1. Come over/ round = visit: thăm Ex: Why don't you come over to England in the summer? Sao bạn không đến Anh vào mùa hè? 2. Come round : hồi tỉnh Ex: Your mother hasn't yet come round from the anaesthetic. (Mẹ của bạn vẫn chưa hồi tỉnh từ lúc gây mê) 3. Come down: sụp đổ ( =collapse ) Ex: The ceiling came down with a terrific crash. Trần nhà bị đổ xuống gây ra tai nạn nghiêm trọng 4. Come down to : xuống, đi xuống Ex: coat comes down to heels (Áo dài xuống tận gốc) 5. Come up : đề cập đến , nhô lên , nhú lên Ex: The issue will come up in the meeting on Monday. Vấn đề này sẽ được đề cập ở cuộc họp hôm Thứ hai 6. Come up with : nảy ra, loé lên Ex: She came up with a new idea for increasing sales. Cô ấy nảy ra 1 ý tưởng mới để tăng doanh thu. 7. Come up against : đương đầu, đối mặt Ex: I've never come up against anything I can't handle (Tôi chưa bao giờ đối mặt với thứ gì mà tôi không thể xử lý cả) 8. Come out : xuất bản Ex: A new magazine hasjust come out (Một tạp chí mới vừa mới được xuất bản) 9. Come out with : tung ra sản phẩm Ex: The publisher decided not to come out with the book. (Nhà xuất bản quyết định không tung ra cuốn sách này) 10. Come about = happen: xảy ra Ex: How did this damage come about? (Làm sao mà xảy ra thiệt hại này?) This came about due to the windstorm. (Điều này xảy ra do cơn bão) 11. Come across : tình cờ gặp Ex: John came across a book he had been looking for. (John tình cờ thấy cuốn sách mà anh đang tìm kiếm) 12. Come apart : vỡ vụn Ex: The missile came apart in midair (Các tên lửa đã bị vỡ vụ trong không trung) 13. Come along / on with : hoà hợp , tiến triển Ex: Thomas is more relaxed and his skills are coming along. (Thomas thư giãn hơn và những kỹ năng của anh ấy cũng tiến triển) 14. Come into : thừa kế Ex: She came into a fortune when her father died. (Cô ấy thừa kế tải sản khi cha cô ấy qua đời) 15. Come off : thành công, long ,bong ra Ex: No one is sure if the jazz festival planned for this summer will come off. (Không ai chắc rắng liệu kế hoặc lễ hội nhạc Jazz vào mùa hè này sẽ thành công) Phrasal verb là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và vô cùng rộng lớn trong tiếng Anh. Sử dụng nhiều phrasal verb thay cho các từ vựng thông thường trong IELTS Writing là việc nên áp dụng giúp cho bạn nâng cao chất lượng bài làm và thể hiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của bản thân. Tìm hiểu 30+ phrasal verb với come trong tiếng Anh Vì thế, thu thập được càng nhiều phrasal verb cho vốn từ càng giúp bạn dành được phần thắng lớn trong các bài thi IELTS. Bài viết này sẽ giúp các bạn tổng hợp hơn 30 phrasal verb với come cực hữu ích và thông dụng. Cùng tìm hiểu ngay nhé. 1. Tổng hợp 30+ phrasal verb với Come thông dụng nhấtHãy mở sổ ghi chép và cùng IELTS LangGo bắt đầu tìm hiểu những phrasal verb với come theo nghĩa và ví dụ minh họa ngay nhé. 1.1 Come across Meaning: Find by chance (tình cờ bắt gặp, thấy ai đó/cái gì đó). Example:
1.2 Come along Phrasal verb Come along có nhiều nghĩa như:
Example: My boyfriend says he will come along with me to visit Bangkok. (Bạn trai tôi nói rằng anh ấy sẽ cùng tôi đi thăm Bangkok.)
Example: The train will arrive in 5 minutes. Come along! (5 phút nữa tàu sẽ đến. Nhanh lên nào!)
Example: If an opportunity comes along we are determined to seize it. (Nếu cơ hội đến, chúng tôi quyết tâm nắm bắt nó)
Example: How's your grandma coming along since broke her arm? (Bà của bạn có khỏe không kể từ khi bị gãy tay?) 1.3. Come about Meaning: Happen or occur (Xảy ra) Example:
1.4. Come apart Meaning: Separate into pieces (Rời ra, tách khỏi, bung ra) Example:
1.5. Come around Meaning: Change one's opinion; finally accept someone's way of thinking (Thay đổi ý kiến do bị ảnh hưởng bởi quan điểm của người khác) Example:
1.6. Come back Meaning: Return (Trở lại) Example:
1.7. Come before Meaning: Be more important than (Quan trọng hơn) Example:
1.8. Come by Meaning: Manage to get, especially something that is difficult to obtain or find (Đạt được, dành được (Chỉ những điều khó đạt tới)) Example:
1.9. Come down with Meaning: Become ill with (Bị bệnh) Example:
.jpg) Các cụm động từ với come thông dụng trong tiếng Anh 1.10. Come forward Meaning: Present oneself; volunteer (Xung phong, tình nguyện) Example:
1.11. Come off
Example: Despite technical problems, the event went off as planned. (Mặc dù gặp trục trặc kỹ thuật, sự kiện vẫn diễn ra đúng kế hoạch.)
Example: A button came off my shirt. (Một chiếc cúc áo tôi đã bung ra.) 1.12. Come out Meaning: Become known (Công khai, tiết lộ một bí mật trước nay bị giấu kín) Example:
1.13. Come to Meaning: Regain consciousness (Tỉnh táo trở lại (sau cuộc phẫu thuật hay tai nạn)) Example:
1.14. Come up Meaning: Appear, occur or present itself unexpectedly (Xảy ra, xuất hiện một cách bất ngờ) Example:
1.15. Come up with Meaning: Produce a plan or idea (Nghĩ ra kế hoạch/ý tưởng) Example:
1.16. Come up against Meaning: Be faced with or opposed by (a reaction) (Đối mặt với vấn đề gì đó) Example:
1.17. Come upon Meaning: Find or discover (Tìm ra, khám phá ra) Example:
1.18. Come from Meaning: to be born, got from, or made in a particular place (Sinh ra ở đâu, đến từ đâu) Example:
1.19. Come between Meaning: to cause problems between two people or interrupt two people (Gây ra mâu thuẫn, tranh cãi giữa hai người) Example:
Giải nghĩa phrasal verb với come trong tiếng Anh 1.20. Come in for Meaning: to receive blame or criticism (Nhận những lời trách móc hoặc chỉ trích) Example:
1.21. Come into Meaning: Receive property as a result of the death of a relation (Thừa hưởng, thừa kế) Example:
Phrasal verb với come sử dụng phổ biến trong IELTS 1.22. Come through Meaning: To manage to get to the end of a difficult or dangerous situation (Vượt qua, chinh phục một điều gì đó khó khăn hoặc nguy hiểm) Example:
1.23. Come down Meaning: to fall and land on the ground (Rơi xuống, sụp đổ) Example:
1.24. Come down on (sb) Meaning: to punish someone or treat someone severely (Mắng mỏ, trừng phạt ai đó) Example:
1.25. Come in Meaning: to enter a room or building (Bước vào, đi vào một phòng/tòa nhà) Example:
1.26. Come over Meaning: to come to a place, move from one place to another, or move towards someone (Vượt qua, đi qua, băng qua) Example:
1.27. Come under Meaning: A piece of information comes under a particular part of a collection of things, you can find it in that part. (Thuộc loại, rơi vào loại) Example:
1.28. Come away Meaning: to leave a place or situation with the stated feeling, idea, condition (Đi xa, rời xa) Example:
1.29. Come again Meaning: repeat something that you have not heard or understood (Nhắc lại điều gì đó) Example:
1.30. Come at Meaning: to move towards someone in order to attack them (Tiến về ai để tấn công họ) Example:
1.31. Come clean Meaning: to tell the truth about something that you have been keeping secret (Thú nhận về điều gì đó trước nay che giấu) Example:
2. Bài tập ứng dụng Phrasal verb với ComeSau khi đã được tìm hiểu về nghĩa và ví dụ của các phrasal verb với come, chúng ta sẽ cùng luyện tập với bài tập nhỏ dưới đây: Bài tập: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống 1. The new employee is impressive because she ……… very novel ideas.
2. I …….. Ivory Coast.
3. No one wants to …… to be a leader.
4. She ….. after a few minutes of arguing.
5. After that incident, I ……. a lot of criticism from the online community.
6. Congratulations on ……. the interview. You can start working next week.
7. Stop him. He was about to ……. the baby.
8. To ensure the program ……. as planned, prepare backup plans.
9. Do not lie anymore. I don't want to see ……. you.
10. It's about time I …… that I was dating.
11. I can't hear what you're saying. Please …….
12. If you bravely …… to stealing, I won't fire you.
13. I....... in racing after a 6 month break. This time I will do my best.
14. I …… the flu. So I can't go to school today.
15. She is ……. the baby because it spilled coffee on her.
Đáp án: 1. B 2. A 3. C 4. B 5. A 6. D 7. D 8. A 9. C 10. B 11. A 12. B 13. A 14. C 15. A Như vậy, trên đây là toàn bộ lý thuyết và bài tập thực hành về 30+ phrasal verb với come trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đem đến cho các bạn những kiến thức bổ ích góp phần giúp các bạn hoàn thành tốt bài thi IELTS. |