Bài tập từ vựng ôn thi đại học năm 2024

Trong bài viết dưới đây, IELTS Vietop tổng hợp các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học và một số mẹo giúp các bạn học sinh có thể học từ vựng dễ dàng hơn.

Từ vựng đóng vai trò hết sức quan trọng trong quá trình học và luyện thi kỳ thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh, tuy nhiên đối với rất nhiều sĩ tử thì đây không hề là phần dễ dàng. Vì thế hãy theo dõi phần chia sẻ và học tập thật tốt nhé!

Từ vựng thi THPT Quốc Gia theo chủ đề

Chủ đề People and Society

Bài tập từ vựng ôn thi đại học năm 2024
Từ vựng thi THPT Quốc Gia – Chủ đề People and Society

Từ vựngIPAÝ nghĩaAcceptableəkˈsɛptəblCó thể chấp nhận đượcAwarenessəˈweənəsNhận thứcBirth-controlˈbɜːθkənˌtrəʊlKiểm soát sinh sảnChildbearingˈʧaɪldˌbeərɪŋSinh conCommunitykəˈmjuːnɪtiCộng đồngCommunitykəˈmjuːnɪtiCộng đồngConcernkənˈsɜːnBận tâmConflictˈkɒnflɪktXung độtConsumerismkənˈsjuːmərɪz(ə)mChủ nghĩa tiêu dùngDeath ratedɛθ reɪtTỷ lệ tử vongDeep-seatedˈdiːpˈsiːtɪdLâu đờiDisaster-strickendɪˈzɑːstə-ˈstrɪkənThiên taiDiscrimination dɪsˌkrɪmɪˈneɪʃən Phân biệt đối xửDisparitydɪsˈpærɪtiBất bình đẳngElderlyˈɛldəliNgười giàEpidemicˌɛpɪˈdɛmɪkBệnh dịchEqualˈiːkwəlBình đẳngEqualityi(ː)ˈkwɒlɪtiBình đẳngEthnic minorityˈɛθnɪk maɪˈnɒrɪtiDân tộc thiểu sốExplosionɪksˈpləʊʒənBùng nổFamily planningˈfæmɪli ˈplænɪŋKế hoạch hóa gia đìnhGeneration gapˌʤɛnəˈreɪʃən gæpKhoảng cách thế hệHarmonyˈhɑːməniHòa hợpInhabitantɪnˈhæbɪtəntCư dânInsuranceɪnˈʃʊərənsBảo hiểmLiving conditionˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃənĐiều kiện sốngLiving standardˈlɪvɪŋ ˈstændədChất lượng cuộc sốngOverburdenˌəʊvəˈbɜːdnQuá tảiOverpopulationˌəʊvəˌpɒpjʊˈleɪʃənDân số quá đôngPersonalityˌpɜːsəˈnælɪtiTính cáchQuarrelˈkwɒrəlCuộc tranh cãiSocialˈsəʊʃəlXã hộiSocietysəˈsaɪətiXã hộiSocio-economicˌsəʊsɪəʊ-ˌiːkəˈnɒmɪkKinh tế xã hộiStabilitystəˈbɪlɪtiSự ổn địnhTerrorismˈtɛrərɪzmChủ nghĩa khủng bốTerroristˈtɛrərɪstKhủng bốThe common goodðə ˈkɒmən gʊdLợi ích chungThreatenˈθrɛtnHăm dọaVolunteerˌvɒlənˈtɪəTình nguyện viên

Tham khảo:

100 từ vựng tiếng Anh về gia đình và ví dụ minh họa

Tổng hợp từ vựng giao thông bạn cần biết

Chủ đề Change and Technology

Bài tập từ vựng ôn thi đại học năm 2024
Từ vựng thi THPT Quốc Gia – Chủ đề Change and Technology

Từ vựngIPAÝ nghĩaAdvancedədˈvɑːnstKhoa học tên lửaAutomaticˌɔːtəˈmætɪkThân thiện với người dùngBack up your work bæk ʌp jɔː wɜːk Tiên tiếnComputer age kəmˈpjuːtər eɪʤ Phần cứngComputer buff kəmˈpjuːtə bʌf Phần mềmComputer buff kəmˈpjuːtə bʌf Thư rácComputer fatigue kəmˈpjuːtə fəˈtiːg Kỹ thuật sốCutting-edgeˈkʌtɪŋ-ɛʤTự độngCutting-edge ˈkʌtɪŋ-ɛʤ Tiện íchCutting-edge ˈkʌtɪŋ-ɛʤ Họp qua mạngDigitalˈdɪʤɪtlNâng caoForward the message ˈfɔːwəd ðə ˈmɛsɪʤ Người mê công nghệGadgetˈgæʤɪtNgười không thích công nghệ mớiHardwareˈhɑːdweəĐiểm phát wifiHarness technology ˈhɑːnɪs tɛkˈnɒləʤi Ngân hàng trực tuyếnHave access to something hæv ˈæksɛs tuː ˈsʌmθɪŋ Chuyên gia máy tínhJunk mailʤʌŋk meɪlChuyển tiếp tin nhắnKeep in contact with = keep in touch with kiːp ɪn ˈkɒntækt wɪð = kiːp ɪn tʌʧ wɪð Sự tiến bộ về công nghệOnline banking ˈɒnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ Lướt mạng/webOnline shopping ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ Sử dụng công nghệOut of steam aʊt ɒv stiːm Lưu trữ thông tin, tập tinRocket scienceˈrɒkɪt ˈsaɪənsMua sắm trực tuyếnRocket science ˈrɒkɪt ˈsaɪəns Hiện đại, tiên tiếnSocial media ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə Mạng xã hộiSocial networking site ˈsəʊʃəl ˈnɛtwɜːkɪŋ saɪt Hiện đại, tân tiếnSoftwareˈsɒftweəTiếp cận gì đóState-of-the-art steɪt-ɒv-ði-ɑːt Thời đại máy tínhSurf the Internet/web sɜːf ði ˈɪntəˌnɛt/wɛb Người giỏi sử dụng máy tínhTechnological advance ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l ədˈvɑːns Tình trạng mệt mỏi gây nên bởi sử dụng máy tính trong một thời gian dàiTechnological advances = technological developments ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l ədˈvɑːnsɪz = ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l dɪˈvɛləpmənts Mệt mỏi, kiệt sứcTechnophile teknəfaɪlTiên tiến và dẫn đầuTechnophobe ˈtek.nə.fəʊbThứ gì đó rất khó đối với một ngườiTo be stuck behind a computer tuː biː stʌk bɪˈhaɪnd ə kəmˈpjuːtə Mạng xã hộiTo boot up tuː buːt ʌp Sử dụng máy tính trong thời gian dàiTo browse websites tuː braʊz ˈwɛbˌsaɪts Khởi động, bật máy tínhTo crash tuː kræʃ Máy móc đột nhiên ngưng hoạt độngTo go online tuː gəʊ ˈɒnˌlaɪn Tìm kiếm trên những trang webTo navigate a website tuː ˈnævɪgeɪt ə ˈwɛbˌsaɪt Tìm thông tin cần thiết trên trang webUser-friendlyˈjuːzə-ˈfrɛndliSử dụng mạngVideo conferencingˈvɪdɪəʊ ˈkɒnfərənsɪŋNhững tiến bộ trong công nghệWireless hotspot ˈwaɪəlɪs ˈhɒt.spɒtGiữ liên lạc với

Tham khảo:

Bài tập từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Chủ đề Weather and Environment

Bài tập từ vựng ôn thi đại học năm 2024
Từ vựng thi THPT Quốc Gia – Chủ đề Weather and Environment

Từ vựngIPAÝ nghĩaAdaptəˈdæptPhỏng theoBearableˈbeərəblCó thể chịu đượcBreeze briːz Gió nhẹClear klɪə Trời trong trẻo, quang đãngClimate changeˈklaɪmɪt ʧeɪnʤ Khí hậu thay đổiClimate ˈklaɪmɪt Khí hậuCloudy ˈklaʊdi Trời nhiều mâyContaminatedkənˈtæmɪneɪtɪdBị ô nhiễmContaminationkənˌtæmɪˈneɪʃənÔ nhiễmDeforestationdɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n Phá rừngDisposaldɪˈspəʊzlSự thải bỏDroughtdraʊtHạn hánDry draɪ Hanh khôEcosystemˈiːkəʊˌsɪstəm Hệ sinh tháiEmissionɪˈmɪʃən Khí thảiEndangeredɪnˈdeɪnʤədBị đe dọaEnvironmentalistɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪstNhà môi trường học, người quan tâm bảo vệ môi trườngErosionɪˈrəʊʒənXói mònEvaporationɪˌvæpəˈreɪʃən Bay hơiEvolveɪˈvɒlv Tiến hóaExtinctɪksˈtɪŋkt Tuyệt chủngExtremeɪkˈstriːmKhắc nghiệt, cực độFertilityfə(ː)ˈtɪlɪtiKhả năng sinh sảnFine faɪn Không mưa, không mâyFoggy ˈfɒgi Có sương mùForecastˈfɔː.kɑːstDự báo (thời tiết)FossilˈfɒslHóa thạchFrigidˈfrɪʤɪdLạnh cóngGlobal warmingˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ Sự nóng lên toàn cầuGloomy ˈgluːmi Trời ảm đạmGreenhouse gasˈgriːnhaʊs gæs Khí gây hiệu ứng nhà kínhHaze heɪz Màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóngHeatwaveˈhiːtweɪvSóng nhiệtHumid ˈhjuːmɪd ẨmImpactˈɪm.pæktTác động, ảnh hưởngInstinctˈɪnstɪŋktBản năngLitteringˈlɪt.ər.ɪŋHành động vứt rác nơi công cộngMarineməˈriːn Hàng hảiMild maɪld Ôn hòa, ấm ápOvercast ˈəʊvəkɑːst Âm uPhenomenonfɪˈnɒmɪnən Hiện tượngPleasantˈplɛznt(nói về thời tiết) dễ chịuPollutantpəˈluː.təntChất gây ô nhiễmPollutionpəˈluːʃən Sự ô nhiễmPrecipitationprɪˌsɪpɪˈteɪʃənSự kết tủaPredatorˈprɛdətəĐộng vật ăn thịtPreypreɪ Con mồiSpeciesˈspiːʃiːz LoàiStuffyˈstʌfiNgột ngạtSunny ˈsʌni Trời nắngSwelteringˈswɛltərɪŋNóng bứcTransientˈtrænzɪənt Tạm thờiTropicalˈtrɒpɪkəlThuộc vùng nhiệt đớiUnfavorableʌnˈfeɪvərəblKhông dễ chịuUnpredictableˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəlKhông thể dự đoán đượcVegetationˌvɛʤɪˈteɪʃən Thảm thực vậtWeather ˈwɛðə Thời tiếtWet wɛt ƯớtWildfireˈwaɪldˌfaɪə Cháy rừngWildlifeˈwaɪldlaɪf Động vật hoang dãWindy ˈwɪndi Nhiều gió

Xem ngay: Từ vựng tiếng Anh về môi trường

Chủ đề The media

Bài tập từ vựng ôn thi đại học năm 2024
Từ vựng thi THPT Quốc Gia – Chủ đề The media

Từ vựngIPAÝ nghĩaAccessˈæksɛsTruy cậpActorˈæktəDiễn viên namActressˈæktrɪsDiễn viên nữAdvertisement/ad/advertədˈvɜːtɪsmənt/æd/ədˈvɜːtTin quảng cáoAdvertisingˈædvətaɪzɪŋQuảng cáoAgreementəˈgriːməntSự thỏa thuận hoặc hợp đồngAmbiguous æmˈbɪɡjuəsMơ hồAnalysis əˈnæləsɪs Bài phân tíchAnnouncementəˈnaʊnsməntSự thông báoArtɑːtNghệ thuật, mỹ thuậtArticleˈɑːtɪklBài báo, đề mụcArtistˈɑːtɪstNghệ sĩAssociateəˈsəʊʃɪɪtNgười cộng sự, đồng minh, cộng tác trong công việcAttractəˈtræktThu hút, hấp dẫn, lôi cuốnAudienceˈɔːdiənsNhững người nghe, khán giả; bạn đọc, độc giảAuthorˈɔːθəTác giảBlogblɒgNhật ký trực tuyếnBloggerˈblɒgəNgười viết blogBreaking newsˈbreɪkɪŋ njuːzTin mới nhất, tin tức nóng hổiBroadcastˈbrɔːdkɑːstPhát sóng, phát thanhBroadcast mediaˈbrɔːdkɑːst ˈmiːdiəPhát thanh truyền hìnhBusiness news ˈbɪznɪs njuːz Tin tức doanh nghiệpCable television:ˈkeɪbl ˈtɛlɪˌvɪʒən:Truyền hình cápCameraˈkæmərəMáy ảnh, máy quay phimCensorshipˈsɛnsəʃɪpKiểm duyệtChannelˈʧænlKênhComedyˈkɒmɪdiHài kịchCommercialkəˈmɜːʃəlBài quảng cáo thương mạiCommunicationkəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃənTruyền thôngCommunication channelkəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈʧænlKênh truyền thôngConfirmkənˈfɜːmXác nhậnConnectkəˈnɛktKết nốiContent personalizationˈkɒntɛnt ˌpɜːsənəlaɪˈzeɪʃənCá nhân hoá nội dungCorrespondentˌkɒrɪsˈpɒndəntPhóng viên, báo chíCredible newsˈkrɛdəbl njuːzTin tức đáng tinCriticˈkrɪt.ɪkNhà phê bìnhCurrent affairs ˈkʌrənt əˈfeəz Vấn đề hiện thờiDepictdɪˈpɪktKhắc họaDesigndɪˈzaɪnThiết kếDigital mediaˈdɪʤɪtl ˈmiːdiəTruyền thông sốDisclosedɪˈskləʊzCông bố, phơi bàyDocumentaryˌdɒkjʊˈmɛntəriPhim tài liệuEntryˈɛntriNội dung trên blogExaggerateɪɡˈzædʒəreɪtPhóng đạiEyewitnessˈaɪˈwɪtnɪsNhân chứng hoặc những người đã có mặt tại hiện trườngFreedom of speechˈfriːdəm ɒv spiːʧtự do ngôn luậnGet involved ingɛt ɪnˈvɒlvd ɪnTham giaGossip ˈgɒsɪp Tin tầm phàoHonestˈɒnɪstTrung thựcInformativeɪnˈfɔː.mə.tɪvCung cấp nhiều thông tinIntegrityɪnˈtɛgrɪtiTính chính trực, trung thựcInternational news ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl njuːz Tin thế giớiLibel ˈlaɪbəl Tin bôi xấu, phỉ bángLive broadcastlɪv ˈbrɔːdkɑːstPhát sóng trực tiếpMainstream mediaˈmeɪnstriːm ˈmiːdiəTruyền thông chủ lưuMass mediamæs ˈmiːdiəTruyền thông đại chúngMedia biasˈmiːdiə ˈbaɪəsSự thiên lệch truyền thôngMedia ˈmiːdiə Phương tiện truyền thôngMisrepresentˌmɪsˌrɛprɪˈzɛntDựng chuyện, xuyên tạcNews coverage njuːz ˈkʌvərɪʤ Tin trang nhất, tin trang bìaPaparazziˌpæp(ə)ˈrætsiThợ săn ảnhPremium contentˈpriːmiəm ˈkɒntɛntNội dung có trả phíPress/the press/print mediaprɛs/ðə prɛs/prɪnt ˈmiːdiəPhương tiện truyền thông dạng in ấn (báo giấy, tạp chí…)Print mediaprɪnt ˈmiːdiəDùng để chỉ phương tiện truyền thông bằng báo chí inPublicationˌpʌblɪˈkeɪʃənSự phát hành, sự xuất bảnPublishingˈpʌblɪʃɪŋXuất bản, in ấnReaderˈriːdəNgười đọc, độc giảRecordˈrɛkɔːdBản thu (băng đĩa…)ReleaserɪˈliːsSự phát hànhScenesiːnHiện trường, cảnh (trong phim, truyện…), phong cảnhScreenskriːnMàn hìnhShareʃeəChia sẻShareableˈʃeərəblCó thể chia sẻ đượcShootʃuːtChụp (ảnh), quay (phim)SlanderˈslɑːndəVu khống, hoặc nói xấu và bôi nhọ danh dự người khácSmart devicesmɑːt dɪˈvaɪsThiết bị thông minhSocial mediaˈsəʊʃəl ˈmiːdiəTruyền thông qua mạng xã hộiStagesteɪʤSân khấuStudioˈstjuːdɪəʊTrường quay, xưởng phim, phòng thuTabloidˈtæblɔɪdBáo lá cảiTechniquetɛkˈniːkKỹ xảo, kỹ thuậtTo host a programtuː həʊst ə ˈprəʊgræmDẫn chương trìnhTo influence otherstuː ˈɪnflʊəns ˈʌðəzẢnh hưởng tới aiTo remain well-informedtuː rɪˈmeɪn wɛl-ɪnˈfɔːmdCập nhật tốt thông tinTo tweettuː twiːtĐăng nội dung lên TwitterTonetəʊnÂm thanh, tiếng hoặc chất giọng, âm điệu của âm thanhTrustworthyˈtrʌstˌwɜːðiĐáng tin

Xem ngay: Từ vựng IELTS theo chủ đề Truyền thông – Báo chí

Chủ đề Job

Bài tập từ vựng ôn thi đại học năm 2024
Từ vựng thi THPT Quốc Gia – Chủ đề Job

Từ vựngIPAÝ nghĩaAllowance əˈlaʊənsTiền trợ cấp(be) on time(biː) ɒn taɪmĐúng giờApply forəˈplaɪ fɔːỨng tuyểnBe out biː aʊt Đi vắngCalmkɑːmBình tĩnhCandidateˈkændɪˌdeɪtỨng cử viênCareerkəˈrɪəSự nghiệpColleagueˈkɒl.iːɡĐồng nghiệpConcentrate onˈkɒnsəntreɪt ɒnTập trung vàoCurriculum vitae / resumekəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ / rɪˈzjuːmSơ yếu lí lịchDream jobdriːm ʤɒbNghề nghiệp mơ ướcEfficient ɪˈfɪʃ.əntHiệu quảEmployeeˌɛmplɔɪˈiːNhân viênEmployer ɪmˈplɔɪə Nhà tuyển dụngEnthusiasmɪnˈθjuːzɪæzmSự nhiệt tìnhEnthusiastɪnˈθjuːzɪæstNgười nhiệt tìnhEnthusiastic ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk Hăng hái, nhiệt tìnhFireˈfaɪəSa thảiHonestˈɒnɪstTrưng thựcImpressˈɪmprɛsGây ấn tượngImpressionɪmˈprɛʃənẤn tượngIncomeˈɪnkʌmThu nhậpInterviewˈɪntəvjuːPhỏng vấn, buổi phỏng vấnIntervieweeˌɪntəvju(ː)ˈiːNgười được phỏng vấnInterviewerˈɪntəvjuːəNgười phỏng vấn InvestmentɪnˈvestməntSự đầu tưJot downʤɒt daʊnGhi hanhLetter of recommendationˈlɛtər ɒv ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃənThư tiến cửNervousˈnɜːvəsLo lắngOccupationˌɒkjʊˈpeɪʃənNghề nghiệpOvertimeˈəʊvətaɪmLàm thêm giờPensionˈpen.ʃənLương hưu Prepare forprɪˈpeə fɔːChuẩn bị choPromotion prəˈməʊ.ʃənSự thăng tiếnProspectˈprɒs.pektTriển vọngQualificationˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənPhẩm chấtQualifyˈkwɒlɪfaɪCó tư cách, có phẩm chấtReason forˈriːzn fɔːLý do choRecruitrɪˈkruːtTuyển dụngRelate torɪˈleɪt tuːLiên quan đếnResign/Quit rɪˈzaɪn/kwɪt Nghỉ việcRetire rɪˈtaɪə Nghỉ hưuSacksækSa thảiSalary/Wages ˈsæləri/ˈweɪʤɪz LươngShift ʃɪft Ca làm việcShortcoming ʃɔːtˈkʌmɪŋ Điểm yếu, khuyết điểmTake care ofteɪk keər ɒvChăm sócUnemploymentˌʌnɪmˈplɔɪməntNạn thất nghiệpUnemployment ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.məntSự thất nghiệpVacancyˈveɪkənsiVị trí còn trốngVacancy ˈveɪkənsi Vị trí trốngWork as + job namewɜːk æzLàm nghề

Tham khảo:

Thì hiện tại đơn

Thì quá khứ đơn

Lưu ngay vốn từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng

Chủ đề Education and Learning

Bài tập từ vựng ôn thi đại học năm 2024
Từ vựng thi THPT Quốc Gia – Chủ đề Education and Learning

Từ vựngIPAÝ nghĩaAbolishəˈbɒlɪʃBãi bỏAcademicˌæk.əˈdem.ɪkThuộc về học thuậtAnalyseˈænəlaɪzPhân tíchAssignmentəˈsaɪnməntBài tập về nhàAttentive əˈtentɪvChú ý, quan tâmAugmentɔːɡˈmentGia tăng, tăng thêmCollegeˈkɒlɪdʒTrường cao đẳng, đại học…CompulsorykəmˈpʌlsəriMang tính bắt buộcConcentrateˈkɒnsntreɪtTập trungCramkræmNhồi nhét (kiến thức…)CramkræmÔn thi, học nhồiCurriculumkəˈrɪkjələmChương trình họcCurriculumkəˈrɪkjələmChương trình giảng dạyDauntingˈdɔːntɪŋNản chíDeplorabledɪˈplɔːrəblTồi tệ, tệ hạiDeterminationdɪˌtɜːmɪˈneɪʃnSự quyết tâmDisciplineˈdɪsəplɪnKhuôn khổ, nguyên tắcDissertationˌdɪsəˈteɪʃnBài luận (dành cho tốt nghiệp)DoctorateˈdɒktərətHọc vị tiến sĩEvaluateɪˈvæljueɪtĐịnh giá, ước lượngExasperateɪɡˈzæspəreɪtLàm ai đó bực, phát cáuFellowshipˈfeləʊʃɪpHọc bổng (dành cho nghiên cứu sinh)GraduateˈɡrædʒuətTốt nghiệpIlliterateɪˈlɪtərətMù chữImitateˈɪmɪteɪtBắt chướcInstructiveɪnˈstrʌktɪvMang tính giáo huấnIntegratedˈɪntɪɡreɪtɪdTích hợpInternshipˈɪn.tɜːn.ʃɪpThực tậpKnowledgeableˈnɒl.ɪ.dʒə.bəlThông thạo, am tườngLectureˈlektʃə(r)Bài giảngLiterateˈlɪtərətBiết chữ, biết đọc biết viếtOptional ˈɑːp.ʃən.əlTự chọnOutcomeˈaʊtkʌmKết quả, đầu raPeerpɪə(r)Bạn đồng trang lứaPlagiariseˈpleɪdʒəraɪzĐạo nhái, sao chépPrestigiouspreˈstɪdʒəsUy tín, có thanh thếPrincipalˈprɪnsəplHiệu trưởngProfoundlyprəˈfaʊndliMột cách sâu sắcQualificationˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃənBằng cấpScholarshipˈskɒləʃɪpHọc bổngScienceˈsaɪənsKhoa họcSeminarˈsemɪnɑː(r)Hội nghị chuyên đề, hội thảoSeniorˈsinjərSinh viên năm cuốiSpecialistˈspeʃəlɪstChuyên giaSupervisionˌsuːpəˈvɪʒnSự giám sátThesisˈθiːsɪsLuận vănTruantˈtruːəntTrốn họcTuition tjuˈɪʃnViệc dạy họcTutorˈtjuːtə(r)Gia sưVocationalvəʊˈkeɪʃənlDạy nghề

Tham khảo:

Bảng chữ cái tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục

Chủ đề Health

Bài tập từ vựng ôn thi đại học năm 2024
Từ vựng thi THPT Quốc Gia – Chủ đề Health

Từ vựngIPAÝ nghĩaAdministerədˈmɪnɪstəThực hiệnAilmentˈeɪlməntBệnh tậtAlleviateəˈliːvɪeɪtGiảm nhẹBlood pressureblʌd ˈprɛʃəHuyết ápChronicˈkrɒnɪkMãn tínhCope withkəʊpĐương đầu, giải quyếtDiagnoseˈdaɪəgnəʊzChẩn đoánDiagnosisdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪsSự chẩn đoánDietˈdaɪətChế độ ăn kiêngDietitianˌdaɪɪˈtɪʃənChuyên gia dinh dưỡngDiseasedɪˈziːzBệnhFitnessˈfɪtnɪsSự khỏe khắnFrostbiteˈfrɒstbaɪtBị bỏng lạnhHealhiːlHồi phụcImmuneɪˈmjuːnMiễn dịch InfectionɪnˈfekʃnSự lây nhiễmInjuryˈɪnʤəriThương tậtLose weightluːz weɪtGiảm cânMalnutritionˌmælnju(ː)ˈtrɪʃənSuy dinh dưỡngMedicineˈmɛdsɪnThuốcObesityəʊˈbiːsɪtiBéo phìOperationˌɒpəˈreɪʃnPhẫu thuậtOverweightˈəʊvəweɪtThừa cânPalliativeˈpælɪətɪvGiảm nhẹPrescriptionprɪˈskrɪpʃnĐơn thuốcPut on weightpʊt ɒn weɪtTăng cânSanitationˌsænɪˈteɪʃənVệ sinhSeveresɪˈvɪə(r)Trầm trọngTherapistˈθer.ə.pɪstBác sĩ điều trịTreatmentˈtriːtməntSự đối đãiUndergoˌʌn.dəˈɡəʊTrải qua

Xem ngay: Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe

Chủ đề Law and Crime

Bài tập từ vựng ôn thi đại học năm 2024
Từ vựng thi THPT Quốc Gia – Chủ đề Law and Crime

Từ vựngIPAÝ nghĩaAbductionæbˈdʌkʃ(ə)nBắt cócAccuseəˈkjuːzBuộc tộiArrestəˈrestBắt giữ ArsonˈɑːsnĐốt pháAttempted murderəˈtɛmptɪd ˈmɜːdəCó ý định giết ngườiBreak inbreɪk ɪnXâm nhập, đột nhậpBurglaryˈbɜːgləriĂn trộmChild abuseʧaɪld əˈbjuːsLạm dụng trẻ emCommitkəˈmɪtVi phạmCorruption kəˈrʌpʃnSự tham nhũngDrug abusedrʌg əˈbjuːsLạm dụng ma túyEvidenceˈevɪdənsBằng chứngExemptɪɡˈzemptĐược miễn False imprisonmentfɔːls ɪmˈprɪznməntBỏ tù saiFraudfrɔːdGian lậnHackingˈhækɪŋKhai thác và truy cập bất hợp pháp vào hệ thống máy tínhHijackingˈhaɪˌʤækɪŋChiếm đoạtHuman traffickingˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋBuôn ngườiImprison ɪmˈprɪz.ənBỏ tù, giam cầmJusticeˈdʒʌstɪsSự công bằngManslaughterˈmænˈslɔːtəNgộ sátMurderˈmɜːdəGiết ngườiOrganised crimeˈɔːgənaɪzd kraɪmTội phạm có tổ chứcShopliftingˈʃɒpˌlɪftɪŋTrộm cắpSmugglingˈsmʌglɪŋBuôn lậuSuspectsəˈspektNghi ngờ, nghi phạmVandalismˈvændəlɪzmSự phá hoạiWhite collar crimewaɪt ˈkɒlə kraɪmTội phạm trí tuệ cao

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật

Mẹo học từ vựng tiếng Anh để thi THPT Quốc Gia

  • Học theo chủ đề thay vì học một cách ngẫu nhiên
  • Sử dụng sơ đồ tư duy
  • Học theo hình ảnh
  • Học trong ngữ cảnh, không học rời rạc
  • Cho các ví dụ khi học
  • Làm các bài tập luyện tập, đề thi mẫu
  • Đọc thường xuyên

Qua bài viết trên, Vietop hy vọng đã cung cấp đến các bạn học sinh những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học và mẹo học từ vựng giúp ích cho các bạn trong kỳ thi THPT Quốc Gia quan trọng. Chúc các bạn học thật tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!