Hộp bút trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Your father would buy her boxes of crayons by the truckload. Cha con đã mua cho nó cả một xe tải hộp bút màu.
  • After buying 5 identical pencil cases, she was left with $9. Sau khi mua 5 hộp bút chì giống nhau, cô còn lại 9 đô la.
  • After buying 5 identical pencil cases, she was left with $9. Sau khi mua 5 hộp bút chì giống hệt nhau, Mary còn lại 9 USD.
  • 10) What's in the pencil case? What are there in the pencil case? ( Có cái gì trong hộp bút vậy?)
  • If you like colors, buy yourself some colored pens. Nếu bé thích tô màu, hãy mua cho bé những hộp bút màu.

Những từ khác

  1. "hộp abyss" Anh
  2. "hộp bao bì" Anh
  3. "hộp bên" Anh
  4. "hộp bìa cứng" Anh
  5. "hộp bóng đá" Anh
  6. "hộp băng" Anh
  7. "hộp băng ghi âm" Anh
  8. "hộp băng từ" Anh
  9. "hộp bật lửa" Anh
  10. "hộp bìa cứng" Anh
  11. "hộp bóng đá" Anh
  12. "hộp băng" Anh
  13. "hộp băng ghi âm" Anh

A pencil case can also contain a variety of other stationery such as a sharpener, pens, glue sticks, erasers, and scissors.

2.

Một trường học đang nổ lực cấm mang túi đựng bút để ngăn sự kì thị đối với những học sinh xuất thân từ con nhà nghèo.

A school has banned pencil cases in a bid to stop pupils from poor families being stigmatised.

Cùng DOL khám phá các nghĩa của case nhé!

  • case (noun):
    • Nghĩa 1: Trường hợp, tình huống cụ thể.
      • Ví dụ: Trong trường hợp này, chúng ta cần phải thảo luận kỹ hơn. (In this case, we need to discuss further.)
  • case (noun):
    • Nghĩa 2: Hộp đựng, thùng chứa.
      • Ví dụ: Bạn có thể đặt sách vào hộp này. (You can put the books in this case.)

case (noun):

Nghĩa 3: Vụ án pháp lý được đưa ra tòa án.

Ví dụ: Bị cáo đã được đưa ra trước toà trong một trường hợp gian lận. (The defendant was brought before the court in a fraud case.)

Hộp bút là một trong những dụng cụ học tập gắn liền với trẻ. Những đồ vật bên cạnh trẻ, đồ vật mà trẻ thường gặp, sử dụng nhiều sẽ là những đồ vật trẻ ghi nhớ tốt hơn. Các bạn có thể cùng bé luyện từ vựng tiếng Anh đồ vật trong hộp bút này nhé.

\=> Dạy trẻ từ vựng tiếng Anh tên vật nuôi trong nhà

\=> Từ vựng tiếng Anh chủ đề Farming and Ranching

\=> Dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề mùa thu

Cùng bé học từ vựng tiếng Anh đồ vật trong hộp bút

Cách học từ vựng tiếng Anh theo các đồ vật trong hộp bút rất thú vị với trẻ. Đây là phương pháp dạy tiếng Anh lớp 1 đang được nhiều bậc phụ huynh áp dụng. Bởi trẻ lớp 1 khi bước vào môi trường mới, trẻ sẽ có những đồ dùng cần thiết mang đến trường để học tập. Do đó việc học dựa trên những đồ vật đó sẽ rất hợp lý.

.png)

Dạy bé từ vựng tiếng Anh liên quan đồ dùng trong hộp bút

Trong hộp bút của trẻ có cục tẩy, bút màu, bút chì, thước kẻ… Bạn có thể cùng bé gọi tên từng đồ vật bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó, bạn còn có thể chơi cùng trẻ bằng cách đọc tên các đồ vật sau đó hướng dẫn trẻ nhận biết đồ vật bạn đang nói. Đó là cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gắn liền với tình huống và hoàn cảnh, rất thích hợp với trẻ khi học tiếng Anh.

- crayons: bút tô màu

- erase: cục tẩy

- glue: keo dán

- paintbrush: bút vẽ

- paint: bảng màu

- pen:bút dùng để viết

- pencil: bút chì

- ruler: thước kẻ

- scissors: cái kéo

- sharpener: cái gọt bút chì

Hộp bút trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Nhiều bài học sinh động có sẵn trên trang Alokiddy cho trẻ

Hàng ngày, các bạn có thể để bé tự lấy đồ bỏ vào hộp bút. Nếu bé quên đồ nào đó, bạn nói tên tiếng Anh, bé sẽ tự ý thức được đồ vật còn thiếu và đi lấy. Các bạn để bé có ý thức tự giác sắp xếp đồ đạc, không nên làm hộ bé vì như thế bé sẽ hình thành thói quen ỷ lại, dựa dẫm vào người khác.

Cùng bé luyện từ vựng tiếng Anh các đồ vật trong hộp bút là phương pháp học hay mà nhiều bậc phụ huynh có thể tham khảo nhé. Với các bài học sinh động kèm âm thanh hình ảnh có trên trang Alokiddy.com.vn. Đây cũng là nguồn tài liệu tham khảo cho các con nếu muốn cải thiện trình độ tiếng Anh đó. Các bậc phụ huynh có thể luyện tập cùng các con mỗi ngày nhé.

Hộp bút ở trong Tiếng Anh là gì?

Bản dịch của pencil case – Từ điển tiếng Anh–Việt.

Hộp bút chì Tiếng Anh đọc như thế nào?

pencil case là bản dịch của "hộp bút chì" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Nó yêu tiếng hộp bút chì khua trong cặp. ↔ He loved the sound of his pencil case rattling inside his school bag.

Board Pen là gì?

Quay bút – Wikipedia tiếng Việt.