Lỗi winnc 8175 msd file could not be opênd năm 2024

EMCO WinNC GE Series Fanuc 21 TB Mô tả phần mềm/ phiên phần mềm từ 13.76 Software description EMCO WinNC Fanuc 21 TB Ref.No EN 1902 Edition C2003-7 EMCO Maier Ges.m.b.H P.O Box 131 A-5400 Hallein-Taxach/Austria Phone ++43-(0)62 45-891-0 Fax ++43-(0)62 45-869 65 Internet: www.emco.at E-Mail: [email protected] Lêi nói đầu EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Lời nói đầu Phần mềm điều khiển máy tiện EMCO WinNC GE SERIES FANUC 21 TB phần mềm huấn luyện EMCO sở máy tính PC Phần mềm nhằm rèn luyện kỹ vận hành lập trình số điều khiển máy CNC PC Các gia công phay dòng máy EMCO PC TURN CONCEPT TURN điều khiển trực tiếp PC phần mềm EMCO WinNC cho máy tiện EMCO Quá trình vận hành thực dễ dàng cách sử dụng bàn phím số bàn phím điều khiển với bảng hiển thị phẳng TFT (phụ kiện tuỳ chọn), giá trị đặc biệt quan trọng so với điều khiển gốc Tài liệu không bao gồm toàn chức phần mềm điều khiển GE SERIES FANUC 21TB Turning, điều quan trọng phơng hớng giải ví dụ minh hoạ chức quan trọng để việc huấn luyện đạt đợc nhiều thành công Trong trờng hợp nảy sinh câu hỏi đề xuất để hoàn thiện tài liệu, hÃy liên hệ trực địa chỉ: EMCO MAIER Gesellschaft m b H Department for technical documentation A-5400 Hallein, Austria EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Môc lôc Mục lục A: Mô tả phím Bàn phím điều khiển, bàn phím số Các chức phím Các phím nhập liệu Các phím chức Các phím điều khiển máy Bµn phÝm PC …………… D: LËp tr×nh A1 A1 A2 A2 A4 A6 B: Cơ sở Các điểm tham chiếu máy tiện EMCO Bù điểm không Hệ toạ độ Hệ toạ độ cho lập trình giá trị tuyệt đối Hệ toạ độ cho lập trình giá trị tơng đối Nhập bù điểm không Đo liệu dao Đo liệu dao với thiết bị điều chỉnh quang học Đo liệu dao phơng pháp rà lên phôi B1 B2 B2 B2 B2 B3 B4 B5 B6 C: Vận hành Tổng quát chế ®é vËn hµnh TiÕp cËn ®iĨm tham chiếu Nhập vị trí bánh Thiết đặt ngôn ngữ th mục phôi Nhập chơng trình … Gäi lªn mét chơng trình Nhập câu lệnh T×m kiÕm mét tõ ……… ChÌn mét tõ …………… Sưa ®ỉi mét tõ … Xoá từ Chèn câu lệnh Xoá câu lệnh Vào Ra liệu . Xoá chơng trình Xoá toàn chơng trình Điều chỉnh dao diện nối tiếp Xuất chơng trình Nhập chơng tr×nh …………………… …… XuÊt bï dao ………………………… ….…… NhËp bù dao . In chơng trình . Chạy chơng trình Bắt đầu chơng trình chi tiết Các hiển thị chạy chơng trình Tìm kiếm câu lệnh ảnh hởng chơng trình Gián đoạn chơng trình Hiển thị phiên phần mềm Đếm chi tiết khoảng thời gian Mô ®å ho¹ ……………………………… C1 C2 C3 C3 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C5 C5 C5 C5 C6 C6 C6 C6 C6 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C8 C9 Cấu trúc chơng trình D1 Các địa sử dụng D1 Tổng quát lệnh G cho định nghĩa lệnh A, B, C ……………………… … D2 Tỉng qu¸t c¸c lƯnh G cho định nghĩa lệnh C D2 Các lệnh M D3 Mô tả lệnh G D4 G00 vÞ trÝ (dÞch chun nhanh) ………………… D4 G01 nội suy đờng thẳng (chạy dao) D4 Chèn vát mép lợn tròn D5 Lệnh nhập vẽ D6 G02 nội suy cung tròn chiều kim đồng hồ D8 G03 Nội suy cung tròn ngợc chiều kim đồng hồ D8 G04 dừng có thời gian …… ………… D8 G7.1 néi suy mỈt trơ ……………………………… D9 VÝ dơ – néi suy mỈt trơ D10 G10 thiết đặt liệu D11 Chú ý: D12 G12.1/G13.1 Nội suy hệ toạ độ cực D12 Các mà G lập trình chế độ nội suy hệ toạ độ cự D12 Ví dụ nội suy hệ toạ độ cực D13 G17-G19 chọn lựa mặt phẳng D14 G20 Chu trình tiƯn theo chiỊu däc trơc …… … D15 G21 Chu trình cắt ren D16 G24 Chu trình tiện mặt . D17 G28 quay lại điểm tham chiếu D17 G33 cắt ren D18 Bù bán kính cắt D19 Đờng dẫn dao với lựa chọn/ huỷ bỏ bù bán kính cắt D20 Đờng dẫn dao chạy chơng trình với kích hoạt bù bán kính cắt . D20 G40 Huỷ bù bán kính cắt D21 G41 bù bán kính cắt bên trái D21 G42 bù bán kính cắt bên phải D21 G70 ®o l−êng hƯ Inches …………………… D22 G71 ®o l−êng hƯ Metrical ………………… D22 G72 chu tr×nh gia công tinh D23 G73 chu trình tiện biên dạng D24 G74 chu trình tiện hớng kính D26 G75 Lặp lại biên dạng mẫu D28 G76 Chu trình khoan lỗ sâu/ cắt mặt D29 G77 Chu trình cắt rÃnh (trục X) . D30 G78 Chu trình cắt ren nhiều đầu mối D31 Hệ thèng G98/ G99 ……………………………… D32 G80 hủ c¸c chu tr×nh …………………………… D33 G83 Chu tr×nh khoan ……………………………… D33 G84 Chu trình ta rô D34 Khoan lỗ sâu, G83 ta rô, G84 trục với kho dao . D35 G85 Chu trình khoan rộng lỗ D36 G90 Lập trình toạ độ tuyệt đối D37 G91 Lập trình toạ độ tơng đối D37 G92 Giới hạn tốc độ trục D37 G92 Thiết đặt hệ toạ độ D37 G94 Lợng chạy dao phút D38 G95 Lợng chạy dao vòng D38 G96 Tốc độ cắt không đổi D38 G97 Tốc độ quay không đổi ……………………… D38 EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Môc lôc Mô tả lệnh M D39 M00 Dừng chơng trình vô điều kiện D39 M01 Dừng chơng trình có điều kiện D39 M02 Kết thúc chơng trình D39 M03 BËt chơc chÝnh quay cïng chiỊu kim ®ång hå D39 M04 BËt trơc chÝnh quay ng−ỵc chiều kim đồng hồ D39 M05 Tắt trục D39 M08 Bật dung dịch trơn nguội D40 M09 Tắt dung dịch trơn nguội D40 M20 Lïi ®éng…… …………………………… D40 M21 TiÕn ô ®éng……………… …… D40 M25 Më thiÕt bị kẹp phôi . D40 M26 Đóng thiết bị kĐp ph«i … ……………… D40 M30 KÕt thóc chơng trình D40 M71 Bật chức thổi phoi D40 M72 Tắt chức thổi phoi D40 M98 Gọi chơng trình D40 M99 Kết thúc chơng trình con, lệnh nh¶y …… D41 øng dơng trơc C ………………………………… D43 Chó ý: …………………………………………… D43 Lµm viƯc däc trơc với dao dẫn động . D44 Khoan lỗ sâu dọc trục với dao dẫn động,G83 D44 Ta rô dọc trục với dao dẫn động, G84 . D45 Khoan lỗ sâu dọc trục, G83 ta rô dọc trục, G84 với dao dẫn động D46 Làm việc hớng kính với dao dẫn động . D47 Khoan lỗ sâu hớng kính với dao dẫn động, G77 D47 Tarô hớng kÝnh víi dao dÉn ®éng, G33 …… D48 Khoan lỗ sâu, G77 tarô, G33 hớng kính với dao dẫn động D49 Thông tin khởi chạy Xem phần phụ G: Sự linh hoạt lập trình NC Các biến tham số số học ………… TÝnh to¸n c¸c biÕn …………………………… …… C¸c cÊu tróc điều khiển Các vận hành liên quan G1 G1 G2 G2 H: Các cảnh báo thông điệp Các cảnh báo thiết bị vào 3000-3999 H2 Các cảnh báo máy 6000-7999 H3 Các cảnh báo điều khiển trục . H11 I: Các cảnh báo điều khiển Các ảnh báo điều khiển . I1 EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Mô tả phím A: Mô tả phím Bàn phím điều khiển, bàn phím số Chức phím RESET Huỷ cảnh báo, thiết lập lại CNC CAN Xoá liệu nhập vào (ví dụ ngắt chơng trình), vv INPUT Nhập từ, nhập liệu HELP Thực đơn trợ giúp POS Chỉ định vị trí thời CURSOR Chức tìm kiếm, lên/ xuống dòng PROG Các chức chơng trình PAGE Lật trang lên/ xuống OSET SETTING Thiết đặt hiển thị giá ALTER Chỉnh sửa từ (thay thế) trị bù, liệu dao liệu INSERT Chèn từ, tạo chơng trình mòn, biến DELETE Xoá (chơng trình, câu lệnh, từ) SYSTEM Thiết đặt hiển thị tham EOB Kết thúc câu lệnh số hiển thị liệu chuẩn đoán MESSAGES Hiển thị cảnh báo thông điệp GRAPH .Hiển thị đồ hoạ A1 EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Mô tả phím Các phím nhập liệu Chú ý cho phím nhập liệu Mỗi phím nhập liệu chạy số chức (nhập số, ký tự địa chỉ) Lặp lại động tác nhấn phím để tự động chuyển sang chức Các phím nhập liệu Các phím chức Chú ý cho phím chức Với bàn phím PC phím chức hiển thị nh phím phần mềm cách nhấn phím F12 Các phím chức A2 EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Mô tả phím A3 EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Mô tả phím Các phím điều khiển máy Các phím điều khiển máy nằm khối phía dới bàn phím điều khiển, thấp vùng phím số Phụ thuộc vào máy đợc sử dụng thiết bị phụ trợ kèm mà chức đợc kích hoạt Bàn phím điều khiển máy bàn phím điều khiển EMCO Bàn phím điều khiển máy dòng máy EMCO PC - Turn SKIP (các câu lệnh bị bỏ qua không đợc thực hiện) DRY RUN (kiểm tra chạy chơng trình) OPT STOP (chơng trình dừng M01) RESET (thiết lập lại) Gia công câu lệnh Dừng/ bắt đầu chơng trình Dịch chuyển trục tay Tiếp cận điểm tham chiếu tất trục Dừng chạy dao/ bắt đầu chạy dao Điều chỉnh cỡng tốc độ trục thấp hơn/ 100%/ cao A4 EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Mô tả phím Dừng trục chính/ khởi động trục chính; khởi động trục chế độ JOG INC1INC10000: Cùng chiều kim đồng hồ: nhấn phím tắt phím , ngợc chiều kim đồng hồ: nhấn giây Mở/ đóng cửa máy Đóng/ mở thiết bị kẹp phôi Lùi/ tiến ụ động Quay đài dao Bật/ tắt dung dịch trơn nguội/ thổi khí Tắt/ bật thiết bị phụ trợ Chọn lựa chế độ Chỉnh trực tiếp tốc độ chạy dao/ chạy dao nhanh Dừng khẩn cấp (mở khoá: kéo nút lên) Phím bật chức vận hành đặc biệt Phím bắt đầu NC bổ xung Phím bổ xung thiết bị kẹp Phím đồng ý Không chức A5 A6 vùng phím số đợc kích hoạt bật chức Num Lock OFFSET SETTING, SYSTEM, MESSAGES GRAPH đợc kích hoạt dòng phím mềm Bằng cách nhấn phím F1 chế độ (MEM, EDIT, MDI,) đợc hiển thị dòng phím mềm Bật\ tắt chức thổi khí Bật tắt dung dịch trơn nguội EMCO PC MILL 50/55: EMCO PC MILL 100/125/155 NhÜa cña phÝm kết hợp với phím Ctrl phụ thuộc máy: Các chức phụ Nhiệm vụ chức bổ xung đợc mô tả chơng Các chức máy Với phím F12 phím chức POS, PROG, Một số cảnh báo đợc chấp nhận với phím ESC Bàn phím máy tính EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Mô tả phím EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Những thông điệp cảnh báo 6030: no part clamped Cha có phôi, má êtô cam điều khiển bị xê dịch, phần cứng hỏng Điều chỉnh liªn hƯ víi EMCO Service 7007: feed hold Trong chÕ ®é robotic, cã tÝn hiÖu cao (HIGH) ë input E3.7 Feed Stop hoạt động có tín hiƯu thÊp t¹i E3.7 6031: Quill failure 7071: Go for reference point Ch¹y Reference 6037: Chuck timeout 7040: Door open Điều khiển trục bật NCStart kích hoạt đợc Một số phận làm việc cửa mở Đóng cửa chạy chơng trình 6039: chuck pressure failure 6041: tool change timeout Đài dao bị kẹt (va chạm?), cầu chì 24V phần cứng hỏng Chơng trình CNC chạy bị dừng Kiểm tra va chạm liên hệ với EMCO Service 7043: piece count reached Đà đạt đợc số lần chạy chơng trình định trớc NC-Start bị khoá Reset đếm tiếp tục 6042: tool change timeout Xem cảnh báo 6041 7050: No part clamped Sau bËt hc sau thay phôi, êtô không vị trí mở không vị trí đóng NC-Start bị khóa Quay êtô tay đến bị trí thích hợp 6043: tool change timeout Xem cảnh báo 6041 6044: tool turret sync error Phần cøng háng Liªn hƯ víi EMCO Service 7051: dividing device not interlocked Sau bật sau phân độ, đầu phân độ không vị trí hÃm NC-Start bị khóa 6046: tool turret sync missing Phần cứng hỏng Liên hệ với EMCO Service 6048: dividing time exceeded Đầu phân độ bị kẹt, áp suất khí nén không đủ, phần cứng hỏng Kiểm tra va chạm, áp suất khí nén liên hệ với EMCO Service 6049: interlocking time exceeded Xem cảnh báo 6048 6050: failure dividing device Phần cứng háng Liªn hƯ víi EMCO Service 7000: invalid tool number Chơng trình CNC bị dừng Dừng chạy chơng trình RESET sửa chơng trình H4 EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Những thông điệp cảnh báo PC Mill 100/105/125/155 Các cảnh báo sau có giá trị ®èi víi c¸c m¸y phay PC MILL100/105/125/155 6011: Y-axis not ready Xem cảnh báo 6010 6000: emergency off Phím EMERGENCY OFF bị ấn Loại bỏ tình nguy hiểm, khởi động lại máy phần mềm 6012: Z-axis not ready Xem cảnh báo 6010 6001: PLC-cycle time exceeding Liên hệ víi EMCO Service 6013: Main driver not ready CÊp nguån cho ®iỊu khiĨn trơc chÝnh háng, bé ®iỊu khiĨn trơc nóng, cầu chì hỏng Chơng trình CNC chạy bị dừng, thiết bị phụ trợ bị tắt Kiểm tra cầu chì liên hệ với EMCO Service 6002: Plc - no program charged Liªn hƯ víi EMCO Service 6003: plc - no data input Liªn hƯ víi EMCO Service 6004: plc - ram memory failure Liªn hƯ víi EMCO Service 6014: No main spindle speed Có thể xảy tốc độ trục nhỏ 20 v/ph tải Thay đổi chế độ cắt (lợng chạy dao dọc, ngang tốc độ trục chính) Chơng trình CNC chạy bị dừng, thiết bị phụ trợ bị tắt 6005: overheat brakemodul Điều khiển trục bị phanh thờng xuyên khoảng thay đổi tốc độ lớn thời gian ngắn E4.2 hoạt ®éng 6006: overload brake resistor Xem 6005 6024: machine door open Cửa mở máy chạy Chơng trình bị dừng 6007: safety circuit fault Không cắt đợc contactor trơc dao vµ trơc chÝnh tõ contator chÝnh Contactor bị kẹt hỏng tiếp điểm E4.7 không hoạt động bËt 6040: tool turret index failure Sau thñ tục WZW đài dao bị xệ dọc trục Z Vị trí trục sai hỏng phần khí E4.3=0 trạng thái thấp 6009: safety circuit fault Hệ thống động bớc hỏng Chơng trình CNC chạy bị dừng, trục chạy dao dừng, toạ độ reference point bị Liên hệ với EMCO Service 6041: tool change timeout Đài dao bị kẹt (va chạm?), điều khiển trục không làm việc, cầu chì phần cứng bị hỏng Chơng trình CNC chạy bị dừng Kiểm tra va chạm, cầu chì liªn hƯ víi EMCO Service 6010: drive X-axis not ready Bảng mạch động bớc hỏng nóng, cầu chì dây nối hỏng Chơng trình CNC chạy bị dừng, thiết bị phụ trợ bị tắt, toạ độ reference point bị Kiểm tra cầu chì liên hệ với EMCO Service 6043-6046: tool disk position fault Vị trí điều khiển trục sai, giám sát vị trí sai (do sensor cảm ứng hỏng sai lệch, khe hở khí đài dao), cầu chì hỏng, lỗi phần cứng Trục Z bị trợt dứng máy Chơng trình CNC chạy bị dừng Liên hệ với EMCO Service H5 EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Những thông điệp cảnh báo 6073: dividing device not ready Khoá hỏng, dây nối cầu chì hỏng Chơng trình chạy bị dừng Các thiết bị phụ trợ bị tắt Kiểm tra, bảo dỡng đầu phân độ Khoá đầu phân độ 6047: tool disk unlocked Tang trống trợt khỏi vị trí khoá, công tắc hành trình hỏng sai lệch, phần cứng hỏng Chơng trình CNC chạy bị dừng Liên hệ với EMCO Service Nếu vị trí tang trống bị trợt làm nh sau: Dùng tay quay tang trống vị trí Chuyển chế độ MANUAL (JOG) Chạy trục Z lên đến cảnh báo biến 6074: dividing time exceeded Đầu phân độ bị kẹt khí, khoá hỏng, cáp cầu chì hỏng Chơng trình chạy bị dừng Các thiết bị phụ trợ bị tắt Kiểm tra, bảo dỡng đầu phân độ Khoá đầu phân độ 6050: m25 at running main spindle Lỗi chơng trình CNC Chơng trình chạy bị dừng Các thiết bị phụ trợ bị tắt Sửa chữa chơng trình 6075: m27 at running main spindle Lỗi chơng trình CNC Chơng trình chạy bị dừng Các thiết bị phụ trợ bị tắt Sửa chữa chơng trình 6064: door automatic not ready Khí nén không đủ áp suất Phần khí bị kẹt, công tắc hành trình, mạch bảo vệ, dây nối, cầu chì hỏng Chơng trình chạy bị dừng Các thiết bị phụ trợ bị tắt Bảo dỡng cửa tự động 7000: invalid tool number programmed Vị trí dao lập trình lớn 10 Chơng trình CNC dừng RESET sửa chơng trình 6069: clamping for tani not open Khi mở, khoá áp suất không rơi vòng 400ms Khoá áp suất hỏng có vấn đề khí E22.3 7016: switch on auxiliary drives Các thiết bị phụ trợ bị tắt Nhấn phím AUX ON 0,5 giây (để tránh cố) để bật thiết bị phụ trợ 6071: dividing device not ready Kh«ng cã tÝn hiƯu Servo Ready từ biến tần Bộ giám sát nhiệt độ TANI biến tần cha sẵn sàng làm việc 7017: reference machine Chạy Reference Khi điểm Refenrence cha hoạt động, chạy trục khoá chuyển vị trí "setting operation" 6072: Vice not ready Định khởi động trục êtô mở chi tiết cha đợc kẹp Êtô bị kẹt khí, không đủ áp suất khí nén, khoá khí nén hỏng, cầu chì phần cứng hỏng Kiểm tra cầu chì liªn hƯ víi EMCO Service 7018: TURN key switch Khi khoá chuyển vị trí "setting operation", chức NC-Start bị khóa Chuyển sang vị trí "Automatic" để chạy chơng trình H6 EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Những thông điệp cảnh báo 7020: special operation mode active Chế độ làm việc đặc biệt: cửa mở, thiết bị phụ trợ bật, khoá chuyển vị trí "setting operation" phím liên hợp đợc nhấn Khi cửa mở di chuyển trục tay nhng quay đài dao Có thể chạy chơng trình chế độ DRYRUN SINGLE BLOCK Để đảm bảo an toàn: phím liên hợp bị nhấn 40 giây chức bị huỷ Phải bỏ xong nhấn lại 7054: vice open Phôi cha bị kẹp Khi khởi động trục M3 M4, xuất cảnh báo 6073 (vice not ready) Kẹp lại phôi 7055: dividing device not locked Đầu phân độ cha đợc khoá Khi khởi động trục M3 M4, xuất cảnh báo 6073 (dividing device not ready) Khoá đầu phân độ 7270: offset compensation active! Chỉ cho PC-MILL 105 Bù Offset đợc kích hoạt theo trình tự sau: - Điểm Reference cha kích hoạt - Gia công chÕ ®é Reference - Chun vỊ chÕ ®é Manual - Nhấn STRG (CTRL) đồng thời Điều xảy trớc thủ tục thay dao, việc định vị trục cha hoàn thành (cửa sổ dung sai lớn) 7021: initialize tool turret Hoạt động đài dao bị dừng, không di chuyển đợc Nhấn phím quay đài dao chế độ JOG xuất cảnh b¸o 6024 7022: initialize tool turret! Xem 7021 7038: lubrication system fault Khoá áp suất dầu bị hỏng NC-Start bị khoá Chỉ Reset cách tắt bật lại máy Liên hệ với EMCO Service 7271: compensation finished, data saved! Xem 7270 7039: lubrication system fault Không đủ dầu, khoá áp suất dầu bị hỏng NCStart bị khoá Kiểm tra mức dầu bôi trơn tay liên hệ với EMCO Service 7040: machine door open Không thể khởi động trục kích hoạt NC-Start (trừ chế độ đặc biệt) Đóng cửa chạy chơng trình 7042: initialize machine door Mọi chuyển động NC-Start bị khoá Mở đóng cửa trở lại để kích hoạt mạch an toàn 7043: piece count reached Đà đạt đợc số lần chạy chơng trình đà định NC-Start bị khoá Reset đếm tiếp tục H7 EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Những thông điệp cảnh báo PC TURN 100/105/125/155 Các cảnh báo sau có giá trị máy tiện PC TURN 105/120/125/155 6012: Z-axis not ready Xem cảnh báo 6010 6000: emergency off Phím EMERGENCY OFF bị ấn Điểm reference bị mất, thiết bị phụ trợ bị tắt Loại bỏ tình nguy hiểm, khởi động lại máy phÇn mỊm 6013: Main driver not ready CÊp ngn cho ®iỊu khiĨn trơc chÝnh háng, bé ®iỊu khiĨn trơc chÝnh nóng, cầu chì hỏng, điện áp từ điều khiển cao hoặcquá thấp Chơng trình CNC chạy bị dừng, thiết bị phụ trợ bị tắt Kiểm tra cầu chì liên hệ với EMCO Service 6001: PLC-cycle time exceeding Các thiết bị phụ trợ bị tắt Liên hệ với EMCO Service 6002: Plc - no program charged Các thiết bị phụ trợ bị tắt Liên hệ với EMCO Service 6014: No main spindle speed Có thể xảy tốc độ trục nhỏ 20 v/ph tải Thay đổi chế độ cắt (lợng chạy dao dọc, ngang tốc độ trục chính) Chơng trình CNC chạy bị dừng, thiết bị phụ trợ bị tắt 6003: plc - no data input Các thiết bị phụ trợ bị tắt Liên hệ với EMCO Service 6004: plc - ram memory failure Các thiết bị phụ trợ bị tắt Liên hệ với EMCO Service 6008: missing can sugscriber Kiểm tra cầu chì liên hệ với EMCO Service 6015: no driven tool spindle speed Xem 6014 6024: machine door open Cửa mở máy chạy Chơng trình bị dừng 6009: safety circuit fault Hệ thống động bớc hỏng Chơng trình CNC chạy bị dừng, trục chạy dao dừng, toạ độ reference point bị Liên hệ với EMCO Service 6040: tool turret index failure VÞ trÝ trơc sai hỏng phần khí, mạch senshỏng, cáp cầu chì hỏng Chơng trình CNC chạy bị dừng Quay đài dao tay quay, kiểm tra cầu chì liên hệ với EMCO Service 6010: drive X-axis not ready Bảng mạch động bớc hỏng nóng, cầu chì hỏng, điện áp từ điều khiển cao hoặcquá thấp Chơng trình CNC chạy bị dừng, thiết bị phụ trợ bị tắt, toạ độ reference point bị Kiểm tra cầu chì liên hệ với EMCO Service 6041: tool change timeout Đài dao bị kẹt (va chạm?), cầu chì phần cứng bị hỏng Chơng trình CNC chạy bị dừng Kiểm tra va chạm, cầu chì liên hệ với EMCO Service Chơng trình CNC chạy bị dừng Liên hệ với EMCO Service H8 EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Những thông điệp cảnh báo 6042: tool turret overheat Động đài dao nóng Chỉ đợc phép quay đài dao nhiều 14 lÇn 6057: m20/m21 during spindle rotation Víi M25, trơc chÝnh ph¶i dõng (xem xÐt Runout time, thËm chÝ thêi gian t¹m dõng) 6043: tool change timeout Đài dao bị kẹt (va chạm?), cầu chì pần cứng hỏng Kiểm tra va chạm, cầu chì liên hƯ víi EMCO Service 6058: m25/m26 during quill forward §Ĩ khởi động thiết bị kẹp từ chơng trình NC với M25 M26, ụ động phải vị trí cuối 6059: c-axix swing in timeout Trực C không quay vào vòng giây Không đủ áp suất khí nén / kẹt 6046: tool turret encoder fault Cầu chì phần cứng hỏng Kiểm tra cầu chì gäi EMCO Service 6060: c-axix index failure Khi quay trôc C vào, công tắc hành trình không phản ứng Kiểm tra khí nén, khí công tắc hành trình 6048: chuck not ready Khëi ®éng trơc chÝnh chÊu kẹp mở phôi không đợc kẹp Chấu kẹp bị kẹt khí, không đủ áp suất khí nén, cầu chì phần cứng hỏng Kiểm tra cầu chì gäi EMCO Service 6064: automatic door not ready KĐt c¬ khí (va chạm), khí nén không đủ áp suất, công tắc hành trình, cầu chì hỏng Kiểm tra va chạm, cầu chì gọi EMCO Service 6049: collet not ready Xem 6048 6065: loader magazine failure Bé cÊp ph«i kh«ng sẵn sàng Kiểm tra xem cấp phôi đà đợc bật, nối có đà sẵn sàng làm việc ch−a (Winconfig) 6050: m25 during spindle rotation Víi M25, trơc chÝnh ph¶i dõng (xem xÐt Runout time, thËm chÝ thêi gian tạm dừng) 6055: no part clamped Cảnh báo xuất quay trục mà chấu kẹp ụ động vị trí cuối Phôi bị đẩy khỏi mâm cặp bị ụ động đẩy vào mâm cặp Kiểm tra thiết đặt cấu kẹp, lực kẹp, thay đổi chế độ cắt 6066: clamping device failure Không có khí nén Kiểm tra khí nén vị trí sensor giám sát thiết bị kẹp 7000: invalid tool number programmed Mà vị trí dao lập trình lớn Chơng trình NC bẹ dừng RESET sửa lỗi chơng trình 6056: quill not ready Quay trục chạy trục quay đài dao ụ động cha vị trí xác định Nòng ụ động bị kẹt (va chạm), không đủ áp suất khí nén, cầu chì sensor hỏng Kiểm tra va chạm, cầu chì gọi EMCO Service 7016: switch on auxiliary drives Các thiết bị phụ trợ bị tắt Nhấn phím AUX ON 0,5 giây (để tránh cố) để bật thiết bị phụ trợ (kể xung bôi trơn) 7017: reference machine Chạy Reference Khi điểm Refenrence cha hoạt động, chạy trục khoá chuyển vị trí "setting operation" H9 EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Những thông điệp cảnh báo 7018: TURN key switch Khi khoá chuyển vị trí "setting operation", chức NC-Start bị khóa Chuyển sang vị trí "Automatic" để chạy chơng trình 7042: initialize machine door Mọi chuyển động NC-Start bị khoá Mở đóng cửa trở lại để kích hoạt mạch an toàn 7019: pneumatic lubrication monitoring Đổ thêm dầu vào khí nén 7043: piece count reached Đà đạt đợc số lần chạy chơng trình đà định NC-Start bị khoá Reset đếm tiếp tục 7020: special operation mode active Chế độ làm việc đặc biệt: cửa mở, thiết bị phụ trợ bật, khoá chuyển vị trí "setting operation" phím liên hợp đợc nhấn Khi cửa mở di chuyển trục tay, quay đài dao Có thể chạy chơng trình chế độ DRYRUN SINGLE BLOCK Để đảm bảo an toàn: phím liên hợp bị nhấn 40 giây chức bị huỷ Phải bỏ xong nhấn lại 7048: chuck open Mâm cặp mở Cảnh báo biến phôi đợc kẹp 7049: chuck - no part clamped Phôi không đợc kẹp Không thể khởi động đợc trục 7050: collet open Chấu kẹp mở Cảnh báo biến phôi đợc kẹp 7051: collet - no part clamped Phôi không đợc kẹp Không thể khởi động đợc trục 7021: Tool turret not locked Hoạt động đài dao bị dừng Chức NC-Start Spindle-Start bị khóa Nhấn phím quay đài dao điều khiển trạng thái RESET 7038: lubrication system fault Khoá áp suất dầu bị hỏng NC-Start bị khoá Chỉ Reset cách tắt bật lại máy Liên hệ với EMCO Service 7039: lubrication system fault Không đủ dầu, khoá áp suất dầu bị hỏng NCStart bị khoá Kiểm tra mức dầu bôi trơn tay liên hệ với EMCO Service 7040: machine door open Không thể khởi động trục kích hoạt NC-Start (trừ chế độ đặc biệt) Đóng cửa chạy chơng trình H 10 7052: quill in undefined position Nòng ụ động sai vị trí quy định Chuyển đọng trục dao, trục đài dao bị khóa Lùi hết nòng ụ động sau kẹp phôi ụ động 7053: quill - no part clamped Nòng ụ động vị trí Lùi nòng hết sau để tiếp tục 7055: clamping device open Các chấu kẹp không trạng thái kẹp Cảnh báo biến sau kÑp chi tiÕt EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Những thông điệp cảnh báo Cảnh báo AC95 Cảnh báo điều khiển trục 8000 - 9999 8000 Fatal Error AC 8004 ORDxx Failure main-drive uinit 8005 - 8009 ORDxx Internal error AC B¸o cho EMCO nÕu tiÕp diƠn 8010 ORDxx Syncr error main drive MÊt ®ång bé cho điều khiển trục Báo cho EMCO tiếp diƠn 8011 - 8013 ORDxx Internal error AC B¸o cho EMCO nÕu tiÕp diÔn 8014 ORDxx Decel.-time of axis too high B¸o cho EMCO nÕu tiÕp diƠn 8018 ORDxx Internal error AC B¸o cho EMCO nÕu tiÕp diƠn 8021 ORDxx Internal error AC B¸o cho EMCO nÕu tiÕp diƠn 8022 ORDxx Internal error AC B¸o cho EMCO nÕu tiÕp diƠn 8023 ORDxx Invalid Z value for helix Giá trị Z xoắn ốc phải bé chiều dài cung tròn Sửa chơng trình 8100 Fatal Init error Khởi động lại phần mềm, cần cài lại Báo cho EMCO nÕu tiÕp diÔn 8101 Fatal init error AC Xem 8100 8102 Fatal init error AC Xem 8100 8103 Fatal init error AC Xem 8100 8104 Fatal init error AC Xem 8100 8105 Fatal init error AC Xem 8100 8106 No PC-COM card found PC-COM không truy cập đợc cha lắp Lắp card, hiệu chỉnh địa Jumper 8107 PC-COM card not working Xem 8016 8108 Fatal error on PC-COM card Xem 8016 8109 Fatal error on PC-COM card Xem 8016 H 11 8110 PC-COM init message missing Khởi động lại cài lại phần mềm Báo cho EMCO nÕu tiÕp diÔn 8111 Wrong configuration of PC-COM Xem 8110 8113 Invalid data (pccom.hex) Xem 8110 8114 Programming error PC-COM Xem 8110 8115 PC-COM packet acnowledge missing Xem 8110 8116 PC-COM startup error Xem 8110 8117 Fatal init data error (pccom.hex) Xem 8110 8118 Fatal init error AC Xem 8110 RAM không đủ 8119 PC Interrupt no not valid Không dùng đợc số ngắt PC Tìm số ngắt tự Windows95 (cho phép 5,7,10,11,12,3,4 và5) nhập số vào WinConfig 8120 PC Interrupt no unmaskable Xem 8119 8121 Invalid command to PC-COM Lỗi bên hỏng dây nối Kiểm tra nối dây; khởi động lại cài lại phần mềm Báo cho EMCO tiếp diễn 8122 Internal AC mailbox overrun Lỗi bên Khởi động lại cài lại phần mềm Báo cho EMCO nÕu tiÕp diÔn 8123 Open error on record file Lỗi bên Khởi động lại cài lại phần mềm Báo cho EMCO tiếp diễn 8124 Write error on record file Lỗi bên Khởi động lại cài lại phần mềm Báo cho EMCO tiếp diễn EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Những thông điệp cảnh báo 8125 Invalid memory for record buffer Không đủ RAM, thời gian ghi bị vợt Khởi động lại phần mềm, loại bỏ driver, để có thêm RAM, giảm thời gian ghi 8126 Interpolation overrun Tính máy tính không đủ Tạo thời gian ngắt dài WinConfig Điều giảm độ xác quỹ đạo 8128 Invalid message to AC Lỗi bên Khởi động lại cài lại phần mềm B¸o cho EMCO nÕu tiÕp diƠn 8129 Invalid MSD data - axisconfig Xem 8128 8130 Internal init error AC Xem 8128 8131 Internal init error AC Xem 8128 8132 Axis accessed by multiple channel Xem 8128 8133 Insufficient NC block memory AC Xem 8128 8134 Too much center points programmed Xem 8128 8135 No center point programmed Xem 8128 8136 Circle radius too small Xem 8128 8137 Invalid for helix specified Trục xoắn ốc sai Tổ hợp đoạn thẳng cong không hợp Sửa chơng trình 8140 Machine (ACIF) not responding Máy bị tắt cha nối Bật nối máy 8141 Internal PC-COM error Lỗi bên Khởi động lại cài lại phần mềm Báo cho EMCO tiếp diễn 8142 ACIF program error Lỗi bên Khởi động lại cài lại phần mềm Báo cho EMCO nÕu tiÕp diÔn H 12 8143 ACIF paket acnowledge missing Xem 8142 8144 ACIF startup error Xem 8142 8145 Fatal init data error (acif.hex) Xem 8142 8146 Multiple request for axis Xem 8142 8147 Invalid PC-COM state (DPRAM) Xem 8142 8148 Invalid PC-COM command (CNo) Xem 8142 8149 Invalid PC-COM command (Len) Xem 8142 8150 Fatal ACIF error Xem 8142 8151 AC Init Error (missing RPG file) Xem 8142 8152 AC Init Error (RPG file format) Xem 8142 8153 FPGA program timeout on ACIF Xem 8142 8154 Invalid Command to PC-COM Xem 8142 8155 Invalid FPGA paket acknowledge Xem 8142 lỗi phần cứng ACIF board (gọi EMCO Service) 8156 Sync within 1.5 revol not found Xem 8142 hc lỗi phần cứng Bero (gọi EMCO Service) 8157 Data record done Xem 8142 8158 Bero width too large (referencing) Xem 8142 lỗi phần cứng Bero (gọi EMCO Service) 8159 Funtion not implemented Trong trạng thái bình thờng chức không thực đợc 8160 Axis synchronization lost axis Chốt quay đờng trợt trục bị khoá, đồng trục bị Chạy Reference point 8161 X-Axis synchronization lost Động bớc bỏ bớc Nguyên nhân: - Kẹt khí - Hỏng dây đai truyền dẫn trục - Khoảng cách đặt sensor lớn (>0,3 mm) sensor hỏng - Động bớc hỏng EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Những thông điệp cảnh báo 8162 Y-Axis synchronization lost Xem 8161 8163 Z-Axis synchronization lost Xem 8161 8164 Software limit switch max axis Trục biên vùng chuyển động Chuyển trơc vµo 8165 Software limit overtravel axis Trục biên vùng chuyển động Chuyển trục vào 8172 Cummunication error to machine Lỗi bên Khởi động lại cài lại phần mềm Báo cho EMCO tiếp diễn Kiểm tra nối PC máy, loại trừ yếu tố sai lệch 8173 INC while NC program is running 8174 INC not allowed 8175 MSD file could not be opened Lỗi bên Khởi động lại cài lại phần mềm Báo cho EMCO tiÕp diÔn 8176 PLS file could not be opened Xem 8175 8177 PLS file could not be accessed Xem 8175 8178 PLS file could not be written Xem 8175 8179 ACS file could not be opened Xem 8175 8180 ACS file could not be accessed Xem 8175 8181 ACS file could not be written Xem 8175 8182 Gear change not allowed 8183 Gear too high 8184 Invalid interpolation command 8185 Forbidden MSD data change Xem 8175 8186 MSD file could not be opened Xem 8175 8187 PLC program error Xem 8175 8188 Gear command invalid Xem 8175 8189 Invalid channel assignment Xem 8175 H 13 8190 Invalid channel within message 8191 Invalid jog feed unit 8192 Invalid axis in command 8193 Fatal PLC error Xem 8175 8194 Thread without length 8195 No thread slope in leading axis LËp tr×nh b−íc ren 8196 Too manny axis for thread LËp tr×nh tèi ®a trôc cho ren 8197 Thread not long enough Chiều dài ren nhỏ Để chuyển tiếp ren từ đoạn sang đoạn khác, chiều dài đoạn ren thứ hai phải đủ lớn để thay đổi Cho đoạn ren sau dài thêm thay đoạn thẳng (G1) 8198 Internal error (too manny threads) Xem 8175 8199 Internal error (thread state) Lỗi bên Khởi động lại cài lại phần mềm Báo cho EMCO tiếp diễn 8200 Thread without spindle on Khëi ®éng trơc chÝnh 8201 Internal thread error (IPO) Xem 8199 8203 Fatal AC error (0-ptr IPO) Xem 8199 8204 Fatal init error: PLC/IPO running Xem 8199 8205 PLC Runtime exceeded Năng lực máy tính không đủ 8206 Invalid PLC M-group initialisation Xem 8199 8207 Invalid PLC machine data Xem 8199 EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Những thông điệp cảnh báo 8208 Invalid application message Xem 8199 8211 Feed too high (thread) Bớc ren lớn/ thiếu Bớc ren đạt tới 80% tốc độ chạy nhanh Sửa chơng trình, giảm bớc ren tốc độ trục 8212 Rotation axis not allowed 8213 Circle and rotation axis can't be interpolated 8214 Thread and rotation axis can't be inter-polated 8215 Invalid state 8216 No rotation axis for rotaion axis switch 8217 Axis type not valid! 8218 Referencing round axis without selected round axis 8219 Thread not allowed without spindle en-coder! 8220 Buffer length exceeded in PC send me-ssage! 8221 Spindle release although axis is no spindle! 8222 New master spindle is not valid 8223 Can't change master spindle (no M5)! 8224 Invalid stop mode 8225 Invalid parameter for BC_MOVE_TO_IO 8226 Rotary axis switch not valid (MSD data) 8227 Speed setting not allowed while rotary axis is active! 8228 Rotary axis switch not allowed while axis move! 8229 Spindle on not allowed while rotary axis is active! 8230 Program start not allowed due to active spindle rotation axis! 8231 Axis configuration (MSD) for TRANSMIT not valid! 8232 Axis configuration (MSD) for TRACYL not valid! 8233 Axis not available while TRANSMIT/ TRACYL is active! 8234 Axis control grant removed by PLC while axis interpolates! H 14 8235 Interpolation invalid while axis control grant is off by PLC! 8236 TRANSMIT/TRACYL activated while axis or spindle moves! 8237 Motion through pole in TRANSMIT! 8238 Speed limit in transmit exceeded! 8239 DAU exceeded 10V limit! 8240 Function not valid during active transformation (TRANSMIT/TRACYL)! 8241 TRANSMIT not enableed (MSD)! 8242 TRACYL not enableed (MSD)! 8243 Round axis invalid during active transformation! 8245 TRACYL radius = 0! 8246 Offset alignment not valid for this state! 8247 Offset alignment: MSD file write protected! 8248 Cyclic supervision failed! 8249 Axis motion check alarm! 8250 Spindle must be rotation axis! 8251 Lead for G331/G332 missing! 8252 Multiple or no linear axis programmed for G331/G332! 8253 Speed value for G331/G332 and G96 missing! 8254 Value for thread starting point offset not valid! 8255 Reference point not in valid software limits! 8256 Spindle speed too low while executing G331/G332! EMCO WINNC GE SERIES FANUC 21TB Các cảnh báo điều khiển I: Các cảnh báo điều khiển Các cảnh báo điều khiển 51 Các cảnh báo xuất vận hành Nguyên nhân: Các phần tử biên dạng lập trình chức điều khiển đoạn vát/ bán kính lợn tròn chèn chạy chơng trình CNC vào ngắn RS232 party error! Xử lý: 52 Nguyên nhân: Lỗi truyền liệu, thiết đặt RS 232 Từ tham số lập trình không hợp lệ kết biên dạng bị vát Kiểm tra lại cap, đặt lại giao diƯn nèi Xư lý: tiÕp cđa thiÕt bÞ më rộng Hiệu chỉnh chơng trình Nxxxx Invalid contour draft Nguyên nhân: sai thiết bị mở rộng Xử lý: Nxxxx Wrong chamfer/ radius value 53 RS232 transmission error! HiÖu chỉnh chơng trình Nxxxx Wrong parameters structure Nguyên nhân: Từ tham số lập trình không hợp Nguyên nhân: Lỗi truyền liệu tràn nhớ ký tự lệ kết biên dạng bị vát, tham Lỗi truyền liệu khung liệu số lập trình sai không hợp lệ Xử lý: Xử lý: Kiểm tra lại cap, đặt lại giao diƯn nèi 56 tiÕp cđa thiÕt bÞ më réng 10 Nxxx Invalid G-Code Xö lý: 11 Nxxxx Wrong angle value Nguyên nhân: Xử lý: Xử lý: 57 Hiệu chỉnh chơng trình Nxxxx Error in contour draft 0, với G95/G96, S = Nguyên nhân: Lập trình tham số không hợp lệ M5 Xử lý: Hiệu chỉnh chơng trình 58 Hiệu chỉnh chơng trình Nxxxx Circle: Wrong plane selected Nxxxx Contour draft not determinable Nguyên nhân: Các câu lệnh vị trí lập trình, kết thúc chơng trình Nguyên nhân: Kích hoạt mặt phẳng sai (G17, 18, biên dạng vát 19) cho cung tròn Xử lý: 30 Với giá trị góc đà lập trình kết dấu giao Hiệu chỉnh chơng trình RDxx Feed wrong/ missing Nguyên nhân: Thử bắt đầu với tốc độ chạy dao = 21 Hiệu chỉnh chơng trình Xử lý: Hiệu chỉnh chơng trình 60 Nxxxx Invalid tool offset number Hiệu chỉnh chơng trình Nxxxx Block number not found Nguyên nhân: Hai số số hiệu dao T lớn Nguyên nhân: Đích nhảy không tìm thấy Xử lý: Hiệu chỉnh chơng trình Xử lý: Hiệu chỉnh chơng trình 33 62 Nxxxx CRC cant be determined Nguyên nhân: Nguyên nhân: Câu lệnh không lập trình vÞ trÝ míi, Xư lý: 34 Xư lý: 37 thiÕu, tốc độ chạy dao

Ngày đăng: 18/04/2021, 15:16

Xem thêm: Sử dụng hệ điều khiển fanuc cho máy CNC