Any longer là gì

Tôi Yêu Tiếng Anh Tháng Hai 2, 2021 Tháng Hai 2, 2021 Không có bình luận ở “Nằm lòng” cấu trúc No longer trong 5 phút


Ngữ pháp tiếng Anh được coi là một “kho’ kiến thức rộng lớn với nhiều chủ điểm lớn nhỏ khác nhau. Để chinh phục được lượng kiến thức khổng lồ này đòi hỏi chúng ta phải cố gắng và học từ những chủ điểm nhỏ nhất. Bài viết hôm nay Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ giới thiệu về một cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, đó là cấu trúc no longer.

Bạn đang xem: No longer là gì

Trước tiên, chúng mình hãy cùng nhau tìm hiểu sơ lược về cấu trúc no longer nhé. 

No longer là gì?

No longer (hay Not any longer) là cụm trạng từ trong tiếng Anh diễn tả một hành động từng có, từng xảy ra mà hiện nay không còn nữa. 

Có thể dịch nghĩa của hai từ này ra là “không còn nữa”, ngược nghĩa với từ “still” (vẫn).

Cấu trúc no longer

S + no longer + V 

S + modal verb/ to be + no longer 

hoặc

S + trợ động từ + not + V + any longer

(Ai đó không còn làm gì nữa)

Ví dụ:

David no longer lives in Ha Noi. He left for Da Nang last month.

= David doesn’t live in Ha Noi any longer.

(David không còn sống ở Hà Nội. Anh ấy đi Đà Nẵng vào tháng trước.)

He is no longer a good student.

= He is not a good student any longer.

(Anh ấy không còn là một học sinh giỏi.)

Lưu ý: So với “any longer” thì cấu trúc no longer mang nghĩa trang trọng hơn.

Cách dùng cấu trúc no longer

Có thể dùng “no longer” ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.Các cấu trúc no longer được chia theo các vị trí như sau:

No longer đứng giữa chủ ngữ và động từ chính

Ví dụ:

I no longer see him anymore. We broke up for 2 weeks. 

(Tôi không còn gặp anh ấy nữa. Chúng tôi chia tay được 2 tuần.)

Because of an accident, he no longer comes here to exercise every day.

(Vì tai nạn nên anh ấy không còn đến đây tập thể dục hàng ngày nữa.)

No longer sẽ đứng sau động từ tình thái 

Nếu trong câu có chứa động từ tình thái thì “no long” sẽ đứng sau loại động từ này.

Ví dụ:

Mike couldn’t no longer run as fast as before.

(Mike không còn chạy nhanh như trước.)

We should no longer help John. He’s old enough to be self-sufficient.

(Chúng ta không nên giúp John nữa. Anh ấy đủ lớn để tự lập.)

No longer đứng sau động từ to be

Ví dụ:

Anna is no longer an employee. She was promoted to head of department

(Anna không còn là nhân viên nữa. Cô được thăng chức trưởng phòng.)

The air conditioner is no longer broken. Mike fixed it.

Xem thêm: 44 Câu Stt Hay Về Con Gái Độc Thân Hay Và Chất Nhất, Những Stt Hay Về Con Gái Độc Thân

(Máy lạnh không còn bị hỏng. Mike đã sửa nó.)

No longer đứng cuối câu

Ví dụ:

She studies English here no longer.

(Cô ấy không học tiếng Anh ở đây nữa.)

Mike works this company no longer.

(Mike không làm việc cho công ty này nữa.)

Cấu trúc no longer đảo ngữ

Trong văn phong trang trọng, “no longer” thường được dùng ở đầu câu.

Ví dụ:

No longer did Luci study in Los Angeles.

(Luci không còn học ở Los Angeles nữa.)

No longer did he play volleyball here.

(Anh ta không còn chơi bóng chuyền ở đây nữa.)


2. Phân biệt cấu trúc no longer và anymore

Cả 2 cấu trúc no longer và anymore đều mang nghĩa là “không còn nữa” nhưng lại khác nhau về cách dùng.

Cấu trúc No longer trang trọng hơn any more

Ví dụ:

Mike and Lisa broke up and aren’t wife and husband anymore.

(Mike and Lisa Đã chia tay và không còn là vợ chồng nữa.)

Mike and Lisa divorced last month, therefore, they are no longer wife and husband.

(Mike and Lisa đã ly hôn tháng trước, do đó, họ không còn là vợ chồng nữa.)

No longer dùng trong câu khẳng định, anymore dùng trong câu phủ định

Ví dụ:

We no longer talk.

(Chúng tôi không còn nói chuyện nữa.)

We haven’t seen each other anymore since last week.

(Chúng tôi đã không gặp nhau nữa kể từ tuần trước.)

Anymore còn mang nghĩa “nữa” dùng trong câu hỏi

Ví dụ:

Will you anymore continue to play?

(Bạn sẽ tiếp tục chơi nữa chứ?)

Do you anymore have grapes?

(Bạn còn có nho nữa không?)

3. Bài tập cấu trúc no longer

Dưới đây là bài tập giúp bạn ôn luyện lại kiến thức ngữ pháp cấu trúc no longer:

Bài 1: Điền no longer/anymore vào chỗ trống

Traveling by flight is __________ expensive.  My daughter ___________ wears pink and white like she was a kid.He was ________ tired, he took a lot of medicine.  Interviewee needs to answer 5 questions and the director will not ask ________ questions. I wouldn’t worry about this __________.

Đáp án:

No longer No longer No longer Any more Anymore

Bài 2: Sử dụng cấu trúc No longer để viết lại câu

I gave up! This game is too difficult. You cannot find Lily here. She’s moved to another state.  Can you check my car? It can’t be started. Stop writing please! The test has finished.  I’m not a friend of hers anymore. She is selfish. 

Đáp án:

I can no longer play this game which is too difficult.  Lily is no longer living here. You cannot find her here.  Can you check my car? It can no longer be started.  The test has finished. You can no longer write anything from now. I’m no longer her friend. She is selfish. 

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc no longer trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh tốt hơn. Chúc bạn sớm thành công!

Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã bắt gặp  nhiều câu  hoặc mệnh đề sử dụng cấu trúc any moreany longer. Tuy nhiên, trong thực tế rất nhiều bạn còn chưa hiểu rõ hoặc dễ nhầm lẫn cách dùng any more any longer với nhau hoặc với những cấu trúc khác. Để giúp các bạn phân biệt và có cái nhìn rõ hơn về 2 cụm từ này. Trong bài viết dưới đây Elight sẽ đưa các bạn đi tìm hiểu về cách dùng, cấu trúc và một vài ví dụ về any moreany longer nhé. 

1 – Phân biệt any more và any longer

Any moreany longer thường được dùng ở cuối câu trong câu phủ định hoặc dùng ở cuối mệnh đề. 

1.1 Tìm hiểu về any more

Any more được sử dụng khi muốn diễn tả hoặc nói đến một sự việc gì đó đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng đến nay sự việc đó không còn nữa.

Ví dụ: He doesn’t work here any more. (Anh ấy không làm việc ở đây nữa.)

Any more cũng được dùng như một cấu trúc chỉ số lượng trong câu phủ định,

Ví dụ: I already ate five,. I don’t need any more! (Tôi đã ăn 5 chiếc rồi, tôi không cần thêm nữa đâu!)

(*) Lưu ý:

Có rất nhiều người nhầm lẫn giữa anymore và any more. Mặc dù 2 từ này được viết giống nhau, chỉ khác nhau dấu cách nhưng khi sử dụng lại mang nghĩa khác nhau.

Anymore được dùng như một trạng từ chỉ thời gian và mang nghĩa vẫn, nữa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh – Anh,

Any more lại đề cập đến số lượng.

Ví dụ:

Why doesn’t she hold up classical music shows anymore?

She didn’t hold them up anymore because there is no audience.

Khoá học TOEIC trực tuyến của ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình ôn thi TOEIC phù hợp

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn thi lấy chứng chỉ TOEIC với điểm cao

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí ôn thi TOEIC nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

TÌM HIỂU KHOÁ HỌC TOEIC ONLINE

1.2 Tìm hiểu về any longer

Any longer cũng được dùng như any more khi muốn diễn tả hoặc đề cập đến một sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa

Ví dụ: 

She can’t wait any longer. (Cô ấy không thể đợi nữa.)

It’s a situation I can’t believe any longer. (Nó ở vị trí mà tôi không thể tin tưởng thêm nữa.)

Chú ý: Khi sử dụng any more và any longer thì trong câu đó chỉ có thể có một từ phủ định.

2  – Any more và any longer với no longer

Any moreany longer được sử dụng nhiều trong văn nói, hội thoại thông thường. No longer lại mang nghĩa trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết.  

Trong khi any more và any longer được đặt ở cuối câu hoặc cuối mệnh đề thì no longer lại được đặt trước động từ, và sau động từ “to be”. Nếu trong câu có dùng động từ tình thái thì no longer được đặt giữa động từ tình thái và động từ chính.

Ví dụ:

She no longer lives here. (Cô ấy không sống ở đây nữa.)

He no longer wears black, but grey and white, now. (Anh ấy không mặc màu đen nữa, bây giờ là màu xám và trắng.)

Chú ý: Cấu trúc no longer (hoặc not any longer) thường được sử dụng để chỉ thời gian và dùng để nói rằng sự việc gì đó, hành động hay trạng thái gì đó đã kết thúc. Any more thì thường dùng khi diễn tả việc hết số lượng. 

3 – Bài tập 

Điền no longer, any more hoặc any longer vào chỗ trống.

  1. My mother doesn’t work at the bank… She was relocated last month. 
  2. There are not… spectators tonight than at the preceding show. 
  3. Mai and Hai broke up 2 days ago. They are… going out together. 
  4. She doesn’t want me to have … contacts with them. 
  5. Hoa … no longer has long hair. She had it cut last month. 
  6. She is sorry, but she can’t stay here with him … She has to go now. 

Đáp án

  1. Any longer
  2. Any more
  3. No longer
  4. Any more
  5. No longer
  6. Any longer

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Trên đây là bài viết của Elight về cấu trúc, cách dùng và một số ví dụ của any more và any longer. Elight hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ có thêm kiến thức về 2 cấu trúc trên và thành công hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh.

Video liên quan

Chủ đề