Drop sb a line là gì

1

get the ball rolling


Thành ngữget the ball rollingcó nghĩa là bắt đầu điều gì đó, đặc biệt là những thứ lớn lao.

ví dụ:

We need to get this project started as soon as possible. Im hoping you willhelp meget the ball rolling.

Chúng ta cần phải khởi động dự án này càng sớm càng tốt. Tôi hy vọng rằng cậu sẽ giúp tôi để bắt đầu thực hiện nó.

Letsget the ball rolling.

Chúng ta hãy bắt đầu thôi.





2

drop someone a line


Cụm từdrop someone a linecó nghĩa là viết thư, viết email cho ai đó/ giữ liên lạc qua email, thư từ, thường dùng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng.

Ví dụ:

It was good to meet you and I hope we can see each other again.Drop me alinewhen you have time.

Thật tuyệt vì được gặp bạn và mình hy vọng sẽ gặp lại bạn. Hãy liên lạc với mình qua email khi bạn có thời gian nhé.





3

give somebody a hard time


Cụm từ Give somebody a hard timecó nghĩa làlàm khó ai đó, gây khó khăn cho ai đó.

Ví dụ:

If you dont finish your project, the manager is going togive you a hard time.

Nếu cậu không hoàn thành dự án thì coi chừng sếp sẽ làm khó cậu đấy.

My boss alwaysgive me a hard timeno matter how much I try.

Sếp mình luôn làm khó mình dù mình có cố gắng nhiều thế nào đi nữa.





4

Bored to death


Thành ngữ Bored to deathcó nghĩa làchán đến chết mất.

Ví dụ:

There is nothing new. Imbored to death.

Không có gì mới cả. Tôi chán đến chết mất.

We werebored to deathwhen listening to him.

Chúng tôi chán muốn chết khi nghe anh ta nói.





5

Read ones mind


Thành ngữread ones mindcó nghĩa là hiểu được tâm trí/ý nghĩ của ai; đúng ý ai.

Ví dụ:

A: Do you want to go for a walk?

A: Đi dạo không?

B: You read my mind. Thats exactly what I was thinking too.

B. Thật đúng ý mình, mình cũng đang nghĩ đến điều đó.





6

Youve got to be kidding


Cụm từ Youve got to be kiddingcó nghĩa làAnh đang đùa phải không?, dùng để diễn tả rằng bạn không tin một điều gì đó lại xảy ra, và những điều này thường là nhữngđiều phiền nhiễu hay bất tiện với bạn.

Ví dụ:

A: Hey Teo,Mom told me to tell you that you shouldnt stay out too late.

A: Tèo, mẹ bảo anh đừng ra ngoài quá khuyađấy.

B: Youve got to be kidding me,Im a 30 years old!

B: Mày đùa tao à, anh 30 tuổi rồi đấy!





7

Keep an eye on someone/something


Thành ngữkeep an eye on someone/somethingcó nghĩa làđể mắt tới, theo dõi; trông giữ, canh giữai đó/điều gì đó.

Ví dụ:

Keep an eye onmy suitcase while I buy my ticket, please.

Làm ơntrông chừngcái vali của tôi trong khi tôi mua vé

Can youkeep an eye onthe baby for 5 minutes? I need to go to the restroom.

Bạn có thể trông chừng đứa bé khoảng 5 phút được không? Mình phải đi nhà vào vệ sinh một lát.

Be careful what you do today. Ill bekeeping an eye on you.

Cẩn thậnvới những gì cậu làm hôm nay nhé. Tôi sẽ quan sát cậu





8

regardless of (something)


Cụm từregardless of (something)có nghĩa làbất chấp, không kể, không quan tâm tới điều gì đó.

Ví dụ:

Regardlessofthe weather, we are going to go fishing tomorrow morning.

Bất kể thời tiết thế nào, chúng ta vẫn sẽ đi câu cá vào sáng ngày mai.

Imagine that you can buy whatever you wantregardless ofthe price.

Hãy tưởng tượng rằng bạn có thể mua bất cứ cái gì mình muốn mà không quan tâm đến giá cả của nó bao nhiêu.





9

take it easy


take it easylà một cụm từ rất thông dụng trong tiếng Anh nói, có nghĩa làhãy bình tĩnh/hãy thoải mái đi, đừng căng thẳng hay xúc động quá. Câu này người ta thường nói khi muốn làm dịu bớt cơn nóng giận của một người khác.

Ví dụ:

Take it easy. Shes just kidding.

Thoải mái đi, cô ấy chỉ đùa thôi mà

Your problem is only a piece of cake.Take it easy!

Vấn đề của bạn rất dễ thôi. Bình tĩnh đi nào !





10

give someone a hand


Cụm từgive someone a handcó nghĩa làgiúp đỡ ai đó làm gì đó.

Ví dụ:

I want to move this table to the living room. Can yougive me a hand?

Tôi cần chuyển cái bàn này vào phòng khách. Anh có thể giúp tôi chứ?

Could yougive me a handtoget my raincoatoff?

Bạn có thể giúp cởi cái mưa của mình ra được không?





11

dirt cheap


dirt cheaplà một cụm từ rất thông dụng trong tiếng Anh nói, có nghĩa làcực kỳ rẻ, rẻ như bèo.

Ví dụ:

In Vietnam, many types of fruitsaredirt cheapwhen they are in season.

Ở Việt Nam, nhiều loại trái cây rẻ như bèo khi vào mùa.

Smartphones aredirt cheapnow compared with 2 years ago.

Điện thoại thông minh bây giờ rất rẻ so với 2 năm về trước.





12

living Paycheck to Paycheck


Thành ngữliving Paycheck to Paycheck có nghĩa là không có dư dả, việc chi tiêu hàng ngày chỉ dựa vào tiền lương hàng tháng(sống từ kỳ lương này đến kỳ lương tới).

Ví dụ:

If you arent making more, you need to spend less to stop living paycheck to paycheck.

Nếu hiện tại bạn đang không thể kiếm được nhiều tiền hơn, hãy tiêu xài ít lại để chấm dứt việc chỉ sống dựa vào tiền lương hàng tháng.