Giấy phép kinh doanh tiếng trung là gì

1 (居民)身份证 /(Jūmín) shēnfèn zhèng/ Chứng minh thư nhân dân 2 户口簿 /hùkǒu bù/ Sổ hộ khẩu, sổ hộ tịch 3 驾驶执照 /jiàshǐ zhízhào/ Giấy phép lái xe, bằng lái xe 4 准考证 /zhǔn kǎozhèng/ Thẻ dự thi, phiếu dự thi 5 出入证 /chūrù zhèng/ Thẻ ra vào 6 会员证 /huìyuán zhèng/ Thẻ hội viên 7 学生证 /xuéshēng zhèng/ Thẻ sinh viên 8 工作证 /gōngzuòzhèng/ Giấy phép làm việc 9 教师证 /jiàoshī zhèng/ Giấy chứng nhận giáo viên 10 警官证 /jǐngguān zhèng/ Thẻ cảnh sát, thẻ công an 11 护照 /hùzhào/ Hộ chiếu (passport) 12 结婚证 /jiéhūn zhèng/ Giấy đăng ký kết hôn 13 离婚证 /líhūn zhèng/ Giấy chứng nhận ly hôn 14 毕业证 /bìyè zhèng/ Bằng tốt nghiệp 15 老年证 /lǎonián zhèng/ Giấy chứng nhận người cao tuổi 16 营业执照 /yíngyè zhízhào/ Giấy phép kinh doanh 17 会计证 /kuàijì zhèng/ Chứng chỉ kế toán viên 18 导游证 /dǎoyóu zhèng/ Thẻ hướng dẫn viên du lịch 19 学位证 /xuéwèi zhèng/ Bằng cử nhân (bằng học vị)

20 律师资格证 /lǜshī zīgé zhèng/ Chứng chỉ hành nghề luật sư

Trang chủ » Kinh doanh » Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh



Các bạn trình độ HSK5, HSK6 chú ý:

  • Công việc phiên dịch thực tế không lãng mạn mơ mộng như những bức thư viết cho chính mình,

    không xã giao chào đón đoàn này nọ mà cực kỳ gai góc;

    hãy làm quen trước với những bài tập luyện dịch văn bản, hợp đồng thực tế có đáp án như thế này nhé!

    LÀM BÀI THỬ MIỄN PHÍ NHÉ!

    (Mình cần CTV bán khóa học -Liên hệ ĐT/Zalo: 0936083856)

  • 商业登记证
  • 商業登記證
  • Shāngyè dēngjì zhèng

  • 营利事业登记证
  • 營利事業登記證
  • Yínglì shìyè dēngjì zhèng



Trang chủ » Kinh doanh » Giấy phép kinh doanh

  • 8/02/2018 11:59:00 CH
  • Admin





  • Tag: Kinh doanh


Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ giấy phép đăng ký kinh doanh trong tiếng Trung và cách phát âm giấy phép đăng ký kinh doanh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giấy phép đăng ký kinh doanh tiếng Trung nghĩa là gì.

giấy phép đăng ký kinh doanh

(phát âm có thể chưa chuẩn)

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang đọc: giấy phép đăng ký kinh doanh tiếng Trung là gì?

营业执照 (phát âm có thể chưa chuẩn)

( phát âm hoàn toàn có thể chưa chuẩn )

营业执照

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giấy phép đăng ký kinh doanh trong tiếng Trung

营业执照

Đây là cách dùng giấy phép đăng ký kinh doanh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Xem thêm: Pamphlet là gì? Ấn phẩm được sử dụng nhiều trong ngành quảng cáo

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giấy phép đăng ký kinh doanh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com

Xem thêm: PAGES là gì? -định nghĩa PAGES

Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Đặc biệt là website này đều phong cách thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp tất cả chúng ta tra những từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra làm sao, thậm chí còn hoàn toàn có thể tra những chữ tất cả chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại cảm ứng quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn .

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 营业执照

Dưới đây là nội dung Bản dịch chi tiết kinh phí thành lập công ty bằng tiếng Trung được Biên dịch tại Trung tâm tiếng Trung Chinese. Liên hệ ngay để có được những bản dịch với đội ngũ biên dịch viên chuyên nghiệp sẽ đảm bảo bản dịch chính xác và nhanh chóng nhất.

  • Phòng đăng ký kinh doanh tiếng Trung là gì? 商业登记处

    Shāngyè dēngjì chù

  • Giấy phép kinh doanh tiếng Trung là gì? 商业执照

    Shāngyè zhízhào

  • Giấy phép lao động tiếng Trung là gì? 工作准证

    Gōngzuò zhǔn zhèng

  • Giấy chứng nhận đầu tư tiếng Trung là gì? 投资证明

    Tóuzī zhèngmíng

  • Thành lập tiếng Trung là gì? 建立

    Jiànlì

Bản dịch kinh phí đầu tư thành lập công ty bằng tiếng Trung

Nội dung
内容
SL
数量
Đơn giá
单价
Về thủ tục 手续
Xin Giấy phép kinh doanh
申请营业执照
1 3,000,000
Làm con dấu
公司章
1 2,000,000
Đăng ký mã số thuế và in hóa đơn

登记税码和打印发票

1 3,000,000
Về Nhân sự 人事
Giám đốc 经理 1 12,000,000
Kế toán 会计 1 6,000,000
Quản lý 管理 1 10,000,000
Thuê xưởng

租赁厂房

6 20,000,000
Trang thiết bị văn phòng

办公设备

Máy vi tính 电脑 2 10,000,000
Bàn làm việc 工作桌子 3 2000000
Tủ hồ sơ 文件柜 2 3000000
Két sắt 保险箱 1 5000000
Bàn tiếp khách
会客用桌椅
1 10000000
Quạt 风扇 400000
Giường ngủ 床 2
Dụng cụ vệ sinh
清洁工具
1
Máy sáy điều
腰果烘干机
1 80000000
Máy chạy cỡ
尺寸测量机器
1 65000000
Máy đo độ ẩm
湿度计
 13500000
  • Phí và đi lại: 费用和往来费
  • Thời gian: 时间 / 10 ngày
    10天
  • Thành tiền (vnd) 金额(越盾)
  • STT/序号
  • Tổng tiền 合计

→ Xem thêm bài viết: Từ vựng tiếng Trung trong Công ty

Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID

Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho iOS

Nếu bạn đang tìm các loại giấy phép trong tiếng Trung thì hãy xem ngay bài viết này trên Tiếng Hoa Hằng Ngày. Ví dụ như giấy phép thi công tiếng trung, giấy phép xây dựng tiếng trung, giấy phép sử dụng…

Giấy phép tiếng Trung là gì?

Giấy phép tiếng Anh là license và giấy phép tiếng Trung là 许可证【Xǔkě zhèng】phiên âm bồi là: Xúy khửa trợng.

Giấy phép có thể được cấp bởi các cơ quan chức năng, để cho phép một hoạt động bị cấm. Nó có thể yêu cầu trả một khoản phí hoặc chứng minh một khả năng trước khi được cấp. Yêu cầu cũng có thể phục vụ để thông báo cho chính quyền về một loại hoạt động và cung cấp cho chính quyền cơ hội để đặt ra các điều kiện và giới hạn.

Các loại giấy phép bằng tiếng Trung

Giấy phép xây dựng: 施工许可证【Shīgōng xǔkě zhèng】.

Giấy phép sử dụng mặt nước: 表面水使用许可【Biǎomiàn shuǐ shǐyòng xǔkě】.

Giấy phép sử dụng nước ngầm: 地下水使用许可【Dìxià shuǐ shǐyòng xǔkě】.

Giấy phép nhập khẩu: 进口许可证【Jìnkǒu xǔkě zhèng】.

Xem thêm tiếng Trung chủ đề kinh doanh.

Giấy phép xuất khẩu: 出口许可证【Chūkǒu xǔkě zhèng】.

Giấy phép lao động: 工作许可证【Gōngzuò xǔkě zhèng】

Bằng lái xe/Giấy phép lái xe: 驾照【Jiàzhào】.

Giấy đăng ký kết hôn 结婚证【jiéhūn zhèng】.

Giấy đăng ký xe tiếng trung là: 车辆登记证书【Chēliàng dēngjì zhèngshū】còn gọi là cà vẹt xe.

Xem thêm:  Bắt đầu học tiếng Trung

Chứng minh thư nhân dân: 身份证【shēnfèn zhèng】.

Giấy phép tạm trú: 暂住证【Zànzhùzhèng】.

Giấy đăng ký kinh doanh tiếng Trung là: 营业执照【Yíngyè zhízhào】.

Báo cáo nghiên cứu khả thi: 可研报告【Kě yán bàogào】.

Giấy phép đầu tư: 投资许可【Tóuzī xǔkě】.

Thu hồi đất: 征地【Zhēngdì】.

Thỏa thuận đấu nối tiếng trung: 并网协议【Bìng wǎng xiéyì】.

Văn bản phê duyệt/chấp thuận: 批文【Pīwén】.

Sổ đỏ/sổ hồng: 土地证【Tǔdì zhèng】.

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: 土地使用权证【Tǔdì shǐyòng quánzhèng】.

Giấy ủy quyền: 授权书【Shòuquán Shū】.

Giấy chứng nhận chất lượng: 质量认证【Zhìliàng rènzhèng】.

Kiểm định tiếng Trung là: 校准【Jiàozhǔn】.

***

Chúc các bạn học Tiếng Trung vui vẻ tại Tiếng Hoa Hằng Ngày!

Xem thêm: các địa điểm du lịch tại Trung Quốc không thể bỏ qua

Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:


Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID


Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho iOS

Tags: cà vẹt xe tiếng trungGiấy chứng nhận đầu tư tiếng Trunggiấy đăng ký xe tiếng trunggiấy phép bằng tiếng trunggiấy phép đầu tư tiếng trunggiấy phép lao động tiếng trung là gìgiấy phép tiếng trunggpmb tiếng TrungKiểm định tiếng Trung là gìsổ đỏ tiếng trungthu hồi đất tiếng trung

Video liên quan

Chủ đề