Chủ quan khinh địch tiếng Anh là gì

Nghĩa của từ chủ quan

trong Từ điển tiếng việt

chủ quan

[chủ quan]

subjective

Làm cho chủ quan phù hợp với khách quan

To square what is subjective with what is objective

Phương pháp tư tưởng còn chủ quan

His way of thinking is still subjective

Chớ chủ quan khinh địch

Not to be subjective and underestimate the enemy

Tư tưởng chủ quan

Subjectivism