Treat on me là gì

Cuốn sách "One Breath English" của NXB Tri Thức Việt khá hay với những bài học giao tiếp ngắn cùng cách học "Đọc nhanh 1 bài trong 10 phút thì sẽ ghi nhớ mãi mãi".

Treat on me là gì

Lesson 7: It's my treat

It's my treat.

It's on me.

Let me pay.

Be my guest.

I'm paying.

I got it.

Don't say a word.

It's my pleasure.

Next time you can pay.

Context (Ngữ cảnh)

Nếu bạn muốn mời bạn bè, người thân đi ăn cơm thì có thể dùng chín câu này.

1. It's my treat.

(Tôi mời.)

Câu này có thể rút ngắn hơn như thế này: "My treat". Ở đây từ "treat" có nghĩa là "chiêu đãi", và khi đó "treat" vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ.

So sánh 1:

I'm treating.

Tôi mời.

[treat là nội động từ]

I'm treating you.

Tôi mời bạn.

[treat là ngoại động từ]

So sánh 2:

Let me treat. [hay dùng]

Để tôi mời.

Let me treat you. [thường dùng]

Để tôi mời anh.

Những cách nói khác:

I want to treat.

Tôi muốn mời.

I want to treat you.

Tôi muốn mời bạn.

2. It's on me.

(Để tôi trả.)

Câu này có nghĩa là "Để tôi mời.", "it" dùng để chỉ "hóa đơn" (bill, check), "on" ở đây có nghĩa là "do...trả tiền".

Ví dụ:

Have another coffee on me.

Cho tôi một ly cà phê khác.

Let's take a cap. It's on me.

Đi uống nhé. Tôi trả.

Let's get a drink. It's on me.

Đi uống nhé. Tôi trả.

3. Let me pay.

(Để tôi trả.)

Cũng có thể nói là "Let me pay the bill.", hoặc "Let me foot the bill."; "bill" có thể thay bằng "check" hoặc "tab".

4. Be my guest.

(Để tôi mời.)

Câu này có nghĩa đen là "hãy làm khách của tôi". Câu này có ba nghĩa mở rộng:

a. Để tôi mời. (= It's my treat.)

Don't argue with me. Be my guest.

Đừng tranh với tôi. Để tôi mời.

Let's have dinner. Be my guest.

Chúng ta đi ăn tối nhé. Tôi mời.

Let's see a movie. Be my guest.

Đi xem phim nhé. Tôi mời.

b. Cứ tự nhiên (= Go ahead.)

A: Can I use your cell phone?

(Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không?)

B: Be my guest.

Xin cứ tự nhiên.

c. Đừng ngại, cứ tự nhiên (= Make yourself at home.)

My home is your home. Be my guest.

Nhà tôi cũng là nhà anh. Cứ tự nhiên nhé.

5. I'm paying.

(Để tôi trả.)

Hiện tại tiếp diễn cũng biểu thị "tương lai gần" nên câu này có nghĩa là "Để tôi trả tiền.", trong đó "pay" là ngoại động từ, người Mỹ thường nói là:

I'm paying the bill.

Hãy để tôi trả tiền hóa đơn.

I'm paying for it.

Tôi sẽ trả tiền.

[trong câu này sau "paying" đã bỏ đi "money", "it" là chi phí, "pay for" ở đây có nghĩa là "trả tiền gì đó".]

I'm paying for us.

Tôi sẽ trả cho chúng ta.

I'm paying for you.

Tôi sẽ trả cho bạn.

6. I got it.

(Tôi đã trả rồi.)

So sánh:

I got it.

Tôi đã trả rồi.

[dùng thì quá khứ để biểu thị đã có được rồi, ngữ khí kiên định, nhất định phải trả, trên thực tế chưa hẳn đã có được hóa đơn.]

I'll get it.

Tôi sẽ trả.

[ngữ khí khá yếu, chỉ biểu thị đồng ý trả tiền.]

7. Don't say a word.

(Đừng tranh (trả tiền) với tôi.)

Đây là câu mà người Mỹ thường nói, phần lớn các từ điển đều không có ghi. Khi bạn muốn mời ai, không muốn đối phương trả tiền thì bạn có thể nói: "Don't say a word.", tương đương với câu "Don't argue with me.", có nghĩa là "Đừng tranh với tôi." Tuy nhiên, "Don't say a word." có nghĩa khác nhau trong những ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1:

A: Let's all go Dutch.

(Chúng ta cùng góp trả nhé.)

B: Don't say a word. I'm paying.

(Đừng nói thế. Để tôi trả.)

Ví dụ 2:

A: It's dangerous. Don't do it.

(Nhiều đấy. Đừng làm thế.)

B: Don't say a word. I can do it.

(Đừng nói thế. Tôi có thể trả được mà.)

8. It's my pleasure.

(Đó là niềm vui của tôi.)

Câu này có nghĩa là "đây là vinh dự của tôi.", cũng có thể nói là "It's pleasure." Nếu khiêm tốn một chút thì có thể nói: "It's an honor." hoặc "It's an honor for me." (Đó là niềm vinh hạnh đối với tôi.)

9. Next time you can pay.

(Lần sau bạn trả cũng được.)

Câu này cũng có thể nói là "Next time I'll let you pay." (Lần sau tôi sẽ để bạn trả.)

Nếu bạn đang theo học Tiếng Anh thì chắc hẳn không thể nào không biết đến từ Treat bởi vì đây là một từ vựng Tiếng Anh vô cùng quen thuộc với chúng ta và được mọi người sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Thông thường, chúng ta hay hiểu từ Treat với ý nghĩa là “ đối xử hay cư xử ” tuy nhiên chúng ta có đang thực sự hiểu hết những ý nghĩa của từ vựng này cũng như cấu trúc và cách dùng của nó trong câu Tiếng Anh chưa? Hôm nay, hãy cùng Studytienganh tìm hiểu từ A đến Z về Treat qua bài viết dưới đây nhé!

Treat on me là gì

Hình ảnh minh họa Treat

Khi là danh từ, Treat có nghĩa là sự chiêu đãi, sự đãi ngộ

Ví dụ:

  • As a special treat, Jack took Anna to his favourite restaurant.
  • Như một sự đãi ngộ đặc biệt, Jack đã đưa Anna đến nhà hàng yêu thích của anh.

Khi là danh từ, Treat có nghĩa là sự yêu thích, sự sung sướng, thú vị

Ví dụ:

  • It's a treat to hear my daughter play the piano in the hall.
  • Thật tuyệt khi nghe con gái tôi chơi piano trong hội trường.

Khi là động từ, Treat có nghĩa là đối xử, cư xử

Ví dụ:

  • Treat somebody well
  • Đối xử tốt với ai đó

Khi là động từ, Treat có nghĩa là xem, xem xét, coi là

Ví dụ:

  • She treated his words as a joke
  • Cô ấy xem những lời nói của anh ta như trò đùa

Khi là động từ, Treat có nghĩa là xử lý, đề cập, nghiên cứu, giải quyết hay bàn cả

Ví dụ:

  • To treat a subject thoroughly
  • Xét kỹ lưỡng một vấn đề nào đó

Khi là động từ, Treat có nghĩa là điều trị, chữa trị ( bệnh)

Treat on me là gì

Hình ảnh minh họa Treat

Ví dụ:

  • The doctor who treated my father's kidney disease was the head of internal medicine.
  • Bác sĩ chữa trị bệnh thận cho bố tôi là trưởng khoa nội.

Khi là động từ, Treat có nghĩa là mua hay trả tiền cho người khác

Ví dụ:

  • Anna, Put your money away! - I'm going to treat you to this meal.
  • Anna, cất tiền đi! - Bữa này anh sẽ đãi em.
  •  

2. Cấu trúc và cách dùng của treat

Trong Tiếng Anh, Treat là một động từ nên nó được sử dụng như là một động từ chính trong câu.

Ví dụ:

  • Most minor, non-serious injuries like cuts and abrasions can be easily treated at home. However, if you have a more severe injury or develop an infection, you should go to medical facilities for timely treatment and care to ensure the wound is treated properly and recover quickly.
  • Hầu hết các vết thương nhỏ, không nghiêm trọng như vết cắt và trầy xước thì có thể chữa trị dễ dàng tại nhà. Tuy nhiên, nếu bạn bị thương nặng hơn hoặc bị nhiễm trùng thì bạn nên đến các cơ sở y tế để được chữa trị và chăm sóc kịp thời để đảm bảo vết thương được chữa trị đúng cách và nhanh chóng hồi phục.
  •  

3. Các ví dụ anh – việt

Ví dụ:

  • They treat their son very badly.
  • Họ cư xử với con trai vô cùng tồi tệ.
  •  
  • This documentary treated some question that I wonder.
  • Bộ phim tài liệu này đã giải quyết một vài vấn đề mà tôi đang thắc mắc.
  •  
  • Your illness is too severe. Don't be stubborn, go to the hospital and let the doctor treat you.
  • Bệnh của cậu đã quá nặng rồi. Cậu đừng lỳ lợm nữa mà hãy đến bệnh viện để bác sĩ chữa trị cho cậu đi.

4. Một số cụm từ liên quan

TREAT SB LIKE DIRT: đối xử với ai cực kì tệ

  • Everywhere, women are always considered the weaker sex that needs to be loved, cherished and cared for. However, in some countries with the ideology of "respecting men and despising women", disrespecting women leads to treating women like dirt.
  • Ở mọi nơi, phụ nữ luôn được xem là phái yếu cần được hết mực yêu thương, nâng niu và chăm sóc. Tuy nhiên, ở một số quốc gia có tư tưởng " trọng nam khinh nữ", coi thường phụ nữ dẫn đến đối xử phụ nữ vô cùng tồi tệ.
  •  

TREAT SB LIKE ROYALTY: đối xử với ai vô cùng tốt

  • In some feudal families, if a woman gives birth to a son, her husband's parents will treat them like royalty, and if they give birth to a daughter, both mother and daughter will be treated badly.
  • Trong một số gia đình phong kiến, nếu người phụ nữ sinh được con trai thì bố mẹ chồng sẽ đối xử với họ vô cùng tốt còn nếu họ sinh được con gái thì cả mẹ và con gái sẽ bị đối xử vô cùng tệ.

Treat on me là gì
 

Trọng nam khinh nữ

TREAT SOMEONE WITH KID GLOVES:  đối xử với ai rất nhẹ nhàng và cẩn thận

  • These rich kids grow up being treated with kid gloves, and then they actually don't know how the real world works.
  • Những đứa trẻ giàu có này lớn lên trong sự đối xử nhẹ nhàng và cẩn thận, và sau đó chúng thực sự không biết thế giới thực hoạt động như thế nào.

WORK A TREAT: hoạt động rất tốt

  • Yesterday, I went to my mom's new supermarket and bought a new blender. It works a treat even when chopping hard and iced vegetables.
  • Hôm qua, tôi đã đi siêu thị mới mẹ và mua một cái máy xay sinh tố mới. Nó hoạt động rất tốt kể ca xay những loại rau củ cứng và đá.
  •  

Hy vọng bài viết về “Cách dùng và cấu trúc của từ Treat trong câu Tiếng Anh” có thể phần nào mang lại cho bạn đọc những kiến thức Tiếng Anh bổ ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng Tiếng Anh này!