Tư vấn, hỗ trợ 24/24 .png) .png) Hướng dẫn 1000 bài tập Tiếng Anh lớp 10 có đáp án và lời giải chi tiết gồm bài tập tự luận và trắc nghiệm được biên soạn theo từng unit của chương trình môn Tiếng Anh 10 giúp bạn ôn luyện đạt điểm cao trong các bài thi môn Tiếng Anh 10. Bài tập Tiếng Anh 10 theo Unit (sách mới) Bài tập Tiếng Anh 10 Global success Bài tập Unit 1: Family Life Bài tập Unit 2: Humans And The Environment Bài tập Unit 3: Music Bài tập Unit 4: For A Better Community Bài tập Unit 5: Inventions Bài tập Unit 6: Gender Equality Bài tập Unit 7: Viet Nam And Internatioanl Organisations Bài tập Unit 8: New Ways To Learn Bài tập Unit 9: Protecting The Environment Bài tập Unit 10: Ecotourism Bài tập Tiếng Anh 10 Friends Global Đang cập nhật Bài tập Tiếng Anh 10 ilearn Smart World Đang cập nhật \=============================== Chương trình cũ Bài tập Unit 1: Family Life Bài tập Unit 2: Your body and you Bài tập Unit 3: Music Bài tập Unit 4: For a better community Bài tập Unit 5: Inventions Bài tập Unit 6: Gender Equality Bài tập Unit 7: Culture Diversity Bài tập Unit 8: New ways to learn Bài tập Unit 9: Preseving the environment Bài tập Unit 10: Ecotourim 7. equally shared parenting /ˈiːkwəli - ʃeə(r)d - ˈpeərəntɪŋ/ (np): chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái 8. extended family /ɪkˈstendɪd - ˈfæməli/ (np): gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống 9. (household) finances /ˈhaʊshəʊld - ˈfaɪnæns / (np): tài chính, tiền nong (của gia đình) 10. financial burden /faɪˈnænʃl - ˈbɜːdn/ (np): gánh nặng về tài chính, tiền bạc 11. gender convergence / ˈdʒendə(r) - kənˈvɜːdʒəns/(np): các giới tính trở nên có nhiều điểm chung 12. grocery /ˈɡrəʊsəri/ (n): thực phẩm và tạp hóa 13. heavy lifting /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ (np): mang vác nặng 14. homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ (n): người nội trợ 15. iron /ˈaɪən/ (v): là/ ủi (quần áo) 16. laundry /ˈlɔːndri/ (n): quần áo, đồ giặt là/ ủi 17. lay ( the table for meals) /leɪ/ : dọn cơm 18. nuclear family /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ (np): gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống 19. nurture /ˈnɜːtʃə(r)/ (v): nuôi dưỡng 20. responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n): trách nhiệm UNIT 2. YOUR BODY AND YOU Cơ thể bạn và bạn 1. acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ (n): châm cứu 2. ailment /ˈeɪlmənt/ (n): bệnh tật 3. allergy /ˈælədʒi/ (n): dị ứng 4. boost /buːst/ (v): đẩy mạnh 5. cancer /ˈkænsə(r)/ (n): ung thư 6. circulatory /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/ (a): thuộc về tuần hoàn 7. complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a): phức tạp 8. compound /ˈkɒmpaʊnd/ (n): hợp chất 9. consume /kənˈsjuːm/ (v): tiêu thụ, dùng 10. digestive /daɪˈdʒestɪv/ (a): (thuộc) tiêu hóa 11. disease /dɪˈziːz/ (n): bệnh 12. evidence /ˈevɪdəns/ (n): bằng chứng 13. frown /fraʊn/ (v): cau mày 14. grain /ɡreɪn/ (n): ngũ cốc 15. heal /hiːl/ (v): hàn gắn, chữa (bệnh) 16. inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): truyền cảm hứng 17. intestine /ɪnˈtestɪn/ (n): ruột 18. lung /lʌŋ/ (n): phổi 19. muscle /ˈmʌsl/ (n): cơ bắp 20. needle /ˈniːdl/ (n): cây kim 21. nerve /nɜːv/ (n): dây thần kinh 22. oxygenate /ˈɒksɪdʒəneɪt/ (v): cấp ô-xy 23. poultry /ˈpəʊltri/ (n): gia cầm 24. respiratory /rəˈspɪrətri/ (a): (thuộc) hô hấp UNIT 3. MUSIC Âm nhạc 1. air /eə(r)/ (v): phát thanh/ hình 2. audience /ˈɔːdiəns/ (n): khán/ thính giả 3. biography /baɪˈɒɡrəfi/ (n): tiểu sử 4. celebrity panel /səˈlebrəti - ˈpænl/ (np): ban giám khảo gồm những người nổi tiếng 5. clip /klɪp/ (n): một đoạn phim/ nhạc 6. composer /kəmˈpəʊzə(r)/ (n): nhà soạn nhạc 7. contest /ˈkɒntest/ (n): cuộc thi 8. dangdut (n): một loại nhạc dân gian của In-đô-nê-xi-a 9. debut album /ˈdeɪbjuː - ˈælbəm/(np): tập nhạc tuyển đầu tay 10. fan /fæn/ (n): người hâm mộ 11. global smash hit /ˈɡləʊbl - smæʃ - hɪt/(np): thành công lớn trên thê giới 12. idol /ˈaɪdl/ (n): thần tượng 13. judge /dʒʌdʒ/ (n): ban giám khảo 14. phenomenon /fəˈnɒmɪnən/(n): hiện tượng 15. platinum /ˈplætɪnəm/(n): danh hiệu thu âm dành cho ca sĩ hoặc nhóm nhạc có tuyển tập nhạc phát hành tối thiểu 1 triệu bản |