Mệt mỏi tiếng anh nghĩa là gì

Tổng hợp từ vựng miêu tả sự tuyệt vời trong tiếng Anh: all-in, dead on one's feet, depleted, drained, exhausted, fatigued,….

  • Một số mẫu câu để bày tỏ sự mệt mỏi bằng tiếng Anh:
  • Subject + to be/ to look/to feel + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adjective
  • Noun + to make + Subject + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adjective
  • It is/It feels + adjective + to + verb
  • That sounds + adjective!

Tổng hợp từ vựng miêu tả sự mệt mỏi trong tiếng Anh

  1. All-in /ˌɔːlˈɪn/ (adj): mệt mỏi, hết sạch năng lượng

Ex: After a week of non-stop work, he was all in and needed some rest. (Sau một tuần làm việc không ngừng nghỉ, anh ấy đã mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.)

  1. Dead on one's feet (idiom): rất mệt mỏi

Ex: After working a double shift, she was dead on her feet and could barely keep her eyes open. (Sau khi làm hai ca, cô ấy đã rất mệt mỏi và gần như không thể mở mắt).

  1. Depleted /dɪˈpliːtɪd/ (adj): cạn kiệt năng lượng

Ex: After working non-stop for a week, she felt completely depleted and needed a break. (Sau khi làm việc liên tục suốt một tuần, cô ấy cảm thấy hoàn toàn cạn kiệt năng lượng và cần một khoảng thời gian nghỉ ngơi.)

  1. Drained /dreɪnd/ (adj): mệt mỏi và cạn kiệt sức lực

Ex: After running a marathon, he was physically drained and needed some rest. (Sau khi chạy cuộc đua đường trường, anh ấy đã cảm thấy mệt mỏi về thể chất và cần một chút nghỉ ngơi.)

  1. Exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ (adj): kiệt sức

Ex: After a long day at work, she was mentally exhausted and just wanted to go to bed.(Sau một ngày làm việc mệt mỏi, cô ấy đã kiệt sức về tinh thần và chỉ muốn đi ngủ.)

  1. Fatigued /fəˈtiːɡd/ (adj): mệt mỏi

Ex: The strenuous activity left him feeling fatigued and in need of some rest. (Hoạt động vất vả khiến anh cảm thấy mệt mỏi và cần một sự nghỉ ngơi)

  1. Have too much on one's plate (idiom): có quá nhiều vấn đề, trách nhiệm

Ex: Sarah was feeling overwhelmed because she had too much on her plate with her full-time job, her side business, and taking care of her children. (Sarah cảm thấy mệt mỏi vì cô ấy có quá nhiều việc phải làm với công việc toàn thời gian, công việc kinh doanh phụ và chăm sóc con cái.)

  1. Inundated /ɪˈnʌndeɪtɪd/ (adj): bận bịu, nhiều thứ nhiều việc tràn ngập

Ex: She was inundated with work and felt overwhelmed with the amount of tasks she had to complete. (Cô ấy đã tràn ngập với công việc và cảm thấy choáng ngợp với số lượng công việc mà cô ấy phải hoàn thành.)

  1. Knackered /ˈnækərd/ (adj): đuối sức

Ex: The long workweek had left him feeling completely knackered, and he just wanted to relax on the weekend. (Một tuần làm việc dài đã khiến anh ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức và anh ấy chỉ muốn thư giãn vào cuối tuần.)

  1. Pooped /puːpt/ (adj): cực kỳ mệt mỏi

Ex: The road trip had left him feeling pooped, but he was still excited to finally arrive at his destination. (Chuyến đi đường đã khiến anh ấy cảm thấy cực kỳ mệt mỏi, nhưng anh ấy vẫn rất phấn khích khi cuối cùng cũng đến được đích của mình.)

  1. Ragged /ˈræɡɪd/ (adj): vô cùng mệt mỏi

Ex: The lack of sleep was starting to get to him, and he was feeling ragged. (Sự mất ngủ đang dần dần đến với anh ấy, và anh cảm thấy mệt mỏi.)

  1. Shattered /ˈʃætərd/ (adj): thật sự mệt mỏi

Ex: After the intense workout, she was feeling completely shattered but also proud of herself for pushing through it. (Sau buổi tập luyện căng thẳng, cô ấy cảm thấy hoàn toàn suy sụp nhưng cũng tự hào về bản thân vì đã vượt qua nó.)

  1. Stressed /strest/ (adj): căng thẳng

Ex: The deadline for the project was fast approaching, and he was feeling stressed about completing it on time. (Thời hạn của dự án này đang sắp tới, anh ấy cảm thấy căng thẳng về việc phải hoàn thành nó đúng hạ.)

  1. Swamped /swæmpt/ (adj): bận bịu, nhiều thứ nhiều việc tràn ngập

Ex: Due to the sudden increase in demand, the small business was swamped with orders and struggling to keep up. (Do nhu cầu tăng đột biến, doanh nghiệp nhỏ bị ngập trong các đơn đặt hàng và phải vật lộn để đáp ứng.)

  1. Tapped out /ˌtæpt ˈaʊt/ (adj): mệt mỏi, không còn sức lực

Ex: The marathon runner was physically and mentally tapped out after running 42 kilometers, but still managed to cross the finish line with a smile on his face. (Vận động viên marathon bị suy kiệt về thể chất và tinh thần sau khi chạy 42 km, nhưng vẫn cố gắng về đích với nụ cười trên môi.)

  1. Tired /ˈtaɪərd/ (adj) mệt mỏi

Ex: The lack of sleep was starting to catch up with her and she felt incredibly tired throughout the day. (Tình trạng thiếu ngủ bắt đầu ập đến với cô và cô cảm thấy vô cùng mệt mỏi suốt cả ngày.)

  1. Weary /ˈwɪri/ (adj): mệt nhọc

Ex: The constant barrage of negative news was starting to make her feel weary, and she needed a break from it all. (Hàng loạt tin tức tiêu cực liên tục bắt đầu khiến cô cảm thấy mệt mỏi và cô cần nghỉ ngơi.)

  1. Wrecked /rekt/ (adj): rất mệt mỏi

Ex: After working for 12 hours straight, he was feeling completely wrecked. (sau khi làm việc 12 giờ liên tục, cô ấy đã hoàn toàn mệt mỏi.)

  1. Worn out /ˌwɔːrn ˈaʊt/ (adj): đuối sức

Ex: The marathon had left him feeling worn out, but he was still grateful for the experience. (Cuộc chạy marathon đã khiến anh ấy cảm thấy kiệt sức, nhưng anh ấy vẫn biết ơn về trải nghiệm này.)

  1. Wiped out /ˌwaɪpt ˈaʊt/ (adj): Cực kì kiệt sức

Ex: The intense workout had left him wiped out and unable to move. (Quá trình tập luyện căng thẳng đã khiến anh ấy kiệt sức và không thể di chuyển.)

Mệt mỏi tiếng anh nghĩa là gì

Xem thêm:

  • Cách nói tuyệt vời bằng tiếng Anh
  • Những câu xin lỗi hay nhất bằng tiếng Anh theo từng tình huống
  • Chào buổi sáng tiếng Anh

Mẫu câu nói bày tỏ sự mệt mỏi bằng tiếng Anh

Subject + to be/ to look/to feel + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adjective

Ex:

  • After staying up late to finish a big project, I was absolutely exhausted when I finally went to bed. (Sau khi thức khuya để hoàn thành một dự án lớn, cuối cùng tôi đã hoàn toàn kiệt sức khi đi ngủ.)
  • I have been working non-stop all week, and I am absolutely exhausted. (Tôi đã làm việc không ngừng nghỉ cả tuần, và tôi hoàn toàn kiệt sức.)
  • The long hours at work and taking care of the kids have left me feeling completely drained and in need of a break. (Thời gian dài làm việc và chăm sóc lũ trẻ khiến tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức và cần được nghỉ ngơi.)
  • After a long day of meetings and presentations, I feel so drained and depleted. (Sau một ngày dài họp hành và thuyết trình, tôi cảm thấy rất mệt mỏi và kiệt quệ)
  • She looked absolutely exhausted after working a double shift at the hospital.(Cô ấy trông hoàn toàn kiệt sức sau khi làm việc hai ca tại bệnh viện.)
  • He looked pretty worn out after a long day of hiking in the mountains. (Anh ấy trông khá mệt mỏi sau một ngày dài đi bộ trên núi.)

Noun + to make + Subject + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adjective

Ex:

  • The long hours of work have made me absolutely exhausted. (Những giờ làm việc dài đã khiến tôi hoàn toàn kiệt sức.)
  • The constant stress of deadlines is making me feel pretty burnt out. (Sự căng thẳng liên tục của thời hạn khiến tôi cảm thấy khá mệt mỏi.)

It is/It feels + adjective + to + verb

Ex:

  • It is absolutely draining to work 12 hours a day, 7 days a week. (Làm việc 12 giờ một ngày, 7 ngày một tuần là hoàn toàn kiệt sức.)
  • It feels extremely exhausting to balance work, family, and personal responsibilities all at the same time . (Thật sự mệt mỏi khi phải cân bằng giữa công việc, gia đình và trách nhiệm cá nhân cùng một lúc.)

Chú ý: Trong cấu trúc này phải sử dụng tính từ dùng để miêu tả tính chất mệt mỉu, vì vậy các tính từ được sử dụng trong trường hợp này thường phải là tính từ kết thúc với _ing (không được sử dụng tính từ kết thúc với _ed)

Cấu trúc này cần có ý phụ để cung cấp thêm nghĩa cho ý cần diễn đạt.

Ex:

  • That sounds exhausting! I'm not sure how I'll be able to handle all of this work by myself. (Nghe có vẻ mệt mỏi! Tôi không chắc làm thế nào tôi có thể tự mình xử lý tất cả công việc này.)
  • That sounds tiring! I think I need a break and some rest. (Nghe có vẻ mệt mỏi! Tôi nghĩ rằng tôi cần nghỉ ngơi một chút.)

Mệt mỏi tiếng anh nghĩa là gì
Mẫu câu nói bày tỏ sự mệt mỏi bằng tiếng Anh

Tổng kết

Trong bài viết trên, anh ngữ Zim đã cung cấp cho người học các từ vựng mới về , cùng với 8 cấu trúc để hỗ trợ. Hy vọng, người học có thể áp dụng được những kiến thức trên để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bản thân.

Tài liệu tham khảo:

“Expressions to Use When You Are Tired.” EnglishClass101, https://www.englishclass101.com/lesson/english-grammar-made-easy-126-expressions-to-use-when-you-are-tired/.

Tính từ mệt mỏi trong tiếng Anh là gì?

Ngoài "tired", tiếng Anh còn nhiều từ khác để diễn tả trạng thái mệt mỏi, ở những mức độ và hoàn cảnh khác nhau. Khi muốn nói ai đó cực kỳ mệt, ba tính từ có thể dùng là "exhausted", "worn out" hoặc "wiped out".

Nghỉ ngơi trong tiếng Anh là gì?

to rest. (Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!)

Mệt mỏi có nghĩa là gì?

Mệt mỏi là khó khăn khi bắt đầu và duy trì hoạt động do thiếu năng lượng và kèm theo mong muốn nghỉ ngơi. Mệt mỏi thường gặp sau khi gắng sức, căng thẳng kéo dài, và thiếu ngủ.

Căng thẳng tên tiếng Anh là gì?

stress. Bây giờ Tom cảm thấy rất căng thẳng, anh ấy không thể nào nghĩ thông suốt được. Tom is so stressed at the moment, he can't think straight.