Bạn đã bao giờ nghe "take a nap" chưa? Người Mỹ có câu "A nap is a dose" - một giấc ngủ ngắn là liều thuốc. "Nap" tạm dịch là "chợp mắt", thường diễn ra trong khoảng 9h sáng đến 9h tối. Thời gian của "nap" thì người ta thường không quy định, có thể là 30 phút cũng có thể là 3 tiếng. Show Tiếng Anh có một từ khác đồng nghĩa với "nap". Đã bao giờ bạn bị đánh thức bởi tiếng chuông báo thức từ điện thoại? Bạn "click" vào màn hình và nó tắt đi. Vài phút sau, nó lại rung lên. Bạn đang nghĩ đến từ gì? Đó là từ "snooze". "Snooze" ở nghĩa động từ đồng nghĩa với "to take a nap". Tuy nhiên, ở nghĩa danh từ, nó được sử dụng như "thời gian của giấc ngủ" - "snooze time". Khi cài đặt "snooze time", đồng hồ hoặc điện thoại sẽ cho bạn thêm một khoảng thời gian để "snooze" trước khi tỉnh dậy hoàn toàn. Có nhiều cách diễn đạt giấc ngủ trong tiếng Anh. Ảnh: Emaze Trước giờ đi ngủ, các bà mẹ Mỹ thường bảo con: "It's bed time" - đến giờ đi ngủ rồi. "Cái giường" trong trường hợp này là một ẩn dụ cho giấc ngủ về đêm. Và khi bọn trẻ đi ngủ, chúng nói: "I go to bed", hoặc "I go to sleep". Hai cách diễn đạt này về cơ bản có nghĩa như nhau. Nói đến "sleep", bạn có bao giờ "fall asleep" trong lớp học? "Fall asleep" là quá trình đi vào giấc ngủ, tức là lúc đầu tỉnh táo, nhưng do ngoại cảnh tác động, như một cơn gió đầu mùa hè chẳng hạn, khiến hai mắt tìm đến nhau và "you fall asleep". Còn "sleepy" thì sao? Nếu tối qua bạn mất ngủ, sáng nay sẽ "feel sleepy". Nó là nhu cầu của cơ thể "đòi" được ngủ. Người "fall asleep" mà thoát khỏi bối cảnh gây buồn ngủ thì sẽ tỉnh táo. Còn người đã "sleepy" thì ở hoàn cảnh nào cũng tìm một xó để chui vào và ngủ. Khi dạy sinh viên đại học, mình ý thức rất rõ về "sleepy" và "fall asleep". Nếu đi dạy ca 12h20, rất nhiều sinh viên sẽ "sleepy" vì vừa ăn cơm xong đã đến giờ đi học - căng da bụng, chùng da mắt. Do đó, các em có thể "take a nap" thoải mái trong giờ học, miễn không "snore" (ngáy) ảnh hưởng đến người khác là được. Tuy nhiên, khi đang dạy mà thấy sinh viên đang lịm dần đi, đó là họ "fall asleep" vì mình giảng chán quá, một trò chơi hay một câu chuyện cười sẽ rất hữu dụng trong hoàn cảnh đó. VIETNAMESE giấc ngủ sâu ngủ ngon Giấc ngủ sâu là một giấc ngủ không bị gián đoạn và người ngủ ở trong trạng thái thoải mái nhất. 1. Khi cơn giông bão nổi lên, tôi không thể có một giấc ngủ say được. When the storm arose, I couldn't have a deep sleep. 2. Sau khi tôi bật dậy khỏi giấc ngủ say thì cơn bão ập đến bất ngờ. I roused up from deep sleep when the storm came suddenly. Cùng học từ vựng về chủ đề giấc ngủ trong tiếng Anh nhé: Ngủ: sleep Giấc ngủ sâu: deep sleep Giấc mơ đẹp: sweet dream Ngủ ngon: sleep well Buồn ngủ: sleepy Mất ngủ: sleepless Bạn đã nắm được bộ từ vựng tiếng anh chủ đề sleep cực kỳ hữu ích này chưa? Hãy tìm hiểu ngay cùng The IELTS Workshop để áp dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh nhé.
2. Những cách diễn đạt về giấc ngủ trong tiếng Anh2.1. Mô tả hành động đi ngủ
2.2. Mô tả việc mất ngủ
2.3. Mô tả việc thức dậy
3. Câu hỏi về chủ đề Giấc ngủ (Sleep) trong IELTS SpeakingDưới đây là một số câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Giấc ngủ bạn có thể tham khảo How many hours a day do you sleep? Is it necessary to take a nap every day? Do old people sleep a lot? Cùng tham khảo bài mẫu do thầy Tùng Đặng (9.0 overall) của The IELTS Workshop hướng dẫn chi tiết chủ đề Sleep nhé. Tạm kếtTrên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những từ vựng tiếng Anh chủ đề giấc ngủ (Sleep) rất bổ ích, hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện. Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop nhé! |