Dịch Sang Tiếng Việt:
như leap-frog
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Leapfrogging là Nhảy cóc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Leapfrogging - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tăng tự động (hoặc khiếu nại cho tăng) trả tiền cho một nhóm các nhân viên trên cơ sở duy trì lương chẵn lẻ hoặc khác biệt với một nhóm các nhân viên đã giành được tăng lương.
Definition - What does Leapfrogging mean
Automatic increase (or claims for increase) in pay for a group of employees on the grounds of maintaining pay parity or differential with another group of employees who have won a pay increase.
Source: Leapfrogging là gì? Business Dictionary
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ leap-frog trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ leap-frog tiếng Anh nghĩa là gì.
leap-frog /'li:pfrɔg/* danh từ- trò chơi nhảy cừu
- emendations tiếng Anh là gì?
- perdition tiếng Anh là gì?
- superlunar tiếng Anh là gì?
- curvature tiếng Anh là gì?
- canvased tiếng Anh là gì?
- Voucher schemes tiếng Anh là gì?
- luckiest tiếng Anh là gì?
- engineership tiếng Anh là gì?
- spiffling tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của leap-frog trong tiếng Anh
leap-frog có nghĩa là: leap-frog /'li:pfrɔg/* danh từ- trò chơi nhảy cừu
Đây là cách dùng leap-frog tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ leap-frog tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
leap-frog /'li:pfrɔg/* danh từ- trò chơi nhảy cừu
leapfrog | nhảy cóc ; phóng về ; đi tắt đón đầu ; |
leapfrog | nhảy cóc ; phóng về ; đi tắt đón đầu ; |
leapfrog; hop | jump across |
leapfrog | nhảy cóc ; phóng về ; đi tắt đón đầu ; |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet