Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách con người thông dụng nhất. Tranh thủ nạp ngay kiến thức vào đầu ngay nhé! Show
A. CÁCH MIÊU TẢ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI BẰNG TIẾNG ANH1. Khi miêu tả về tính cách của người khác, bạn có thể dùng các trạng từ chỉ mức độ khác nhau để miêu tả (so/ very/ quite/ really/ relatively/ a bit/ a little/ slightly). Ví dụ: He is so careful so his parents don't need to worry him much (Anh ấy rất cẩn thận nên bố mẹ không cần lo lắng cho anh ấy quá nhiều) John is quite jealous whenever his girlfriend talks to another guy (John khá là ghen tuông mỗi khi bạn gái anh ta nói chuyện cùng một chàng trai khác) 2. Khi miêu tả về tính cách người khác bằng tiếng Anh, hay thêm một vài ví dụ về hành động thường gặp của người đó để làm thuyết phục luận điểm của bạn. Ví dụ: Tom is a very hard-working person, He always stays late after work. (Tom là người làm việc chăm chỉ. ANh ấy luôn ở lại muộn sau giờ tan làm) Peter is quite reserved, He never talks about his feeling (Peter khá là dè dặt. Anh ấy chẳng chịu nói về cảm xúc của mình) 3. Khi miêu tả tính cách của ai đó với ý nghĩa tiêu cực, chúng ta thường cố gắng dùng ngôn ngữ nhẹ nhàng hoặc dùng câu phủ định lại các từ mang ý nghĩa tích cực để hạn chế gây mất lòng người đối diện. Ví dụ: He can be aggressive at times – không nên nói "He is aggressive" He is not very smart – không nên nói "He is stupid" B. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI1. aggressive: hung hăng; xông xáo 2. ambitious: có nhiều tham vọng 3. cautious: thận trọng, cẩn thận 4. careful: cẩn thận 5. cheerful/amusing: vui vẻ 6. clever: khéo léo 7. tacful: khéo xử, lịch thiệp 8. competitive: cạnh tranh, đua tranh 9. confident: tự tin 10. creative: sáng tạo 11. dependable: đáng tin cậy 12. dumb: không có tiếng nói 13. enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình 14. easy-going: dễ tính 15. extroverted: hướng ngoại 16. faithful: chung thuỷ
17. introverted: hướng nội 18. generous: rộng lượng 19. gentle: nhẹ nhàng 20. humorous: hài hước 21. honest: trung thực 22. imaginative: giàu trí tưởng tượng 23. intelligent, smart: thông minh 24. kind: tử tế 25. loyal: trung thành 26. observant: tinh ý 27. optimistic: lạc quan 28. patient: kiên nhẫn 29. pessimistic: bi quan 30. polite: lịch sự 31. outgoing: hướng ngoại 32. sociable, friendly: thân thiện 33. open-minded: khoáng đạt 34. quite: ít nói 35. rational: có lý trí, có chừng mực 36. reckless: hấp tấp 37. sincere: thành thật, chân thật 38. stubborn: bướng bỉnh 39. talkative: lắm mồm 40. understanding: hiểu biết 41. wise: thông thái, uyên bác 42. lazy: lười biếng 43. hot-temper: nóng tính 44. bad-temper: khó chơi 45. selfish: ích kỷ 46. mean: keo kiệt 47. cold: lạnh lùng 48. silly, stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch 49. crazy: điên cuồng (mang tính tích cực) 50. mad: điên, khùng 51. aggressive: xấu bụng 52. unkind: xấu bụng, không tốt 53. unpleasant: khó chịu 54. cruel: độc ác Trên đây, LangGo đã hướng dẫn bạn cách thức cần thiết để miêu tả tính cách của một người khác và các từ vựng tiếng Anh thông dụng chỉ tính cách con người. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Trong văn nói hay văn viết, chúng ta đều cần các tính từ để miêu tả trạng thái, tính chất của sự vật, sự việc. Trong tiếng Anh cũng vậy, để giao tiếp trôi chảy và viết văn thành thạo, bạn phải có vốn từ vựng phong phú ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về tính cách của con người mà chúng ta có thể sử dụng khi giới thiệu hay mô tả về một người khác. Để biết đầy đủ hơn, hãy cùng IELTS Vietop khám phá kho từ vựng này nhé ! A. Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người1. Tính từ chỉ tính cách tích cựcMột vấn đề luôn có hai mặt: tích cực và tiêu cực. Con người cũng vậy, không ai hoàn hảo, trọn vẹn tuyệt đối, cũng không ai có tính cách, phẩm chất giống ai bởi mỗi con người được sinh ra đã là một cá thể và cái tôi riêng biệt. Vậy bạn có biết cách diễn đạt tính cách tích cực của mình trong tiếng Anh? Nếu chưa thì cùng theo dõi những từ vựng chỉ tính cách tích cực ngay dưới đây nhé.
Bên cạnh mặt tích cực là một số điều còn khó khăn, bên cạnh một số con người có phẩm chất tuyệt vời lại là có một số người xấu tính, hóa ra không tốt đẹp. Để mô tả một số con người như thế, chúng ta có thể dùng một số từ vựng tiếng Anh về tính cách có phiên âm dưới đây.
Ngoài ra bạn có thể xem thêm một số bài viết hữu ích sau: B. Một số câu tiếng Anh cơ bản miêu tả tính cách của ai đó
C. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về tính cáchBên cạnh một số từ vựng riêng lẻ, dưới tiếng Anh cũng có rất nhiều cụm từ vựng tiếng Anh về tính cách con người. Cùng khám phá nhé! 1. Armchair critic“Armchair critic” chỉ một người cứ kêu ca, phàn nàn về mọi thứ nhưng thực tế họ lại không hề làm hay giúp ích bất luôn điều gì cả. Bạn có thể hình dung đến một số tay điều hành cứ kêu ca và chỉ trích, cái này không đúng, cái kia không đúng, nhưng hắn lại chẳng chịu nhấc một ngón chân lên để giúp đỡ dưới bất luôn việc gì. Ví dụ: My boss is a truly armchair critic, he spends all days complaining but never do anything. (Sếp của tôi thực sự là một tên lúc nào cũng chỉ trích, ông ta cả ngày than vãn nhưng không bao giờ làm gì cả.) 2. Busy bodyTrong cuộc sống cứ có một số người thực sự bận rộn. Tuy nhiên cũng có một kiểu người khác cũng bận rộn, nhưng là bận rộn quan tâm, soi mói cuộc sống của người khác. “ Busy body” chỉ một người cứ tò mò cuộc sống của người khác. Ví dụ: Do you know who really is a busy body? My neighbor! She even know what time my dog gets up! (Cậu biết người nào mới là người hay soi mói thực thụ không? Hàng xóm của tôi, bà ta thậm chỉ biết cả giờ thức giấc của con cún nhà tớ!) 3. Cheap skateĐây là tính từ chỉ tính cách dưới tiếng Anh của một người rất keo kiệt, không muốn tiêu tiền thậm chí vào một số việc hay trường hợp quan trọng nhất. Ví dụ: Don’t behave like a cheapskate like that! How can you let a girl pay for your drinks every time like that? (Đừng có keo kiệt như vậy! Làm sao anh có thể lần nào cũng để cho một cô gái chi trả đồ uống như vậy chứ?) 4. WorrywartNói về một ai đó cứ cứ lo lắng về mọi thứ. Ví dụ: When Timmy hesitates again, just pull the ‘you worry too much’ routine, it usually works – Timmy hates sounding like a worrywart. (Mỗi lần Timmy lại do dự, hãy bắt đầu ca thán về việc anh ta đang lo lắng quá nhiều, sẽ rất công hiệu đấy – Timmy rất ghét bị nói là kẻ hay lo vớ lo vẩn.) 5. Down to EarthĐây là từ vựng chỉ tính cách của một số người thực tế, có ý thức và rất khiêm tốn. Ví dụ: I admire Kiera because she is a real down to earth person. (Tôi ngưỡng mộ Kiera vì cô ấy là một người thực tế và rất khiêm tốn.) 6. Behind the timeNói về một số người cổ hủ, khó tiếp nhận mới và không chịu thay đổi. Chỉ dùng dưới trường hợp không trang trọng. Ví dụ: He is behind the time, now he still uses a pager. (Ông ta là người cổ hủ, bây giờ vẫn còn sử dụng máy nhắn tin.) 7. Have a heart of goldChỉ người cực kì tốt bụng và rộng lượng. Ví dụ: Thank you so much, if it was not your help I would have lost the job. You’ve got a heart of gold! (Cảm ơn cậu nhiều lắm, nếu cậu không giúp thì tớ đã mất việc rồi. Cậu đúng là có trái tim vàng!) 8. A cold fishĐây là tính từ chỉ tính cách dưới tiếng Anh của một số người lạnh lùng, không thân thiện. Ví dụ: J anet is a good person, but some people don’t like her cause she is a cold fish. (Janet là người rất tốt nhưng các người không thích cô ấy vì cô ấy không gần gũi lắm.) 9. A quick studySử dụng dưới trường hợp không trang trọng, chỉ một số người thông minh, học hỏi nhanh. Ví dụ: Tom is a really quick study. He easily grasps all the details of the lesson although not really pay attention. (Tom là người rất thông minh. Anh ấy nắm bắt nội dung bài học một cách thuận lợi dù không thực sự chú tâm.) 10. A shady characterSử dụng dưới trường hợp không trang trọng, tính từ chỉ tính cách dưới tiếng Anh nói về một số người không trung thực, đáng ngờ. Ví dụ: Tiffany told me some bad things about the guy we met yesterday. He is a shady character. (Tiffany đã kể cho tôi vài điều không hay về gã chúng ta gặp hôm qua. Hắn là một kẻ rất đáng ngờ.) D. Cách học từ vựng tiếng Anh về tính cách con ngườiMỗi khi bắt gặp một từ mới, bạn thường làm gì? Hỏi bạn bè, giáo viên, hay tra từ điển? Nếu bạn chọn một trong số các cách trên, vậy hãy bắt đầu thay đổi thói quen học từ của mình. Thay vì hỏi hoặc tra từ điển, hãy cố tự “đoán” ra ý nghĩa của từ dựa trên văn cảnh. Hay đơn giản hơn nếu bạn vẫn không hiểu ý nghĩa của từ trong câu văn, hãy tìm kiếm từ đó với google hình ảnh. Đúng vậy, là google hình ảnh chứ không phải tra cứu thông thường. Với kết quả là các hình ảnh, bạn sẽ được cung cấp thêm “gợi ý” về nghĩa của từ. Thêm nữa việc học từ vựng qua hình ảnh cũng giúp nhớ từ hiệu quả hơn 30% so với từ ngữ thông thường. 2. Tra từ điển và học cách phát âmSau khi đã đoán được nghĩa của từ (hoặc không), đã đến lúc bạn cần đến sự giúp đỡ của từ điển. Vì bạn không thể chắc chắn ý nghĩa của từ 100% cũng như các nghĩa, cách dùng khác và phát âm của nó. Một gợi ý về việc tra cách phát âm là từ điển Cambrige, bạn gõ từ cần học lên thanh tìm kiếm và ấn vào biểu tượng loa để nghe các người bản ngữ phát âm nhé! 3. Thực hành từ đó thật nhiềuSau khi đã ghi nhớ mặt chữ và cách phát âm thì bạn cần sử dụng từ vừa học bất cứ khi nào có thể. Bạn có thể đặt các câu ví dụ đơn giản nhưng ấn tượng để ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Ngoài ra, hãy sử dụng từ đó nhiều nhất có thể, khi giao tiếp với người khác, hay thậm chí khi nói với chính mình. Trên đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về tính cách con người và cách học từ vựng hiệu quả. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn có thể biết thêm về từ vựng tiếng Anh về tính cách con người nhé! Chúc bạn học tập tốt. IELTS Vietop – Luyện thi IELTS |