Keep a lid on là gì năm 2024

Một số thành ngữ liên quan đến lid: - Flip one's lid: Nổi giận lôi đình và mất kiểm soát Ví dụ: She’ll flip her lid when she finds out. (Cô ấy sẽ nổi giận lôi đình khi phát hiện ra sự thật.) - Keep a/the lid on something: Giữ bí mật hoặc giữ cho thứ gì đó cực lớn, cực mạnh mẽ nằm trong tầm kiểm soát Ví dụ: They've been trying to keep the lid on the rumors circulating about the upcoming layoffs. (Họ đang cố gắng che đậy những tin đồn lan truyền về đợt sa thải sắp tới.) - Lift the lid on something | Take/blow the lid off something: Tiết lộ những sự thật không dễ chịu về điều gì đó. Ví dụ: Her article lifts the lid on bullying in the workplace. (Bài viết của cô đã tiết lộ vấn nạn bắt nạt ở nơi làm việc.) - Put the (tin) lid on something/things: Làm cho một kế hoạch hoặc hy vọng thất bại, thường là hành động cuối cùng, có thể coi là "giọt nước tràn ly" trong tiếng Việt. Ví dụ: The unexpected car breakdown put the tin lid on our plans for a smooth road trip. (Sự cố xe bất ngờ đã làm hỏng kế hoạch của chúng tôi về một chuyến đi suôn sẻ.)

Keep a lid on là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Keep a lid on là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

'keep the lid on something' nghĩa là đạy nắp/vung lên -> dập tắt, đàn áp, ngăn cản phát triển, thành công, lan rộng; giữ bí mật.

Ví dụ

Hoping to keep the lid on the coronavirus outbreak (bùng phát), the city of Chicago will require visitors from states with a surge of cases to quarantine for 14 days.

Do I think Democratic governors like our own Mister Handsome would rather take actions that would keep the lid on the economy rather than take the chance that Trump would be reelected (tái bầu cử)? Hmmmmm. Let me think. I’ll get back to you next week.

"We really needed to keep the lid on the power which was a weird feeling because earlier on we knew that we could've ridden faster but we needed to be able to save the energy for later in the climb."

It’s about listening to the advice of people way smarter than we are and making a concerted, considerate, united effort to keep the lid on the virus. Which we simply and emphatically have not been doing.

From Longman Dictionary of Contemporary Englishkeep a/the lid on somethingkeep a/the lid on somethingCONTROLto control a situation very carefully, especially so that it does not cause problems keeping the lid on inflation Kline keeps a very tight lid on his private life. → lidExamples from the Corpuskeep a/the lid on something• Additionally, falling prices for key commodities, like copper, are keeping a lid on most manufacturing costs.• Anthony, Geoffrey could keep a lid on his temper.• In the meantime, Father Glynn hoped that Jim Maier could keep a lid on the place.• Support the possibility of keeping a lid on tax increases.• All this will combine to keep the lid on prices.• Up with the lark and wanting to get out of town, I have to keep the lid on my impatience.• A flurry of fists and boots followed as local referee Ignacio Silva struggled to keep the lid on.• He apparently hoped this would keep the lid on the operation.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.