Đánh giá laptop asus x540up-go142d năm 2024

Hãng sản xuất

Asus

Chủng loại

X540UP

Part Number

GO142D

Mầu sắc

Đen

Bộ vi xử lý

Intel Core i3 7100U (2*2.4GHz/3MB cache)

Chipset

Intel® HM

Bộ nhớ trong

4GB DDR4 2133Mhz (onboard)

Số khe cắm

1

Dung lượng tối đa

VGA

AMD RadeonTM R5 M420 2GB

Ổ cứng

500GB SATA3 5400rpm

Ổ quang

No

Card Reader

3 in 1

Bảo mật

HDD User Password Protection and Security BIOS Booting User Password Protection

Màn hình

15.6 HD LED Backlit

Webcam

Yes

Audio

SonicMaster Tech.

Giao tiếp mạng

10/100Mbps

Giao tiếp không dây

TouchPad ,802.11b/g/n + Bluetooth® 4.0

Cổng giao tiếp

1 x USB 2.0 ; 1 x USB 3.0 ; 1 x USB 3.1 ; 1 x VGA ; 1 x

HDMI 1.4 ; 1 x COMBO audio jack

Pin

3 cells

Kích thước (rộng x dài x cao)

Cân nặng

2Kg

Hệ điều hành

Dos

Phụ kiện đi kèm

Sách hướng dẫn + AC Adapter

ASUS Zenbook 14 OLED UX3405 là sản phẩm đầu tàu trong phân khúc laptop văn phòng cao cấp sử dụng bộ xử lý Intel Core Ultra mạnh mẽ và GPU Arc tiên tiến. Nó không chỉ đáp ứng nhu cầu làm việc của mọi nhân viên công sở, mà còn là khởi đầu hớp lý cho các designer bán chuyên.

Đánh giá laptop asus x540up-go142d năm 2024
Asus TUF Gaming F15 FX506LH là chiếc laptop gaming gây ấn tượng về thiết kế, cấu hình với Intel Core i5-10300H (tốc độ 2.5GHz) và GPU NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti 4GB GDDR6 VRAM.

Trang chủ So sánh Laptop Asus X540UP-GO142D (I3-7100U) với Laptop Acer Aspire 3 A315-56-38B1

Chọn thêm sản phẩm cần so sánh

Đang cập nhật giá

Dell latitude 7290 Core i5 8350U 1.7GHz - Ram 8GB - M2 SSD 256GB - 12.5 HD - Win10 pro

Đánh giá laptop asus x540up-go142d năm 2024

8,790,000

Laptop Lenovo V14 G3 IAP 82TS0060VN

Đánh giá laptop asus x540up-go142d năm 2024

9,289,000

Laptop HP 240 G8 617K7PA

Đánh giá laptop asus x540up-go142d năm 2024

Laptop Asus X540UP-GO142D (I3-7100U)

Đánh giá laptop asus x540up-go142d năm 2024

Laptop Acer Aspire 3 A315-56-38B1

Bộ nhớ đệm 3M Bộ nhớ đồ họa 2 GB Bộ nhớ RAM 4 GB Chất liệu Chipset bo mạch Chipset đồ họa AMD Radeon R5 M420 // Intel HD Graphics 620 Cổng giao tiếp USB 2.0, USB 3.0, USB-C, D-Sub, HDMI Công nghệ CPU Core i3 Công nghệ MH LED Đĩa Quang Không Độ phân giải HD (1366 x 768 pixels) Đọc thẻ nhớ Có Hãng CPU Intel Hệ điều hành No OS Hỗ trợ RAM tối đa 12 GB Kênh âm thanh 2.0 Kết nối không dây Wifi N Kết nối không dây Bluetooth v4.0 Kích thước 381.4(W) x 251.5(D) x 27.2(H) mm Kích thước màn hình 15.6 inch LAN 100Mbps Loại CPU 7100U Loại đĩa quang Loại ổ đĩa HDD Loại RAM 2133 MHz Màn hình cảm ứng Không Ổ cứng 1 TB Phần mềm sẵn có Sản xuất tại Sản xuất tại Thiết kế card Card đồ họa rời Thông tin Pin Thông tin thêm Sonic Master Thông tin thêm Tính năng mở rộng Multi Touchpad Tốc độ Bus Tốc độ CPU 2.4 GHz Tốc độ tối đa Trọng lượng 2.0Kg Webcam VGA Webcam Bộ nhớ đệm Bộ nhớ đồ họa Bộ nhớ RAM 4 GB DDR4 Chất liệu Chipset bo mạch Intel Chipset đồ họa Intel UHD Graphics Cổng giao tiếp Công nghệ CPU Công nghệ MH Đĩa Quang Độ phân giải Full HD (1920 x 1080) Đọc thẻ nhớ Hãng CPU Hệ điều hành Windows 11 Home Single Language Hỗ trợ RAM tối đa Kênh âm thanh Kết nối không dây 802.11 a/b/g/n/ac/ax Kết nối không dây Kích thước 363 x 248 x 19.9 mm Kích thước màn hình 15.6 inch LAN Loại CPU Intel Core i3 1005G1 Loại đĩa quang Loại ổ đĩa Loại RAM Màn hình cảm ứng Ổ cứng 256 GB SSD Phần mềm sẵn có Sản xuất tại Trung Quốc Sản xuất tại Thiết kế card Thông tin Pin Li-Ion 2 cell Thông tin thêm Thông tin thêm Tính năng mở rộng Tốc độ Bus Tốc độ CPU 1.20 GHz Tốc độ tối đa 3.4 GHz Trọng lượng 1.7 kg Webcam