây |
Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây:
<div><iframe src="//convertlive.com/vi/w/chuy%E1%BB%83n-%C4%91%E1%BB%95i/ph%C3%BAt/%C4%91%E1%BB%83/gi%C3%A2y" width="300px" height="280px" class><p>Trình duyệt của bạn không hỗ trợ iframes. <a href="//convertlive.com/vi/chuy%E1%BB%83n-%C4%91%E1%BB%95i">convertlive</a>.</p></iframe><a href="//convertlive.com/vi/chuy%E1%BB%83n-%C4%91%E1%BB%95i">convertlive</a></div>
Các câu hỏi tương tự
- Toán lớp 5
- Tiếng việt lớp 5
- Tiếng Anh lớp 5
2 phút 10 giây =………giây
A. 100
B. 120
C. 130
D. 140
Các câu hỏi tương tự
2 phút 10 giây = ....giây
Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là:
A. 30
B. 210
C. 130
D. 70
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a, 1 phút = ………… giây ; 3 phút = ………… giây ; phút = ………… giây
60 giây = ………… phút ; 8 phút = ………… giây ; 2 phút 10 giây = ………… giây.
b, 1 thế kỷ = ………… năm 2 thế kỷ = ………… năm
thế kỷ =………… năm 100 năm = ………… thế kỷ
7 thế kỷ = …………năm thế kỷ = ………… năm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5 giờ = … phút
3 giờ 15 phút = .. phút
420 giây = … phút
1 12 giờ = … phút
b) 4 phút = … giây
3 phút 25 giây = … giây
2 giờ = … giây
1 10 phút = … giây
c) 5 thế kỉ = … năm
1 20 thế kỉ = … năm
12 thế kỉ = … năm
2000 năm = … thế kỉ
Đúng ghi Đ, sai ghi S váo chỗ trống:
a) 5 giờ 30 phút = 330 phút ▭
b) 10 phút 10 giây > 1110 giây ▭
c) 2 tấn 300kg < 2 tấn 3 tạ ▭
d) 10 năm = 1/10 thế kỉ ▭
Điền vào chỗ trống (> < =)
2 ngày …… 40 giờ 2 giờ 5 phút …… 25 phút
5 phút …… 1/5 giờ 1 phút 10 giây …… 100 giây
phút …… 30 giây 1 phút rưỡi …… 90 giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1 phút = .....giây
phút = .....giây
2 phút = ...giây
1 phút 8 giây = ....giây
60 giây = ...phút
7 phút = ....giây
b) 1 thế kỉ = ...năm
5 thế kỉ =...năm
thế kỉ = ...năm
100 năm = .....thế kỉ
9 thế kỉ =....năm
thế kỉ = ....năm
Điền dấu >; < ; = thích hợp vào chỗ chấm.
310 c m 2 3 d m 2 100 c m 2
400 kg 4 tạ
1970 c m 2 19d m 2 69 c m 2
4 phút 10 giây 293 giây
a) 1 phút = 60 giây ; 3 phút = 180 giây ; phút = 10 giây
60 giây = 1 phút ; 8 phút = 480 giây ; 2 phút 10 giây = 130 giây.
b) 1 thế kỷ = 100 năm ; 2 thế kỷ = 200 năm
thế kỷ =20 năm ;100 năm = 1 thế kỷ
7 thế kỷ = 700 năm; thế kỷ = 25 năm
Đọc tiếp...