Bye có nghĩa là gì


Từ: bye

/bai/
  • tính từ

    thứ yếu, phụ

    bye road

    những con đường phụ

  • danh từ

    cái thứ yếu, cái phụ

    Cụm từ/thành ngữ

    by the bye

    (như) by the by

    Từ gần giống

    good-bye bye-bye bye-law forbye