Giấc ngủ tiếng anh là gì năm 2024

Bạn đã bao giờ nghe "take a nap" chưa? Người Mỹ có câu "A nap is a dose" - một giấc ngủ ngắn là liều thuốc. "Nap" tạm dịch là "chợp mắt", thường diễn ra trong khoảng 9h sáng đến 9h tối. Thời gian của "nap" thì người ta thường không quy định, có thể là 30 phút cũng có thể là 3 tiếng.

Tiếng Anh có một từ khác đồng nghĩa với "nap". Đã bao giờ bạn bị đánh thức bởi tiếng chuông báo thức từ điện thoại? Bạn "click" vào màn hình và nó tắt đi. Vài phút sau, nó lại rung lên. Bạn đang nghĩ đến từ gì?

Đó là từ "snooze". "Snooze" ở nghĩa động từ đồng nghĩa với "to take a nap". Tuy nhiên, ở nghĩa danh từ, nó được sử dụng như "thời gian của giấc ngủ" - "snooze time". Khi cài đặt "snooze time", đồng hồ hoặc điện thoại sẽ cho bạn thêm một khoảng thời gian để "snooze" trước khi tỉnh dậy hoàn toàn.

Giấc ngủ tiếng anh là gì năm 2024

Có nhiều cách diễn đạt giấc ngủ trong tiếng Anh. Ảnh: Emaze

Trước giờ đi ngủ, các bà mẹ Mỹ thường bảo con: "It's bed time" - đến giờ đi ngủ rồi. "Cái giường" trong trường hợp này là một ẩn dụ cho giấc ngủ về đêm. Và khi bọn trẻ đi ngủ, chúng nói: "I go to bed", hoặc "I go to sleep". Hai cách diễn đạt này về cơ bản có nghĩa như nhau.

Nói đến "sleep", bạn có bao giờ "fall asleep" trong lớp học? "Fall asleep" là quá trình đi vào giấc ngủ, tức là lúc đầu tỉnh táo, nhưng do ngoại cảnh tác động, như một cơn gió đầu mùa hè chẳng hạn, khiến hai mắt tìm đến nhau và "you fall asleep".

Còn "sleepy" thì sao? Nếu tối qua bạn mất ngủ, sáng nay sẽ "feel sleepy". Nó là nhu cầu của cơ thể "đòi" được ngủ. Người "fall asleep" mà thoát khỏi bối cảnh gây buồn ngủ thì sẽ tỉnh táo. Còn người đã "sleepy" thì ở hoàn cảnh nào cũng tìm một xó để chui vào và ngủ.

Khi dạy sinh viên đại học, mình ý thức rất rõ về "sleepy" và "fall asleep". Nếu đi dạy ca 12h20, rất nhiều sinh viên sẽ "sleepy" vì vừa ăn cơm xong đã đến giờ đi học - căng da bụng, chùng da mắt. Do đó, các em có thể "take a nap" thoải mái trong giờ học, miễn không "snore" (ngáy) ảnh hưởng đến người khác là được.

Tuy nhiên, khi đang dạy mà thấy sinh viên đang lịm dần đi, đó là họ "fall asleep" vì mình giảng chán quá, một trò chơi hay một câu chuyện cười sẽ rất hữu dụng trong hoàn cảnh đó.

VIETNAMESE

giấc ngủ sâu

ngủ ngon

Giấc ngủ sâu là một giấc ngủ không bị gián đoạn và người ngủ ở trong trạng thái thoải mái nhất.

1.

Khi cơn giông bão nổi lên, tôi không thể có một giấc ngủ say được.

When the storm arose, I couldn't have a deep sleep.

2.

Sau khi tôi bật dậy khỏi giấc ngủ say thì cơn bão ập đến bất ngờ.

I roused up from deep sleep when the storm came suddenly.

Cùng học từ vựng về chủ đề giấc ngủ trong tiếng Anh nhé:

Ngủ: sleep

Giấc ngủ sâu: deep sleep

Giấc mơ đẹp: sweet dream

Ngủ ngon: sleep well

Buồn ngủ: sleepy

Mất ngủ: sleepless

Bạn đã nắm được bộ từ vựng tiếng anh chủ đề sleep cực kỳ hữu ích này chưa? Hãy tìm hiểu ngay cùng The IELTS Workshop để áp dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh nhé.

Giấc ngủ tiếng anh là gì năm 2024

  • Sleep (n): giấc ngủ
  • To sleep (v): đi ngủ
  • Sleepily (adj): ngái ngủ
  • Sleepless (adj): mất ngủ
  • Sleepwalker (n): mộng du
  • Sleepy (adj): buồn ngủ, mơ mộng
  • Oversleep (v): ngủ quá giấc, dậy trễ
  • To doze (v): ngủ gật
  • To drowse (v): buồn ngủ, ngủ gật
  • Drowsy (adj): buồn ngủ
  • Dream (n): giấc mơ
  • Insomnia (n): Mất ngủ
  • To snooze (v): ngủ gà, ngủ gật, giấc ngủ ngắn
  • Snore (n): tiếng ngáy
  • To snore (v): ngáy
  • To yawn (v): ngáp

2. Những cách diễn đạt về giấc ngủ trong tiếng Anh

2.1. Mô tả hành động đi ngủ

  • Go to bed: đi ngủ (có chủ đích)
  • Turn in: đi ngủ (có chủ đích)
  • Sleep in: ngủ nướng
  • Have a lie in: ngủ nướng
  • Sleep slightly: ngủ nhẹ
  • To be asleep: ngủ, đang ngủ
  • Fall asleep: ngủ thiếp đi (không có dự định từ trước)
  • Go straight to sleep: ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó
  • Go out like a light: ngủ vào giấc rất nhanh
  • Have an early night: đi ngủ sớm vào buổi tối
  • A power-nap: giấc ngủ ngắn giúp lấy lại năng lượng
  • Take a nap: chợp mắt một chút
  • A catnap: giấc ngủ ngắn, thường là vào ban ngày
  • To doze off: Chợp mắt
  • To nod off: Ngủ gật
  • Sleep tight: Ngủ ngon
  • Get a good night’s sleep: ngủ một giấc ngon lành
  • Get your beauty rest: ngủ sớm để hôm sau không bị ảnh hưởng đến nhan sắc (có bọng mắt, trông mệt mỏi…)
  • A heavy sleeper: một người ngủ rất say
  • A light sleeper: một người ngủ tỉnh
  • Sleep like a baby: ngủ sâu và bình yên như một đứa trẻ
  • Sleep like a log: ngủ say như chết
  • Sleep on back: ngủ nằm ngửa
  • Sleep on stomach: ngủ nằm sấp
  • Sleep on side: ngủ nằm nghiêng
  • Get… hours of sleep a night: ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm

2.2. Mô tả việc mất ngủ

  • Stay up late: thức khuya
  • Be tossing and turning all night: trằn trọc khó ngủ.
  • A restless sleeper: một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm
  • Have insomnia: mắc chứng mất ngủ
  • A sleep-deprivation: Tình trạng rối loạn giấc ngủ
  • Sleeping disorder: Tình trạng rối loạn giấc ngủ
  • Couldn’t sleep a wink: không chợp mắt được tí nào
  • Pull an all-nighter: thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài
  • A night owl: cú đêm (những người hay thức khuya)
  • In the dead of night: vào lúc nửa đêm, rất muộn
  • Crawl back in bed: ngủ lại sau khi tỉnh giấc
  • I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại
  • I’m exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ)

2.3. Mô tả việc thức dậy

  • Wake up to an alarm: tỉnh dậy khi chuông báo thức reo
  • Get up at the crack of dawn: thức giấc sớm khi mặt trời mọc
  • Get up at an ungodly hour: Dậy rất sớm (tầm 3-4h sáng)
  • Rise and shine: Dậy đi nào!
  • Be an early riser: dậy sớm
  • An early bird: một người dậy sớm
  • Early bird gets the worm: con chim dậy sớm thì bắt được sâu -> nghĩa là ai đến sớm/xuất hiện sớm sẽ có khả năng thành công hơn. (giống như “Trâu chậm uống nước đục”.)
  • A morning person / a night person: Một người sống về ban ngày / sống về đêm
  • Get out of bed on the wrong side: mô tả tâm trạng xấu vào buổi sáng

3. Câu hỏi về chủ đề Giấc ngủ (Sleep) trong IELTS Speaking

Dưới đây là một số câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Giấc ngủ bạn có thể tham khảo

How many hours a day do you sleep? Is it necessary to take a nap every day? Do old people sleep a lot?

Cùng tham khảo bài mẫu do thầy Tùng Đặng (9.0 overall) của The IELTS Workshop hướng dẫn chi tiết chủ đề Sleep nhé.

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những từ vựng tiếng Anh chủ đề giấc ngủ (Sleep) rất bổ ích, hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop nhé!