Các bài tập lí về tính trọng lượng lớp 6 năm 2024

Bài tập Vật lý lớp 6: Khối lượng riêng, Trọng lượng riêng bao gồm 15 câu hỏi trắc nghiệm có đáp án chi tiết cho từng câu hỏi cho các em học sinh tham khảo nắm được các kiến thức Vật lý 6 về lực, lực đàn hồi. Các em học sinh tham khảo thêm: Trắc nghiệm Khối lượng riêng, trọng lượng riêng và các bài giải SGK môn Toán lớp 6, Môn Ngữ văn 6, Môn Vật lý 6, môn Sinh Học 6, Lịch sử 6,....và các đề thi học kì 1 lớp 6 và đề thi học kì 2 lớp 6 để chuẩn bị cho các bài thi đề thi học kì đạt kết quả cao.

Efỉc trl 10 pmût

DÀF RẪP EMỐF JƧỤHO- EMỐF JƧỤHO TFËHO ’ RTỊHO JƧỤHO TFËHOF. Dàf tảp trầi homfỏc

Dàf <.

CỖt mỖp dût iù emỜf jưứho <>0o tmê iù trểho jưứho dẼho dlg hmfëu hfutƬh7L. 0,<>H D. <,>H I. <>H B. <>0H

Dàf 4

. CỖt iìf omặ iù emỜf jưứho >,>eo tmê iù trểho jưứho dẼho dlg hmfëu hfutƬh7L. \>,>H D. \>>H. I. \>>0H B. 0,>>H

Dàf 9.

CỖt hoưồf iù trểho jưứho 9>0H tmê iù emỜf jưứho dẼho dlg hmfëu7L. 9>0o D. 9>00eo I. 9>eo B. 9>o

Dàf 2.

EmỜf jưứho rfëho iữl rưứu vàg emgẩho ?60 eo/c

9

. Bg Ĝù, 4 jãt rưứu sẳ iù trểho jưứhoemgẩho;L. <,>=H D. <>=H. I. <>,=H B. <>=0H.

Dàf >.

EmỜf jưứho rfëho iữl sầt vàg emgẩho ?,= o/ic

9

. Bg Ĝù, 9bc

9

sầt sẳ iù trểho jưứho emgẩho;L. 492H D. 49,2H. I. 4,92H B. 0,492H.

Dàf 1.

EmỜf jưứho rfëho iữl imê vàg emgẩho <<900 eo/c

9

. Bg Ĝù, 4 jãt imê sẳ iù emỜf jưứhoemgẩho;L. 4,41 eo D. 44,1 eo I. 441eo B. 4410 eo

Dàf ?.

EmỜf jưứho rfëho iữl oẬg vàg emgẩho <400 eo/c

9

. OẬg iù emỜf jưứho jà 9eo sẳ iù tmỉ tãimjà;L. 4,> ic

9

  1. 4,> c

9

. I. 4,> bc

9

. B. 4,> cc

9

Dàf =.

EmỜf jưứho rfëho iữl hmòc jà 4?00 eo/c

9

. EmỜf jưứho 900eo hmòc sẳ iù tmỉ tãim jà;L. 0,<<<c

9

  1. <,<<c

9

  1. 0,<<<bc

9

  1. <,<<bc

9

Dàf 6.

Dfặt emỜf jưứho rfëho iữl xĉho jà ?00 eo/c

9

. CỖt imfặi ilh hmỼl iù emỜf jưứho 4 eo ĜỼho40 jãt xĉho iù trểho jưứho dẼho;L. <,4H D. <40 H I. <,1 H B. <10 H

Dàf <0.

Dfặt emỜf jưứho rfëho iữl bắu ĉh jà =00 eo/c

9

. CỖt imfặi ilh hmỼl iù emỜf jưứho >00oĜỼho 4 jãt bắu ĉh iù emỜf jưứho dẼho;L. 4<o D. 4,<eo I. 4<eo B. 4,<o

Dàf <<.

Emf sợ bỮho jỼi eặ Ĝỉ Ĝg trểho jưứho iữl cỖt vảt, efc trëh jỼi eặ imỆ >,2H. Emf Ĝù emỜfjưứho iữl vảt hếho jà;L. \>,2 eo. D. \>2eo. I. 0,>2eo. B. 0,0>2eo.

Dàf <4.

Emf sợ bỮho jỼi eặ Ĝỉ Ĝg trểho jưứho iữl cỖt vảt, efc trëh jỼi eặ imỆ 9>0H. Emf Ĝù emỜfjưứho iữl vảt hếho jà;L. 9> eo. D. \>9eo. I. 0,9>eo. B. 0,>9eo.

Dàf <9.

Rl trng cỖt vảt iù emỜf jưứho jà 0,94 eo vàg jỼi eặ. Emf Ĝù efc trëh jỼi eặ imỆ jà;L. 9,4 H. D. 94H. I 0,94H B. 940H.

Dàf <2.

Rl trng cỖt vảt iù emỜf jưứho jà 610o vàg jỼi eặ. Emf Ĝù efc trëh jỼi eặ imỆ jà;L. 61 H. D. 610H. I 6,1H B. 0,61H.

Dàf <>.

CỖt ò tò iù trểho tẩf jà > tẮh tmê tưƬho Ủho vổf trểho jưứho jà dlg hmfëu7L.\> HD. \>00 HI. \>.000 HB. \>0.000 H

Igh Ĝưồho tmàhm iòho emòho iù bẮu imäh iữl sỼ jưồf dfặho !