Châm ngôn cuộc sống tiếng anh là gì

5. You come into the world with nothing, and the purpose of your life is to make something out of nothing.

Bạn bước vào thế giới này chẳng có gì, và mục đích cuộc đời chính là làm nên được điều gì đó từ hai bàn tay trắng.

___Henry Louis Mencken___

6. It is not length of life, but depth of life.

Quan trọng không phải là sống lâu như thế nào, mà là sống sâu như thế nào.

___Ralph Waldo Emerson___

7. The longer I live, the more I read, the more patiently I think, and the more anxiously I inquire, the less I seem to know...Do justly. Love mercy. Walk humbly. This is enough.

Tôi càng sống lâu, đọc nhiều, kiên nhẫn hơn và lo lắng tìm hiểu nhiều hơn, tôi dường như càng biết ít đi... Hãy biết vừa phải. Có lòng khoan dung. Sống nhún nhường. Như thế là đủ.

___John Adams___

8. To live lightheartedly but not recklessly; to be gay without being boisterous; to be courageous without being bold; to show trust and cheerful resignation without fatalism - this is the art of living.

Sống vô tư nhưng không khinh suất; vui tươi nhưng không ầm ĩ; can đảm nhưng không liều lĩnh; tin tưởng và vui vẻ cam chịu nhưng không theo thuyết định mệnh - đó là nghệ thuật sống.

___La Fontaine___

Châm ngôn cuộc sống tiếng anh là gì

9. We are born crying, live complaining, and die disappointed.

Chúng ta sinh ra đã khóc, sống để phàn nàn và chết trong thất vọng.

___Thomas Fuller___

10. If life were predictable it would cease to be life, and be without flavor.

Nếu cuộc đời có thể đoán trước, nó sẽ không còn là cuộc đời, và cũng không còn hương vị nữa.

___Eleanor Roosevelt___

11. Life is what happens while you are busy making other plans.

Cuộc sống là điều xảy ra trong khi bạn còn đang bận lên những kế hoạch khác.

___John Lennon___

12. Count your age by friends, not years Count your life by smiles, not tears.

Hãy đếm tuổi của bạn bằng số bạn bè chứ không phải số năm. Hãy đếm cuộc đời bạn bằng nụ cười chứ không phải bằng nước mắt.

___John Lennon___

13. Some people die at 25 and aren't buried until 75.

Có những người chết ở tuổi 25 và chỉ đến 75 tuổi mới được chôn.

___Benjamin Franklin___

14. Do you love life? Then do not squander time, for that is the stuff life is made of.

Anh có yêu cuộc sống không? Vậy đừng lãng phí thời gian, vì đó là vật liệu của cuộc sống.

___Benjamin Franklin___

15. There is no more fatal blunderer than he who consumes the greater part of his life getting his living.

Không ai sai lầm chết người hơn kẻ bỏ phần lớn cuộc đời để kiếm sống.

___Henry David Thoreau___

16. Life should not be estimated exclusively by the standard of dollars and cents.

Không nên đánh giá cuộc sống chỉ bằng tiêu chuẩn của đồng đô và đồng xu.

___Charles Goodyear___

17. The fear of death follows from the fear of life. A man who lives fully is prepared to die at any time. Let us live so that when we come to die even the undertaker will be sorry. Don't go around saying the world owes you a living. The world owes you nothing. It was here first.

Nỗi sợ cái chết đến từ nỗi sợ cuộc sống. Người sống được hết mình luôn sẵn sàng chết bất cứ lúc nào. Chúng ta hãy sống sao cho khi chết, ngay cả người làm tang lễ cũng thấy tiếc thương. Đừng có đi loanh quanh mà nói rằng thế giới này nợ bạn cuộc sống. Thế giới chẳng nợ bạn điều cả. Nó ở đây từ trước rồi.

___Mark Twain___

18. Life becomes harder for us when we live for others, but it also becomes richer and happier.

Cuộc sống trở nên khó khăn hơn khi chúng ta sống vì người khác, nhưng nó cũng trở nên đẹp đẽ và hạnh phúc hơn.

được nhiều bạn trẻ sử dụng không chỉ trong giao tiếp mà còn là động lực để họ phấn đấu trong quá trình học tập, công việc và cuộc sống của mình. Thậm chí, châm ngôn tiếng Anh về cuộc sống còn được vận dụng vào các bài luận tiếng Anh tại các kỳ thi lớn như: Toeic, IELTS,… Vậy nên, nội dung bài viết sau chúng tôi sẽ tổng hợp top 30 câu châm ngôn tiếng Anh hay về cuộc sống để các bạn quan tâm có thể note lại và sử dụng lâu dài.

Nội dung chính

1. Tổng hợp các câu châm ngôn cuộc sống tiếng Anh hay nhất

Tiếng Anh là ngôn ngữ thông dụng và thú vị đối với người học. Bởi có những câu tiếng Anh ngắn chỉ đôi ba từ thôi cũng đã chứa cả một hàm nghĩa sâu sắc, đáng để chúng ta suy ngẫm. Cụ thể:

1.1. Châm ngôn tiếng Anh hay về cuộc sống ngắn gọn, dễ nhớ

  • Learn to earn, not to save: Thay vì học cách tiết kiệm, bạn nên học cách kiếm tiền giỏi.
  • Life is not fair – get used to it: Vốn dĩ cuộc sống không có sự công bằng, bạn hãy học cách làm quen với chúng.
  • Silence is the most powerful scream: Sự im lặng của bạn chính là tiếng nói mạnh mẽ, có giá trị nhất.
  • Life is really simple, but we insist on making it complicated: Cuộc sống của chúng ta vốn đơn giản nhưng con người đã làm cho nó trở nên phức tạp đi.
  • Life is short, Smile while you still have teeth: Cuộc sống của mỗi người vốn không dài, rất ngắn. Vậy nên bạn hãy mỉm cười thật tươi khi vẫn còn sống.
  • The busy have no time for tears: Người bận rộn thật sự là những người không có thời gian để khóc.
  • Keep your eyes on the stars and your feet on the ground: Bạn hãy hướng ánh mắt của mình về phía các vì sao và hãy chạm đôi chân của mình lên trên mặt đất.
  • An intelligent person is like a river, the deeper the less noise: Người thông minh sẽ được ví như dòng sông, sông càng sâu lại càng ít sự ồn ào.
  • No one can make you feel inferior without your consent: Sẽ không có bất kỳ người nào làm bạn cảm thấy bị kém cỏi nếu bản thân bạn không có sự thỏa thuận, bằng lòng.

Châm ngôn cuộc sống tiếng anh là gì
Thay vì học cách tiết kiệm, bạn nên học cách kiếm tiền giỏi

1.2 Châm ngôn tiếng Anh về cuộc sống ứng dụng nhiều trong các bài luận văn

  • When life changes to be harder, change yourself to be stronger: Khi cuộc sống hiện tại của bạn trở nên quá khó khăn, hãy chủ động thay đổi bản thân để trở thành phiên bản mạnh mẽ hơn.
  • You only live once, but if you do it right, once is enough: Bạn chỉ được sống một lần duy nhất trên cuộc đời này, nhưng nếu bạn sống đúng nghĩa thì một lần đã là đủ.
  • Life isn’t about waiting for the storm to pass. It’s about learning to dance in the rain: Cuộc sống của mỗi người không phải chỉ chờ đợi cho cơn bão qua đi. Thay vào đó, bạn hãy học cách lạc quan “khiêu vũ” với mưa ở trong giông bão.
  • Insanity is doing the same thing, over and over again, but expecting different results: Thật quá điên rồ khi bạn chỉ lặp lại một công việc giống nhau nhưng lại mong chờ vào kết quả mang lại khác nhau.
  • Life has no remote. Get up and change it yourself: Cuộc sống của mỗi người không phải là điều khiển từ xa.
  • To have joy one must share it. Happiness was born a twin: Nếu bạn muốn giữ hoặc nhân đôi niềm vui của bản thân, hãy chọn cách chia sẻ nó. Bởi lẽ hạnh phúc chính là anh em sinh đôi ngay từ khi bạn cất tiếng khóc chào đời.
  • It does not do to dwell on dreams and forget to live: Bạn tuyệt đối không bám lấy, theo đuổi giấc mơ của mình mà đánh mất đi cuộc sống hiện tại.
  • In three words I can sum up I’ve learned in life: it goes on: Tôi có thể diễn tả được điều tôi học được ở cuộc sống bằng 3 từ chính là: Nó tiếp diễn.
  • Life always offers you a second chance. It’s called tomorrow: Cuộc sống luôn cho bạn một cơ hội thứ hai và người ta gọi nó là ngày mai.
  • Everything you can imagine is real: Mọi thứ bạn tưởng tượng, mơ ước đều có thể thành hiện thực.

GIẢI PHÁP GIÚP CON:

Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng.

Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ sau 3 tháng học tập:

1.3 Châm ngôn cuộc sống tiếng Anh hay được dùng nhiều nhất trong giao tiếp hàng ngày

  • Be where your feet are: Bạn hãy sống ở hiện tại, đừng suy nghĩ những điều viển vông.
  • The trick in life is learning how to deal with it: Phương châm sống tốt nhất của cuộc đời bạn chính là học cách giải quyết nó sao cho khéo léo và hiệu quả nhất.
  • If you want to go fast, go alone. If you want to go far, go together: Nếu bạn muốn đi đi thật nhanh hãy đi một mình. Còn nếu bạn muốn đi xa, vững chắc hãy bước đi cùng nhau.
  • Believe you can and you’re halfway there: Bạn hãy tin tưởng rằng bản thân có thể làm được mọi thứ và bạn đã đi được nửa chặng đường.
  • Defeat is simply a signal to press onward: Thất bại trong cuộc sống chính là tín hiệu, bước đệm để bạn tiến lên phía trước.
  • Don’t sweat the petty things and don’t pet the sweaty things: Bạn tuyệt đối đừng để đổ mồ hôi vào những điều nhỏ nhặt, mặt khác, bạn cũng đừng quá nâng niu về điều khiến bạn đã đổ mồ hôi.
  • Do not set yourself on fire in order to keep others warm: Bạn tuyệt đối không đặt bản thân vào lửa với hy vọng sưởi ấm và giữ ấm cho người khác.
  • Not how long, but how well you have lived is the main thing: Điều quan trọng không phải ở việc bạn sống trong bao lâu mà là ở việc bạn sống tốt như thế nào?
  • I love those who can smile in trouble… Tôi yêu quý những người họ có thể cười tươi khi đứng trước khó khăn, rắc rối.
  • Don’t cry because it’s over, smile because it happened: Bạn không nên khóc bởi nó đã kết thúc, thay vào đó hãy cười vì nó đã diễn ra.
  • The heart, like the stomach, wants a varied diet: Trái tim con người được ví là chiếc dạ dày, cần có một chế độ ăn uống đa dạng và khoa học.

Châm ngôn cuộc sống tiếng anh là gì
Bạn hãy sống ở hiện tại, đừng suy nghĩ những điều viển vông

2. Cần lưu ý gì khi học từ vựng các câu châm ngôn cuộc sống tiếng Anh?

Để đảm bảo quá trình học từ vựng các câu châm ngôn tiếng Anh về cuộc sống hiệu quả và ghi nhớ lâu, bạn cần lưu ý một vài điểm sau:

  • Chọn lọc theo chủ đề: Thay vì học lan man các câu châm ngôn khiến bản thân bị “loạn” khả năng ghi nhớ, nhận diện. Bạn hãy cố gắng học từ vựng các câu châm ngôn cuộc sống bằng tiếng Anh theo chủ đề cụ thể như: Cuộc sống, tình yêu, tình bạn,…
  • Nốt lại những câu tâm đắc: Chắc chắn trong quá trình tìm hiểu và học châm ngôn cuộc sống bằng tiếng Anh bạn sẽ bắt gặp những câu khiến bản thân rất tâm đắc. Vậy, hãy chuẩn bị cuốn sổ tay bên cạnh để note lại những câu đó. Việc làm này sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm chúng khi cần, đồng thời một lần ghi sẽ thêm một lần nhớ.
  • Vận dụng vào cuộc sống hàng ngày: Học từ vựng là để vận dụng vào cuộc sống, vậy nên bạn có thể ứng dụng những câu châm ngôn học được vào trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè, đồng nghiệp, thầy cô giáo của mình. Thậm chí, bạn hãy ứng dụng chúng vào các bài luận văn.

Trên đây là một số câu châm ngôn cuộc sống tiếng Anh hay được chúng tôi chắt lọc để chia sẻ cho các bạn tham khảo. Hy vọng thông tin trên sẽ hữu ích cho quá trình tích lũy và học từ vựng tiếng Anh của bạn!

Try to be a rainbow in someone else's Cloud nghĩa là gì?

Try to be a rainbow in someone's cloud.Hãy cố gắng để trở thành cầu vồng trong áng mây của ai đó.

You Cannot Heal The World Until You heal yourself nghĩa là gì?

You cannot heal the world until you heal yourself Dịch nghĩa: Bạn không thể chữa lành vết thương của bất cứ ai cho đến khi bạn chữa lành được chính mình.

Gia đình là nơi cuộc sống bắt đầu và tình yêu không bao giờ kết thúc bằng tiếng Anh?

"Family where life begins and love never ends" là một trong những câu nói về tình cảm gia đình được sưu tầm. 1. Dad a son's first hero. A daughter's first love.

Danh từ cuộc sống tiếng Anh là gì?

life noun (TIME ALIVE)