hiệu trưởng Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ headmaster; headmistress; principal; rector
= thầy hiệu trưởng dễ thương ở chỗ cho tụi mình về sớm! it's very nice of the principal to let us out of school early!
Cụm Từ Liên Quan :
bà hiệu trưởng /ba hieu truong/
* danh từ
- head-mistress, schoolmistress
chức hiệu trưởng /chuc hieu truong/
* danh từ
- rectorate, provostship
cô hiệu trưởng /co hieu truong/
* danh từ
- schoolmistress
hiệu trưởng danh dự trường đại học /hieu truong danh du truong dai hoc/
* danh từ
- chancellor
hiệu trưởng trường đại học /hieu truong truong dai hoc/
* danh từ
- prex
nhà của hiệu trưởng /nha cua hieu truong/
* danh từ
- rectory
nhà hiệu trưởng /nha hieu truong/
* danh từ
- lodge, lodging
ông hiệu trưởng /ong hieu truong/
* danh từ
- head-master
phó hiệu trưởng /pho hieu truong/
* danh từ
- subprincipal, subhead, subrector
phó hiệu trưởng đại học /pho hieu truong dai hoc/
* danh từ
- verger, vice-chancellor
thầy hiệu trưởng /thay hieu truong/
* danh từ
- dominie