Chữa bài tập trong tiếng Anh là gì

Chữa bài tập trong tiếng Anh là gì

1. Go to bed – Go to sleep

Cả 2 từ đều có nghĩa là “đi ngủ”. Nhưng:

  • Go to bed có nghĩa là nằm trên giường để chuẩn bị đi ngủ.

VD: I went to bed after finishing all my homework.

(Tôi đi ngủ sau khi làm xong hết bài tập.)

  • Go to sleep có nghĩa là ngủ thiếp đi mất.

He went to sleep while he was watching TV.

(Anh ấy ngủ thiếp đi khi đang xem TV)

2. Correct – Repair

Cả 2 từ đều có nghĩa là “sửa chữa”. Nhưng:

  • “To correct” có nghĩa là sửa chữa cái gì đó từ sai trở thành đúng.

VD: My teacher is correcting their students’ asignment.

(Giáo viên của tôi đang chữa bài tập cho chúng tôi)

  • “To repair” có nghĩa là sửa chữa một vật gì đó bị hư hỏng.

VD: The workers are repairing th rail way.

(Những người công nhân đang sửa chừa đường ray tàu hỏa)

3. Learn – Study

Cả 2 đều có nghĩa là “học”. Nhưng:

  • “To learn” có nghĩa là học được môn gì, học được điều gì.

VD: He learned French at university.

(Anh ta học Tiếng Pháp ở đại học)

  • “To study” có nghĩa là theo học, nghiên cứu.

VD: He is studying at Harvard University.

(Anh ta đang theo học tại Harvard University)

4. Refuse – Deny

Cả 2 đều có nghĩa là “từ chối”. Nhưng:

  • “Refuse” có nghĩa là từ chối không nhận một đồ vật nào đó, một việc nào đó chưa làm.

VD: He refused to take the money.

(Anh ta từ chối nhận tiền)

  • “Deny” có nghĩa là phủ nhận một việc đã làm.

VD: He denied taking her car.

(Anh ta phủ nhận đã ăn trộm ô tô của cô ấy)

5. Convine - Persuade

Cả 2 đều có nghĩa là “thuyết phục”. Nhưng:

  • “Convine” là thuyết phục, làm cho người ta tin vào cái gì đó.

VD: He couldn’t convince his father that he was true.

(Anh ta không thể thuyết phục bố anh ta tin rằng anh ta đúng)

  • “Persuade” là thuyết phục người ta hành động.

VD: My father persuaded me to play football.

(Bố tôi thuyết phục tôi chơi bóng đá)

6. Steal - Rob

Cả 2 từ đều có nghĩa là “ăn trộm”. Nhưng:

  • “Steal” có nghĩa là ăn cắp, tân ngữ của nó là một vật gì đó.

VD: Someone has stolen all his money.

(Ai đó dã ăn trộm hết tiền của anh ta.)

  • “Rob” có nghĩa là trấn lột, cướp bằng vũ lực và tân ngữ của nó là người, nhà cửa, ngân hàng, cửa tiệm.

VD: Someone had robbed a bank last night.

(Ai đó đã cướp ngân hàng tối qua.)

7. Wear và Put on

Cả 2 từ đều có nghĩa là “mặc”

  • “Wear” có nghĩa chỉ tình trạng người nào đó, cái gì đó đang có cái gì trên người.

VD: He always wears a black hat.

(Anh ta luôn luôn đội một chiếc mũ đen.)

  • “Put on” chỉ hành động mặc vào, đeo vào người, vào vật một cái gì đó.

VD: My mother put on a very beautiful dress and went to the party.

(Mẹ tôi mặc một chiếc váy rất đẹp và đến bữa tiệc.)

8. Hard – Hardly

  • “Hard” có nghĩa là “cứng, chăm chỉ, cực nhọc, trầm trọng”, nó vừa là tính từ, vừa là trạng từ.

VD: He studied very hard for his incoming exam.

(Anh ta học  hành rất chăm chỉ cho kì thi sắp tới của anh ta.)

  • “Hardly” có nghĩa là “hiếm khi, hầu như không”. Nó không phải là trạng từ của “hard” mà nó là một từ độc lập.

VD: He hardly do anything last night.

(Anh ta hầu như không làm được việc gì tối qua.)

9. Raise và Rise

  • “Raise” có nghĩa là nâng cái gì lên, nó là ngoại động từ, sau nó phải có tân ngữ.

VD: Raise your hand if you have any question.

(Giơ tay lên nếu có bất cứ câu hỏi gì nhé.)

  • “Rise” có nghĩa là “mọc lên, nâng lên”. Nó là nội động từ, nó không có tân ngữ theo sau.

VD: The sun rises in the East.

(Mặt trời mọc ở đằng Đông.)

10. Affect và Effect.

  • “Affect” có nghĩa là ảnh hưởng. Nó là động từ.

VD: Her illness affected badly her result in her exam.

(Căn bệnh của cô ấy ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả của cô ấy trong kì thi vừa rồi)

  • “Effect” có nghĩa là ảnh hưởng. Nó là “danh từ”.

VD:  Eating fruits and vegetables has positive effects on your health.

(Ăn hoa quả và rau xanh sẽ đem đến những ảnh hưởng tích cực cho sức khỏe của bạn.)

=> Test trình độ Tiếng Anh của bản thân: TẠI ĐÂY