Double là gi

  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. double

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double


Phát âm : /'dʌbl/

+ tính từ

  • đôi, hai, kép
    • double chin
      cằm hai ngấn, cằm xị
    • double bed
      giường đôi
    • double note
      (âm nhạc) nốt đôi
  • gập đôi
  • nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái
    • to play a double game
      (thể dục,thể thao) đấu một trận kép (quần vợt, bóng bàn); chơi nước đôi, chơi lá mặt, lá trái
  • gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi
    • double ale
      xuất bia đôi
  • (thực vật học) kép (hoa)

+ danh từ

  • cái gấp đôi, lượng gấp đôi
  • bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt (cái khác); người giống hệt (người khác)
  • (thể dục,thể thao) trận đánh đôi (bóng bàn, quần vợt)
    • mixed doubles
      trận đánh đôi nam nữ
  • (sân khấu) người đóng thay thế (một vai)
  • bóng ma, hồn (người chết hiện hình)
  • sự chạy ngoặt thình lình (thú bị săn đuổi); khúc ngoặt đột ngột (của dòng sông)
  • (quân sự), (thể dục,thể thao) bước chạy đều
    • to advance at the double
      tiến lên theo bước chạy đều

+ phó từ

  • đôi, gấp đôi, gấp hai
    • to ride double
      cưỡi ngựa hai người (chung một ngựa)
    • to see double
      nhìn hoá hai
    • to pay double for something
      giả tiền gấp đôi cái gì
  • gập đôi, còng gập lại
    • bent double with age
      lưng còng gập lại vì tuổi tác

+ ngoại động từ

  • làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi
    • to double someone's wages
      tăng lương gấp đôi cho ai
    • to double the work
      làm gấp đôi công việc
  • ((thường) + up) gập đôi
    • to double up a sheet of paper
      gập người làm đôi
  • xếp (một hành khách...) vào cùng phòng với một người khác
  • (âm nhạc) tăng đôi
  • (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay thế
    • to double a part
      đóng thay thế một vai
    • to double parts
      đóng hai vai trong cùng một vở, đóng hai vai trong cùng một phim
  • nắm chặt (nắm tay)
    • to double one's fist
      nắm chặt tay
  • (hàng hải) đi quanh (mũi biển)

+ nội động từ

  • gấp đôi, tăng gấp đôi
  • ((thường) + up) bị gập đôi (tờ giấy...); gập người làm đôi
    • to double up with pain
      đau gập người lại
  • rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo (trong khi chạy trốn...)
  • (quân sự); (thể dục,thể thao) đi bước rào, chạy bước chạy đều

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    forked bivalent doubled twofold two-fold dual duple treble threefold three-fold doubly twice duplicate reduplicate repeat replicate double over double up doubling image look-alike stunt man stunt woman two-base hit two-bagger two-baser
  • Từ trái nghĩa: 
    multivalent univalent single

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "double": 
    dabble dapple datable defile dibble dipole doable double doubly duffle more...
  • Những từ có chứa "double": 
    daily double double double agent double bar double bassoon double bed double bind double blind double boiler double bond more...
  • Những từ có chứa "double" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhị tâm hai lòng gấp đôi hai mang rong ruổi hai song hỉ song trùng đánh đôi sấp mặt more...

Lượt xem: 687


Thông tin thuật ngữ double tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Double là gi
double
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ double

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

double tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ double trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ double tiếng Anh nghĩa là gì.

double /'dʌbl/

* tính từ
- đôi, hai, kép
=double chin+ cằm hai ngấn, cằm xị
=double bed+ giường đôi
=double note+ (âm nhạc) nốt đôi
- gập đôi
- nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái
=to play a double game+ (thể dục,thể thao) đấu một trận kép (quần vợt, bóng bàn); chơi nước đôi, chơi lá mặt, lá trái
- gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi
=double ale+ xuất bia đôi
- (thực vật học) kép (hoa)

* danh từ
- cái gấp đôi, lượng gấp đôi
- bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt (cái khác); người giống hệt (người khác)
- (thể dục,thể thao) trận đánh đôi (bóng bàn, quần vợt)
=mixed doubles+ trận đánh đôi nam nữ
- (sân khấu) người đóng thay thế (một vai)
- bóng ma, hồn (người chết hiện hình)
- sự chạy ngoặt thình lình (thú bị săn đuổi); khúc ngoặt đột ngột (của dòng sông)
- (quân sự), (thể dục,thể thao) bước chạy đều
=to advance at the double+ tiến lên theo bước chạy đều

* phó từ
- đôi, gấp đôi, gấp hai
=to ride double+ cưỡi ngựa hai người (chung một ngựa)
=to see double+ nhìn hoá hai
=to pay double for something+ giả tiền gấp đôi cái gì
- gập đôi, còng gập lại
=bent double with age+ lưng còng gập lại vì tuổi tác

* ngoại động từ
- làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi
=to double someone's wages+ tăng lương gấp đôi cho ai
=to double the work+ làm gấp đôi công việc
- ((thường) + up) gập đôi
=to double up a sheet of paper+ gập người làm đôi
- xếp (một hành khách...) vào cùng phòng với một người khác
- (âm nhạc) tăng đôi
- (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay thế
=to double a part+ đóng thay thế một vai
=to double parts+ đóng hai vai trong cùng một vở, đóng hai vai trong cùng một phim
- nắm chặt (nắm tay)
=to double one's fist+ nắm chặt tay
- (hàng hải) đi quanh (mũi biển)

* nội động từ
- gấp đôi, tăng gấp đôi
- ((thường) + up) bị gập đôi (tờ giấy...); gập người làm đôi
=to double up with pain+ đau gập người lại
- rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo (trong khi chạy trốn...)
- (quân sự); (thể dục,thể thao) đi bước rào, chạy bước chạy đều

double
- (máy tính) đôi, ghép

Thuật ngữ liên quan tới double

  • eliminative tiếng Anh là gì?
  • electrolytic cathode tiếng Anh là gì?
  • sad tiếng Anh là gì?
  • upholders tiếng Anh là gì?
  • foodstuffs tiếng Anh là gì?
  • monumental tiếng Anh là gì?
  • ascended tiếng Anh là gì?
  • judgement-day tiếng Anh là gì?
  • pogonology tiếng Anh là gì?
  • discomfort tiếng Anh là gì?
  • perfunctoriness tiếng Anh là gì?
  • recordings tiếng Anh là gì?
  • water-mill tiếng Anh là gì?
  • suppositions tiếng Anh là gì?
  • snorter tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của double trong tiếng Anh

double có nghĩa là: double /'dʌbl/* tính từ- đôi, hai, kép=double chin+ cằm hai ngấn, cằm xị=double bed+ giường đôi=double note+ (âm nhạc) nốt đôi- gập đôi- nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái=to play a double game+ (thể dục,thể thao) đấu một trận kép (quần vợt, bóng bàn); chơi nước đôi, chơi lá mặt, lá trái- gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi=double ale+ xuất bia đôi- (thực vật học) kép (hoa)* danh từ- cái gấp đôi, lượng gấp đôi- bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt (cái khác); người giống hệt (người khác)- (thể dục,thể thao) trận đánh đôi (bóng bàn, quần vợt)=mixed doubles+ trận đánh đôi nam nữ- (sân khấu) người đóng thay thế (một vai)- bóng ma, hồn (người chết hiện hình)- sự chạy ngoặt thình lình (thú bị săn đuổi); khúc ngoặt đột ngột (của dòng sông)- (quân sự), (thể dục,thể thao) bước chạy đều=to advance at the double+ tiến lên theo bước chạy đều* phó từ- đôi, gấp đôi, gấp hai=to ride double+ cưỡi ngựa hai người (chung một ngựa)=to see double+ nhìn hoá hai=to pay double for something+ giả tiền gấp đôi cái gì- gập đôi, còng gập lại=bent double with age+ lưng còng gập lại vì tuổi tác* ngoại động từ- làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi=to double someone's wages+ tăng lương gấp đôi cho ai=to double the work+ làm gấp đôi công việc- ((thường) + up) gập đôi=to double up a sheet of paper+ gập người làm đôi- xếp (một hành khách...) vào cùng phòng với một người khác- (âm nhạc) tăng đôi- (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay thế=to double a part+ đóng thay thế một vai=to double parts+ đóng hai vai trong cùng một vở, đóng hai vai trong cùng một phim- nắm chặt (nắm tay)=to double one's fist+ nắm chặt tay- (hàng hải) đi quanh (mũi biển)* nội động từ- gấp đôi, tăng gấp đôi- ((thường) + up) bị gập đôi (tờ giấy...); gập người làm đôi=to double up with pain+ đau gập người lại- rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo (trong khi chạy trốn...)- (quân sự); (thể dục,thể thao) đi bước rào, chạy bước chạy đềudouble- (máy tính) đôi, ghép

Đây là cách dùng double tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ double tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

double /'dʌbl/* tính từ- đôi tiếng Anh là gì?
hai tiếng Anh là gì?
kép=double chin+ cằm hai ngấn tiếng Anh là gì?
cằm xị=double bed+ giường đôi=double note+ (âm nhạc) nốt đôi- gập đôi- nước đôi tiếng Anh là gì?
hai mặt tiếng Anh là gì?
hai nghĩa tiếng Anh là gì?
giả dối tiếng Anh là gì?
không thành thật tiếng Anh là gì?
lá mặt tiếng Anh là gì?
lá trái=to play a double game+ (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) đấu một trận kép (quần vợt tiếng Anh là gì?
bóng bàn) tiếng Anh là gì?
chơi nước đôi tiếng Anh là gì?
chơi lá mặt tiếng Anh là gì?
lá trái- gấp đôi tiếng Anh là gì?
to gấp đôi tiếng Anh là gì?
mạnh gấp đôi tiếng Anh là gì?
có giá trị gấp đôi=double ale+ xuất bia đôi- (thực vật học) kép (hoa)* danh từ- cái gấp đôi tiếng Anh là gì?
lượng gấp đôi- bản giống hệt tiếng Anh là gì?
bản sao lục tiếng Anh là gì?
cái giống hệt (cái khác) tiếng Anh là gì?
người giống hệt (người khác)- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) trận đánh đôi (bóng bàn tiếng Anh là gì?
quần vợt)=mixed doubles+ trận đánh đôi nam nữ- (sân khấu) người đóng thay thế (một vai)- bóng ma tiếng Anh là gì?
hồn (người chết hiện hình)- sự chạy ngoặt thình lình (thú bị săn đuổi) tiếng Anh là gì?
khúc ngoặt đột ngột (của dòng sông)- (quân sự) tiếng Anh là gì?
(thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) bước chạy đều=to advance at the double+ tiến lên theo bước chạy đều* phó từ- đôi tiếng Anh là gì?
gấp đôi tiếng Anh là gì?
gấp hai=to ride double+ cưỡi ngựa hai người (chung một ngựa)=to see double+ nhìn hoá hai=to pay double for something+ giả tiền gấp đôi cái gì- gập đôi tiếng Anh là gì?
còng gập lại=bent double with age+ lưng còng gập lại vì tuổi tác* ngoại động từ- làm gấp đôi tiếng Anh là gì?
tăng gấp đôi tiếng Anh là gì?
nhân gấp đôi=to double someone's wages+ tăng lương gấp đôi cho ai=to double the work+ làm gấp đôi công việc- ((thường) + up) gập đôi=to double up a sheet of paper+ gập người làm đôi- xếp (một hành khách...) vào cùng phòng với một người khác- (âm nhạc) tăng đôi- (sân khấu) tiếng Anh là gì?
(điện ảnh) đóng thay thế=to double a part+ đóng thay thế một vai=to double parts+ đóng hai vai trong cùng một vở tiếng Anh là gì?
đóng hai vai trong cùng một phim- nắm chặt (nắm tay)=to double one's fist+ nắm chặt tay- (hàng hải) đi quanh (mũi biển)* nội động từ- gấp đôi tiếng Anh là gì?
tăng gấp đôi- ((thường) + up) bị gập đôi (tờ giấy...) tiếng Anh là gì?
gập người làm đôi=to double up with pain+ đau gập người lại- rẽ ngoặt thình lình tiếng Anh là gì?
chạy ngoằn ngoèo (trong khi chạy trốn...)- (quân sự) tiếng Anh là gì?
(thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) đi bước rào tiếng Anh là gì?
chạy bước chạy đềudouble- (máy tính) đôi tiếng Anh là gì?
ghép