Island có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ island trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ island tiếng Anh nghĩa là gì.

island /'ailənd/* danh từ- hòn đảo- (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)- (giải phẫu) đảo* ngoại động từ- biến thành hòn đảo- làm thành những hòn đảo ở=a plain islanded with green bamboo grove+ một đồng bằng trên có những hòn đảo tre xanh- đưa ra một hòn đảo; cô lập (như ở trên một hòn đảo)
  • cirrhotic tiếng Anh là gì?
  • byssinoses tiếng Anh là gì?
  • pertussis tiếng Anh là gì?
  • matrilineal tiếng Anh là gì?
  • picnicker tiếng Anh là gì?
  • ill breeding tiếng Anh là gì?
  • anderson shelter tiếng Anh là gì?
  • choreagraph tiếng Anh là gì?
  • supergene tiếng Anh là gì?
  • disarrayed tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của island trong tiếng Anh

island có nghĩa là: island /'ailənd/* danh từ- hòn đảo- (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)- (giải phẫu) đảo* ngoại động từ- biến thành hòn đảo- làm thành những hòn đảo ở=a plain islanded with green bamboo grove+ một đồng bằng trên có những hòn đảo tre xanh- đưa ra một hòn đảo; cô lập (như ở trên một hòn đảo)

Đây là cách dùng island tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ island tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

island /'ailənd/* danh từ- hòn đảo- (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng tiếng Anh là gì? cái đứng tách biệt tiếng Anh là gì? miền đồng rừng giữa thảo nguyên tiếng Anh là gì? chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)- (giải phẫu) đảo* ngoại động từ- biến thành hòn đảo- làm thành những hòn đảo ở=a plain islanded with green bamboo grove+ một đồng bằng trên có những hòn đảo tre xanh- đưa ra một hòn đảo tiếng Anh là gì?

cô lập (như ở trên một hòn đảo)

island

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: island


Phát âm : /'ailənd/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • hòn đảo
  • (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)
  • (giải phẫu) đảo

+ ngoại động từ

  • biến thành hòn đảo
  • làm thành những hòn đảo ở
    • a plain islanded with green bamboo grove
      một đồng bằng trên có những hòn đảo tre xanh
  • đưa ra một hòn đảo; cô lập (như ở trên một hòn đảo)

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "island"

  • Những từ có chứa "island":
    comoro islands coney island egadi islands ellice islands ellis island interisland island islander islandish sea-island cotton
  • Những từ có chứa "island" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    cù lao hoang đảo hải đảo chơi vơi đảo Duy Tân chơ vơ chúa ẩn Thanh Hoá

Lượt xem: 294

Tiếng AnhSửa đổi

island

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɑɪ.lənd/

Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈɑɪ.lənd]

Danh từSửa đổi

island (số nhiều islands)

  1. Hòn đảo.
  2. (Nghĩa bóng) Cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường).
  3. (Giải phẫu) Đảo.

Ngoại động từSửa đổi

island (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn islands, phân từ hiện tại islanding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ islanded)

  1. Biến thành hòn đảo.
  2. Làm thành những hòn đảo ở. a plain islanded with green bamboo grove — một đồng bằng trên có những hòn đảo tre xanh
  3. Đưa ra một hòn đảo; cô lập (như ở trên một hòn đảo).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Video liên quan

Chủ đề