1 mét vuông nhôm nặng bao nhiêu kg năm 2024

Khối lượng riêng của nhôm là một trong những đặc tính quan trọng nhất của kim loại này, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nhôm là một vật liệu nhẹ, rất bền với nhiều ứng dụng đa dạng và hiệu quả trong công nghiệp, xây dựng, y học và nhiều lĩnh vực khác. Điều này đã tạo nên một sự quan tâm lớn đối với loại kim loại này. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về tầm quan trọng và ứng dụng của khối lượng của nhôm chuẩn xác.

Giới thiệu về nhôm

Nhôm là gì?

Nhôm trong tiếng tiếng Pháp được gọi là “aluminium”. Đây là một kim loại có nguồn gốc từ thiên nhiên, có màu trắng ánh bạc và đặc tính mềm mại cùng trọng lượng nhẹ. Đặc biệt, tính chất dẫn nhiệt và dẫn điện của nhôm được đánh giá là khá tốt và nó cũng là loại kim loại có tỷ lệ phản chiếu cao nhất trong các kim loại.

1 mét vuông nhôm nặng bao nhiêu kg năm 2024
Thông tin cơ bản về nhôm AL

Trong tự nhiên, việc bạn tìm thấy nhôm dưới dạng nguyên chất là rất hiếm. Thông thường thì nhôm được tìm thấy khi kết hợp với oxi hoặc các nguyên tố khác. Chính vì thế, khái niệm về hợp kim nhôm đã ra đời để mô tả sự kết hợp này, mang lại cho nhôm những tính chất vượt trội trong nhiều ứng dụng công nghiệp và sản xuất.

Đặc điểm của nhôm

Thông qua các nghiên cứu cho thấy rằng, nhôm được biết đến với cấu trúc mạng lập phương tâm diện, chính điều này đã làm cho kim loại tính dẫn điện và khả năng dẫn nhiệt tốt. Màu sắc trắng bạc của nhôm không chỉ giúp chúng ta dễ dàng nhận biết, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng trong nhiều ứng dụng. Với đặc tính cứng cáp và dai, nhôm cho phép người sử dụng dễ dàng kéo sợi hoặc dát mỏng, từ đó có thể ứng dụng sáng tạo và đa dạng trong công nghiệp và sản xuất.

Nhôm với khối lượng riêng khoảng 2,7 g/cm³ hoặc 2.700 kg/m³, nhiệt độ nóng chảy tại khoảng 660°C và chiếm khoảng 17% khối lượng rắn trong vỏ Trái Đất.

Nhôm được đánh giá là một trong những kim loại hiếm hoi trên thế giới với tính đa dạng cao, giá cả phải chăng và dễ dàng sản xuất, nhưng vẫn có khả năng ứng dụng rộng rãi. Ngoài ra, nhôm còn có khả năng tạo hợp chất với khoảng 270 loại khoáng vật khác nhau.

1 mét vuông nhôm nặng bao nhiêu kg năm 2024
Trọng lượng riêng, khối lượng riêng của nhôm trên thực tế

Một điều thú vị là nhôm có tính chất chống ăn mòn tự nhiên, do có hai hợp chất chính là sulfat và oxit trong cấu trúc của nó. Bên cạnh đó, lớp phủ tự nhiên của nhôm gồm oxit nhôm, chính là yếu tố quan trọng giúp tạo ra một lớp bảo vệ bền vững, chống lại các tác động từ tia UV và sự ảnh hưởng của môi trường bên ngoài.

Công thức tính trọng lượng riêng của một số loại nhôm phổ biến hiện nay

Loại nhôm nẹp (la, vuông)

Để tính trọng lượng của thanh nhôm nẹp, chúng ta sử dụng công thức:

Trọng lượng = Độ dày (T) * Chiều rộng (W) * Chiều dài (L) * Tỉ trọng / 1000.

Ví dụ minh họa rõ ràng như sau: Giả sử chúng ta muốn tính trọng lượng của một thanh nhôm nẹp có kích thước 10mm x 20mm x dài 3m.

Trọng lượng = 10mm * 20mm * 3m * 2,7 / 1000 = 1,62 kg

hoặc có thể tính theo đơn vị mét:

Trọng lượng = 10mm * 20mm * 3m * 0,0027 = 1,62 kg

Trong đó:

  • T là độ dày của thanh nhôm nẹp.
  • W là chiều rộng của thanh nhôm.
  • L là chiều dài của thanh nhôm.
  • Tỉ trọng của nhôm là 2,7 (đơn vị tính: g/cm³ hoặc kg/m³).

Loại nhôm tấm và nhôm cuộn

Để tính trọng lượng của tấm nhôm hoặc cuộn nhôm, ta sử dụng công thức sau: Trọng lượng = Độ dày (T) * Chiều rộng (W) * Chiều dài (L) * Tỉ trọng / 1000.

Ví dụ minh họa như sau: Để tính trọng lượng của một tấm nhôm có độ dày 3mm, khổ 1m2 và chiều dài 2m4, hoặc tính trọng lượng của một cuộn nhôm có độ dày 0.2mm, khổ 1m và dài 25m.

Tính trọng lượng tấm nhôm:

Trọng lượng = 3mm * 1200mm * 2400mm * 2,7 / 1000 = 23,328 kg

hoặc có thể tính như sau:

  • Trọng lượng = 3m * 1200mm * 2400mm * 0.0027 = 23,328 kg

Tính trọng lượng cuộn nhôm:

Trọng lượng = 0.2mm * 1000mm * 25m * 2,7 / 1000 = 13,5 kg

hoặc có thể tính như sau:

  • Trọng lượng = 0.2mm * 1000mm * 25m * 0.0027 = 13,5 kg

Trong đó:

  • T là độ dày của nhôm (đơn vị tính: mm).
  • W là chiều rộng của nhôm (đơn vị tính: mm).
  • L là chiều dài của nhôm (đơn vị tính: mm hoặc m).
  • Tỉ trọng của nhôm là 2,7 (đơn vị tính: g/cm³ hoặc kg/m³).

Loại nhôm tròn ống

Để tính trọng lượng của ống nhôm tròn, chúng ta sử dụng công thức sau:

Trọng lượng = (Đường kính ngoài – Độ dày) * Độ dày * Chiều dài * π * Tỉ trọng / 1000.

Hoặc có thể hiểu như sau: Trọng lượng của ống nhôm tròn bằng sự khác biệt giữa đường kính ngoài và đường kính trong, nhân với độ dày và chiều dài của ống nhôm, kết hợp với số pi và tỉ trọng của nhôm.

Ví dụ minh họa như sau: Để tính trọng lượng của một ống nhôm tròn có đường kính ngoài 40mm, độ dày 1,5mm và chiều dài 3m.

Trọng lượng = (40mm – 1,5mm) * 1,5mm * 3m * 3.14 * 2.7 / 1000 = 1,4688135 kg

Trong đó:

  • DKN là đường kính ngoài của ống nhôm (đơn vị tính: mm).
  • T là độ dày của ống nhôm (đơn vị tính: mm).
  • L là chiều dài của ống nhôm (đơn vị tính: m).
  • Số π (π) là một hằng số toán học có giá trị khoảng 3.14.
  • Tỉ trọng của nhôm là 2,7 (đơn vị tính: g/cm³ hoặc kg/m³).

Loại nhôm tròn

Để tính trọng lượng của ống nhôm tròn đặc, ta sử dụng công thức sau:

Trọng lượng = (Đường kính * Đường kính) / 4 * π * Chiều dài * Tỉ trọng / 1000.

Ví dụ minh họa: Để tính trọng lượng của một ống nhôm tròn đặc có đường kính 50mm và chiều dài 3m.

Trọng lượng = (50 * 50) / 4 * 3.14 * 3 * 2.7 / 1000 = 15,8625 kg

Trong đó:

  • DK là đường kính của ống nhôm tròn (đơn vị tính: mm).
  • L là chiều dài của ống nhôm (đơn vị tính: m).
  • Số π (π) là một hằng số toán học có giá trị khoảng 3.14.
  • Tỉ trọng của nhôm là 2.7 (đơn vị tính: g/cm³ hoặc kg/m³).

Loại nhôm 6061

Thanh nhôm A6061 là một loại hợp kim nhôm nổi tiếng, được đánh giá cao với nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với nhiều loại hợp kim khác, thanh nhôm A6061 trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng. Đặc biệt, nhôm A6061 nổi bật với độ bền và độ cứng cao, đồng thời khá dẻo linh hoạt, giúp dễ dàng sử dụng trong quá trình gia công và hàn.

Sản xuất dưới dạng tấm và thanh với độ dày đa dạng, nhôm A6061 không chỉ linh hoạt mà còn đa năng trong việc ứng dụng trong các công trình xây dựng và ngành công nghiệp. Bên cạnh đó, tính linh hoạt và khả năng chịu lực tốt của nhôm A6061 cũng đã được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí và chế tạo máy.

Khối lượng riêng nhôm A6061 là 2,72g/cm³, là một trong những chỉ số quan trọng góp phần làm nên đặc tính độc đáo của loại vật liệu này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng riêng của Al

Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến khối lượng riêng Al mà bạn cần quan tâm:

1 mét vuông nhôm nặng bao nhiêu kg năm 2024
Một số yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng riêng của Al

Về loại nhôm:

  • Nhôm nguyên chất có trọng lượng riêng cao hơn nhôm hợp kim.

Ví dụ:

  • Nhôm nguyên chất (99,99%): 2,70 g/cm³
  • Nhôm hợp kim 6061: 2,70 g/cm³
  • Nhôm hợp kim 7075: 2,81 g/cm³

Về tình trạng nung nóng:

  • Nhôm nung nóng sẽ có trọng lượng riêng thấp hơn nhôm nguội do sự giãn nở nhiệt.
  • Khi nung nóng, mạng tinh thể của nhôm bị giãn nở, dẫn đến giảm mật độ và trọng lượng riêng.

Về hàm lượng tạp chất:

  • Nhôm có hàm lượng tạp chất cao sẽ có trọng lượng riêng thấp hơn nhôm nguyên chất.
  • Tạp chất có thể làm giảm mật độ của nhôm, dẫn đến giảm trọng lượng riêng.

Về áp suất:

  • Áp suất cao có thể làm tăng trọng lượng riêng của nhôm.
  • Áp suất cao làm giảm thể tích của nhôm, dẫn đến tăng mật độ và trọng lượng riêng.

Về nhiệt độ:

  • Nhôm có độ dãn nở nhiệt cao, do đó, nhiệt độ ảnh hưởng đáng kể đến trọng lượng riêng của nó.
  • Khi nhiệt độ tăng, trọng lượng riêng của nhôm giảm.

Ví dụ:

  • Nhôm nguyên chất ở 20°C: 2,70 g/cm³
  • Nhôm nguyên chất ở 100°C: 2,65 g/cm³

Về hình dạng:

  • Hình dạng của nhôm không ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng riêng của nó.
  • Tuy nhiên, hình dạng có thể ảnh hưởng đến cách đo thể tích, từ đó ảnh hưởng đến tính toán trọng lượng riêng.

Về phương pháp đo:

  • Các phương pháp đo khác nhau có thể dẫn đến sai số nhỏ trong việc xác định trọng lượng riêng của nhôm.
  • Cần sử dụng phương pháp đo chính xác và phù hợp để có kết quả tin cậy.

Sự khác biệt về khối lượng riêng của nhôm so với những kim loại khác

Khối lượng riêng của nhôm là 2700kg/m³, nhẹ hơn so với kim loại chì và sắt, nhưng lại nặng hơn so với kẽm và đồng. Chính sự đa dạng này trong trọng lượng riêng của nhôm có thể được thấy rõ qua bảng số liệu dưới đây:

STT Tên kim loại Ký hiệu Khối lượng riêng (g/cm³) Tính chất Ứng dụng 1 Nhôm Al 2,601 – 2,701 Nhẹ, dẻo, dễ dát mỏng, dẫn điện tốt Ngành hàng không vũ trụ, công nghiệp ô tô, xây dựng, bao bì,… 2 Vàng Au 19,330 – 19,500 Dẻo, mềm, dẫn điện tốt, chống ăn mòn Trang sức, tiền tệ, điện tử,… 3 Sắt Fe 7,600 – 7,850 Cứng, rắn, từ tính, chịu lực tốt Xây dựng, cơ khí, chế tạo máy móc,… 4 Đồng Cu 8,300 – 8,900 Dẻo, mềm, dẫn điện tốt, dẫn nhiệt tốt Dây điện, ống dẫn nước, linh kiện điện tử,… 5 Kẽm Zn 6,999 – 7,300 Dẻo, dễ dát mỏng, chống ăn mòn Mạ kim loại, pin, hợp kim,… 6 Chì Pb 11,300 – 11,400 Nặng, mềm, dẻo, độc hại Pin ắc quy, chống bức xạ, vật liệu cân bằng,… 7 Thủy ngân Hg 13,600 Lỏng ở nhiệt độ phòng, độc hại Nhiệt kế, thiết bị đo áp suất, đèn huỳnh quang (bị hạn chế sử dụng) 8 Gang trắng 7,580 – 7,730 Cứng, giòn, chịu mài mòn tốt Chế tạo máy móc, khuôn mẫu, trục,… 9 Gang xám 7,030 – 7,190 Cứng, giòn, chịu lực tốt Khung máy, bệ máy, ống dẫn nước,… 10 Kền 8,850 – 8,900 Cứng, rắn, chống ăn mòn Chế tạo tàu thuyền, tượng, nhạc cụ,…

Trong bảng số liệu này, khối lượng riêng của Al được so sánh với nhiều loại vật liệu khác nhau, giúp hiểu rõ hơn về đặc tính của kim loại này trong ngữ cảnh so sánh với các loại khác.

Ứng dụng của nhôm vào đời sống

Nhôm đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực từ ngành công nghiệp hàng không vũ trụ đến giao thông vận tải. Đây là một kim loại có độ bền cao nên được ưa chuộng trong chế tạo máy bay, ô tô, tàu biển và các trạm đèn giao thông quan trọng trên khắp thế giới.

1 mét vuông nhôm nặng bao nhiêu kg năm 2024
Một số ứng dụng của nhôm vào đời sống hàng ngày

Ngoài ra, bìa nhôm còn được sử dụng rộng rãi trong việc đóng gói và đóng can, cũng như trong ngành xây dựng để tạo ra các cửa sổ, ván và cửa nhôm hiện đại. Công nghệ sử dụng nhôm để chế tạo gương soi cũng phát triển mạnh mẽ khi sử dụng cho lớp phản xạ từ nhôm phía sau gương.

Trong lĩnh vực y học, nhôm được sử dụng để chế tạo các thiết bị bảo vệ như đệm che chắn cho các bộ phận giả trên cơ thể, đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, nhôm oxit cũng được ưa chuộng trong ngành mỹ phẩm vì khả năng tạo ra các sản phẩm như kem che khuyết điểm, son và phấn má, mang lại lớp nền mịn màng và bóng đẹp cho làn da.

Các thiết bị chiếu sáng làm từ nhôm thường có giá thành thấp hơn so với các loại làm từ đồng hoặc hợp kim, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Khối lượng riêng của nhôm không chỉ là một thông số quan trọng trong lĩnh vực sử dụng vật liệu và kỹ thuật, mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng thực tiễn khác nhau. Việc hiểu biết và áp dụng kiến thức về khối lượng riêng không chỉ giúp chúng ta cải thiện quá trình sản xuất và thiết kế, mà còn mở ra những cơ hội mới trong nghiên cứu và phát triển công nghệ. Đồng thời, việc tận dụng hiệu quả khối lượng riêng Al cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm nguyên liệu và tài nguyên tự nhiên, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội và môi trường.

1 mét vuông nhôm nặng bao nhiêu kg năm 2024

Xin chào, tôi là Nguyễn Thành Công - CEO của công ty Phế Liệu VN. Công ty chúng tôi được thành lập vào năm 2012, là một đơn vị tiên phong trong lĩnh vực thu mua phế liệu trên toàn quốc.

1m2 nhôm nặng bao nhiêu kg?

Khối lượng riêng của nhôm dao động từ 2601 ->2701 kg/m3. Thông thường khối lượng riêng của nhôm sẽ được lấy giá trị là 2700 kg/m3.

1 cây nhôm HE 55 nặng bao nhiêu kg?

Trọng lượng nhôm Xingfa.

Tỷ trọng nhôm bao nhiêu?

2,7 g/cm³Nhôm / Mật độnull

Nhôm kg bao nhiêu?

Nhôm phế liệu loại 1 (nhôm đặc nguyên chất) có giá thu mua từ 55.000đ/kg đến 85.000đ/kg. Nhôm phế liệu loại 2 (hợp kim nhôm, nhôm đã bị pha tạp chất) có giá thu mua từ 45.000đ/kg đến 70.000đ/kg. Nhôm phế liệu loại 3 ( mạt nhôm, vụn nhôm) có giá thu mua từ 25.000đ/kg đến 60.000đ/kg.