Tổng hợp từ vựng miêu tả sự tuyệt vời trong tiếng Anh: all-in, dead on one's feet, depleted, drained, exhausted, fatigued,…. Show
Tổng hợp từ vựng miêu tả sự mệt mỏi trong tiếng Anh
Ex: After a week of non-stop work, he was all in and needed some rest. (Sau một tuần làm việc không ngừng nghỉ, anh ấy đã mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.)
Ex: After working a double shift, she was dead on her feet and could barely keep her eyes open. (Sau khi làm hai ca, cô ấy đã rất mệt mỏi và gần như không thể mở mắt).
Ex: After working non-stop for a week, she felt completely depleted and needed a break. (Sau khi làm việc liên tục suốt một tuần, cô ấy cảm thấy hoàn toàn cạn kiệt năng lượng và cần một khoảng thời gian nghỉ ngơi.)
Ex: After running a marathon, he was physically drained and needed some rest. (Sau khi chạy cuộc đua đường trường, anh ấy đã cảm thấy mệt mỏi về thể chất và cần một chút nghỉ ngơi.)
Ex: After a long day at work, she was mentally exhausted and just wanted to go to bed.(Sau một ngày làm việc mệt mỏi, cô ấy đã kiệt sức về tinh thần và chỉ muốn đi ngủ.)
Ex: The strenuous activity left him feeling fatigued and in need of some rest. (Hoạt động vất vả khiến anh cảm thấy mệt mỏi và cần một sự nghỉ ngơi)
Ex: Sarah was feeling overwhelmed because she had too much on her plate with her full-time job, her side business, and taking care of her children. (Sarah cảm thấy mệt mỏi vì cô ấy có quá nhiều việc phải làm với công việc toàn thời gian, công việc kinh doanh phụ và chăm sóc con cái.)
Ex: She was inundated with work and felt overwhelmed with the amount of tasks she had to complete. (Cô ấy đã tràn ngập với công việc và cảm thấy choáng ngợp với số lượng công việc mà cô ấy phải hoàn thành.)
Ex: The long workweek had left him feeling completely knackered, and he just wanted to relax on the weekend. (Một tuần làm việc dài đã khiến anh ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức và anh ấy chỉ muốn thư giãn vào cuối tuần.)
Ex: The road trip had left him feeling pooped, but he was still excited to finally arrive at his destination. (Chuyến đi đường đã khiến anh ấy cảm thấy cực kỳ mệt mỏi, nhưng anh ấy vẫn rất phấn khích khi cuối cùng cũng đến được đích của mình.)
Ex: The lack of sleep was starting to get to him, and he was feeling ragged. (Sự mất ngủ đang dần dần đến với anh ấy, và anh cảm thấy mệt mỏi.)
Ex: After the intense workout, she was feeling completely shattered but also proud of herself for pushing through it. (Sau buổi tập luyện căng thẳng, cô ấy cảm thấy hoàn toàn suy sụp nhưng cũng tự hào về bản thân vì đã vượt qua nó.)
Ex: The deadline for the project was fast approaching, and he was feeling stressed about completing it on time. (Thời hạn của dự án này đang sắp tới, anh ấy cảm thấy căng thẳng về việc phải hoàn thành nó đúng hạ.)
Ex: Due to the sudden increase in demand, the small business was swamped with orders and struggling to keep up. (Do nhu cầu tăng đột biến, doanh nghiệp nhỏ bị ngập trong các đơn đặt hàng và phải vật lộn để đáp ứng.)
Ex: The marathon runner was physically and mentally tapped out after running 42 kilometers, but still managed to cross the finish line with a smile on his face. (Vận động viên marathon bị suy kiệt về thể chất và tinh thần sau khi chạy 42 km, nhưng vẫn cố gắng về đích với nụ cười trên môi.)
Ex: The lack of sleep was starting to catch up with her and she felt incredibly tired throughout the day. (Tình trạng thiếu ngủ bắt đầu ập đến với cô và cô cảm thấy vô cùng mệt mỏi suốt cả ngày.)
Ex: The constant barrage of negative news was starting to make her feel weary, and she needed a break from it all. (Hàng loạt tin tức tiêu cực liên tục bắt đầu khiến cô cảm thấy mệt mỏi và cô cần nghỉ ngơi.)
Ex: After working for 12 hours straight, he was feeling completely wrecked. (sau khi làm việc 12 giờ liên tục, cô ấy đã hoàn toàn mệt mỏi.)
Ex: The marathon had left him feeling worn out, but he was still grateful for the experience. (Cuộc chạy marathon đã khiến anh ấy cảm thấy kiệt sức, nhưng anh ấy vẫn biết ơn về trải nghiệm này.)
Ex: The intense workout had left him wiped out and unable to move. (Quá trình tập luyện căng thẳng đã khiến anh ấy kiệt sức và không thể di chuyển.) Xem thêm:
Mẫu câu nói bày tỏ sự mệt mỏi bằng tiếng AnhSubject + to be/ to look/to feel + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adjective Ex:
Noun + to make + Subject + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adjective Ex:
It is/It feels + adjective + to + verb Ex:
Chú ý: Trong cấu trúc này phải sử dụng tính từ dùng để miêu tả tính chất mệt mỉu, vì vậy các tính từ được sử dụng trong trường hợp này thường phải là tính từ kết thúc với _ing (không được sử dụng tính từ kết thúc với _ed) Cấu trúc này cần có ý phụ để cung cấp thêm nghĩa cho ý cần diễn đạt. Ex:
Tổng kếtTrong bài viết trên, anh ngữ Zim đã cung cấp cho người học các từ vựng mới về , cùng với 8 cấu trúc để hỗ trợ. Hy vọng, người học có thể áp dụng được những kiến thức trên để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bản thân. Tài liệu tham khảo: “Expressions to Use When You Are Tired.” EnglishClass101, https://www.englishclass101.com/lesson/english-grammar-made-easy-126-expressions-to-use-when-you-are-tired/. Tính từ mệt mỏi trong tiếng Anh là gì?Ngoài "tired", tiếng Anh còn nhiều từ khác để diễn tả trạng thái mệt mỏi, ở những mức độ và hoàn cảnh khác nhau. Khi muốn nói ai đó cực kỳ mệt, ba tính từ có thể dùng là "exhausted", "worn out" hoặc "wiped out". Nghỉ ngơi trong tiếng Anh là gì?to rest. (Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!) Mệt mỏi có nghĩa là gì?Mệt mỏi là khó khăn khi bắt đầu và duy trì hoạt động do thiếu năng lượng và kèm theo mong muốn nghỉ ngơi. Mệt mỏi thường gặp sau khi gắng sức, căng thẳng kéo dài, và thiếu ngủ. Căng thẳng tên tiếng Anh là gì?stress. Bây giờ Tom cảm thấy rất căng thẳng, anh ấy không thể nào nghĩ thông suốt được. Tom is so stressed at the moment, he can't think straight. |