Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024

  • Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024
  • * Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
    • Thi chuyển cấp
    • Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024
      • Mầm non

        • Tranh tô màu
        • Trường mầm non
        • Tiền tiểu học
        • Danh mục Trường Tiểu học
        • Dạy con học ở nhà
        • Giáo án Mầm non
        • Sáng kiến kinh nghiệm
      • Học tập

        • Giáo án - Bài giảng
        • Luyện thi
        • Văn bản - Biểu mẫu
        • Viết thư UPU
        • An toàn giao thông
        • Dành cho Giáo Viên
        • Hỏi đáp học tập
        • Cao học - Sau Cao học
        • Trung cấp - Học nghề
        • Cao đẳng - Đại học
      • Hỏi bài

        • Toán học
        • Văn học
        • Tiếng Anh
        • Vật Lý
        • Hóa học
        • Sinh học
        • Lịch Sử
        • Địa Lý
        • GDCD
        • Tin học
      • Trắc nghiệm

        • Trắc nghiệm IQ
        • Trắc nghiệm EQ
        • KPOP Quiz
        • Đố vui
        • Trạng Nguyên Toàn Tài
        • Trạng Nguyên Tiếng Việt
        • Thi Violympic
        • Thi IOE Tiếng Anh
        • Kiểm tra trình độ tiếng Anh
        • Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
      • Tiếng Anh

        • Luyện kỹ năng
        • Giáo án điện tử
        • Ngữ pháp tiếng Anh
        • Màu sắc trong tiếng Anh
        • Tiếng Anh khung châu Âu
        • Tiếng Anh phổ thông
        • Tiếng Anh thương mại
        • Luyện thi IELTS
        • Luyện thi TOEFL
        • Luyện thi TOEIC
      • Khóa học trực tuyến

        • Tiếng Anh cơ bản 1
        • Tiếng Anh cơ bản 2
        • Tiếng Anh trung cấp
        • Tiếng Anh cao cấp
        • Toán mầm non
        • Toán song ngữ lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 2
        • Toán Nâng cao lớp 3
        • Toán Nâng cao lớp 4

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Trong tiếng Anh, để diễn đạt sự tương phản, chúng ta có thể sử dụng các liên từ và giới từ như Although, Despite, In spite of, Though và Even Though. Tuy nhiên giữa những từ này có sự khác nhau về cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng, gây ra không ít nhầm lẫn cho người học. Qua bài viết này, Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ cung cấp kiến thức chuyên sâu về cách phân biệt cũng như sử dụng chính xác các cấu trúc Although Despite In spite of Though và Even Though, từ đó giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và nói và còn có thể nâng cao điểm số trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS. Key takeaway 1. Định nghĩa và Cấu trúc

Despite và In spite of cũng như Although, Though và Even though là các cụm từ được sử dụng để diễn tả một tình huống nghịch lý hoặc trái ngược. Chúng giúp kết nối hai vế trong câu, trong đó một vế mang tính bất ngờ hoặc không ngờ tới không ảnh hưởng đến vế kia.

  • Despite/In spite of
    • Cấu trúc: Despite/In spite of + Noun/Verb-ing/The fact that S + V
    • Ví dụ: Despite the rain, we continued our hike. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn tiếp tục chuyến đi bộ.)
  • Although/Though/Even though
    • Cấu trúc: Although/Though/Even though + Subject + Verb, Subject + Verb
    • Ví dụ: Although it was late, she decided to start her work. (Mặc dù đã khuya, cô ấy quyết định bắt đầu công việc.)

2. Lưu ý khi sử dụng

  • Nếu Despite, In spite of, Although, Though hoặc Even though đứng đầu câu, thì giữa hai mệnh đề thường có dấu phẩy.
  • Khi Despite hoặc In spite of đứng giữa câu, chúng ta có thể lược bỏ dấu phẩy.
  • Không sử dụng but ngay sau các cụm từ này.

Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024

Phân biệt cấu trúc Despite Although In Spite Of Though Even Though

Điểm giống và khác nhau của cấu trúc Although Despite In spite of Though và Even Though

Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024

Cấu trúc Although In spite of Despite Though và Even though

Giống nhau Thể hiện sự bất ngờ hoặc nghịch lý mà không ảnh hưởng đến hành động/phản ứng. Khác nhau Though/Although/Even though Đi kèm với một mệnh đề đầy đủ (có chủ ngữ và động từ). Although he tried hard, he did not pass the interview.

(Mặc dù cố gắng, anh ấy vẫn không đậu phỏng vấn.)

Despite/In spite of Đi kèm với danh từ, động từ thêm đuôi -ing hoặc mệnh đề “the fact that”. Despite trying hard, he did not succeed.

(Mặc dù cố gắng, anh ấy vẫn không thành công.)

Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024

Hướng dẫn phân biệt các cấu trúc

Để có cái nhìn rõ hơn về sự tương đồng cũng như khác biệt giữa các cấu trúc Although Though Despite In spite of Even though này, các bạn hãy tiếp tục đọc nội dung chính bài viết dưới dây.

Tìm hiểu về Though Although Even though trong tiếng Anh

[Giải đáp] Though Although Even though là gì?

Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024

Tìm hiểu về Though Although Even though

Cả Though, Although và Even though đều dùng để chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề, thường là một sự kiện bất ngờ hoặc trái ngược với sự mong đợi. Chúng giúp liên kết các ý tưởng một cách mạch lạc, từ đó làm cho câu văn trở nên giàu hình ảnh và thú vị hơn.

Cấu trúc:

Although/Even though/Though + Clause, Main clause Main clause, although/even though/though + Clause

Ví dụ:

Jenny decided to go out, although it was raining.

(Jenny đã quyết định ra ngoài, mặc dù trời đang mưa.)

Even though it was cold, they continued their walk.

(Mặc dù trời lạnh, họ vẫn tiếp tục đi bộ.)

Hướng dẫn cách dùng cấu trúc Though Although Even though

Mặc dù ba cụm từ Though, Although và Even though có vẻ tương đồng về nghĩa, nhưng cách sử dụng của chúng lại khác nhau tùy thuộc vào vị trí trong câu và bối cảnh. Hãy cùng đi sâu vào chi tiết từng cụm từ để hiểu rõ cách thức và thời điểm sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024

Tổng hợp các cấu trúc Though Although và Even though

Hướng dẫn cách dùng Although

Although thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật để nhấn mạnh sự tương phản giữa hai tình huống.

Ví dụ:

Although he had little formal education, his understanding of mathematics was extraordinary.

(Mặc dù anh ấy học vấn không cao, sự hiểu biết về toán học của anh ấy lại rất xuất sắc.)

She went to the party, although she knew none of the guests.

(Cô ấy đã đi đến bữa tiệc, mặc dù cô ấy không biết bất kỳ vị khách nào.)

Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024

Ví dụ cấu trúc Although

Hướng dẫn cách sử dụng Even though

Even though được sử dụng để thể hiện một sự đối lập còn mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc không ngờ tới của tình huống.

Ví dụ:

Even though he was the youngest in the team, he was selected as the leader.

(Mặc dù anh ấy là người trẻ nhất trong đội, anh ấy đã được chọn làm người lãnh đạo.)

She chose to walk home even though she could have taken a taxi.

(Cô ấy đã chọn đi bộ về nhà mặc dù cô ấy có thể đã đi taxi.)

Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024

Ví dụ cấu trúc Even though

Hướng dẫn cách sử dụng Though

Though thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường hơn và có thể xuất hiện ở cuối câu để thêm nhấn mạnh cho sự đối lập ở mức độ nhẹ.

Ví dụ:

It was evening; she practiced for her performance, though.

(Trời đã tối. Tuy nhiên cô ấy vẫn luyện tập cho buổi trình diễn.)

The task was difficult, though he completed it on time.

(Nhiệm vụ khó khăn, nhưng anh ấy đã hoàn thành đúng hạn.)

Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024

Ví dụ cấu trúc Though

Cách phân biệt Though Although Even though

Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024

Bảng so sánh Though Although Even though

Trong tiếng Anh, Though, Although và Even though là ba cụm từ liên từ rất phổ biến được sử dụng để biểu đạt sự tương phản hoặc nhượng bộ. Mặc dù ba cụm từ này có nghĩa tương đương nhau là “mặc dù, tuy nhiên,” chúng lại có sắc thái và cách sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Tiêu Chí Though Although Even though Sắc thái Ít trang trọng, thường dùng trong văn nói Trang trọng, thường dùng trong văn viết Biểu thị sự tương phản mạnh mẽ nhất Vị trí trong câu Có thể đứng giữa hoặc cuối câu Thường đứng đầu câu Thường đứng đầu câu Ví dụ She was tired but decided to continue working, though.

(Cô ấy mệt nhưng quyết định tiếp tục làm việc.)

Although the exam was difficult, they passed it with high result.

(Mặc dù bài kiểm tra khó, họ vẫn đậu với số điểm cao.)

Even though he felt unwell, he attended the meeting.

(Mặc dù anh ấy cảm thấy không khỏe, anh ấy vẫn tham dự cuộc họp.)

Tìm hiểu về Despite và In spite of trong tiếng Anh

Despite và In spite of là các giới từ được sử dụng để diễn tả sự nhượng bộ, giúp liên kết các mệnh đề thể hiện sự tương phản trong câu. Việc hiểu rõ về hai cụm từ này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng viết và nói tiếng Anh, mà còn là một phần ngữ pháp quan trọng trong các bài thi tiếng Anh như IELTS.

[Giải đáp] Despite và In spite of là gì?

Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024

Tìm hiểu về Despite và In spite of

Cả Despite và In spite of đều được dùng để bày tỏ sự nhượng bộ và không thay đổi kết quả của mệnh đề chính, mặc dù có sự tồn tại của một hoàn cảnh bất lợi hoặc không mong muốn.

Cấu trúc:

Despite/In spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V S + V, despite/in spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing

Ví dụ:

Despite having a severe cold, he managed to complete the marathon.

(Mặc dù bị cảm nặng, anh ấy vẫn hoàn thành được cuộc marathon.)

In spite of the challenges, she maintained her optimism throughout the project.

(Dù gặp nhiều thử thách, cô ấy vẫn giữ thái độ lạc quan suốt dự án.)

Hướng dẫn cách dùng cấu trúc Despite và In spite of

Trong tiếng Anh, Despite và In spite of là hai cụm từ giới từ được sử dụng để thể hiện sự nhượng bộ hoặc sự tương phản không ảnh hưởng đến kết quả của mệnh đề chính. Việc hiểu rõ cách sử dụng của chúng sẽ giúp bạn xây dựng các câu phức tạp hơn, từ đó thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ, đặc biệt trong các bài viết học thuật và thi IELTS.

Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024

Tổng hợp các cấu trúc Despite và In spite of

Cách dùng cấu trúc Despite/In spite of the fact that

Despite và In spite of khi kết hợp với the fact that tạo thành cấu trúc giúp nối một mệnh đề trạng ngữ với mệnh đề chính, thể hiện sự tương phản hoặc bất chấp điều gì đó đã xảy ra.

Cấu trúc:

Despite/In spite of the fact that + Clause, Main clause

Ví dụ:

Despite the fact that he had not practiced much lately, he won the tournament.

(Mặc dù anh ấy không tập luyện nhiều gần đây, anh ấy đã thắng giải đấu.)

In spite of the fact that there was a heavy storm, the event went ahead as planned.

(Mặc dù có một cơn bão lớn, sự kiện vẫn diễn ra theo kế hoạch.)

Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024

Ví dụ cấu trúc Despite In spite of

Vị trí trong câu của Despite và In spite of

Các cụm từ này linh hoạt trong việc sắp xếp trong câu, có thể đặt ở đầu hoặc giữa câu mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

Despite her fears, she spoke out against the injustice.

\= She spoke out against the injustice despite her fears.

(Mặc dù sợ hãi, cô ấy đã lên tiếng chống lại sự bất công.)

In spite of the rain, he walked to work.

\= He walked to work in spite of the rain.

(Mặc dù trời mưa, anh ấy vẫn đi bộ đến công việc.)

Cách phân biệt Despite và In spite of

Tiêu Chí Despite In spite of Sử dụng Thường được sử dụng nhiều hơn trong văn viết trang trọng và học thuật. Dùng linh hoạt trong cả văn nói và văn viết. Ví dụ Despite the late hour, the streets were bustling with people.

(Mặc dù đã khuya, đường phố vẫn nhộn nhịp người qua lại.)

In spite of the risks, he decided to invest in the new venture.

(Dù có rủi ro, anh ấy quyết định đầu tư vào doanh nghiệp mới.)

Hướng dẫn cách chuyển đổi câu giữa cấu trúc Though và Despite

Trong quá trình ôn IELTS, việc sử dụng các cấu trúc Although Despite In spite of giúp thể hiện sự tương phản hoặc nhượng bộ trong một câu. Việc hiểu biết cách chuyển đổi giữa các cấu trúc này là rất quan trọng, đặc biệt trong các bài thi IELTS và trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số công thức chuyển đổi cấu trúc Although sang Despite mà bạn có thể áp dụng để tăng sự linh hoạt.

Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024

Cách chuyển đổi cấu trúc Although sang Despite

Khi chủ ngữ là danh từ + be + tính từ

Trong trường hợp này, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi từ cấu trúc sử dụng Though sang Despite bằng cách đặt tính từ trước danh từ và loại bỏ động từ “be”.

Công thức chuyển đổi:

Though + S + be + ADJ → Despite + a/an/the + ADJ + N

Ví du:

Though the weather was cold, they decided to go hiking.

→ Despite the cold weather, they decided to go hiking.

(Mặc dù thời tiết lạnh, họ vẫn quyết định đi leo núi.)

Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024

Ví dụ khi chủ ngữ là danh từ + be + tính từ

Khi chủ ngữ 2 mệnh đề giống nhau

Khi chủ ngữ của hai mệnh đề giống nhau, bạn có thể sử dụng cấu trúc rút gọn bằng cách thêm “ing” vào sau động từ và loại bỏ chủ ngữ ở mệnh đề thứ hai.

Công thức chuyển đổi:

Although + S + be/V + …, S + V → Despite + V-ing, S + V

Ví dụ:

Although he was busy, he made time for his family.

→ Despite being busy, he made time for his family.

(Tuy bận rộn nhưng anh ấy vẫn dành thời gian cho gia đình.)

Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024

Ví dụ khi chủ ngữ 2 mệnh đề giống nhau

Khi chủ từ là đại từ + be + tính từ

Trong trường hợp này, bạn có thể chuyển đổi đại từ thành dạng sở hữu, đổi tính từ thành danh từ, và loại bỏ “be” trong câu.

Công thức chuyển đổi:

Although + Pronoun + be + ADJ, S + V → Despite + Possessive Pronoun + Noun, S + V

Ví dụ:

Although she was nervous, she spoke confidently.

→ Despite her nervousness, she spoke confidently.

(Tuy cô ấy cảm thấy lo lắng, nhưng cô ấy vẫn nói chuyện tự tin.)

Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024

Ví dụ khi chủ từ là đại từ + be + tính từ

Bài tập vận dụng các cấu trúc Although Despite In spite of Though Even Though

Dưới đây là một số bài tập thực hành để bạn có thể nắm vững cách phân biệt và sử dụng các cụm từ này một cách chính xác.

Bài tập chuyển đổi in spite of although năm 2024

Bài tập vận dụng các cấu trúc Although Despite In spite of Though Even Though

Bài 1: Sử dụng một trong các từ sau để điền vào chỗ trống Though, Although, Even though, Despite và In spite of: