1 cm bao nhiêu km?

km to cm ►

How to convert centimeters to kilometers

1 kilometer is equal to 100000 centimeters:

1km = 100000cm

The distance d in kilometers (km) is equal to the distance d in centimeters (cm) divided by 100000:

d(km) = d(cm) / 100000

Example

Convert 20 centimeters to kilometers:

d(km) = 20cm / 100000 = 0.0002km

How many centimeters in a kilometer

One kilometer is equal to 100000 centimeter:

1km = 1km×100000 = 100000cm

How many kilometers in a centimeter

One centimeter is equal to 0.00001 kilometers:

1cm = 1cm/100000 = 0.00001km

How to convert 8 centimeters to kilometers

Divide 8 centimeters by 100000 to get kilometers:

8cm = 8cm/100000 = 0.00008km

Centimeters to kilometers conversion table

Centimeters (cm)Kilometers (km)1 cm0.00001 km2 cm0.00002 km3 cm0.00003 km4 cm0.00004 km5 cm0.00005 km6 cm0.00006 km7 cm0.00007 km8 cm0.00008 km9 cm0.00009 km10 cm0.0001 km20 cm0.0002 km30 cm0.0003 km40 cm0.0004 km50 cm0.0005 km60 cm0.0006 km70 cm0.0007 km80 cm0.0008 km90 cm0.0009 km100 cm0.001 km1000 cm0.01 km

km to cm ►


See also

Để chuyển đổi Centimet - Kilomét

Centimet

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Kilomét sang Centimet Dễ dàng chuyển đổi Centimet (cm) sang (km) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimet sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Centimet) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (km)

Kết quả chuyển đổi giữa Centimet và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimet*1.0E-5

Để chuyển đổi Centimet sang ...

  • ...Mét [cm > m]
  • ...Kilomét [cm > km]
  • ...Feet [cm > ft]
  • ...Milimet [cm > mm]
  • ...Inch [cm > in]
  • ...Yard [cm > yd]
  • ...Hectomét [cm > hm]
  • ...Décimét [cm > dm]
  • ...Dặm [cm > mi]

Công cụ chuyển đổi 20000 Centimet sang Kilomét?

20.000 Centimet bằng 0,2000 Kilomét [cm > m]0

Công cụ chuyển đổi 50000 Centimet sang Kilomét?

50.000 Centimet bằng 0,5000 Kilomét [cm > m]1

Công cụ chuyển đổi 100000 Centimet sang Kilomét?

100.000 Centimet bằng 1,0000 Kilomét [cm > m]2

Công cụ chuyển đổi 200000 Centimet sang Kilomét?

200.000 Centimet bằng 2,0000 Kilomét [cm > m]3

Công cụ chuyển đổi 1000000 Centimet sang Kilomét?

1.000.000 Centimet bằng 10,0000 Kilomét [cm > m]4

1 Centimet = 1.0×10-5 Kilômét10 Centimet = 0.0001 Kilômét2500 Centimet = 0.025 Kilômét2 Centimet = 2.0×10-5 Kilômét20 Centimet = 0.0002 Kilômét5000 Centimet = 0.05 Kilômét3 Centimet = 3.0×10-5 Kilômét30 Centimet = 0.0003 Kilômét10000 Centimet = 0.1 Kilômét4 Centimet = 4.0×10-5 Kilômét40 Centimet = 0.0004 Kilômét25000 Centimet = 0.25 Kilômét5 Centimet = 5.0×10-5 Kilômét50 Centimet = 0.0005 Kilômét50000 Centimet = 0.5 Kilômét6 Centimet = 6.0×10-5 Kilômét100 Centimet = 0.001 Kilômét100000 Centimet = 1 Kilômét7 Centimet = 7.0×10-5 Kilômét250 Centimet = 0.0025 Kilômét250000 Centimet = 2.5 Kilômét8 Centimet = 8.0×10-5 Kilômét500 Centimet = 0.005 Kilômét500000 Centimet = 5 Kilômét9 Centimet = 9.0×10-5 Kilômét1000 Centimet = 0.01 Kilômét1000000 Centimet = 10 Kilômét

Centimet (xentimet) còn được biết tới với cái tên là “phân” (ký hiệu cm) là đơn vị đo khoảng cách độ dài phổ biến. Vậy 1 cm hay 1 phân bằng bao nhiêu mm, bao nhiêu m, inch, dm, km? Cùng Gia Thịnh Phát tìm hiểu qua nội dung bên dưới nhé !

Tìm hiểu về đơn vị Centimet (cm)

Centimet – ký hiệu là cm là một đơn vị đo độ dài trong hệ mét, 1 cm bằng 1 phần trăm của mét hay 1 cm = 0.01 m. Centimet được định nghĩa bởi Văn phòng Cân đo Quốc tế và là một đơn vị nằm trong Hệ đo lường Quốc tế SI. Cm là tiền tố SI.

Cm đã từng là đơn vị căn bản đo chiều dài trong hệ thống Centre-gram-giây (CGS) nhưng hiện không còn được dùng nữa.

Centimet cùng theo với milimet, mét, kilomet là những đơn vị đo dao động cách quen thuộc. Cm thường được dùng để đo độ dài những vật dụng có kích cỡ nhỏ hoặc trung bình.

1 cm bao nhiêu km?

1 cm (1 phân) bằng bao nhiêu mm, inches, dm, m, ft, km?

Sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ tới lớn các đơn vị đo độ dài trên: mm < inches < dm < ft < m < km. Trong đó 1 inch = 2.54 cm, suy ra:

1 cm = 10 mm

1 cm = 0.3937 inch

1 cm = 0.1 dm

1 cm = 0,0328 ft

1 cm = 0.01 m

1 cm = 0.001 km

Bảng tra cứu chuyển đổi từ cm sang trọng mm, inch, dm, m, ft

CmInchDmMétFeet10.3940.10.010.03320.7870.20.020.06631.1810.30.030.09841.5750.40.040.13151.9690.50.050.16462.3620.60.060.19772.7560.70.070.23083.1500.80.080.26293.5430.90.090.295103.93710.10.328

1 cm bằng bao nhiêu pixel?

Pixel là một điểm ảnh và là đơn vị căn bản nhất để tạo nên một bức ảnh kỹ thuật số. Trên thực tại ta chẳng thể quy đổi từ cm ra pixel bởi 1 cm có thể chứa số lượng điểm ảnh khác nhau, giả dụ 1 cm có thể chứa 100 pixel hay 10000 pixel. Pixel càng cao tức độ phân giải càng cao thì ảnh càng rõ nét.