Kế toán tài sản tiếng anh là gì

Facebook

邮箱或手机号 密码

忘记帐户?

新建帐户

无法处理你的请求

此请求遇到了问题。我们会尽快将它修复。

  • 返回首页

  • 中文(简体)
  • English (US)
  • 日本語
  • 한국어
  • Français (France)
  • Bahasa Indonesia
  • Polski
  • Español
  • Português (Brasil)
  • Deutsch
  • Italiano

  • 注册
  • 登录
  • Messenger
  • Facebook Lite
  • Watch
  • 地点
  • 游戏
  • Marketplace
  • Meta Pay
  • Oculus
  • Portal
  • Instagram
  • Bulletin
  • 筹款活动
  • 服务
  • 选民信息中心
  • 小组
  • 关于
  • 创建广告
  • 创建公共主页
  • 开发者
  • 招聘信息
  • 隐私权政策
  • 隐私中心
  • Cookie
  • Ad Choices
  • 条款
  • 帮助中心
  • 联系人上传和非用户
  • 设置
  • 动态记录

Meta © 2022

  • 28/04/2022
  • Quản lý kế toán

Định nghĩa kế toán tiếng anhđược hiểu như thế nào trong lĩnh vực kế toán? Những thuật ngữ bằng tiếng anh được gọi như thế nào trong doanh nghiệp hãy cùng 1BOSStìm hiểu thêm.


Một số tài liệu liên quan:

  • Đổi mới bảng hệ thống tài khoản kế toán cấp xã phường theo thông tư 70
  • Mô tả chi tiết ngành nghề kế toán thanh toán tại doanh nghiệp
  • Những điều cần biết về kế toán doanh nghiệp

Những điều cần biết về kế toán tiếng Anh

Kế toán tiếng Anh nghĩa là gì?

Kế toán tài sản tiếng anh là gì

Kế toán tiếng anh là gì.

Kế toán tiếng Anh là “Accounting” nhưng trong thực tế sẽ có rất nhiều từ mang nghĩa tương tự. “Accountant” là danh từ có nghĩa là nhân viên kế toán, người chịu trách nhiệm thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp các thông tin kinh tế, tài chính dưới hình thức giá trị, hiện vật và thời gian lao động. Tùy thuộc vào từng vị trí khác nhau, kế toán sẽ đảm nhận những công việc khác nhau.

Các chức danh kế toán tiếng anh thường gặp trong trong ty

Kế toán tài sản tiếng anh là gì

Một số chức danh kế toán tiếng anh trong doanh nghiệp

Tại các doanh nghiệp, mỗi vị trí sẽ có các chức danh khác nhau nhằm thể hiện vai trò, trách nhiệm và quyền hạn của vị trí đó đối với tổ chức.  Một số chức danh kế toán phổ biến như:

1. Chief Accountant: Kế toán trưởng - người đứng đầu bộ phận kế toán

Kế toán trưởng là người đứng đầu bộ phận kế toán của doanh nghiệp, chịu trách nhiệm trước công ty về mọi hoạt động của phòng. Kế toán trưởng đảm nhận vai trò giám sát công việc của các kế toán viên và thực hiện các tài liệu tài chính phục vụ cho việc đưa ra các chiến lược tài chính và các quyết định đầu tư của doanh nghiệp, hỗ trợ lãnh đạo doanh nghiệp trong công tác điều hành, quản lý

Vai trò của kế toán trưởng:

  • Thực hiện các công việc liên quan đến nghiệp vụ chuyên môn kế toán đúng với quy định pháp luật
     
  • Đảm bảo nguồn vốn đối với các mặt của hoạt động sản xuất kinh doanh
     
  • Theo dõi, nắm bắt sự hoạt động của nguồn vốn kinh doanh dưới các hình thức
     
  • Phân tích, đánh giá tài chính đối với các hợp đồng, dự án, công trình trước khi trình ban lãnh đạo
     
  • Tham mưu cho lãnh đạo doanh nghiệp về công tác quản lý và sử dụng nguồn vốn công ty và công tác tổ chức tài chính doanh nghiệp

2. General Accounting: Kế toán tổng hợp - Thực hiện công việc theo chỉ tiêu giá trị doanh nghiệp

Kế toán tổng hợp chịu trách nhiệm về các công việc liên quan đến lưu trữ, phản ánh các dữ liệu kế toán của doanh nghiệp trên các hệ thống tài khoản, sổ tài khoản và báo cáo tài chính theo các chỉ tiêu giá trị của doanh nghiệp 

Vai trò của kế toán tổng hợp:

  • Khi doanh nghiệp phát sinh các nghiệp vụ, giao dịch kinh doanh, kế toán tổng hợp kèm theo các chứng từ pháp lý chứng minh cho sự phát sinh và hoàn thành các nghiệp vụ giao dịch
     
  • Kế toán tổng hợp ghi chép các nghiệp vụ phát sinh vào tài khoản và vào sổ sách kế toán doanh nghiệp
     
  • Cuối kỳ, kế toán tổng hợp thực hiện “khóa sổ” và lập báo cáo tài chính cuối kỳ cho doanh nghiệp

3. Accounting Liabilities: Kế toán công nợ - Giải quyết các khoản nợ và thu hồi nợ của doanh nghiệp

Kế toán công nợ chịu trách nhiệm theo dõi, giám sát và giải quyết các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thu hoặc phải trả

Kế toán công nợ thực hiện các công việc như:

  • In sổ các khoản nợ đã được giải quyết và chưa được giải quyết để đối chiếu theo tháng, quý, năm
     
  • Kiểm tra chứng từ, hóa đơn liên quan đến các khoản công nợ của doanh nghiệp
     
  • Theo dõi tình hình công nợ để có kế hoạch thúc giục, đôn đốc thu nợ kịp thời
     
  • Cập nhật tình hình các khoản nợ phải trả đối với các nhà cung cấp, đối tác để báo cáo với lãnh đạo doanh nghiệp để có kế hoạch thanh toán đúng hạn
     
  • Đối chiếu và lên báo cáo tình hình công nợ để đề xuất các phương án xử lý kịp thời từ vựng tiếng anh kế toán

Tổng hợp các thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay

Kế toán tài sản tiếng anh là gì

Những thuật ngữ thông dụng trong kế toán tiếng anh

Một số thuật ngữ Tiếng Anh thông dụng thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán như:

  • Authorized capital: Vốn điều lệ
  • Break-even point: Điểm hòa vốn
  • Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
  • Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
  • Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
  • Capital: Vốn
  • Called-up capital: Vốn đã gọi
  • Capital expenditure: Chi phí đầu tư
  • Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
  • Carriage: Chi phí vận chuyển
  • Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
  • Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
  • Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
  • Cash book: Sổ tiền mặt
  • Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
  • Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
  • Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
  • Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
  • Category method: Phương pháp chủng loại
  • Cheques: Sec (chi phiếú)
  • Clock cards: Thẻ bấm giờ
  • Closing an account: Khóa một tài khoản
  • Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
  • Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
  • Company accounts: Kế toán công ty
  • Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
  • Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
  • Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
  • Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
  • Consistency: Nguyên tắc nhất quán
  • Control accounts : Tài khoản kiểm tra
  • Conventions: Quy ước
  • Conversion costs: Chi phí chế biến
  • Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
  • Cost application: Sự phân bổ chi phí
  • Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
  • Cost object: Đối tượng tính giá thành
  • Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
  • Credit balance: Số dư có
  • Credit note: Giấy báo có
  • Credit transfer: Lệnh chi
  • Creditor: Chủ nợ
  • Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
  • Current accounts: Tài khoản vãng lai
  • Current assets: Tài sản lưu động
  • Curent liabilities: Nợ ngắn hạn
  • Current ratio: Hệ số lưu hoạt
  • Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
  • Debenture interest: Lãi trái phiếu
  • Debit note: Giấy báo Nợ
  • Debtor: Con nợ
  • Depletion: Sự hao cạn
  • Depreciation: Khấu hao
  • Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
  • Direct costs: Chi phí trực tiếp
  • Directors: Hội đồng quản trị
  • Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
  • Discounts: Chiết khấu
  • Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
  • Discounts received: Chiết khấu mua hàng
  • Dishonored cheques: Sec bị từ chối
  • Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
  • Dividends: Cổ tức
  • Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
  • Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
  • Drawing: Rút vốn
  • Equivalent units: Đơn vị tương đương
  • Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
  • Errors: Sai sót
  • Expenses prepaid: Chi phí trả trước
  • Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
  • FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
  • Final accounts: Báo cáo quyết toán
  • Finished goods: Thành phẩm
  • First call: Lần gọi thứ nhất
  • Fixed assets: Tài sản cố định
  • Fixed capital: Vốn cố định
  • Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
  • General ledger: Sổ cái
  • General reserve: Quỹ dự trữ chung
  • Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
  • Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
  • Goodwill: Uy tín
  • Gross loss: Lỗ gộp
  • Gross profit: Lãi gộp
  • Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
  • Gross loss: Lỗ gộp
  • Historical cost: Giá phí lịch sử
  • Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T
  • Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
  • Imprest systems: Chế độ tạm ứng
  • Income tax: Thuế thu nhập
  • Increase in provision: Tăng dự phòng
  • Indirect costs: Chi phí gián tiếp
  • Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
  • Intangible assets: Tài sản vô hình
  • Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán
  • Investments: Đầu tư
  • Invoice: Hóa đơn
  • Invested capital: Vốn đầu tư
  • Issued capital: Vốn phát hành
  • Issue of shares: Phát hành cổ phần
  • Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành
  • Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm
  • Journal: Nhật ký chung
  • Journal entries: Bút toán nhật ký
  • Liabilities: Công nợ
  • LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
  • Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)
  • Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
  • Long-term liabilities: Nợ dài hạn
  • Loss: Lỗ
  • Net loss: Lỗ ròng
  • Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
  • Machine hour method: Phương pháp giờ máy
  • Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
  • Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn
  • Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán
  • Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập
  • Materiality: Tính trọng yếu
  • Materials: Nguyên vật liệu
  • Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền
  • Net assets: Tài sản thuần
  • Net book value: Giá trị thuần
  • Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được
  • Nominal accounts: Tài khoản định danh
  • Nominal ledger: Sổ tổng hợp
  • Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán
  • Objectivity: Tính khách quan
  • Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu
  • Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp
  • Opening stock: Tồn kho đầu kỳ
  • Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động
  • Ordinary shares: Cổ phần thường
  • Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký
  • Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương
  • Overdraft: Nợ thấu chi
  • Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
  • Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
  • Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức
  • Paid-up capital: Vốn đã góp
  • Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá
  • Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ
  • Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
  • Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
  • Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
  • Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
  • Uncalled capital: Vốn chưa gọi
  • Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
  • ...

NGUỒN TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • https://aps.misa.vn/kien-thuc/ke-toan-tieng-anh/
  • Một số tài liệu khác.