Xổ số điện toán ngày 23 tháng 11 năm 2024

Tường Thuật Trực Tiếp

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/11/2022

Kết quả Mega 6/45

04 13 15 20 37 38

Giá trị Jackpot

18,822,931,500

Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị Jackpot 6 số 0 18,822,931,500 Giải nhất 5 số 14 10,000,000 Giải nhì 4 số 918 300,000 Giải ba 3 số 16,183 30,000

  • Thống kê tần suất xuất hiện
  • Thống kê Jackpot
  • Biểu đồ kết quả
  • Dò kết quả

Kết quả Max 3D

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+ Đặc biệt 1Tr: 83

135

326

Đặc biệt 1Tỷ: 0 Giải nhất 350K: 49

086

336

704

428

Giải nhất 40Tr: 0 Giải nhì 210K: 101

335

506

775

220

302

939

Giải nhì 10Tr: 1 Giải ba 100K: 111

479

187

383

563

634

933

002

185

Giải ba 5Tr: 4 Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư 1Tr: 20 Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm 150K: 428 Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu 40K: 3,193

  • Thống kê tần suất xuất hiện
  • Dò kết quả

Xổ số Điện Toán

Dành cho Đại Lý Vietlott

  • Đèn Led ngày 15/01/2024
  • Trình chiếu kết quả lên TV

Thống kê xổ số

Tin Nổi Bật

  • 100 con số
  • 12 con giáp
  • Thờ cúng

trung vit(Trứng Vịt)00 ca trang(Cá Trắng)01 41 81 con oc(Con Ốc)02 42 82 con vit(Con Vịt)03 43 83 con cong(Con Công)04 44 84 cong trung(Con Trùng)05 45 85 con cop(Con Cọp)06 46 86 con heo(Con Heo)07 47 87 con tho(Con Thỏ)08 48 88 con trau(Con Trâu)09 49 89 rong nam(Rồng Nằm)10 50 90 con cho(Con Chó)11 51 91 con ngua(Con Ngựa)12 52 92 con voi(Con Voi)13 53 93 meo nha(Mèo Nhà)14 54 94 con chuot(Con Chuột)15 55 95 con ong(Con Ong)16 56 96 con hac(Con Hạc)17 57 97 meo rung(Mèo Rừng)18 58 98 con buom(Con Bướm)19 59 99 con ret(Con Rết)19 60 co gai(Cô Gái)21 61 bo cau(Bồ Câu)22 62 con khi(Con Khỉ)23 63 con ech(Con Ếch)24 64 con o(Con Ó)25 65 rong bay(Rồng Bay)26 66 con rua(Con Rùa)27 67 con ga(Con Gà)28 68 con luon(Con Lươn)29 69 ca den(Cá Đen)30 70 con tom(Con Tôm)31 71 con ran(Con Rắn)32 72 con nhen(Con Nhện)33 73 con nai(Con Nai)34 74 con de(Con Dê)35 75 ba vai(Bà Vải)36 76 ong troi(Ông Trời)37 77 ong dia(Ông Địa)38 78 than tai(Thần Tài)39 79 ong tao(Ông Táo)40 80

con chuot(Con Chuột)15 55 95 con trau(Con Trâu)09 49 89 con cop(Con Cọp)06 46 86 meo nha(Mèo Nhà)14 54 94 meo rung(Mèo Rừng)18 58 98 rong nam(Rồng Nằm)10 50 90 con ran(Rồng Bay)26 66 con ran(Con Rắn)32 72 con ngua(Con Ngựa)12 52 92 con de(Con Dê)35 75 conkhi(Con Khỉ)23 63 con ga(Con Gà)28 68 con cho(Con Chó)11 51 91 con heo(Con Heo)07 47 87

ong tao(Ông Táo)00 40 80 ong to(Ông Tổ)05 45 85 tien tai(Tiền Tài)33 73 ba vai(Bà Vải)36 76 ong troi(Ông Trời)37 77 ong dia(Ông Địa)38 78 than tai(Thần Tài)39 79

Ý nghĩa các con số từ 1 - 100

Xổ số điện toán ngày 23 tháng 11 năm 2024