Miềng là gì

Bản dịch của "miệng" trong Anh là gì?

Có phải ý bạn là

  • miệng
  • miếng
  • liệng
  • muỗng
  • kiêng
  • mương
  • giọng
  • giếng
  • tiếng
  • amiăng

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "miệng" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Cho chúng tôi gọi món tráng miệng với.

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

We would like to order some dessert, please.

Tôi ăn uống không được ngon miệng.

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

I don't have any appetite.

ăn không ngon miệng

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

to lose one’s appetite

ăn ngon miệng

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

to eat with a good appetite

Chúc bạn ăn ngon miệng!

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

enjoy your meal!

buột miệng hé lộ điều gì

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

to let slip sth

miệng còn hôi sữa

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

wet behind the ears

quan hệ bằng miệng

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

to go down on sb

ăn tráng miệng

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

to have dessert

ăn tráng miệng

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

to eat dessert

swap_horiz

Enter text here clear

keyboard volume_up

5 / 1000

Miềng là gì

Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer

volume_up

share content_copy

Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng.

Từ điển Việt-Anh

1

234567

> >>

  • Tiếng Việt Ma Cao
  • Tiếng Việt Ma Vương
  • Tiếng Việt Ma-cao
  • Tiếng Việt Madrid
  • Tiếng Việt Malaysia
  • Tiếng Việt Matxcova
  • Tiếng Việt Men-đê-lê-ép
  • Tiếng Việt Mexico
  • Tiếng Việt Minsk
  • Tiếng Việt Miên
  • Tiếng Việt Montréal
  • Tiếng Việt My-an-mar
  • Tiếng Việt Myanmar
  • Tiếng Việt Mã Lai
  • Tiếng Việt Mông Cổ
  • Tiếng Việt Mạc Tư Khoa
  • Tiếng Việt Mễ Tây Cơ
  • Tiếng Việt Mỹ
  • Tiếng Việt Mỹ La-tinh
  • Tiếng Việt Mỹ Latinh
  • Tiếng Việt Mỹ Quốc
  • Tiếng Việt ma
  • Tiếng Việt ma chay
  • Tiếng Việt ma cà rồng
  • Tiếng Việt ma két
  • Tiếng Việt ma quỷ
  • Tiếng Việt ma sát
  • Tiếng Việt ma thuật
  • Tiếng Việt ma trơi
  • Tiếng Việt ma trận
  • Tiếng Việt ma tà
  • Tiếng Việt ma túy
  • Tiếng Việt ma-fi-a
  • Tiếng Việt ma-két
  • Tiếng Việt ma-nhê
  • Tiếng Việt ma-nhê-tít
  • Tiếng Việt mai
  • Tiếng Việt mai phục
  • Tiếng Việt mai sau
  • Tiếng Việt man di
  • Tiếng Việt man rợ
  • Tiếng Việt mang
  • Tiếng Việt mang ai đi khắp nơi
  • Tiếng Việt mang bầu
  • Tiếng Việt mang cá
  • Tiếng Việt mang dáng dấp
  • Tiếng Việt mang lại
  • Tiếng Việt mang tai tiếng
  • Tiếng Việt mang theo cùng
  • Tiếng Việt mang trở về
  • Tiếng Việt mang tính biểu tượng
  • Tiếng Việt mang tính chất đàn ông
  • Tiếng Việt mang tính cách mạng
  • Tiếng Việt mang tính cố vấn
  • Tiếng Việt mang tính danh dự
  • Tiếng Việt mang tính giải trí
  • Tiếng Việt mang tính hài hước
  • Tiếng Việt mang tính khoa học
  • Tiếng Việt mang tính kích thích
  • Tiếng Việt mang tính loạn luân
  • Tiếng Việt mang tính mở đầu
  • Tiếng Việt mang tính ngoại giao
  • Tiếng Việt mang tính nâng đỡ
  • Tiếng Việt mang tính quyết định
  • Tiếng Việt mang tính tư vấn
  • Tiếng Việt mang tính tưởng tượng

  • Tiếng Việt mang tính vô trùng
  • Tiếng Việt mang tính xã giao
  • Tiếng Việt mang tính xúc phạm
  • Tiếng Việt mang tính đe dọa
  • Tiếng Việt mang vác thứ gì trên lưng
  • Tiếng Việt mang về lại
  • Tiếng Việt mang ý nghĩa
  • Tiếng Việt mang đi
  • Tiếng Việt mang đi cùng
  • Tiếng Việt mang đi mất
  • Tiếng Việt mang điềm gở
  • Tiếng Việt mang đặc trưng của nền cộng hòa
  • Tiếng Việt mang đến cho ai thứ gì
  • Tiếng Việt mang đến thông điệp
  • Tiếng Việt mangan
  • Tiếng Việt manh mối
  • Tiếng Việt mao mạch
  • Tiếng Việt mao quản
  • Tiếng Việt marijuana
  • Tiếng Việt mau
  • Tiếng Việt mau chóng
  • Tiếng Việt mau chóng nhận ra điều gì
  • Tiếng Việt mau chóng thực hiện xong công đoạn gì cho việc gì
  • Tiếng Việt mau da cam
  • Tiếng Việt mau hiểu
  • Tiếng Việt mau lẹ
  • Tiếng Việt mau lớn
  • Tiếng Việt mau mắn
  • Tiếng Việt mau nói ra điều gì
  • Tiếng Việt mau quên
  • Tiếng Việt may mắn
  • Tiếng Việt may mắn thay
  • Tiếng Việt may ra
  • Tiếng Việt may rủi
  • Tiếng Việt may thay
  • Tiếng Việt may đo
  • Tiếng Việt megabai
  • Tiếng Việt men
  • Tiếng Việt mentola
  • Tiếng Việt mi-crô
  • Tiếng Việt mi-crô-mét
  • Tiếng Việt mi-li-gram
  • Tiếng Việt milimét
  • Tiếng Việt minh
  • Tiếng Việt minh bạch
  • Tiếng Việt minh chứng cho
  • Tiếng Việt minh họa
  • Tiếng Việt minh mẫn
  • Tiếng Việt minh oan
  • Tiếng Việt minh thị
  • Tiếng Việt minim
  • Tiếng Việt miêu tả
  • Tiếng Việt miêu tả bằng sơ đồ hay hình vẽ
  • Tiếng Việt miến
  • Tiếng Việt miếng
  • Tiếng Việt miếng giẻ rách
  • Tiếng Việt miếng gạc hút máu
  • Tiếng Việt miếng nhỏ
  • Tiếng Việt miếng trám đỉnh múi răng
  • Tiếng Việt miếng vá
  • Tiếng Việt miếng ván
  • Tiếng Việt miếng vải
  • Tiếng Việt miếng đánh trả
  • Tiếng Việt miếng đắp
  • Tiếng Việt miền
  • Tiếng Việt miền nông thôn

  • Tiếng Việt miền xuôi
  • Tiếng Việt miền đầm lầy
  • Tiếng Việt miểng bom
  • Tiếng Việt miễn cho
  • Tiếng Việt miễn cưỡng
  • Tiếng Việt miễn là
  • Tiếng Việt miễn phí
  • Tiếng Việt miễn thi hành
  • Tiếng Việt miễn thuế
  • Tiếng Việt miệng
  • Tiếng Việt miệng còn hôi sữa
  • Tiếng Việt miệng cống
  • Tiếng Việt miệt thị
  • Tiếng Việt mo cau
  • Tiếng Việt modem
  • Tiếng Việt moi
  • Tiếng Việt mong manh
  • Tiếng Việt mong muốn
  • Tiếng Việt mong muốn mãnh liệt
  • Tiếng Việt mong mỏi
  • Tiếng Việt mong nhớ
  • Tiếng Việt moócphin
  • Tiếng Việt mu
  • Tiếng Việt mua
  • Tiếng Việt mua chuộc
  • Tiếng Việt mua thứ gì nhanh trước khi hết hàng hoặc vì giá đang thấp
  • Tiếng Việt mua trâu vẽ bóng
  • Tiếng Việt mua vé trước
  • Tiếng Việt mui xe
  • Tiếng Việt muôn thuở
  • Tiếng Việt muôn đời
  • Tiếng Việt muông thú
  • Tiếng Việt muối
  • Tiếng Việt muối của axít sulphuric
  • Tiếng Việt muối kali
  • Tiếng Việt muối mỏ
  • Tiếng Việt muốn
  • Tiếng Việt muốn giết chóc
  • Tiếng Việt muốn thành công
  • Tiếng Việt muốn thâu tóm mọi quyền lực
  • Tiếng Việt muốn được vuốt ve
  • Tiếng Việt muồng hoàng yến
  • Tiếng Việt muỗi kim
  • Tiếng Việt muỗi mắt
  • Tiếng Việt muỗng
  • Tiếng Việt muỗng múc kem
  • Tiếng Việt muội
  • Tiếng Việt muộn
  • Tiếng Việt muộn còn hơn không
  • Tiếng Việt mà thôi
  • Tiếng Việt mài
  • Tiếng Việt mài dao
  • Tiếng Việt mài giũa
  • Tiếng Việt mài gỉ
  • Tiếng Việt màn
  • Tiếng Việt màn che
  • Tiếng Việt màn cuối
  • Tiếng Việt màn hình
  • Tiếng Việt màn hình nền vi tính
  • Tiếng Việt màn ngủ
  • Tiếng Việt màn nhảy thoát y
  • Tiếng Việt màn trướng
  • Tiếng Việt màn trời chiếu đất
  • Tiếng Việt màn tuyn
  • Tiếng Việt màn đêm
  • Tiếng Việt màn độc thoại

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi