1000 tiền nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Yên Nhật viết tắt là JPY hoặc JP¥, là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Vậy 1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Làm sao để quy đổi giá trị đồng JPY sang VND nhanh, chính xác? Câu trả lời sẽ được Taimienphi.vn chia sẻ ngay sau đây.

1000 tiền nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

1000 Yên Nhật là bao nhiêu tiền Việt, hướng dẫn quy đổi tỷ giá 1000 JPY sang VND

1. 1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

Nhật Bản phát hành cả tiền giấy và tiền xu. Trong đó, tiền xu có 6 mệnh giá là 1 Yên, 5 Yên, 10 Yên, 50 Yên, 100 Yên và 500 Yên. Tiền giấy có các mệnh giá là 1000 Yên, 2000 Yên, 5000 Yên và 10.000 Yên.

- 1000 Yên = 1 Sen - 10.000 Yên = 1 Man - 10 Sen = 1 Man

Theo tỷ giá Yên Nhật mới nhất hôm nay ngày 3/2/2023, được cập nhật bởi Ngân hàng Nhà nước: 1 Yên = 181,61 VND.

\=> 1000 Yên = 181.610 VND

Dựa vào cách tính trên, bạn dễ dàng tính được 10 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 100 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, 500 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 5000 ngân Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, 10000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, 100.000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt. Cụ thể như sau:

- 10 Yên = 1.816,1 VND - 100 Yên = 18.161 VND - 500 Yên = 90.805 VND - 2000 Yên = 363.220 VND - 3000 Yên = 544.830 VND - 4000 Yên = 726.440 VND - 5000 Yên = 908.050 VND - 6000 Yên = 1.089.660 VND - 7000 Yên = 1.271.270 VND - 8000 Yên = 1.452.880 VND - 9000 Yên = 1.634.490 VND - 10.000 Yên = 1.816.100 VND

Để dễ dàng nhận biết giá trị và cách quy đổi các loại mệnh giá tiền của Nhật Bản, bạn đọc có thể xem thêm nội dung bài 1 man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam do Taimienphi.vn biên tập, tổng hợp.

2. Tỷ giá Yên Nhật hôm nay

Ghi nhận vào hôm nay ngày 3/2/2023, Ngân hàng Vietcombank điều chỉnh tỷ giá Yên Nhật ở mức 177,36 - 187,76 VND/JPY (mua vào - bán ra). Tại BIDV, đồng Yên đạt mức 178,46 - 187,8 VND/JPY. Tỷ giá mua - bán của loại ngoại tệ này tại Sacombank là 179,65 - 185,21 VND/JPY.

Tỷ giá Yên Nhật tại một số ngân hàng trong nước hôm nay như sau:

1000 tiền nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

3. Cách đổi đồng Yên sang tiền Việt nhanh nhất

Để quy đổi giữa Yên Nhật và tiền Việt một cách nhanh chóng nhất, các bạn có thể tra cứu tỷ giá bằng Google.

Ví dụ, khi muốn tra cứu 1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt bạn thao tác như sau:

Bước 1: Truy cập vào Google. Bước 2: Nhập từ khóa "1000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt" hoặc "1000 yên = vnd" và nhấn tìm kiếm.

Ngay sau đó Google sẽ trả kết quả cần tìm.

1000 tiền nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Là đồng tiền mạnh, tỷ giá USD là thông tin được đông đảo người dân, nhà đầu tư quan tâm. Để biết cách quy đổi giá trị USD/VNĐ cũng như không bỏ lỡ thông tin nào liên quan đến đồng ngoại tệ này, mời bạn tham khảo bài 10 triệu đô bằng bao nhiêu tiền việt của chúng tôi.

* Lưu ý: Bạn có thể tra cứu 10000 Yên, 10 sen, 1 Man đổi sang tiền Việt hoặc bất kỳ mệnh giá nào, tùy vào nhu cầu cá nhân.

1 Yên Nhật giá bao nhiêu? 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Nhu cầu đổi ngoại tệ và đầu tư ngoại hối ngày một cao, trong khi đó, Yên Nhật lại là một trong những ngoại tệ mạnh và được giao dịch phổ biến trên thế giới, bởi vậy nắm được tỷ giá JPY sẽ giúp bạn có lợi trong giao dịch và đầu tư.

1. 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

Để biết 1 Yên (JPY) bằng bao nhiêu tiền Việt (VND) hôm nay, bạn có thể sử dụng tính năng quy đổi tỷ giá ngoại tệ tại TOPI hoặc tham khảo bảng quy đổi sau:

1000 tiền nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Quy đổi 1 Yên sang tiền Việt theo tỷ giá mới nhất

1 Yên (JPY) = 161.38 VND

10 Yên (JPY) = 1,613.8 VND

100 Yên (JPY) = 16,138 VND

1.000 Yên (JPY) = 1 Sen = 161,380 VND

10.000 Yên (JPY) = 10 Sen = 1 Man = 1,613,800 VND

Cập nhật bảng tỷ giá Yên Nhật mới nhất từ các ngân hàng trong nước:

Tỷ giá JPY Mua tiền mặt (đồng) Mua chuyển khoản (đồng)

Giá bán ra (đồng)

Agribank 162,96 163,61 168,73 Vietcombank 161,38 163,01 170,81 Vietinbank 163,21 163,21 171,16 BIDV 162,28 163,26 170,89 Techcombank 159,79 164,16 172,26 VPBank 163,78 163,78 169,59 HDBank 164,15 164,70 168,92 ACB 163,09 163,91 168,36 ABBank 161,26 162,91 170,81 Bảo Việt - 161,97 171,71 CBBank 162,73 163,73 168,27 Đông Á 161,4 164,60 167,90 Eximbank 163,84 164,33 168,53 GPBank - 164,46 168,85 Hong Leong 162,25 163,95 169,05 Indovina 163,04 168,14 164,89 Kiên Long 160,77 162,47 170,03 LPBank 161,74 162,74 173,27 MB Bank 161,16 163,16 170,84 MSB 164,44 162,48 168,11 Nam Á Bank 161,66 164,66 168,11 NCB 162,07 163,27 169,74 OCB 163,38 164,88 169,41 OceanBank - 164,50 168,64 PGBank - 164,47 168,92 PublicBank 161 163,00 171,00 PVcomBank 161,45 163,08 170,52 Sacombank 164,44 164,94 169,51 Saigonbank 162,71 163,53 169,47 SCB 162,5 163,50 170,40 SeABank 161,13 163,03 170,63 SHB 162,41 163,41 168,91 TPBank 160,85 163,26 172,22 VIB 163,18 164,58 169,60 BVBank 161,13 162,76 170,95 VRB 162,34 163,32 170,95

Tỷ giá sẽ thay đổi nhiều lần trong ngày nên khi cần đổi tiền hoặc giao dịch, bạn hãy cập nhật lại tỷ giá từ TOPI hoặc liên hệ với ngân hàng định đổi tiền nhé.

Xem thêm: 1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Cách đổi tiền Nhật sang tiền Việt

2. Các loại mệnh giá tiền Nhật

Đồng Yên Nhật (Japanese Yen) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản, ra đời từ thời Minh Trị và từng là đơn vị tiền tệ của Triều Tiên trong giai đoạn từ năm 1910 đến năm 1945.

Yên Nhật là đồng tiền mạnh và được giao dịch nhiều thứ 3 trên thị trường ngoại hối quốc tế (đứng đầu là USD, thứ 2 là EUR).

- Ký hiệu quốc tế của đồng Yên là: ¥

- Mã ISO: JPY

Nhật Bản hiện nay đang lưu hành đồng thời cả tiền giấy và tiền xu, mệnh giá từng loại cụ thể như sau:

1000 tiền nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Nhật Bản sử dụng đồng thời cả tiền giấy và tiền xu

Tiền xu Nhật Tiền giấy của Nhật Hình thức 1 Yên - Đúc từ nhôm, có màu trắng có giá trị bé nhất và thường được làm tiền lẻ để trả lại trong siêu thị, bỏ hòm công đức hoặc hồ nước để cầu may. 5 Yên - Đồng xu 5 Yên khá nhỏ, có lỗ tròn ở chính giữa, thường được người Nhật xem là biểu tượng của may mắn. 10 Yên - Được làm từ đồng đỏ, có hình một ngôi chùa ở Kyoto đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới. 50 Yên - Làm từ đồng bạc. Một mặt của đồng tiền có hình hoa cúc - đây là loài hoa cao quý trong văn hóa Nhật Bản. Đồng tiền có lỗ tròn ở giữa. 100 Yên - Cũng được làm từ đồng bạc. Đây là một trong những đồng xu được sử dụng nhiều nhất 500 Yên - Được làm từ đồng Niken. Có kích thước lớn nhất trong các đồng xu. - 1 000 Yên (1 Sen) In hình bác sĩ, nhà khoa học Noguchi Hideyo - người đã phát minh ra một loại vắc-xin quan trọng giúp phòng ngừa một loại vi-rút nhiệt đới. Mặt sau in hình núi Phú Sĩ. - 2 000 Yên (2 Sen) Đây là tờ tiền khá hiếm, thường dùng làm lưu niệm. hình Shureimon – cổng của lâu đài Shuri (một địa điểm quan trọng của vương quốc Ryukyu trên đảo Okinawa). Mặt sau là ảnh của Genji Monogatari, được xem như cuốn tiểu thuyết đầu tiên trên thế giới. Bạn không thể dùng tờ 2 000 Yên để mua ở máy bán hàng tự động. - 5 000 Yên (5 Sen) Có sắc tím, in hình bà Higuchi Ichiyo, một nữ tiểu thuyết gia trứ danh của xứ sở hoa anh đào. Bà là một nhà văn nghèo, phải bỏ học từ khi đang học tiểu học, phải chạy việc vặt cho gia đình. Bà xuất bản được 21 tác phẩm trước khi qua đời ở tuổi 24 vì bệnh lao (năm 1896). - 10 000 Yên (1 Man) In hình ngài Fukuzawa Yukichi, một nhà triết học, nhà giáo dục, võ sĩ đạo nổi tiếng của Nhật Bản. Mặt sau vẽ hình ảnh bên trong chùa Byoudouin.

3. Cách đổi tiền Yên Nhật sang tiền Việt

Yên Nhật là đồng tiền phổ biến nên bạn có thể mua/bán, trao đổi ở rất nhiều nơi. Gần như tất cả các ngân hàng tại Việt Nam đều giao dịch loại tiền này. Bạn có thể mua hoặc bán tiền Yên bằng tiền mặt hoặc giao dịch chuyển khoản.

Các kênh đổi tiền Yên Nhật sang VND:

1000 tiền nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Dễ dàng đổi tiền nhật sang tiền Việt ở nhiều nơi

Đổi tại các ngân hàng thương mại: Hầu hết các ngân hàng đều giao dịch tiền Yên. Hãy theo dõi bảng tỷ giá JPY của các ngân hàng mà chúng tôi cập nhật ở trên để biết tỷ giá của ngân hàng nào tốt nhất.

Đổi tại các quầy thu đổi ngoại tệ tại sân bay hoặc cửa khẩu: Tại đây luôn có quầy thu đổi ngoại tệ của các ngân hàng. Bạn có thể đổi tại các quầy này, tuy nhiên cần lưu ý đến số tiền mặt tối đa được Mang theo khi xuất cảnh.

Đổi tại các tiệm vàng bạc hoặc các đại lý được cấp phép thu đổi ngoại tệ. Tại hà Nội, bạn có thể đến khu vực phố Hà Trung (thuộc quận Hoàn Kiếm, Hà Nội) để đổi. Đây là nơi tập trung những cửa hàng vàng bạc thu đổi các loại ngoại tệ. Tại TP Hồ Chí Minh, khu vực quận 1 là nơi tập trung nhiều tiệm vàng, trung tâm kim hoàn có giao dịch ngoại tệ.

Để đổi ngoại tệ tại ngân hàng, bạn cần Mang theo giấy tờ tùy thân và giấy tờ liên quan đến nguồn gốc của ngoại tệ và cũng giới hạn số lượng tiền được đổi trong ngày. Thế nhưng đây là cách chính thống và an toàn nhất, đảm bảo quyền lợi cho người giao dịch cũng không sợ bị lẫn tiền giả.

Nếu bạn đổi ngoại tệ tại các cửa hàng vàng bạc, tiệm kim hoàn… cần lưu ý chọn đơn vị có giấy phép kinh doanh và thu đổi ngoại tệ để tránh vi phạm các quy định của pháp luật. Mặc dù có tỷ giá tốt, thủ tục đổi tiền đơn giản, thế nhưng bạn cần kiểm tra cẩn thận để tránh nhận phải tiền giả.