In the future là gì

In the future = trong tương lai (gt)

Bây giờ hay trong tương lai.

Now, or in the future.

Điều gì có thể xảy ra trong tương lai?

What's likely to happen in the future?

Tôi sẽ làm điều đó trong tương lai.

I will do it in the future.

Ai mà biết được? Có thể mọi người trong tương lai

- Who knows? Maybe people in the future

Tôi sẽ cân nhắc đến điều này trong tương lai.

I will consider this in the future.

Tương lai à? Làm sao có thể biết được?

In the future? How could it know?

những trận đấu lớn và thu nhập khủng trong tương lai.

fights and big money in the future.

Chuyện đó sẽ xảy ra ở tương lai.

That will happen in the future

Chúng tôi hẹn gặp lại bạn trong tương lai.

We will see you in the future.

Lợi ích là quá xa trong tương lai.

Benefits seem too far in the future.

Nhưng có thể, có thể là trong tương lai.

But maybe. Maybe in the future sometime.

Tôi vẫn hằng nghĩ ở tương lai

I always thought in the future

trong việc thay thế nội tạng ở tương lai...

In the future of organ replacement...

gặp con của cô ấy trong tương lai?

To see her child in the future?

Anh có thể cần đến chúng trong tương lai.

You may need them in the future.

Câu chuyện này xảy ra ở tương lai.

This story is set in the future.

Không thể tìm kiếm ngay trong tương lai

Unable to search dates in the future

Và nếu có dịp trong tươi lai,

And if in some distant place in the future

Nhưng sau này, khi mà chúng ta đi chơi như 2 thằng bạn...

But in the future, when we're hanging out as buddies...



Từ: future

/'fju:tʃə/

  • tính từ

    tương lai

    future tense

    (ngôn ngữ học) thời tương lai

    future state

    kiếp sau

    ví dụ khác

    future wife

    vợ sắp cưới

  • danh từ

    tương lai

  • (số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau

  • hợp đông về hàng hoá bán giao sau

    Cụm từ/thành ngữ

    for the future

    in future

    về sau này, trong tương lai

    Từ gần giống

    futureless