cinema | * danh từ
- rạp xi nê, rạp chiếu bóng
- the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng
- nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh | cinema | bộ phim ; cuốn phim ; phim ; phim ảnh ; rạp chiếu bóng ; rạp chiếu phim ; xem phim ; điện ảnh ; ̣ n a ̉ nh ; ảnh ; | cinema | bộ phim ; cuốn phim ; phim ; phim ảnh ; rạp chiếu bóng ; rạp chiếu phim ; xem phim ; điện ảnh ; ̣ n a ̉ nh ; ảnh ; | cinema; celluloid; film | a medium that disseminates moving pictures | cinema; movie house; movie theater; movie theatre; picture palace | a theater where films are shown | cinema-goer | * danh từ
- người xem chiếu bóng | cinema-circuit | * danh từ
- các rạp chiếu bóng cùng thuộc một chủ | English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
|