Ý nghĩa của từ họp là gì: họp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ họp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa họp mình
| 4 0
Họp là tập hợp một nhóm người để trao đổi hoặc bàn luận về một công việc nào đó. Trong đơn vị cơ quan họp thường được một người cao nhất trong đơn vị triệu tập mọi người lại để bàn bạc hoặc chỉ đạo một công việc nào đó. Họp triển khai kế hoạch tháng, họp bàn về xét thi đua khen thưởng XMen - Ngày 29 tháng 8 năm 2014
|
|
| 1 0
tập trung lại một nơi để cùng nhau làm một việc gì họp chợ họp gia đình họp giao ban Đồng nghĩa: hội
|
| 5 4
là một hình thức của hoạt động quản lý nhà nước, một cách thức giải quyết công việc, thông qua đó thủ trưởng cơ quan hành chính nhà nước trực tiếp thực hiện sự lãnh đạo, chỉ đạo, điều hành hoạt động trong việc giải quyết các công việc thuộc chức năng, thẩm q [..] Nguồn: phapluat.tuoitre.com.vn
|
|
hop | * danh từ
- (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông
* ngoại động từ
- ướp hublông (rượu bia)
* nội động từ
- hái hublông
* danh từ
- bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò; sự nhảy lò cò
- (thông tục) cuộc khiêu vũ (tự nhiên, không có nghi thức gì)
- không chặng đường bay
=to fly from Hanoi to Moscow in three hops+ bay từ Hà-nội đến Mát-xcơ-va qua ba chặng đường
* nội động từ
- nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng, nhảy bốn vó (súc vật)
- (từ lóng) chết, chết bất thình lình
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay
* ngoại động từ
- nhảy qua (hố...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên (xe buýt...)
!to hop off
- (hàng không) cất cánh (máy bay)
!to hop it
- bỏ đi, chuồn
!to hop the twig (stick)
- (từ lóng) chết, chết bất thình lình | hop | bay ; chuyến bay thứ ; chuyến bay ; các ; du ; hề sợ hãi lời ; leo ; lên ; nhún ; nhảy lên ; nhảy ; ông hop ; đi ; đổi ; đứng cân ; ♪ ; | hop | bay ; chuyến bay thứ ; chuyến bay ; các ; du ; leo ; lên ; nhún ; nhảy lên ; nhảy ; nằm ; y vào ; ông hop ; đi ; đổi ; đứng cân ; | hop; hops | twining perennials having cordate leaves and flowers arranged in conelike spikes; the dried flowers of this plant are used in brewing to add the characteristic bitter taste to beer | hop; record hop | an informal dance where popular music is played | hop; hop-skip; skip | jump lightly | hop; leapfrog | jump across | bell-hop | * danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) bell-boy | hedge-hop | * nội động từ
- (hàng không), (thông tục) bay là sát mặt đất và chồm lên khi có chướng ngại | hop-bind | -bind) /'hɔpbaind/
* danh từ
- thân leo của cây hublông | hop-bine | -bind) /'hɔpbaind/
* danh từ
- thân leo của cây hublông | hop-garden | -yard) /'hɔpjɑ:d/
* danh từ
- vườn hublông, ruộng hublông | hop-o'-my-thumb | | hop-picker | * danh từ ((cũng) hopper)
- người hái hublông
- máy hái hublông | hop-pillow | * danh từ
- gối nhồi hublông (để dễ ngủ) | hop-pocket | * danh từ
- bao hublông (đơn vị đo lường hublông bằng 76 kg) | hop-yard | -yard) /'hɔpjɑ:d/
* danh từ
- vườn hublông, ruộng hublông | hop-field | * danh từ
- cánh đồng trồng hublông | hop-pole | * danh từ
- cọc leo cho hublông | hopping | * tính từ
- đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến chỗ kia | long hop | * danh từ
- (crickê) quả bóng nẩy gần và dễ đánh trúng | English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet | hop (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. | Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành | Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hop trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hop tiếng Anh nghĩa là gì. hop /hɔp/* danh từ- (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông* ngoại động từ- ướp hublông (rượu bia)* nội động từ- hái hublông* danh từ- bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò; sự nhảy lò cò- (thông tục) cuộc khiêu vũ (tự nhiên, không có nghi thức gì)- không chặng đường bay=to fly from Hanoi to Moscow in three hops+ bay từ Hà-nội đến Mát-xcơ-va qua ba chặng đường* nội động từ- nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng, nhảy bốn vó (súc vật)- (từ lóng) chết, chết bất thình lình- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay* ngoại động từ- nhảy qua (hố...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên (xe buýt...)!to hop off- (hàng không) cất cánh (máy bay)!to hop it- bỏ đi, chuồn!to hop the twig (stick)- (từ lóng) chết, chết bất thình lình - pigswill tiếng Anh là gì?
- palatalize tiếng Anh là gì?
- silicated tiếng Anh là gì?
- CISC (Complex Instruction Set Computer) tiếng Anh là gì?
- conjugant tiếng Anh là gì?
- camptocarpous tiếng Anh là gì?
- sauntering tiếng Anh là gì?
- enameled tiếng Anh là gì?
- strangled tiếng Anh là gì?
- celebrant tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hop trong tiếng Anh hop có nghĩa là: hop /hɔp/* danh từ- (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông* ngoại động từ- ướp hublông (rượu bia)* nội động từ- hái hublông* danh từ- bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò; sự nhảy lò cò- (thông tục) cuộc khiêu vũ (tự nhiên, không có nghi thức gì)- không chặng đường bay=to fly from Hanoi to Moscow in three hops+ bay từ Hà-nội đến Mát-xcơ-va qua ba chặng đường* nội động từ- nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng, nhảy bốn vó (súc vật)- (từ lóng) chết, chết bất thình lình- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay* ngoại động từ- nhảy qua (hố...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên (xe buýt...)!to hop off- (hàng không) cất cánh (máy bay)!to hop it- bỏ đi, chuồn!to hop the twig (stick)- (từ lóng) chết, chết bất thình lình Đây là cách dùng hop tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hop tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh hop /hɔp/* danh từ- (thực vật học) cây hoa bia tiếng Anh là gì? cây hublông* ngoại động từ- ướp hublông (rượu bia)* nội động từ- hái hublông* danh từ- bước nhảy ngắn tiếng Anh là gì? bước nhảy lò cò tiếng Anh là gì? sự nhảy lò cò- (thông tục) cuộc khiêu vũ (tự nhiên tiếng Anh là gì? không có nghi thức gì)- không chặng đường bay=to fly from Hanoi to Moscow in three hops+ bay từ Hà-nội đến Mát-xcơ-va qua ba chặng đường* nội động từ- nhảy lò cò (người) tiếng Anh là gì? nhảy nhót (chim) tiếng Anh là gì? nhảy cẫng tiếng Anh là gì? nhảy bốn vó (súc vật)- (từ lóng) chết tiếng Anh là gì? chết bất thình lình- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay* ngoại động từ- nhảy qua (hố...)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) nhảy lên (xe buýt...)!to hop off- (hàng không) cất cánh (máy bay)!to hop it- bỏ đi tiếng Anh là gì? chuồn!to hop the twig (stick)- (từ lóng) chết tiếng Anh là gì? chết bất thình lình
|