Bài tập từ loại tiếng anh đơn giản năm 2024

Dạng câu hỏi về từ loại là một trong những dạng bài phổ biến nhất, thường gặp trong Part 5 bài thi TOEIC Reading. Chính vì thế, để đạt điểm số cao, thí sinh cần phải chuẩn bị thật tốt kiến thức về từ loại. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho thí sinh những dạng bài tập từ loại TOEIC thường gặp trong đề thi kèm giải thích chi tiết đáp án.

Key takeaways:

Một số lưu ý trước khi làm dạng bài tập từ loại TOEIC như sau:

  • Khi vị trí từ cần điền nằm sau sở hữu cách thì từ loại cần điền thường là danh từ.
  • Khi chỗ trống cần điền nằm sau những từ chỉ số lượng như a/an/a lot of/a wide range of… thì từ loại thích hợp là một danh từ.
  • Khi phía sau chỗ trống là một danh từ thì chỗ trống cần điền thường là một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ.
  • Khi vị trí cần điền nằm sau động từ thường thì từ loại cần điền vào chỗ trống là một trạng từ nhằm bổ sung thông tin về cách thức, mức độ, thời gian, tần suất hoặc vị trí của hành động trong câu.
  • Cấu trúc "be + adv + V3/ed" có trạng từ nằm sau động từ tobe và trước V3-ed thường được sử dụng để diễn tả cách thức mà hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
  • Cấu trúc “ask sb to do sth” (yêu cầu ai đó làm việc gì) thì phía sau to luôn là động từ ở dạng nguyên mẫu
  • Cấu trúc “be dedicated to” ( cam kết, tận tụy một mục tiêu hoặc một hoạt động cụ thể) thì phía sau to luôn là động từ ở dạng Ving
  • Cấu trúc “plan to + Vo” được sử dụng để diễn đạt ý định, dự định.

Một số quy tắc phổ biến giúp xác định vị trí từ loại cần điền trong bài tập từ loại TOEIC

Khi vị trí từ cần điền nằm sau tính từ sở hữu và nằm ngay trước động từ thì từ loại cần điền thường là danh từ.

Ví dụ:

  • Her house is beautiful. (Nhà của cô ấy đẹp.)

→ Tính từ sở hữu "her" đi kèm với danh từ "house."

  • Their car needs repairs. (Chiếc xe của họ cần sửa chữa.)

→ Tính từ sở hữu "their" kết hợp với danh từ "car."

Khi phía sau chỗ trống là một danh từ, thường thì từ loại cần điền vào chỗ trống là một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

  • 1. She is wearing a beautiful dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy đẹp.)

→ Tính từ "beautiful" bổ nghĩa cho danh từ "dress."

  • 2. The old car needs repairs. (Chiếc xe cũ cần sửa chữa.)

→ Tính từ "old" bổ nghĩa cho danh từ "car."

Khi vị trí cần điền nằm sau động từ thường (action verbs), thường thì từ loại cần điền vào chỗ trống là một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ.

Ví dụ:

  • She runs quickly. (Cô ấy chạy nhanh.)

→ Trạng từ "quickly" bổ nghĩa cho động từ "runs."

  • He speaks fluently. (Anh ấy nói lưu loát.)

→ Trạng từ "fluently" bổ nghĩa cho động từ "speaks."

Khi vị trí cần điền nằm ngay sau chủ từ hoặc sau các động từ khiếm khuyết (can/could/might/should…) thì từ loại cần điền vào chỗ trống thường là một động từ.

Ví dụ:

  • She writes articles for a magazine. (Cô ấy viết bài cho một tạp chí.)

→ Động từ "write" đi sau ngay chủ ngữ “she”.

  • She can swim very well. (Cô ấy có thể bơi rất giỏi.)

→ Động từ "swim" đi sau động từ khiếm khuyết "can."

Tham khảo thêm:

  • Tổng hợp 9 từ loại trong tiếng Anh và chức năng trong câu
  • Word Form là gì? Hướng dẫn cách làm dạng bài word form

Các dạng bài tập về từ loại thường gặp trong TOEIC

Bài tập từ loại TOEIC - Danh từ

1. The company's __________ have been steadily increasing over the past year.

  1. profit
  1. profiting
  1. profitable
  1. profited

2. The team's __________ was extremely impressive in the last championship.

  1. performance
  1. perform
  1. performing
  1. performed

3. The new shopping mall has a wide range of __________, from luxury brands to local products.

  1. merchandise
  1. merchants
  1. merchant
  1. merched

4. The manager emphasized the importance of clear __________ between team members.

  1. communicate
  1. communication
  1. communicative
  1. communicator

Đáp án & Giải thích

1. A) profit

Giải thích: vì vị trí từ cần điền nằm sau sở hữu cách nên từ loại thích hợp là danh từ. Trong tất cả các đáp án, chỉ có đáp án A là danh từ chỉ khoản lời (lợi nhuận). Bên cạnh đó, "steadily increasing" cho thấy một dạng tăng trưởng theo thời gian, phù hợp với ý nghĩa của lợi nhuận.

Dịch nghĩa: The company's profit have been steadily increasing over the past year. (Lợi nhuận của công ty đã tăng ổn định trong suốt năm vừa qua.)

  • profiting (v) - dạng hiện tại tiếp diễn: đang tạo lợi nhuận từ một hoạt động hoặc tình huống cụ thể.
  • profitable (a): có khả năng mang lại lợi nhuận, có thể làm thu lời từ một hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư.
  • profited (v) - dạng quá khứ đơn: đ ã tạo ra lợi nhuận từ một hoạt động hoặc tình huống cụ thể trong quá khứ.

2. A) performance

Giải thích: vì vị trí từ cần điền nằm sau sở hữu cách nên từ loại thích hợp là danh từ. Trong tất cả các đáp án, chỉ có đáp án A là danh từ thích hợp để chỉ phần biểu diễn, thể hiện thi đấu của đội.

Dịch nghĩa: The team's performance was extremely impressive in the last championship. (Màn trình diễn của đội cực kỳ ấn tượng trong giải đấu vừa qua.)

  • perform (v): Thực hiện, tiến hành một hoạt động, công việc, hay nhiệm vụ nào đó.
  • performing (v) - dạng hiện tại tiếp diễn: đ ang thực hiện một hoạt động, công việc hoặc nhiệm vụ vào thời điểm hiện tại.
  • performed (v) - dạng quá khứ đơn: đ ã thực hiện, đã tiến hành một hoạt động, công việc, hay nhiệm vụ nào đó trong quá khứ.

3. A) merchandise

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau cụm từ chỉ số lượng (a wide range of) nên từ loại thích hợp là một danh từ. Cả A, B, C đều là danh từ nhưng do phía sau dấu phẩy chỉ đặc điểm của sản phẩm ( from luxury brands to local products) nên danh từ thích hợp là merchandise (hàng hóa).

Dịch nghĩa: The new shopping mall has a wide range of merchandise, from luxury brands to local products. (Trung tâm mua sắm mới có một loạt hàng hóa khác nhau, từ các thương hiệu xa xỉ đến sản phẩm địa phương.)

→ merchant (n): nhà buôn

4. B) communication

Giải thích: do phía trước chỗ trống là một tính từ (clear) mà tính từ thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ nên từ cần điền là một danh từ. Cả B và D đều là danh từ nhưng nghĩa của communication thể hiện sự giao tiếp giữa các thành viên trong đội là phù hợp hơn.

Dịch nghĩa: The manager emphasized the importance of clear communication between team members. (Quản lý nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp rõ ràng giữa các thành viên trong đội.)

  • communicate (v): giao tiếp, truyền đạt
  • communicative (a): dễ truyền đi, cởi mở
  • communicator (n): người truyền tin, người truyền đạt.

Bài tập từ loại TOEIC - Động từ

1. The marketing team is currently _____ a survey to gather customer feedback.

  1. conductible
  1. conducts
  1. conducting
  1. conducted

2. The manager asked the team to_____their reports by the end of the week.

  1. submission
  1. submissive
  1. submissively
  1. submit

3. Our company is dedicated to ______high-quality customer service to ensure customer satisfaction.

  1. providing
  1. provide
  1. provision
  1. provisional

4. The company is planning to _____its new product line next month.

  1. launches
  1. launched
  1. launching
  1. launch

Đáp án và Giải thích

1. C) conducting

Giải thích: trong câu thiếu động từ chính để diễn tả hành động thực hiện một cuộc khảo sát (survey). Mặt khác, currently lại là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn nên trong trường hợp này "conducting" là đáp án đúng.

Dịch nghĩa: The marketing team is currently conducting a survey to gather customer feedback. (Đội kinh doanh đang thực hiện một cuộc khảo sát để thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng.)

→ conductible (a): có tính dẫn (nhiệt, điện)

2. D) submit

Giải thích: cấu trúc “ask sb to do sth” (yêu cầu ai đó làm việc gì) thì phía sau to luôn là động từ ở dạng nguyên mẫu nên chọn đáp án D.

Dịch nghĩa: The manager asked the team to submit their reports by the end of the week. (Người quản lý yêu cầu cả đội nộp báo cáo của họ vào cuối tuần.)

  • submission (n): việc nộp hoặc đệ trình cái gì đó, thường là tài liệu, biểu mẫu, hoặc thông tin
  • submissive (a): dễ phục tùng, dễ quy phục; dễ bảo, ngoan ngoãn
  • submissively (adv): hành động được thực hiện một cách tuân thủ, vâng lời, và không phản đối

3. A) providing

Giải thích: Cấu trúc “be dedicated to + Ving” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc cam kết, tận tụy hoặc hướng dẫn đối với một mục tiêu, một ý kiến hoặc một hoạt động cụ thể. Thế nên, căn cứ vào điểm ngữ pháp này thì từ cần điền vào chỗ trống là động từ dạng Ving.

Dịch nghĩa: Our company is dedicated to providing high-quality customer service to ensure customer satisfaction.(Công ty của chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.)

  • provision (n): hành động hoặc quá trình cung cấp hoặc cung ứng cái gì đó, thường là đồ ăn, hàng hóa, dịch vụ, hoặc tài liệu
  • provisional (a): mô tả cái gì đó được thiết lập tạm thời, thường để sử dụng trong khi chờ đợi cái chính thức hoàn thành

4. D) launch

Giải thích: Cấu trúc “plan to + Vo” được sử dụng để diễn đạt ý định, dự định hoặc kế hoạch trong tương lai. Động từ sau "plan to" được sử dụng ở dạng nguyên mẫu (infinitive form)

Dịch nghĩa: The company is planning to launch its new product line next month. (Công ty đang kế hoạch ra mắt dòng sản phẩm mới vào tháng sau.)

Bài tập từ loại TOEIC - Tính từ

1. The company's new marketing campaign was quite ____, resulting in a significant increase in sales.

  1. succeed
  1. successful
  1. success
  1. succeeding

2. The company's commitment to _____ sustainability is evident in its use of renewable energy sources.

  1. environment
  1. environmental
  1. environmentally
  1. environments

3. The hotel room was equipped with ____amenities, including high-speed internet and flat-screen TV.

  1. modern
  1. modernize
  1. modernly
  1. modernization

4. The company's ____ experience in the industry makes them a reliable partner for large-scale projects.

  1. extend
  1. extensively
  1. extension
  1. extensive

Đáp án và giải thích

1. B) successful

Giải thích: vị trí cần điền nằm sau động từ tobe nên cần một tính từ để mô tả thành công của chiến dịch tiếp thị. "Successful" là tính từ mô tả tính chất của sự thành công.

Dịch nghĩa: The company's new marketing campaign was quite successful, resulting in a significant increase in sales. (Chiến dịch tiếp thị mới của công ty đã rất thành công, dẫn đến sự tăng đáng kể trong doanh số bán hàng.)

  • succeed (v): kế nghiệp; nối ngôi, kế vị, thành công
  • success (n): sự thành công, sự thắng lợi

2. B) environmental

Giải thích: phía sau chỗ trống là một danh từ “sustainability” nên chỗ trống cần điền một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. "Environmental" là tính từ phù hợp với ngữ cảnh, được dùng để mô tả tính chất liên quan đến môi trường.

Dịch nghĩa: The company's commitment to environmental sustainability is evident in its use of renewable energy sources. (Sự cam kết của công ty đối với sự bền vững môi trường rõ ràng thông qua việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.)

  • environment (n): môi trường
  • environmentally (adv): về phương diện môi trường

3. A) modern

Giải thích: phía sau chỗ trống là một danh từ “amenities” (sự tiện ích, tiện nghi) nên chỗ trống cần điền một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Từ "modern" là một tính từ phù hợp được sử dụng để mô tả tính chất hiện đại của các tiện ích.

Dịch nghĩa: The hotel room was equipped with modern amenities, including high-speed internet and flat-screen TV. (Phòng khách sạn được trang bị các tiện ích hiện đại, bao gồm internet tốc độ cao và TV màn hình phẳng.)

  • modernize (v): hiện đại hoá; đổi mới
  • modernly (adv): theo tinh thần hiện đại
  • modernization (n): sự hiện đại hoá; sự đổi mới

4. D) extensive

Giải thích: phía sau chỗ trống là một danh từ “experience” nên chỗ trống cần điền phải là một tính từ có thể mô tả tính chất của kinh nghiệm.“Extensive” là một tính từ phù hợp để ám chỉ kinh nghiệm rộng rãi, phong phú.

Dịch nghĩa: The company's extensive experience in the industry makes them a reliable partner for large-scale projects. (Kinh nghiệm phong phú của công ty trong ngành làm cho họ trở thành đối tác đáng tin cậy cho các dự án quy mô lớn.)

  • extend (v): kéo dài, gia hạn, mở rộng
  • extensively (adv): rộng rãi, bao quát
  • extension (n): sự gia hạn; sự mở rộng

Bài tập từ loại TOEIC - Trạng từ

1. The team worked______ to complete the project ahead of schedule.

  1. efficient
  1. efficiency
  1. efficiently
  1. efficiencies

2. The company plans to expand ______ by opening new branches in various countries.

  1. global
  1. globe
  1. globalize
  1. globally

3. The presentation was delivered ______ and captivated the audience's attention.

  1. profession
  1. professional
  1. professionalism
  1. professionally

4. The company's efforts to improve employee well-being were ______ appreciated by the staff.

  1. genuine
  1. genuinely
  1. genuineness
  1. genuines

Đáp án và Giải thích

1. C) efficiently

Giải thích: vị trí cần điền nằm sau động từ thường “work” nên từ loại cần điền vào chỗ trống là một trạng từ nhằm mô tả cách thức hành động hoặc làm việc hiệu quả. Trong 4 đáp án thì C là phương án phù hợp nhất.

Dịch nghĩa: The team worked efficiently to complete the project ahead of schedule. (Đội làm việc hiệu quả để hoàn thành dự án trước thời hạn.)

  • efficient (a) : hiệu quả
  • efficiency (n) : tính hiệu quả

2. D) globally

Giải thích: vị trí chỗ trống nằm sau động từ thường “expand” nên chỗ trống cần một trạng từ để mô tả cách thức mà công ty mở rộng. "Globally" là trạng từ của "global," nó chỉ rõ phạm vi mở rộng trải khắp toàn cầu.

Dịch nghĩa: The company plans to expand globally by opening new branches in various countries. (Công ty định kế hoạch mở rộng toàn cầu bằng cách mở các chi nhánh mới tại các quốc gia khác nhau.)

  • global (a): toàn cầu
  • globalize (v): làm cho cái gì đó trở nên toàn cầu

3. D) professionally

Giải thích: vị trí chỗ trống nằm sau động từ thể bị động nên cần một trạng từ để mô tả cách thức mà bài thuyết trình được thực hiện. "Professionally" là trạng từ của "professional," nó chỉ rõ cách thức bài thuyết trình được thực hiện một cách chuyên nghiệp.

Dịch nghĩa: The presentation was delivered professionally and captivated the audience's attention. (Bài thuyết trình được thực hiện một cách chuyên nghiệp và đã thu hút sự chú ý của khán giả.)

  • profession (n): nghề nghiệp
  • professionalism (n): tính chuyên nghiệp

4. B) genuinely

Giải thích: Cấu trúc "be + adv + V3/ed" có trạng từ nằm sau động từ tobe và trước V3-ed thường được sử dụng để diễn tả cách thức mà hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Trong trường hợp này cần một trạng từ để mô tả cách thức mà nỗ lực của công ty được đánh giá. "Genuinely" là trạng từ của "genuine," nó chỉ rõ cách thức nỗ lực được đánh giá một cách thành thật, chân thành.

Dịch nghĩa: The company's efforts to improve employee well-being were genuinely appreciated by the staff. (Sự nỗ lực của công ty để cải thiện sức khỏe của nhân viên đã được nhân viên đánh giá cao một cách thành thật.)

  • genuine (a): chân thành, thành thật
  • genuineness (n): tính chân thành, tính thành thật
  • genuinely (adv): một cách chân thành, thành thật

Bài tập từ loại TOEIC tổng hợp

1. The company's decision to ______its product line was driven by changing consumer preferences.

  1. diversify
  1. diversity
  1. diverse
  1. diversely

2. The company's ______ reputation for quality products has earned them the trust of customers worldwide.

  1. imprecise
  1. impeccable
  1. imprecisely
  1. impeccability

3. The conference room has modern audiovisual __________ for presentations.

  1. equip
  1. equipment
  1. equipping
  1. equipped

4. The company's decision to invest in research and development was ______ made, leading to innovative products.

  1. wise
  1. wisely
  1. wisdom
  1. wiseness

5. The company is seeking ____ employees who can adapt to different roles and tasks as the business needs change.

  1. versatilely
  1. versatility
  1. versatile
  1. versal

6. The new software system allows the company to manage its inventory more ______.

  1. efficiently
  1. efficient
  1. efficiency
  1. efficiencies

7. The company implemented new strategies to increase ______ among its employees.

  1. sufficiently
  1. retirement
  1. adaptable
  1. productivity

8. The team will ____ the effectiveness of the new training program next month.

  1. attend
  1. negotiate
  1. evaluate
  1. thorough

9. Please ____ the document before submitting it for approval.

  1. review
  1. inventory
  1. regularly
  1. complete

10. The IT department is here to ____ you with any technical issues.

  1. assistance
  1. assist
  1. assisted
  1. insist

Đáp án và Giải thích

1. A) diversify

Giải thích: Cấu trúc “one’s decision to" được sử dụng khi muốn chỉ ra hành động hoặc quyết định cụ thể mà ai đó đã thực hiện. Trong trường hợp này, "decision to diversify" cho thấy rằng công ty đã quyết định thực hiện hành động "diversify" (mở rộng, đa dạng hóa) dòng sản phẩm của họ.

Dịch nghĩa: The company's decision to diversify its product line was driven by changing consumer preferences. (Quyết định của công ty mở rộng dòng sản phẩm là do sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng thúc đẩy.)

  • diversity (n): sự đa dạng, sự phong phú
  • diverse (a): đa dạng, phong phú, khác nhau về loại, tính chất, hoặc xu hướng.
  • diversely (adv): một cách đa dạng, theo nhiều cách khác nhau

2. B) impeccable

Giải thích: sau chỗ trống là một danh từ “reputation” nên chỗ trống cần điền một tính từ để tạo thành một cụm danh từ có nghĩa. Trong trường hợp này, chọn đáp án B vì "Impeccable" là tính từ phù hợp với ngữ cảnh của câu, mô tả tính chất hoàn hảo, không có gì để chỉ trích hoặc phê phán.

Dịch nghĩa: The company's impeccable reputation for quality products has earned them the trust of customers worldwide. (Danh tiếng hoàn hảo của công ty về các sản phẩm chất lượng đã mang lại cho họ sự tin tưởng của khách hàng trên toàn thế giới.)

  • imprecise (a): không chính xác, mơ hồ
  • imprecisely (adv): một cách mơ hồ, không chính xác
  • impeccability (n): sự hoàn hảo
  • impeccable (a): hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết

3. B) equipment

Giải thích: do phía trước chỗ trống là một tính từ (audiovisual) mà tính từ thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ nên từ cần điền là một danh từ. Chọn B vì đó là danh từ duy nhất trong các đáp án, chỉ các trang thiết bị cho buổi thuyết trình.

***Lưu ý: "Equipment" là một danh từ không đếm được và không cần "s" ở dạng số nhiều.

Dịch nghĩa: The conference room has modern audiovisual equipment for presentations. (Phòng họp được trang bị thiết bị âm thanh và hình ảnh hiện đại để thực hiện các buổi thuyết trình.)

→ equip (v): trang bị

4. B) wisely

Giải thích: Cấu trúc "be + adv + V3/ed" có trạng từ nằm sau động từ tobe và trước V3-ed thường được sử dụng để diễn tả cách thức mà hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Trong trường hợp này cần một trạng từ để mô tả cách thức mà quyết định được đưa ra. "Wisely" là trạng từ của "wise," nó chỉ rõ cách thức quyết định được đưa ra một cách thông thái, khôn ngoan.

Dịch nghĩa: The company's decision to invest in research and development was wisely made, leading to innovative products. (Quyết định của công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển đã được đưa ra một cách khôn ngoan, dẫn đến việc tạo ra các sản phẩm đổi mới.)

  • wise (a): thông thái, khôn ngoan
  • wisdom (n): sự thông thái, tính khôn ngoan

5. C) versatile

Giải thích: do phía sau chỗ trống là một danh từ “employees” nên chỗ trống cần điền phải là một tính từ để mô tả đặc điểm hay tố chất của các nhân viên mà công ty đang tìm kiếm. Trong đó, "Versatile" là tính từ có nghĩa là có khả năng thích nghi với nhiều vai trò và nhiệm vụ khác nhau nên C là đáp án đúng.

Dịch nghĩa: The company is seeking versatile employees who can adapt to different roles and tasks as the business needs change. (Công ty đang tìm kiếm nhân viên đa năng có thể thích nghi với các vai trò và nhiệm vụ khác nhau khi nhu cầu kinh doanh thay đổi.)

  • versatility (n): khả năng thích nghi với nhiều tình huống khác nhau.
  • versal (a): riêng lẻ, cá nhân, toàn cầu
  • A)efficiently

Giải thích: trong câu này, chỗ trống cần một trạng từ để nói về cách mà hệ thống phần mềm mới giúp công ty quản lý tồn kho một cách hiệu quả hơn. Trạng từ "efficiently" thể hiện cách thức thực hiện hành động "manage" trong một cách hiệu quả, và chính xác nên là lựa chọn đúng trong câu này.

Dịch nghĩa: The new software system allows the company to manage its inventory more efficiently. (Hệ thống phần mềm mới giúp công ty quản lý tồn kho một cách hiệu quả hơn.)

  • efficient (a): hiệu quả, có năng suất cao
  • efficiency (n): tính hiệu quả, năng suất

7.D) productivity

Giải thích: vì câu đang nói về các "strategies" (chiến lược) mới mà công ty đã thực hiện để tăng cường một khía cạnh nào đó trong công việc của nhân viên nên chỗ trống cần điền là một danh từ và khía cạnh đó là "productivity" (năng suất).

Dịch nghĩa: The company implemented new strategies to increase productivity among its employees. (Công ty đã triển khai các chiến lược mới để tăng năng suất cho nhân viên.)

  • sufficiently (adv): đủ, thích đáng
  • retirement (n): sự về hưu
  • adaptable (a): có thể thích nghi, có thể thích ứng

8.C) evaluate

Giải thích: chỗ trống cần điền nằm sau “will” nên sẽ là động từ ở dạng Vo. Trong câu này, cần một động từ để miêu tả hành động mà nhóm sẽ thực hiện, tức là đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo mới. "Evaluate" nghĩa là đánh giá, xem xét một cách cẩn thận để đưa ra kết luận hoặc đánh giá về điều gì đó nên là đáp án phù hợp nhất.

Dịch nghĩa: The team will evaluate the effectiveness of the new training program next month. (Nhóm sẽ đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo mới vào tháng tới.)

  • attend (v): tham gia, tham dự
  • negotiate (v): đàm phán, thương lượng
  • thorough (a): kỹ lưỡng, tỉ mỉ

9. A) review

Giải thích: Trong câu này, chỗ trống cần một động từ để miêu tả hành động mà người nói muốn người khác thực hiện, tức là xem xét, xem lại tài liệu trước khi nộp để duyệt. "Review" nghĩa là xem xét, kiểm tra, xem lại một cách cẩn thận để đảm bảo tính chính xác và phù hợp. Các lựa chọn còn lại không phù hợp về ngữ nghĩa trong ngữ cảnh của câu

Dịch nghĩa: Please review the document before submitting it for approval. (Vui lòng xem xét tài liệu trước khi nộp để duyệt.)

  • inventory (n): sự kiểm kê
  • regularly (adv): đều đặn, thường xuyên
  • complete (v): hoàn thành

10.B) assist

Giải thích: chỗ trống nằm sau giới từ “to” nên cần một động từ để miêu tả hành động mà bộ phận IT có trách nhiệm thực hiện (giúp giải quyết các vấn đề kỹ thuật). "Assist" nghĩa là giúp đỡ, hỗ trợ nên là đáp án phù hợp nhất. Các lựa chọn còn lại không phù hợp về ngữ nghĩa trong ngữ cảnh của câu.

Dịch nghĩa: The IT department is here to assist you with any technical issues. (Bộ phận công nghệ thông tin ở đây để hỗ trợ bạn với bất kỳ vấn đề kỹ thuật nào.)

  • assistance (n): sự giúp đỡ
  • insist (v): khăng khăng, cố nài

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp những dạng thường gặp trong đề thi kèm giải thích chi tiết đáp án. Tác giả hy vọng người học có thể ghi nhớ một số đặc điểm nhận biết vị trí từ loại được đề cập đến trong phần giải thích để hoàn thành tốt các câu hỏi từ loại trong phần thi TOEIC Reading.

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!


Nguồn tham khảo

Murphy, Raymond. English Grammar in Use. Fourth Edition. Book With Pullout Grammar, Answers and Interactive Ebook: Fourth Edition. 2017.