Không thể đoán trước được tiếng anh là gì

1. anti-

Anti- có nghĩa là chống đối hoặc đối nghịch. Tiền tố này đã xuất hiện ngay từ thế kỷ XV nhưng mãi đến thời hiện đại thì anti- mới được sử dụng ngày một phổ biến.

Ví dụ:

Body: cơ thể –> Antibody: kháng thể

Septic: Nhiễm trùng –> Antiseptic: khử trùng

You should put some antiseptic on that cut. (Bạn nên bôi thuốc khử trùng lên vết cắt.)

2. auto-

Xuất phát từ ngôn ngữ Hy Lạp, auto- có nghĩa là tự thân hoặc tự phát. Tiền tố này thường đi kèm các thuật ngữ về kỹ thuật để nhấn mạnh chức năng tự vận hành.

Ví dụ:

Pilot: phi công –> Autopilot: chế độ bay tự động

Biography: tiểu sử –> Autobiography: tự truyện

In his autobiography, he recalls the poverty he grew up in. (Trong quyển tự truyện của mình, ông ta đã nhắc lại những ngày tháng lớn lên trong nghèo đói.)

3. co-

Nguồn gốc của co- xuất phát từ tiếng Latin. Đây là một dạng rút gọn của tiền tố com-, nghĩ là cùng nhau, phối hợp.

Ví dụ:

Exist: tồn tại –> Co-exist: cùng tồn tại

Worker: nhân viên –> Co-worker: đồng nghiệp

He is worried about his job after witnessing how his co-workers got fired. (Anh ta bắt đầu lo lắng sau khi nhìn thấy đồng nghiệp bị sa thải.)

4. dis-

Xuất phát từ tiếng Latin, dis- là tiền tố mang tính chất phủ định, tiêu cực. Khi bạn thấy một từ đi chung với dis-, rất có thể từ đó mang nghĩa thiếu hụt, không, làm trái hoặc tránh xa.

Ví dụ:

Connect: kết nối –> Disconnect: mất kết nối

Appear: xuất hiện –> Disappear: biến mất

You won’t believe it! That creature just disappreared into thin air. (Bạn không tin nổi đâu! Sinh vật đó tự nhiên biến mất tiêu luôn.)

5. hyper-

Trái ngược với trường hợp ở trên, hyper- giúp từ tương ứng tăng thêm một tầng nghĩa. Tiền tố này được hiểu là hơn, quá nhiều, vượt khỏi giới hạn thông thường.

Ví dụ:

Sensitive: nhạy cảm –> Hypersensitive: quá mẫn cảm

Critical: chỉ trích –> Hypercritical: quá khắt khe

He becomes hypersensitive after being criticized by his wife. (Anh ta trở nên nhạy cảm quá mức sau khi bị vợ mình càu nhàu.)

6. inter-

Tiền tố inter- thường được thêm vào các tính từ, thể hiện sự kết nối, liên quan giữa nơi chốn, sự vật được nhắc đến.

Ví dụ:

Continental: lục địa –> Intercontinental: liên lục địa

National: thuộc về 1 quốc gia –> International: quốc tế, đa quốc gia

The discussion suddenly became aggressive when he criticized the intercontinental missiles.  (Buổi thảo luận đột nhiên trở nên gay gắt khi ông ta lên án các tên lửa liên lục địa.)

7. non-

Tương tự như dis- , tiền tố non- cũng được dùng để thể hiện ý phủ định. Non- có thể kết hợp với danh từ hoặc tính từ.

Ví dụ:

Negotiable: có thể đàm phán –> Non-negotiable: miễn bàn luận

Alcoholic: có chứa cồn –> Non-alcoholic: không chứa cồn

The restaurant only serves non-alcoholic products. (Khách sạn chỉ phục vụ các sản phẩm không chứa cồn.)

8. post-

Post- vốn dĩ bắt nguồn từ postscript, nghĩa là tái bút trong tiếng Latin. Sau đó, tiền tố này dần dần được sử dụng phổ biến với ý nghĩa là phía sau, muộn, sau đó.

Ví dụ:

Graduate: người đã tốt nghiệp –> Postgraduate: chương trình sau đại học, cao học

Lunch: bữa trưa –> Post-lunch: sau bữa trưa

He took a post-lunch nap to relax. (Sau khi ăn trưa thì anh ta đi ngủ để thư giãn đầu óc.

Mạo từ 'the' trong tiếng Anh: mờ nhạt nhưng lợi hại

  • Hélène Schumacher
  • BBC Culture

26 tháng 1 2020

Không thể đoán trước được tiếng anh là gì

Nguồn hình ảnh, Getty Images

Từ 'the' hiện diện ở khắp nơi; chúng ta không thể tưởng tượng được là tiếng Anh sẽ ra sao nếu không có nó.

Nhưng nó không có gì nhiều để phân tích. Nó không có tính gợi tả, khơi gợi hoặc truyền cảm hứng.

Về mặt kỹ thuật, nó không có nghĩa gì cả. Nhưng từ có vẻ nhạt nhẽo và vô thưởng vô phạt này có lẽ là một trong những từ lợi hại nhất trong ngôn ngữ tiếng Anh.

'Sử dụng thường xuyên nhất'

'The' đứng đầu bảng xếp hạng các từ xuất hiện thường xuyên nhất trong tiếng Anh, cứ trong 100 từ được dùng thì nó chiếm 5%.

"'The' thực sự vượt xa bất cứ từ ngữ nào khác," Jonathan Culpeper, giáo sư ngôn ngữ học tại Đại học Lancaster, nói.

Nhưng tại sao lại như vậy? Câu trả lời là có hai khía cạnh, theo chương trình Word of Mouth của Đài BBC Radio 4.

George Zipf, nhà ngôn ngữ học và triết học Mỹ thế kỷ 20, đã trình bày nguyên tắc nỗ lực tối thiểu. Ông dự đoán rằng những từ ngắn và đơn giản sẽ là những từ xuất hiện thường xuyên nhất - và ông đã đúng.

Lý do thứ hai là 'the' nằm ở trung tâm của ngữ pháp tiếng Anh, có chức năng ngữ pháp hơn là ngữ nghĩa.

Các từ được chia thành hai loại: loại dùng diễn đạt ý nghĩa, và loại đóng vai trò xác định chức năng cần phải làm, như 'the', 'to', 'for'.

'The' có thể được dùng theo nhiều cách.

Gary Thoms, phó giáo sư ngôn ngữ học tại Đại học New York, giải thích, "một từ sử dụng quá mức thông thường như thế sẽ phát triển tính linh hoạt thực sự", với nhiều cách dùng tinh tế khác nhau khiến ta khó mà xác định cụ thể.

Để giúp chúng ta hiểu được cái gì đang được đề cập, từ 'the' làm rõ ý nghĩa của danh từ trong vai trò là chủ ngữ hoặc vị ngữ. Nhờ thế cho nên ngay cả những người biết chút đỉnh tiếng Anh cũng có thể biết sự khác biệt giữa 'I ate an apple' và 'I ate the apple'.

Nguồn hình ảnh, Getty Images

Chụp lại hình ảnh,

'He scored a goal' ('anh ấy đã ghi một bàn') và 'He scored the goal' ('anh ấy đã ghi bàn thắng đó') có ý nghĩa rất khác nhau

Mặc dù bản thân 'the' không có nghĩa gì, nhưng "dường như nó có thể làm việc một cách tinh tế và kỳ diệu", nhà thơ Michael Rosen nói.

Hãy xem xét sự khác biệt giữa 'he scored a goal' ('anh ấy đã ghi một bàn') và 'he scored the goal' ('anh ấy đã ghi bàn thắng đó').

Mạo từ 'the' có mặt ngay lập tức báo hiệu điều gì đó quan trọng về bàn thắng (goal). Có lẽ đó là bàn thắng duy nhất của trận đấu? Hay có thể đó là bàn thắng quyết định giành chiến thắng chung cuộc ở cả giải? Thông thường bối cảnh quyết định ý nghĩa.

Có nhiều ngoại lệ trong cách sử dụng mạo từ xác định, ví dụ trong mối tương quan với danh từ riêng. Chúng ta không nghĩ ai đó sẽ nói 'the Jonathan' ('ông Jonathan đó') nhưng cũng không sai khi nói là 'you're not the Jonathan I thought you were' ('anh không phải là cái ông Jonathan mà tôi tưởng'). Và bình luận viên bóng đá nào đó có thể cố ý tạo ra cảm giác chung chung bằng cách nói, 'you've got the Lampards in midfield' ('chúng ta đang có những Lampard ở khu trung tuyến') để nói đến những cầu thủ giống như Lampard.

Tần suất sử dụng 'the' có thể đã tăng lên khi giao thương và sản xuất phát triển trong giai đoạn tiến tới cuộc cách mạng công nghiệp, khi chúng ta đề cập rõ về sự vật và quy trình. 'The' giúp phân biệt rõ ràng và có thể đóng vai trò như lượng từ, chẳng hạn 'the slab of butter', tức 'một thanh bơ'.

Điều này có thể dẫn đến niềm tin rằng 'the' là 'trâu cày' trong tiếng Anh; mang tính chức năng nhưng nhàm chán.

Nhưng Rosen bác bỏ quan điểm đó. Mặc dù học sinh tiểu học được dạy dùng các từ gây ấn tượng, như là dùng 'exclaimed' ('kêu lên') thay vì 'said' ('nói'), ông không cho rằng bất kỳ từ nào đó có nhiều hay ít yếu tố gây ấn tượng hơn những từ khác; tất cả tùy thuộc vào cách nó được sử dụng.

"Sức mạnh trong ngôn ngữ đến từ bối cảnh. 'The' có thể là một từ gây ấn tượng," ông nói.

Từ đơn giản nhất này có thể được sử dụng để tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ.

Mở đầu vở kịch Hamlet, người cận vệ hô lớn 'Long live the King' ('Đức Vua vạn tuế') mà sau đó là sự xuất hiện của hồn ma bóng quế: 'Looks it not like the King?' ('Trông không giống Đức Vua?')

Chữ 'the', khán giả tự hỏi, là đề cập đến ai? Vị Vua đang sống hay một vị Vua nào đó đã chết? Sự mơ hồ như thế là loại 'mồi nhử' mà các nhà văn sử dụng để làm cho chúng ta thắc mắc, thậm chí có một chút hồi hộp.

"'The' có rất nhiều công dụng ở đây," Rosen nói.

Ý nghĩa sâu xa

'The' thậm chí có thể còn có ngụ ý triết học.

Triết gia người Áo Alexius Meinong nói rằng cụm từ biểu thị như 'the round square', tức 'hình vuông tròn' đã giới thiệu sự vật đó; giờ đây đã có một thứ như vậy.

Nguồn hình ảnh, Getty Images

Theo Meinong, từ này bản thân nó đã tạo ra các sự vật không tồn tại, lập luận rằng có những vật thể tồn tại và những vật thể không tồn tại - nhưng tất cả đều do ngôn ngữ tạo ra.

"'The' có một dạng tính năng ma thuật trong triết học," Barry C Smith, giám đốc Viện Triết, Đại học London, nói.

Triết gia người Anh Bertrand Russell đã viết một bài luận vào năm 1905 có tựa là On Denoting, tất cả là về mạo từ xác định.

Russell đưa ra lý thuyết về mô tả xác định. Ông cho rằng không thể chấp nhận được việc những cụm từ như 'the man in the Moon' ('người đàn ông trên Mặt Trăng') đã được sử dụng như thể người đó thực sự tồn tại.

Ông muốn sửa lại ngữ pháp bề mặt của tiếng Anh, vì nó sai lệch và 'không phải là hướng dẫn tốt cho logic của ngôn ngữ', Smith giải thích. Chủ đề này đã được tranh luận kể từ đó trong bối cảnh triết học.

"Bất chấp tính đơn giản của từ này," Thoms nhận định, "nó đã không thể được định nghĩa một cách chính xác trong một thời gian dài."

Lynne Murphy, giáo sư ngôn ngữ học tại Đại học Sussex, phát biểu tại Hội nghị Boring năm 2019, một sự kiện tôn vinh các chủ đề trần tục, bình thường và bị bỏ qua, nhưng được cho là thú vị.

Bà đã chỉ ra điều lạ lùng như thế nào khi từ được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh là từ mà nhiều ngôn ngữ trên thế giới không có, và những người nói tiếng Anh tuyệt vời như thế nào khi họ nắm bắt được vô số cách sử dụng nó.

Các ngôn ngữ Scandinavia như tiếng Đan Mạch hoặc tiếng Na Uy và một số ngôn ngữ Semitic như tiếng Do Thái hoặc tiếng Ả Rập sử dụng phụ tố (hoặc phần bổ sung ngắn vào cuối từ) để xác định xem người nói đang đề cập đến một đối tượng cụ thể hay sử dụng một cách chung chung.

Tiếng Latvia hoặc tiếng Indonesia sử dụng chỉ định từ - những từ kiểu như 'this' và 'that' - để làm công việc của 'the'.

Có một nhóm ngôn ngữ không sử dụng bất kỳ từ vựng nào kiểu này, chẳng hạn như tiếng Urdu hoặc tiếng Nhật.

Các từ đóng vai trò chức năng đều có nhiệm vụ rất cụ thể trong từng ngôn ngữ.

Do đó, một người nói tiếng Hindi hoặc tiếng Nga bản ngữ sẽ phải suy nghĩ rất khác khi xây dựng một câu bằng tiếng Anh.

Murphy cho biết bà đã nhận thấy, chẳng hạn, đôi khi các sinh viên Trung Quốc của bà muốn cho chắc ăn bằng cách dùng 'the' ở những chỗ không cần thiết.

Ngược lại, Smith mô tả những người bạn Nga không biết chắc khi nào nên sử dụng 'the' đến nỗi đôi khi họ tạm dừng một chút: "I went into... bank. I picked up... pen." ("Tôi đi vào... ngân hàng. Tôi nhặt... cây bút")

Những người nói tiếng Anh học một ngôn ngữ không có từ tương đương với 'the' cũng phải vật lộn và có thể bù đắp quá mức bằng cách sử dụng các từ như 'this' và 'that'.

Chia rẽ Đại Tây Dương

Ngay cả trong tiếng Anh, có những khác biệt tinh tế trong cách sử dụng 'the' trong tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ, chẳng hạn như khi nói về chơi nhạc cụ.

Một người Mỹ nhiều khả năng nói 'I play guitar' trong khi một người Anh có thể chọn cách nói 'I play the guitar'.

Nhưng có một số nhạc cụ mà người dân ở cả hai nước có thể vui vẻ bỏ 'the', chẳng hạn như 'I play drums'.

Tương tự, cùng một người có thể sử dụng qua lại có 'the' hay không có 'the' khi nói về chơi bất kỳ nhạc cụ nào - bởi vì cả hai cách dùng đều đúng và đều có nghĩa.

Nguồn hình ảnh, Getty Images

Ấy vậy mà, đi theo tâm trạng âm nhạc, có một sự khác biệt tinh tế về ý nghĩa của 'the' trong các cụm từ 'I play the piano' và 'I clean the piano'.

Câu đầu tiên chúng ta tự động hiểu là chơi piano nói chung và không giới hạn trong một cây đàn cụ thể nào, còn trong câu sau chúng ta biết rằng đó là một cây đàn piano cụ thể đang được lau chùi cho sáng bóng.

Culpeper nói 'the' xuất hiện ít hơn khoảng một phần ba trong ngôn ngữ nói.

Tất nhiên là việc nó được sử dụng thường xuyên hơn trong văn viết hay văn nói tùy thuộc vào chủ đề được đề cập. Chủ đề mang tính tình cảm, cá nhân hơn có thể sẽ có ít lần sử dụng 'the' hơn chủ đề trang trọng.

'The' xuất hiện thường xuyên nhất trong ngôn ngữ học thuật, đem đến một từ hữu ích khi truyền đạt thông tin - cho dù đó là các bài báo khoa học, hợp đồng pháp lý hoặc tin tức.

Tiểu thuyết sử dụng 'the' ít nhất, một phần bởi vì trong đó đã có các cuộc hội thoại.

Theo Culpeper, đàn ông dùng 'the' thường xuyên hơn nhiều.

Deborah Tannen, nhà ngôn ngữ học người Mỹ, đưa ra giả thuyết rằng đàn ông xử lý báo cáo nhiều hơn trong khi phụ nữ xử lý mối quan hệ nhiều hơn - điều này giải thích tại sao đàn ông sử dụng 'the' thường xuyên hơn.

Tùy thuộc vào bối cảnh và xuất thân, trong các cấu trúc quyền lực truyền thống, một người phụ nữ cũng có thể đã được xã hội đào luyện để không có tiếng nói quyền lực, cho nên có thể sử dụng 'the' ít thường xuyên hơn.

Tất nhiên là bất kỳ sự khái quát nào dựa trên giới tính như vậy cũng còn phụ thuộc vào bản chất của chủ đề được nói tới.

Những người có địa vị cao cũng sử dụng 'the' nhiều hơn - đó có thể là tín hiệu về uy thế và tầm (tự cho là) quan trọng của họ.

Và khi chúng ta nói về 'the prime minister', tức ông thủ tướng, hay 'the president', tức ông tổng thống, chữ 'the' khiến cho địa vị đó có nhiều quyền lực và quyền hạn hơn. Nó cũng có thể làm cho một khái niệm đáng tin hơn hoặc thúc đẩy chương trình nghị sự.

Nói về 'the greenhouse effect' - hiệu ứng nhà kính - hay 'the migration problem' - vấn đề di cư - làm cho những khái niệm đó trở nên xác định.

'The' có thể là một từ rất bấp bênh, Murphy nói.

Những người nói 'the Americans' thay vì đơn giản chỉ là 'Americans' nhiều khả năng là phê phán người dân nước đó về những khía cạnh nào đó.

Khi người ta nhắc đến 'the Jews', tức người Do Thái, trong giai đoạn sắp xảy ra nạn Holocaust, tức là nạn diệt chủng người Do Thái, thì dân tộc đó trở nên khác đi và mang tính khách quan.

Theo Murphy, "chữ 'the' làm cho nhóm sắc tộc này có vẻ như là một khối lớn, đồng nhất, thay vì một nhóm các cá nhân khác nhau."

Đó là lý do tại sao Trump bị chỉ trích vì sử dụng cách nói này trong bối cảnh đó trong cuộc tranh luận chạy đua chức tổng thống Mỹ hồi năm 2016.

Nguồn gốc

Chúng ta không biết chính xác 'the' bắt nguồn từ đâu - nó không có tổ tiên chính xác trong ngữ pháp tiếng Anh cổ.

Người Anglo Saxons không nói 'the', nhưng có từ của riêng họ. Những từ này không hoàn toàn tuyệt chủng, theo nhà ngôn ngữ học lịch sử Laura Wright.

Ở một số khu vực của Yorkshire, Lancashire và Cumberland còn sót lại tàn dư của các hình thức biến cách trong tiếng Anh cổ của mạo từ xác định - t' (như trong "going t' pub").

Chữ cái 'y' trong các câu nói 'ye olde tea shop' - quán trà cổ - là hệ thống chữ Thorn cũ, một phần của hệ thống chữ viết được sử dụng trên khắp Bắc Âu trong nhiều thế kỷ. Chỉ mãi đến tương đối gần đây, với sự du nhập của bảng chữ cái La Mã, 'the' mới được ra đời.

'The' xứng đáng được tôn vinh. Từ với ba chữ cái này vượt quá sức nặng của nó về cả tác động và chiều rộng của ý nghĩa ngữ cảnh.

Nó có thể là chính trị, có thể là kịch tính - thậm chí nó có thể làm xuất hiện những khái niệm không tồn tại.