What a surprise là gì

Thông tin thuật ngữ surprise tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

surprise
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ surprise

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

surprise tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ surprise trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ surprise tiếng Anh nghĩa là gì.

surprise /sə'praiz/

* danh từ
- sự ngạc nhiên
=his surprise was visible+ vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra
=to my great surprise+ làm tôi rất ngạc nhiên
- sự bất ngờ, sự bất thình lình
=the post was taken by surprise+ đồn bị chiếm bất ngờ
- điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ
=I have a surprise for you+ tôi đành cho anh một thú không ngờ
- (định ngữ) bất ngờ
=a surprise visit+ cuộc đến thăm bất ngờ
- (định ngữ) ngạc nhiên
=surprise packet+ gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên"

* ngoại động từ
- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
=more surprised than frightened+ ngạc nhiên hơn là sợ
- đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)
=to surprise someboby in the act+ bắt ai quả tang
- bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ
=to surprise someone into consent+ bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý

Thuật ngữ liên quan tới surprise

  • fleet street tiếng Anh là gì?
  • falsetto tiếng Anh là gì?
  • scoundrels tiếng Anh là gì?
  • birth tiếng Anh là gì?
  • costumiers tiếng Anh là gì?
  • lexicography tiếng Anh là gì?
  • unsqueezed tiếng Anh là gì?
  • devitalisation tiếng Anh là gì?
  • cirripede tiếng Anh là gì?
  • tights tiếng Anh là gì?
  • disunite tiếng Anh là gì?
  • dandler tiếng Anh là gì?
  • Perestroika tiếng Anh là gì?
  • cornice tiếng Anh là gì?
  • jam tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của surprise trong tiếng Anh

surprise có nghĩa là: surprise /sə'praiz/* danh từ- sự ngạc nhiên=his surprise was visible+ vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra=to my great surprise+ làm tôi rất ngạc nhiên- sự bất ngờ, sự bất thình lình=the post was taken by surprise+ đồn bị chiếm bất ngờ- điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ=I have a surprise for you+ tôi đành cho anh một thú không ngờ- (định ngữ) bất ngờ=a surprise visit+ cuộc đến thăm bất ngờ- (định ngữ) ngạc nhiên=surprise packet+ gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên" * ngoại động từ- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc=more surprised than frightened+ ngạc nhiên hơn là sợ- đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)=to surprise someboby in the act+ bắt ai quả tang- bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ=to surprise someone into consent+ bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý

Đây là cách dùng surprise tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ surprise tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

surprise /sə'praiz/* danh từ- sự ngạc nhiên=his surprise was visible+ vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra=to my great surprise+ làm tôi rất ngạc nhiên- sự bất ngờ tiếng Anh là gì?
sự bất thình lình=the post was taken by surprise+ đồn bị chiếm bất ngờ- điều làm ngạc nhiên tiếng Anh là gì?
thú không ngờ=I have a surprise for you+ tôi đành cho anh một thú không ngờ- (định ngữ) bất ngờ=a surprise visit+ cuộc đến thăm bất ngờ- (định ngữ) ngạc nhiên=surprise packet+ gói trong đó có những thứ mình không ngờ tiếng Anh là gì?
gói "ngạc nhiên" * ngoại động từ- làm ngạc nhiên tiếng Anh là gì?
làm kinh ngạc=more surprised than frightened+ ngạc nhiên hơn là sợ- đột kích tiếng Anh là gì?
đánh úp tiếng Anh là gì?
chộp thình lình tiếng Anh là gì?
chộp bắt (ai) tiếng Anh là gì?
bắt quả tang (ai)=to surprise someboby in the act+ bắt ai quả tang- bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ=to surprise someone into consent+ bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý

Chủ đề