Sơ lược về axit sunfuric H2SO4Axit sunfuric H2SO4 là một trong những axit vô cơ gồm các nguyên tố lưu huỳnh, oxy và hydro với công thức hóa học là H2SO4. Show
Cấu tạo phân tử của axit sunfuric 1. Tính chất vật lý
2. Tính chất hóa học2.1. Đối với axi sunfuric loãngLà một axit mạnh mang đầy đủ các tính chất hóa học chung của axit
Fe + H2SO4→ FeSO4 + H2
Na2CO3 + H2SO4 → NaSO4 + H2O + CO2 H2SO4 + 2KHCO3→ K2SO4 + 2H2O + 2CO2
FeO + H2SO4→ FeSO4 + H2O
H2SO4 + NaOH→ NaHSO4 + H2O H2SO4 + 2NaOH→ Na2SO4 + H2O 2.2. Đối với axit sunfuric đặcCó tính axit và oxi hóa mạnh
Cu + 2H2SO4→ CuSO4 + SO2 + 2H2O
C + 2H2SO4 →CO2 + 2H2O + 2SO2 2P + 5H2SO4→ 2H3PO4 + 5SO2 + 2H2O
2FeO + 4H2SO4→ Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O
C12H22O11 + H2SO4 →12C + H2SO4.11H2O 3. Điều chế H2SO4Trong công nghiệp, axit sunfuric được sản xuất từ lưu huỳnh, nước cùng oxi bằng phương pháp tiếp xúc. Ngoài ra, còn có thể điều chế từ quặng pirit sắt
S + O2→ SO2 FeS2 + 11O2→ 2FeO3 + 8SO2
2SO2 + O2 → 8SO3
SO3 + H2O → H2SO4
H2SO4 + xSO3→ H2SO4.xSO3
H2SO4.xSO3 + xH2O → (x+1)H2SO4 4. Ứng dụng của axit sunfuric
>>>Cách pha hóa chất trong phòng thí nghiệm và bài tập minh họa Ứng dụng của axit sunfuric Để pha loãng dung dịch H2SO4 đặc, người ta dùng cách nào sau đây ?Câu 11094 Thông hiểu Để pha loãng dung dịch H2SO4 đặc, người ta dùng cách nào sau đây ? Đáp án đúng: c Phương pháp giải Axit sunfuric loãng và muối sunfat --- Xem chi tiết Để pha loãng H2SO4 đậm đặc, trong phòng thí nghiệm, người ta tiến hành theo cách nào trong các cách sau đây?A.Cho nhanh nước vào axit và khuấy đều. B. Cho từ từ axit vào nước và khuấy đều.
Đáp án chính xác
C. Cho từ từ nước vào axit và khuấy đều. D. Cho nhanh axit vào nước và khuấy đều Xem lời giải
H2SO4 là gì?H2SO4 là một axit vô cơ gồm các nguyên tố lưu huỳnh, oxy và hydro với tên gọi khác là Axit sunfuric. H2SO4 (Axit sunfuric) là hóa chất lỏng không màu, không mùi và sánh, hòa tan trong nước và một phản ứng tỏa nhiệt cao. Tính chất vật lý của axit sunfuric H2SO4H2SO4 (Axit sunfuric) là chất lỏng, hơi nhớt và nặng hơn nước, khó bay hơi và tan vô hạn trong nước. H2SO4 (Axit sunfuric) đặc thường hút mạnh nước và tỏa nhiều nhiệt nên khi pha loãng phải cho từ từ axit đặc vào nước mà không làm ngược lại, vì H2SO4 có thể gây bỏng. H2SO4 (Axit sunfuric) còn có khả năng làm than hóa các hợp chất hữu cơ. Tính chất hóa học của axit sunfuric H2SO4H2SO4 (Axit sunfuric) loãngDung dịch axit H2SO4 là một axit mạnh, hóa chất này có đầy đủ các tính chất hóa học chung của axit như: Axit sunfuric H2SO4 làm chuyển màu quỳ tím thành đỏ. Tác dụng với kim loại đứng trước H (trừ Pb) tạo thành muối sunfat. Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2 H2SO4 tác dụng với oxit bazo tạo thành muối mới (trong đó kim loại giữ nguyên hóa trị) và nước . FeO + H2SO4 → FeSO4 + H2O H2SO4 (Axit sunfuric) tác dụng với bazo tạo thành muối mới và nước. H2SO4 + NaOH → NaHSO4 + H2O H2SO4 + 2NaOH → Na2SO4 + 2H2O H2SO4 tác dụng với muối tạo thành muối mới (trong đó kim loại vẫn giữ nguyên hóa trị) và axit mới. Na2CO3+ H2SO4→Na2SO4+ H2O + CO2 H2SO4+ 2KHCO3→K2SO4+ 2H2O + 2CO2 H2SO4 (Axit sunfuric) đặcAxit sunfuric đặc có tính axit mạnh, oxi hóa mạnh với tính chất hóa học nổi bật như: Tác dụng với kim loại: Khi cho mảnh Cu vào trong H2SO4 tạo ra dung dịch có màu xanh và có khí bay ra với mùi sốc. Cu + 2H2SO4 → CuSO4 + SO2 + 2H2O Tác dụng với phi kim tạo thành oxit phi kim + H2O + SO2. C + 2H2SO4→CO2+ 2H2O + 2SO2(nhiệt độ) 2P + 5H2SO4→2H3PO4+ 5SO2+ 2H2O Tác dụng với các chất khử khác. 2FeO + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O H2SO4 còn có tính háo nước đặc trưng như đưa H2SO4 vào cốc đựng đường, sau phản ứng đường sẽ bị chuyển sang màu đen và phun trào với phương trình hóa học như sau. C12H22O11 + H2SO4 → 12C + H2SO4.11H2O |