In a few minutes nghĩa là gì

Có rất nhiều lí do khiến người Việt sử dụng sai tiếng Anh nhưng không biết. Có thể do bạn không nắm chắc ngữ pháp, dùng theo thói quen hoặc kể cả giáo viên của bạn dạy sai ngay từ đầu. Dù là lí do gì thì nếu không được sửa ngay, cách dùng sai đó sẽ trở thành thói quen và rất khó sửa. Cách duy nhất để người học tiếng Anh dễ dàng nhận biết lỗi sai của mình chính là thường xuyên hỏi người bản xứ, hoặc học với gia sư tiếng anh cho người đi làm.

In a few minutes nghĩa là gì

CÁC LỖI SAI TIẾNG ANH NGƯỜI VIỆT NAM THƯỜNG GẶP PHẢI NHẤT

Câu này có nhiều điểm sai. Nhiều người thường dùng câu sai này do họ dịch word-by-word từ câu tiếng Việt “Đợi tôi một lát” và không quen với cách dùng tiếng Anh của người bản xứ. Cùng phân tích các lỗi sai nhé:

Lỗi 1:

Sau “wait” thường dùng giới từ “for” nếu muốn diễn tả đang chờ đợi điều gì đó.

=> sửa lại: Wait for me

Lỗi 2:

Người bản xứ không bao giờ nói “some minutes”, tuy nó đúng ngữ pháp. Vì khi nói đến sự việc mang tính chất liên tục như thời gian, chúng ta thường dùng “a  few” thay vì “some”, cho dù chúng đều mang nghĩa là “vài”.

=> sửa lại: Wait for me a few minutes.

Bạn cũng có thể diễn tả ý này bằng những cách nói tự nhiên và hay hơn:

– Wait for me a bit.

– Wait a moment for me.

– Wait for me a second.

Có một số danh từ dù chỉ có 1 cái nhưng bản thân nó chứa “một đôi” như: jeanspantsshorts (quần), scissors (cây kéo)  và glasses (mắt kính). Đối với các danh từ đặc biệt này chúng ta phải dùng đến cụm từ “a pair of” hoặc coi như một danh từ số nhiều (không dùng a/an)

=> sửa lại: I wore a pair of jeans/ I wore jeans.

Nếu muốn nói về chúng với số lượng nhiều, ta nói “two/three/four pairs of …”.

Ví dụ:

– She’s wearing glasses. (Cô ấy đeo kính).

– I bought a pair of shorts at the mall. (Tôi mua một chiếc quần đùi ở trung tâm thương mại).

– There’s a pair of scissors on my desk. (Có một chiếc kéo trên bàn làm việc của tôi).

  1. He loves team sports as soccer

Giới từ “as” dùng với 2 vế tương đương. Do đó, khi muốn đưa ra ví dụ, nghĩa là một vế có trường nghĩa rộng hơn vế kia, hãy sử dụng “such as” hoặc “like”, không dùng “as”.

=> sửa lại: He loves team sports such as soccer/ He loves team sports like soccer.

  1. I worked a lot in last month./ We’ll meet on next Monday

Chúng ta thường dùng “in” với tháng và “on” với ngày. Tuy nhiên, khi đã sử dụng hai từ last và next, giới từ được loại bỏ.

=> sửa lại: I worked a lot last month/ We’ll meet next monday.

  1. Almost of the people in my class are Vietnamese.

Câu này sai vì “almost” không thể đi với giới từ “of” mà chỉ có “most of”.

=> sửa lại:

“Almost all of the people in my class are Vietnamese”

hoặc “Nearly all of the people in my class are Vietnamese”

hoặc “Almost everybody in my class is Vietnamese”

Câu “Most of the people in my class are Vietnamese” cùng là một câu đúng, tuy nhiên câu này thường mang ý nghĩa cho thấy về tương quan tỉ lệ. Còn khi chúng ta muốn nhấn mạnh rằng có rất ít người ngoại quốc trong lớp thì chúng ta nên dùng 3 câu trên.

  1. Roller coasters make me to feel sick

Chúng ta thường quen với cấu trúc: V + object + to do sth/ doing sth

Tuy nhiên, letmake và have là những “causative verb” (động từ cầu khiến). Chúng được theo sau bởi tân ngữ gián tiếp và động từ nguyên mẫu không có “to”

=> sửa lại: Roller coasters make me feel sick. (Roller coasters: tàu lượn siêu tốc).

Ví dụ:

– My mom makes me clean my room. (Mẹ bắt tôi dọn phòng).

– I’ll have my assistant call you later today. (Tôi sẽ bảo trợ lý gọi cho anh sau). 

Đối với từ help, chúng ta có thể dùng “to” hoặc không, nhưng không dùng “to” vẫn phổ biến hơn.

Ví dụ:

Please help me carry these boxes./ Please help me to carry these boxes.  (Làm ơn giúp tôi bê những cái hộp này). 

Nếu bạn không có quá nhiều thời gian để tự học, hoặc bạn không thể theo kịp chương trình học trên lớp thì hãy mạnh dạn chọn cho mình chương trình học với gia su tieng anh cho nguoi di lam của Aroma. Với phương pháp học 1:1 hoặc học theo nhóm nhỏ, bạn sẽ tiến bộ rõ rệt từng ngày. Đừng để mất thời gian mà học không có hiệu quả nhé, bạn sẽ mất luôn cả hứng thú học tiếng Anh

Trong giao tiếp hàng ngày, câu hỏi về giờ giấc là một loại câu hỏi khá phổ biến, thậm chí còn được dùng để bắt đầu cả một cuộc đối thoại. Bài viết giới thiệu toàn bộ những gì bạn cần biết về cách hỏi - đáp thời gian bằng tiếng Anh.

1. Một số mẫu câu hỏi về giờ trong tiếng Anh

Với lối nói thân mật, suồng sã, ta sử dụng các câu hỏi dưới đây để hỏi về thời gian:

  • What’s the time? (Bây giờ là mấy giờ?)
  • What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?) hoặc bạn có thể thêm thắt thành "Do you know what time it is?" (Bạn có biết mấy giờ rồi không?)
  • Do you have the time? Hoặc "Have you got the time?" (Bạn có biết mấy giờ rồi không?)

Còn khi hỏi giờ lịch sự, ta dùng: Could you tell me...

  • Could you tell me the time, please? (Bạn có thể cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không vậy?)

Để hỏi giờ cụ thể về một mốc sự kiện, sự việc nào đó xảy ra, ta sử dụng mẫu câu:

Ví dụ:

  • What time do you go to school, Tom? (Con đi học lúc mấy giờ thế Tom?)
  • When do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
  • What time does the train leave? (Chuyến tàu rời đi lúc mấy giờ nhỉ?)
  • When did you go home last night? (Đêm qua em về nhà lúc mấy giờ thế?)

2. Cách nói giờ chẵn trong tiếng Anh 

Lúc chính xác 3 giờ chiều có thể được nói đơn giản là “It is three p.m.” Nếu bạn chỉ nói giờ, không đề cập đến phút, có thể sử dụng “o’clock.”

O’clock là cách nói vắn tắt của cụm từ cổ of the clock, được đặt ngay sau số giờ.

Ví dụ:

  • Do you know what time it is now? (Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?)
    It is twelve o’clock in the afternoon. (Giờ là 12 giờ chiều.)

3. Cách nói giờ hơn trong tiếng Anh

3.1. Cách 1: 

Đọc giờ đầu tiên rồi mới đến phút: giờ + phút

Ví dụ:

  • 6:25 – It’s six twenty-five
  • 8:05 – It’s eight O-five (O phát âm là [ oʊ ])
  • 9:11 – It’s nine eleven
  • 2:34 – It’s two thirty-four

3.2. Cách 2: 

Đọc phút trước rồi mới đến giờ: phút + PAST + giờ

Áp dụng khi số phút hơn chưa vượt quá 30 phút.

Ví dụ:

  • 11:20 – It’s twenty past eleven
  • 4:18 – It’s eighteen past four

4. Cách nói giờ kém trong tiếng Anh

Dùng khi số phút hơn vượt quá 30 phút. Thường chúng ta sẽ nói phút trước rồi đến giờ: phút + TO + giờ

Cách xác định số giờ và số phút cũng giống như cách chúng ta nói giờ kém trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  • Khi đồng hồ chỉ 16:47, trong tiếng Việt chúng ta có thể nói đây là bốn giờ bốn mươi bảy (four fourty-seven p.m.) hoặc năm giời kém mười ba phút (thirteen to five p.m.).
  • 8:51 – It’s nine to nine
  • 2:59 – It’s one to three

5. Các trường hợp đặc biệt khi nói giờ trong tiếng Anh

5.1. Trường hợp 1:

Khi nói đến khoảng thời gian đúng 15 phút chúng ta thường nói: (a) quarter past/to

Trong đó (a) quarter là viết tắt của a quarter of an hour (một phần tư của một giờ)

Ví dụ:

  • a quarter past: Hơn 15 phút
  • 7:15 – It’s (a) quarter past seven
  • a quarter to: Kém 15 phút
  • 12:45 – It’s (a) quarter to one

5.2. Trường hợp 2:

Khi nói đến khoảng thời gian 30 phút chúng ta sử dụng: half past

Ví dụ:

  • 3:30 – It’s half past three (chúng ta cũng có thể nói three-thirty)

In a few minutes nghĩa là gì

Ảnh: Learn English Online

6. Sử dụng a.m. và p.m. để nói giờ trong tiếng Anh

Khi nói đến một giờ cụ thể nào đó, đặc biệt là khi nói giờ đúng và giờ hơn theo Cách 1, đôi khi chúng ta cần làm rõ đó là giờ buổi sáng (a.m.) hay buổi tối (p.m.). Đây là viết tắt từ tiếng Latin của “ante meridiem” (trước buổi trưa) và  “post meridiem” (sau buổi trưa).

Ví dụ:

Trong trường hợp này, hẳn bạn sẽ cần làm rõ đây là giờ sáng hay giờ tối:

-I think I overslept, what time is it now? (Mình nghĩ là mình ngủ quên, bây giờ là mấy giờ?)

-It’s 6:00. (6 giờ rồi.)

-6:00 a.m. or p.m.? (6 giờ sáng hay tối?)

-6:00 p.m. (6 giờ tối.)

7. Nói về những khoảng thời gian trong ngày

Các con số sẽ được dùng để nói về thời gian chính xác, tuy nhiên cũng giống như trong tiếng Việt, nhiều người có xu hướng nói về thời gian trong ngày một cách chung chung chứ không cụ thể giờ phút. Một số từ thường được dùng để nói về những khoảng thời gian như thế gồm có:

7.1. Noon (buổi trưa)

Noon có nghĩa là 12:00 p.m. (12 giờ trưa)

Ví dụ:

  • What time are we meeting this weekend? (Cuối tuần này mấy giờ mình gặp nhau?)
  • Around noon, so we can have lunch together. (Khoảng trưa đi, mình có thể cùng đi ăn trưa luôn.)

7.2. Midday (giữa ngày)

Midday có nghĩa tương tự như noon, bởi vì giữa trưa cũng là thời điểm giữa ngày, vào khoảng từ 11:00 a.m. tới 2:00 p.m.

Ví dụ:

  • It is supposed to be very hot and sunny today at midday. (Trời sẽ rất nắng và nóng vào lúc giữa ngày hôm nay đấy.)

7.3. Afternoon (buổi chiều)

Từ này hàm nghĩa “after noon passes” (sau buổi trưa). Đây có thể là bất cứ lúc nào kể từ trưa (12:00 p.m.) cho đến trước khi mặt trời lặn (thường khoảng 6:00 p.m.). Độ dài của afternoon có thể dài hơn hay ngắn đi tùy thuộc vào thời điểm mặt trời lặn, vì thế sẽ phụ thuộc vào mùa.

Ví dụ:

  • I’m busy all afternoon so let’s have dinner together tonight. (Mình bận cả buổi chiều nay rồi vậy chúng ta cùng ăn tối nay nhé.)

7.4. Midnight (nửa đêm)

Midnight có nghĩa là lúc giữa đêm. Cũng là lúc một ngày mới bắt đầu 12:00 a.m. Cụm từ midnight hours hàm ý chỉ khoảng thời gian từ 12 giờ đêm(12:00 a.m.) tới 3 giờ sáng (3:00 a.m.)

Ví dụ:

  • People kiss on New Years Eve at midnight. (Mọi người hôn nhau vào đêm giao thừa lúc nửa đêm.)

7.5. Twilight (chạng vạng)

Twilight là khoảng thời gian khi ánh sáng mặt trời chỉ còn le lói yếu ớt trên bầu trời (ngay sau khi mặt trời lặn). Cách để nhớ và hình dung về khoảng thời gian này đó là khi bầu trời có màu xanh dương thẫm hay tím phớt rất đẹp.

Ví dụ:

  • I love the color of the skies at twilight. (Mình rất thích màu của bầu trời lúc chạng vạng.)

7.6. Sunset và Sunrise (lúc hoàng hôn và lúc bình minh)

Thời điểm mặt trời lặn (sunset) hay lúc mặt trời mọc (sunrise) cũng có tên gọi riêng như hoàng hôn và bình minh trong tiếng Việt vậy. Sunset là thời điểm ngay trước twilight, khi bầu trời chuyển màu hồng hay cam chứ chưa chuyển màu thẫm hẳn. Sunrise là lúc mặt trời bắt đầu mọc, cũng có màu hồng và cam như lúc hoàng hôn (sunset).

Ví dụ:

  • Let’s go to the beach before sunrise. (Hãy ra biển trước lúc bình minh.)
  • I’d rather climb to the rooftop by the sunset. (Mình muốn trèo lên mái nhà lúc hoàng hôn.)

7.7. The Crack of Dawn (lúc tảng sáng)

Khoảng thời gian của the crack of dawn là khi bắt đầu có ánh sáng trên bầu trời nhưng mặt trời vẫn chưa ló dạng từ 4 đến 6 giờ sáng.

Ví dụ:

  • If we want to beat the traffic tomorrow we will need to wake up at the crack of dawn. (Nếu muốn không dính phải tắc đường thì ngày mai chúng ta phải dậy từ lúc tảng sáng.)

8. Những cách nói ước lượng về thời gian

Với những khoảng thời gian như 7:56 p.m. đôi khi chúng ta không muốn đề cập thời gian cụ thể một cách không cần thiết, nhưng cũng không thể nói chung chung đó là lúc evening. Hãy thử những cách nói ước chừng về thời gian dưới đây:

8.1. Sử dụng Past và Till

Tùy thuộc vào lúc đó bạn muốn đề cập đến giờ hơn hay giờ kém. Ví dụ: 6:30 có thể là half past 6 hoặc thirty minutes till 7. (Till là cách nói rút gọn của until – cho đến)

Ví dụ:

  • 10:30 p.m. — Half past ten. / Thirty minutes till 11.
  • 11:30 a.m. — Half past eleven. / Thirty minutes to 12.

In a few minutes nghĩa là gì

8.2. Sử dụng Couple và Few

Khi nói a couple minutes sẽ vào khoảng 2-3 phút. A few minutes sẽ dài hơn a couple (thường khoảng 3-5 phút), nhưng cả hai đều được sử dụng tương tự khi muốn đề cập đến một khoảng thời gian. Ví dụ trong trường hợp sau:

Ví dụ:

  • What time is it now? (Bây giờ là mấy giờ?)
    couple minutes past five. (Năm giờ mấy phút rồi.)

8.3. Sử dụng By

By cũng được dùng để chỉ thời gian tới một điểm cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • I want you to be home by eleven o’ clock (trước hoặc chậm nhất là lúc 11 giờ).

8.4. Các cách ước lượng khác

Chúng ta hoàn toàn có thể dùng các từ “about”, “almost” để nói về giờ.

Ví dụ:

  • Do you know what time it is now? (Bạn có biết mấy giờ rồi không?)
    About ten minutes past midnight. (Qua nửa đêm khoảng 10 phút rồi.)
    Almost noon. (Gần trưa rồi.)

9. Một số thành ngữ dùng để chỉ thời gian

  1.  Time is money, so no one can put back the clock: Thời gian là vàng nên không thể xoay ngược kim của nó
  2. Time flies like an arrow: Thời gian thoát thoát thoi đưa
  3. Time and tide waits for no man: Thời gian có chờ đợi ai
  4. Time is the great healer: Thời gian chữa lành mọi vết thương
  5. Every minute seem like a thousand: Mỗi giây dài tụa thiên thu
  6. Let bygones be bygones: Đừng nhác lại chuyện quá khứ
  7. Time is the rider that breaks youth: Thời gian tàn phá tuổi trẻ
  8. Better late than never: Thà trễ con hơn không bao giờ
  9. Time, which strengthens friendship, weakens love: Thời gian làm tình bạn thắm thiết, nhưng lại hao mòn tình yêu
  10. Slow and steady wins the race: Chậm mà chắc

Xem thêm: