Woolen là gì

wool

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wool
Show

Phát âm : /wul/

+ danh từ

  • len; lông cừu, lông chiên
    • ball of wool
      cuộn len
    • raw wool
      len sống
  • hàng len; đồ len
    • the wool trade
      nghề buôn bán len, mậu dịch len
  • hàng giống len
  • (thông tục) tóc dày và quăn
  • to lose one's wool
    • (thông tục) nổi giận
  • much cry and little wool
    • (xem) cry
  • to pull the wool over a person's eye
    • lừa ai
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    fleece woolen woollen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wool"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "wool":
    wail wale wall walla waul weal we'll well whale wheel more...
  • Những từ có chứa "wool":
    all-wool cotton wool dyed-in-the-wool eis wool glass-wool goat's wool ice-wool linsey-woolsey long-wool seed-wool more...
  • Những từ có chứa "wool" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    len gòn nỉ bông gòn chà xát bông rút ruột chập che
Lượt xem: 356