Những ngày gần đây, điểm chuẩn các trường đại học đã lần lượt được công bố trong đó có Học viện Báo chí và Tuyên truyền, điểm chuẩn cao nhất của trường thuộc về ngành Quan hệ công chúng với 38.07 điểm.
Báo chí, chuyên ngành Báo in Mã chuyên ngành: 602 Điểm chuẩn: · R05: 25.4 · R06: 24.4 · R15,R19: 24.9 · R16: 26.4 |
Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh Mã chuyên ngành: 604 Điểm chuẩn: · R05: 25.65 · R06: 24.65 · R15,R19: 25.15 · R16: 26.65 |
Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình Mã chuyên ngành: 605 Điểm chuẩn: · R05: 26.75 · R06: 25.5 · R15,R19: 26 · R16: 28 |
Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử Mã chuyên ngành: 607 Điểm chuẩn: · R05: 25.9 · R06: 25.15 · R15,R19: 25.65 · R16: 27.15 |
Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao Mã chuyên ngành: 608 Điểm chuẩn: · R05: 25.7 · R06: 24.7 · R15,R19: 25.2 · R16: 26.2 |
Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao Mã chuyên ngành: 609 Điểm chuẩn: · R05: 24 · R06: 24 · R15,R19: 24.5 · R16: 25.5 |
Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí Mã chuyên ngành: 603 Điểm chuẩn: · R07, R20: 24.1 · R08: 24.6 · R09: 23.6 · R17: 25.35 |
Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình Mã chuyên ngành: 606 Điểm chuẩn: · R11, R12, R13, R21: 19 · R18: 19.75 |
Truyền thông đại chúng Mã ngành: 7320105 Điểm chuẩn: · A16: 26.27 · C15: 27.77 · D01, R22: 26.77 |
Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7320104 Điểm chuẩn: · A16: 27.1 · C15: 28.6 · D01, R22: 27.6 |
Triết học Mã ngành: 7229001 Điểm chuẩn: · A16: 23 · C15: 23 · D01, R22: 23 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học Mã ngành: 7229008 Điểm chuẩn: · A16: 22.5 · C15: 22.5 · D01, R22: 22.5 |
Kinh tế chính trị Mã ngành: 7310102 Điểm chuẩn: · A16: 24.5 · C15: 25.5 · D01, R22: 25 |
Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế Mã chuyên ngành: 527 Điểm chuẩn: · A16: 24.98 · C15: 25.98 · D01, R22: 25.48 |
Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) Mã chuyên ngành: 528 Điểm chuẩn: · A16: 24.3 · C15: 25.3 · D01, R22: 24.8 |
Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý Mã chuyên ngành: 529 Điểm chuẩn: · A16: 24.95 · C15: 25.95 · D01, R22: 25.45 |
Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa Mã chuyên ngành: 530 Điểm chuẩn: · A16: 23.05 · C15: 23.05 · D01, R22: 23.05 |
Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển Mã chuyên ngành: 531 Điểm chuẩn: · A16: 22.25 · C15: 22.25 · D01, R22: 22.25 |
Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh Mã chuyên ngành: 533 Điểm chuẩn: · A16: 22 · C15: 22 · D01, R22: 22 |
Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển Mã chuyên ngành: 535 Điểm chuẩn: · A16: 23.75 · C15: 23.75 · D01, R22: 23.75 |
Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công Mã chuyên ngành: 536 Điểm chuẩn: · A16: 23 · C15: 23 · D01, R22: 23 |
Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách Mã chuyên ngành: 538 Điểm chuẩn: · A16: 24.75 · C15: 24.75 · D01, R22: 24.75 |
Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội Mã chuyên ngành: 532 Điểm chuẩn: · A16: 24 · C15: 24 · D01, R22: 24 |
Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước Mã chuyên ngành: 537 Điểm chuẩn: · A16: 24 · C15: 24 · D01, R22: 24 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức Mã chuyên ngành: 522 Điểm chuẩn: · A16: 22.75 · C15: 23.5 · D01, R22: 23 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác dân vận Mã chuyên ngành: 523 Điểm chuẩn: · A16: 17.25 · C15: 17.75 · D01, R22: 17.25 |
Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản Mã chuyên ngành: 801 Điểm chuẩn: · A16: 25.25 · C15: 26.25 · D01, R22: 25.75 |
Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử Mã chuyên ngành: 802 Điểm chuẩn: · A16: 24.9 · C15: 25.9 · D01, R22: 25.4 |
Xã hội học Mã ngành: 7310301 Điểm chuẩn: · A16: 24.4 · C15: 25.4 · D01, R22: 24.9 |
Công tác xã hội Mã ngành: 7760101: Điểm chuẩn: · A16: 24 · C15: 25 · D01, R22: 24.5 |
Quản lý công Mã ngành: 7340403 Điểm chuẩn: · A16: 24.65 · C15: 24.65 · D01, R22: 24.65 |
Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Mã ngành: 7229010 Điểm chuẩn: · C00: 35.4 · C03: 33.4 · C19: 34.9 · D14: 33.4 |
Truyền thông quốc tế Mã ngành: 7320107 Điểm chuẩn: · D01, R24: 36.51 · D72, R25: 36.01 · D78, R26: 37.51 |
Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại Mã chuyên ngành: 610 Điểm chuẩn: · D01, R24: 35.95 · D72, R25: 35.45 · D78, R26: 36.95 |
Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế Mã chuyên ngành: 611 Điểm chuẩn: · D01, R24: 35.85 · D72, R25: 35.35 · D78, R26: 36.85 |
Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) Mã chuyên ngành: 614 Điểm chuẩn: · D01, R24: 35.92 · D72, R25: 35.42 · D78, R26: 36.92 |
Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp Mã chuyên ngành: 615 Điểm chuẩn: · D01, R24: 36.82 · D72, R25: 36.32 · D78, R26: 38.07 |
Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) Mã chuyên ngành: 616 Điểm chuẩn: · D01, R24: 36.32 · D72, R25: 35.82 · D78, R26: 37.57 |
Quảng cáo Mã ngành: 7320110 Điểm chuẩn: · D01, R24: 36.3 · D72, R25: 35.8 · D78, R26: 36.8 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: · D01, R24: 36.15 · D72, R25: 35.65 · D78, R26: 36.65 |