Tiếng ViệtSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Từ nguyênSửa đổiTừ bất (“không”) + khả (“khả năng”) + chiến (“đánh”) + bại (“thua”). Show Tính từSửa đổibất khả chiến bại
Đồng nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
Nghĩa của từ bất khả chiến bạitrong Từ điển tiếng việt
bất khả chiến bại [bất khả chiến bại] unconquerable; invincible; ever-victorious
|